XHUB - VXPL - MÙA 1 NĂM 2023 - CỜ ÚP Il sito e stato aggiornato il01.04.2024 17:27:34, Creatore/Ultimo Upload: Saigon
Selezione die Parametri | Mostra dettaglio torneo, Link tournament to the tournament calendar |
Liste | Tabellone per classifica, Classifica, Elenco giocatori ordinati per ELO, Elenco giocatori in ordine alfabetico, calendario partite |
| Formazione squadra con risultato individuale, Formazione squadra senza risultati, Accoppiamenti squadre per tutti i turni |
Accoppiamenti giocatori | Tur.1, Tur.2, Tur.3, Tur.4, Tur.5, Tur.6, Tur.7, Tur.8, Tur.9, Tur.10, Tur.11, Tur.12, Tur.13, Tur.14 |
Excel e stampe | Excel-Export (.xlsx), Esporta in PDF, QR-Codes |
Accoppiamenti squadre per tutti i turni
1. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 249 Đa Nẵng | 1 | : | 3 |
2 | Cà Mau | Cờ Úp Clan | 0 | : | 4 |
3 | Xiangqi Hub | Xiangqi United | 3 | : | 1 |
4 | Kỳ Hữu Đà Lạt | Nghiện Cờ Online | 2 | : | 2 |
2. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | 249 Đa Nẵng | Nghiện Cờ Online | 2½ | : | 1½ |
2 | Xiangqi United | Kỳ Hữu Đà Lạt | 2 | : | 2 |
3 | Cờ Úp Clan | Xiangqi Hub | 3 | : | 1 |
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | Cà Mau | 3 | : | 1 |
3. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | Cà Mau | 249 Đa Nẵng | 1 | : | 3 |
2 | Xiangqi Hub | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 | : | 1 |
3 | Kỳ Hữu Đà Lạt | Cờ Úp Clan | 0 | : | 4 |
4 | Nghiện Cờ Online | Xiangqi United | 2 | : | 2 |
4. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | 249 Đa Nẵng | Xiangqi United | 4 | : | 0 |
2 | Cờ Úp Clan | Nghiện Cờ Online | 4 | : | 0 |
3 | Bà Rịa Vũng Tàu | Kỳ Hữu Đà Lạt | 2 | : | 2 |
4 | Cà Mau | Xiangqi Hub | 0 | : | 4 |
5. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | Xiangqi Hub | 249 Đa Nẵng | ½ | : | 3½ |
2 | Kỳ Hữu Đà Lạt | Cà Mau | 1 | : | 3 |
3 | Nghiện Cờ Online | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 | : | 1 |
4 | Xiangqi United | Cờ Úp Clan | 1 | : | 3 |
6. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | 249 Đa Nẵng | Cờ Úp Clan | 3 | : | 1 |
2 | Bà Rịa Vũng Tàu | Xiangqi United | 2 | : | 2 |
3 | Cà Mau | Nghiện Cờ Online | 2 | : | 2 |
4 | Xiangqi Hub | Kỳ Hữu Đà Lạt | 3 | : | 1 |
7. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | Kỳ Hữu Đà Lạt | 249 Đa Nẵng | 1 | : | 3 |
2 | Nghiện Cờ Online | Xiangqi Hub | 1 | : | 3 |
3 | Xiangqi United | Cà Mau | 3½ | : | ½ |
4 | Cờ Úp Clan | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 | : | 2 |
8. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | 249 Đa Nẵng | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 | : | 1 |
2 | Cờ Úp Clan | Cà Mau | 4 | : | 0 |
3 | Xiangqi United | Xiangqi Hub | 4 | : | 0 |
4 | Nghiện Cờ Online | Kỳ Hữu Đà Lạt | 0 | : | 4 |
9. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | Nghiện Cờ Online | 249 Đa Nẵng | 0 | : | 4 |
2 | Kỳ Hữu Đà Lạt | Xiangqi United | 3 | : | 1 |
3 | Xiangqi Hub | Cờ Úp Clan | 0 | : | 4 |
4 | Cà Mau | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 | : | 4 |
10. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | 249 Đa Nẵng | Cà Mau | 4 | : | 0 |
2 | Bà Rịa Vũng Tàu | Xiangqi Hub | 4 | : | 0 |
3 | Cờ Úp Clan | Kỳ Hữu Đà Lạt | 3 | : | 1 |
4 | Xiangqi United | Nghiện Cờ Online | 4 | : | 0 |
11. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | Xiangqi United | 249 Đa Nẵng | 1 | : | 3 |
2 | Nghiện Cờ Online | Cờ Úp Clan | 0 | : | 4 |
3 | Kỳ Hữu Đà Lạt | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | : | 0 |
4 | Xiangqi Hub | Cà Mau | 2 | : | 2 |
12. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | 249 Đa Nẵng | Xiangqi Hub | 4 | : | 0 |
2 | Cà Mau | Kỳ Hữu Đà Lạt | 0 | : | 4 |
3 | Bà Rịa Vũng Tàu | Nghiện Cờ Online | 4 | : | 0 |
4 | Cờ Úp Clan | Xiangqi United | 3 | : | 1 |
13. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | Cờ Úp Clan | 249 Đa Nẵng | 3 | : | 1 |
2 | Xiangqi United | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 | : | 4 |
3 | Nghiện Cờ Online | Cà Mau | 2 | : | 2 |
4 | Kỳ Hữu Đà Lạt | Xiangqi Hub | 4 | : | 0 |
14. Turno |
Nr. | Squadra | Squadra | Ris. | : | Ris. |
1 | 249 Đa Nẵng | Kỳ Hữu Đà Lạt | 1 | : | 3 |
2 | Xiangqi Hub | Nghiện Cờ Online | 2 | : | 2 |
3 | Cà Mau | Xiangqi United | 0 | : | 4 |
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | Cờ Úp Clan | 0 | : | 4 |
|
|
|
|