Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20Paskutinis atnaujinimas23.07.2023 07:01:47, Autorius: Vietnamchess,Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | ID | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Klubas/Miestas |
1 | Nguyen, Thien Ngan | 0 | 12414816 | TNG | 2094 | G20 | Thái Nguyên |
2 | Vu, Bui Thi Thanh Van | 0 | 12408921 | NBI | 1930 | G20 | Ninh Bình |
3 | Luong, Hoang Tu Linh | 0 | 12414697 | BGI | 1886 | G20 | Bắc Giang |
4 | Ngo, Minh Hang | 0 | 12426768 | DON | 1781 | G20 | Đồng Nai |
5 | Nghiem, Thao Tam | 0 | 12406430 | BRV | 1742 | G20 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | Vuong, Quynh Anh | 0 | 12408948 | HNO | 1700 | G20 | Hà Nội |
7 | Thai, Ngoc Tuong Minh | 0 | 12411868 | DON | 1695 | G20 | Đồng Nai |
8 | Le, Hong Minh Ngoc | 0 | 12412007 | DAN | 1674 | G20 | Đà Nẵng |
9 | Phan, Thi My Huong | 0 | 12406511 | CTH | 1618 | G20 | Cần Thơ |
10 | Nguyen, Thi Khanh Van | 0 | 12414794 | NBI | 1616 | G20 | Ninh Bình |
11 | Nguyen, Thi Thuy Quyen | 0 | 12408794 | DTH | 1544 | G20 | Đồng Tháp |
12 | Phung, Phuong Nguyen | 0 | 12411841 | TNG | 1496 | G20 | Thái Nguyên |
13 | Nguyen, Ha Phuong | 0 | 12406457 | QNI | 1469 | G20 | Quảng Ninh |
14 | Tran, Thi Kim Lien | 0 | 12412147 | BTR | 1383 | G20 | Bến Tre |
15 | Le, Khac Minh Thu | 0 | 12409871 | TTH | 1323 | G20 | Thừa Thiên - Huế |
16 | Bui, Tuyet Hoa | 0 | 12413194 | DAN | 1307 | G20 | Đà Nẵng |
17 | Nguyen, Thi Mai Lan | 0 | 12418536 | BGI | 1288 | G20 | Bắc Giang |
18 | Nguyen, Thi Ngoc Han | 0 | 12412082 | BTR | 1210 | G20 | Bến Tre |
19 | Vu, Thi Tu Uyen | 0 | 12417106 | BRV | 0 | G20 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
20 | Nguyen, Ngoc Bich Chan | 0 | 12414743 | BTR | 0 | G20 | Bến Tre |
21 | Ngo, Xuan Quynh | 0 | 12411760 | DTH | 0 | G20 | Đồng Tháp |
22 | Pham, Ngoc Thien Thuy | 0 | 12420050 | TTH | 0 | G20 | Thừa Thiên - Huế |
23 | Tran, Thi Hoan Kim | 0 | 12435198 | DAN | 0 | G20 | Đà Nẵng |
24 | Nguyen, Thi Thanh Ngan | 0 | 12430986 | DAN | 0 | G20 | Đà Nẵng |
25 | Le, Hoang Ngan | 0 | 12427349 | BTH | 0 | G20 | Bình Thuận |
26 | Do, Dinh Hong Chinh | 0 | 12408670 | DTH | 0 | G20 | Đồng Tháp |
27 | Nguyen, Thuy Duong | 0 | 12424315 | BGI | 0 | G20 | Bắc Giang |
28 | Dang, Ngo Gia Han | 0 | 12427330 | BTH | 0 | G20 | Bình Thuận |
29 | Nguyen, Thi Ngoc Mai | 0 | 12406503 | QNI | 0 | G20 | Quảng Ninh |
30 | Le, Nguyen Anh Thu | 0 | 12446823 | CTH | 0 | G20 | Cần Thơ |
31 | La, Thi Thu Trang | 0 | 12418463 | BGI | 0 | G20 | Bắc Giang |
|
|
|
|