Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2.Kl. Mitte Betriebe 2001/2002

Cập nhật ngày: 01.01.2000 00:00:00, Người tạo/Tải lên sau cùng:

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1SK HANDELSMINISTERIUM WIEN * 4244541,5160
2DONAUKRAFT WIEN2 * 34537153
3SOZIALMINISTERIUM WIEN3 * 343344637142
4SCHACH UND SPIELE WIEN43 * 2637131
5BBSV/SUEDBAHN/E-WERK2 * 43535150
6OEST.BEAMTENVERSICH. WIEN234 * 3426,580
7CA AG WIEN2 * 2525,560
8SCHWARZE DAME WIEN½23½23 * 342570
9P.S.K. WIEN½12323 * 22340
10MUENZENZENTRUM/WOMBAT/WEHRTURM12042 * 32250
11HSV WIEN½01143 * 20,570

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints