Giải Cờ vua Captain Chess Hà Đông tháng 4 năm 2023 Cập nhật ngày: 23.04.2023 11:17:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 15 | | Ngô Gia Huy, | VIE | 0 | 6,5 | 0 | 6 | 28,5 |
2 | 5 | | Nguyễn Hải Khánh, | VIE | 0 | 5,5 | 1 | 5 | 31 |
3 | 16 | | Đoàn Tuấn Khôi, | VIE | 0 | 5,5 | 0 | 5 | 26 |
4 | 7 | | Nguyễn Quốc Minh, | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 31,5 |
5 | 10 | | Nguyễn Tùng Minh, | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 26 |
6 | 6 | | Nguyễn Quang Bách, | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 26 |
7 | 2 | | Lê Minh Thái, | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 19,5 |
8 | 13 | | Trịnh Gia Bảo, | VIE | 0 | 4 | 0 | 3 | 26,5 |
9 | 12 | | Tạ Văn Sơn, | VIE | 0 | 3,5 | 0 | 3 | 24,5 |
10 | 17 | | Lê Văn Tùng, | VIE | 0 | 3,5 | 0 | 2 | 20 |
11 | 9 | | Nguyễn Trần Gia Vương, | VIE | 0 | 3 | 1 | 3 | 22,5 |
12 | 4 | | Nguyễn Dương Thành Nam, | VIE | 0 | 3 | 0 | 3 | 23,5 |
13 | 3 | | Lưu Quang Phúc, | VIE | 0 | 2,5 | 0 | 2 | 21 |
14 | 14 | | Trịnh Hữu An, | VIE | 0 | 2 | 1 | 2 | 20 |
15 | 1 | | Đào Gia Phước, | VIE | 0 | 2 | 0 | 2 | 25 |
16 | 8 | | Nguyễn Thế Việt Anh, | VIE | 0 | 0 | 0 | 0 | 24,5 |
17 | 11 | | Phan Minh Hoàng, | VIE | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
|
|
|
|