GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 16.07.2023 07:12:05, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | ID | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Nguyễn, Tuấn Minh | 1 | 12452734 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
2 | Lê, Quang Minh | 2 | 12443530 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
3 | Trần, Minh Đức | 3 | 12447820 | BTR | 0 | B06 | Bến Tre |
4 | Nguyễn, Nhật Minh | 4 | 12450073 | HCM | 0 | B06 | Tp. Thủ Đức |
5 | Trịnh, Tấn Phúc | 5 | 12446254 | HCM | 0 | B06 | Royalchess |
6 | Nguyễn, Bảo Nam | 6 | 12441708 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
7 | Nguyễn, Thành An | 7 | 12452394 | TNV | 0 | B06 | Clb Tài Năng Việt |
8 | Nguyễn, Minh Nhật | 8 | 12454443 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
9 | Vũ, Thành An | 9 | 12439797 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
10 | Nguyễn, Viết Hoàng Phúc | 10 | 12437522 | HCM | 0 | B06 | Royalchess |
11 | Nguyễn, Minh Nhiên | 11 | 12450065 | HCM | 0 | B06 | Tân Phú |
12 | Hoàng, Quang Phục | 12 | 12433519 | HCM | 0 | B06 | Quận 8 |
13 | Phan, Minh | 13 | 12446165 | BRV | 0 | B06 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
14 | Bùi, Thanh Phong | 14 | 12437891 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
15 | Nguyễn, Quốc Nam An | 15 | 12445126 | HCM | 0 | B06 | Royalchess |
16 | Phạm, Trường An | 16 | 12453382 | DAN | 0 | B06 | Đà Nẵng |
17 | Mai, Minh Bảo | 17 | 12449725 | HCM | 0 | B06 | Tp. Thủ Đức |
18 | Phan, Nhật Bảo | 18 | 12451649 | TTH | 0 | B06 | Thừa Thiên - Huế |
19 | Nguyễn, Anh Dũng | 19 | 12454605 | THO | 0 | B06 | Thanh Hóa |
20 | Nguyễn, Duy Dũng | 20 | 12454613 | THO | 0 | B06 | Thanh Hóa |
21 | Trần, Chí Dũng | 21 | 12446998 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
22 | Phan, Tấn Đạt | 22 | 12454460 | TNI | 0 | B06 | Tây Ninh |
23 | Nguyễn, Tiến Đăng | 23 | 12453064 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
24 | Hoàng, Trần Phước Đức | 24 | 12452610 | LDO | 0 | B06 | Lâm Đồng |
25 | Vũ, Trọng Đức | 25 | 12454192 | CEC | 0 | B06 | Clb Cờ Vua Là Giải Trí |
26 | Phạm, Hải Hòa | 26 | 12455059 | DTH | 0 | B06 | Đồng Tháp |
27 | Lê, Nguyễn Minh Hoàng | 27 | 12450111 | HCM | 0 | B06 | Tân Phú |
28 | Vũ, Đức Hoàng | 28 | 12455067 | DTH | 0 | B06 | Đồng Tháp |
29 | Nguyễn, Chí Kiên | 29 | 12454419 | QDO | 0 | B06 | Quân Đội |
30 | Phạm, Đức Khải | 30 | 12446920 | DAN | 0 | B06 | Đà Nẵng |
31 | Phan, Ngô Tuấn Khải | 31 | 12455075 | DTH | 0 | B06 | Đồng Tháp |
32 | Võ, Tấn Khải | 32 | 12444944 | LAN | 0 | B06 | Long An |
33 | Lê, Nguyên Khang | 33 | 12441015 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
34 | Lê, Nguyên Khang | 34 | 12453870 | HAU | 0 | B06 | Hậu Giang |
35 | Nguyễn, Khang | 35 | 12443794 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
36 | Nguyễn, Phúc Khang | 36 | 12455083 | DTH | 0 | B06 | Đồng Tháp |
37 | Tăng, Duy Khanh | 37 | 12442607 | HCM | 0 | B06 | Tân Phú |
38 | Nguyễn, Bách Khoa | 38 | 12455091 | DTH | 0 | B06 | Đồng Tháp |
39 | Nguyễn, Ngọc Đăng Khoa | 39 | 12454885 | DAN | 0 | B06 | Đà Nẵng |
40 | Phạm, Đăng Khôi | 41 | 12454893 | TNI | 0 | B06 | Tây Ninh |
41 | Phan, Anh Khôi | 42 | 12455024 | DAN | 0 | B06 | Đà Nẵng |
42 | Đỗ, Thế Lâm | 43 | 12451410 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
43 | Lê, Quốc Lâm | 44 | 12453250 | QNA | 0 | B06 | Quảng Nam |
44 | Đặng, Bảo Long | 45 | 12445550 | HCM | 0 | B06 | Phú Nhuận |
45 | Võ, Hồng Thiên Long | 46 | 12449911 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
46 | Huỳnh, Phạm Bảo Minh | 47 | 12451460 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
47 | Huỳnh, Phạm Khải Minh | 48 | 12451479 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
48 | Lê, Phạm Tiến Minh | 49 | 12446262 | HCM | 0 | B06 | Royalchess |
49 | Mạnh, Trọng Minh | 50 | 12445304 | KGI | 0 | B06 | Kiên Giang |
50 | Đỗ, Thành Nghĩa | 51 | 12451541 | HCM | 0 | B06 | Royalchess |
51 | Võ, Hữu Nghĩa | 52 | 12451525 | TNV | 0 | B06 | Clb Tài Năng Việt |
52 | Phạm, Thiên Phú | 53 | 12448508 | KGI | 0 | B06 | Kiên Giang |
53 | Lê, Hoàng Phúc | 54 | 12441074 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
54 | Hoàng, Minh Phước | 55 | 12452360 | TTH | 0 | B06 | Thừa Thiên - Huế |
55 | Lê, Minh Quang | 56 | 12448443 | HCM | 0 | B06 | Tp. Thủ Đức |
56 | Phạm, Bảo Quân | 57 | 12444570 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
57 | Đào, Đức Thiện Quý | 58 | 12443760 | BRV | 0 | B06 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
58 | Lê, Ngọc Trường Sơn | 59 | 12443883 | QNI | 0 | B06 | Quảng Ninh |
59 | Cao, Ngọc Minh Tâm | 60 | 12449920 | HCM | 0 | B06 | Quận 8 |
60 | Lê, Khải Tâm | 61 | 12450138 | HCM | 0 | B06 | Tân Phú |
61 | Nguyễn, Hữu Quốc Thái | 62 | 12450316 | HCM | 0 | B06 | Phú Nhuận |
62 | Trần, Võ Trí Thiện | 63 | 12455105 | DTH | 0 | B06 | Đồng Tháp |
63 | Lê, Đức Trí | 64 | 12445932 | BRV | 0 | B06 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
64 | Nguyễn, Hồ Đức Trí | 65 | 12453552 | HNO | 0 | B06 | Hà Nội |
65 | Phan, Minh Triết | 66 | 12454850 | DAN | 0 | B06 | Đà Nẵng |
66 | Đặng, Hồng Trường | 67 | 12454516 | QDO | 0 | B06 | Quân Đội |
67 | Nguyễn, Tấn Trường | 68 | 12455113 | DTH | 0 | B06 | Đồng Tháp |
68 | Nguyễn, Đặng Kiến Văn | 69 | 12441120 | CTH | 0 | B06 | Cần Thơ |
69 | Mai, Trí Việt | 70 | 12446424 | LAN | 0 | B06 | Long An |
|
|
|
|