GIẢI CỜ VUA TRANH CUP PHA LÊ NAM THÀNH CÔNG MỞ RỘNG LẦN THỨ XI NĂM HỌC 2022-2023 - BẢNG NÂNG CAOCập nhật ngày: 12.03.2023 09:14:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | Tên | Phái | Nhóm | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | 12 | Đoàn, Thế Đức | | NC | ACM | Archimedes Academy | 7 | 0 | 32 | 7 | 7 |
2 | 10 | Phạm, Ngọc Bảo | | NC | CCH | Clb Captain Chess Hà Đông | 6 | 0 | 33,5 | 6 | 6 |
3 | 18 | Nguyễn, Xuân Phương | | NC | STA | Clb Sơn Tây - Hà Nội | 5 | 0 | 33,5 | 5 | 5 |
4 | 3 | Nguyễn, Mai Chi | w | NC | TNK | Clb 10-10 | 5 | 0 | 30,5 | 5 | 5 |
5 | 2 | Đoàn, Hoàng An | | NC | TNK | Clb 10-10 | 5 | 0 | 28 | 4 | 4 |
6 | 27 | Đỗ, Duy Minh | | NC | OLY | Clb Olympia Chess | 5 | 0 | 26 | 5 | 5 |
7 | 24 | Lê, Khánh Hà | w | NC | KTL | Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 31 | 4 | 4 |
8 | 15 | Nguyễn, Hải Khánh | | NC | VCH | Vietchess | 4,5 | 0 | 27,5 | 4 | 4 |
| 34 | Nguyễn, Đức Thịnh | | | KTL | Kiện tướng tương lai | 4,5 | 0 | 27,5 | 4 | 4 |
10 | 31 | Phan, Tiến Dũng | | NC | OLY | Clb Olympia Chess | 4,5 | 0 | 25,5 | 4 | 4 |
11 | 33 | Phạm, Thành Nam | | | KTL | Kiện tướng tương lai | 4 | 0 | 27 | 4 | 4 |
12 | 7 | Đặng, Đình Nguyên | | NC | GDC | Clb Gia Đình Cờ Vua | 4 | 0 | 26 | 4 | 4 |
| 30 | Nguyễn, Trần Thuỳ Chi | w | NC | VIE | | 4 | 0 | 26 | 4 | 4 |
14 | 9 | Thái, Nguyễn Duy Minh | | NC | TNV | Tài Năng Việt | 4 | 0 | 25,5 | 3 | 3 |
15 | 35 | Dương, Hoàng Nguyên | | | OLY | Olympia | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 4 |
16 | 38 | Hà, Lâm Khải | | | KTL | Kiện tướng tương lai | 4 | 0 | 22 | 4 | 4 |
17 | 1 | Đào, Minh Phú | | NC | TTH | Thái Thịnh | 4 | 0 | 21,5 | 3 | 3 |
18 | 4 | Lê, Thế Hiệp | | NC | TNK | Clb 10-10 | 3,5 | 0 | 25 | 3 | 3 |
| 23 | Đoàn, Chí Hưng | | NC | GDC | Clb Gia Đình Cờ Vua | 3,5 | 0 | 25 | 3 | 3 |
20 | 14 | Nguyễn, Thái An | w | NC | CDU | Th Chương Dương | 3,5 | 0 | 24,5 | 3 | 3 |
21 | 29 | Nguyễn, Minh An | | NC | OLY | Clb Olympia Chess | 3,5 | 0 | 23,5 | 3 | 3 |
22 | 25 | Nguyễn, Xuân Phú | | NC | NTC | Nam Thành Công | 3 | 0 | 27 | 3 | 3 |
23 | 17 | Đỗ, Đức Quân | | NC | TNG | Th Thực Nghiệm | 3 | 0 | 26,5 | 3 | 3 |
24 | 6 | Đoàn, Anh Đức | | NC | KLI | Th Kim Liên | 3 | 0 | 23,5 | 3 | 3 |
25 | 39 | Nguyễn, Lê Phương Lâm | | | TTH | TH Thái Thịnh | 3 | 0 | 23,5 | 2 | 2 |
26 | 21 | Đới, Ngọc Bích | w | NC | TNV | Clb Tài Năng Việt - Hà N� | 3 | 0 | 22 | 2 | 2 |
27 | 5 | Ngô, Thuỳ Dương | w | NC | TNK | Clb 10-10 | 3 | 0 | 20,5 | 3 | 3 |
28 | 19 | Nguyễn, Thị Ngọc Khánh | w | NC | STA | Clb Sơn Tây - Hà Nội | 2,5 | 0 | 25 | 2 | 2 |
29 | 11 | Nguyễn, Trọng Đại | | NC | CCH | Clb Captain Chess Hà Đông | 2,5 | 0 | 23,5 | 1 | 1 |
30 | 26 | Đào, Minh Trí | | NC | OLY | Clb Olympia Chess | 2,5 | 0 | 19 | 2 | 2 |
31 | 16 | Nguyễn, Đông Phong | | NC | TGC | Clb Thế Giới Cờ Vua | 2 | 0 | 22,5 | 2 | 2 |
32 | 28 | Dương, Hồng Anh | w | NC | OLY | Clb Olympia Chess | 2 | 0 | 18,5 | 1 | 1 |
33 | 36 | Nguyễn, Diệp Anh | w | | KLI | TH Kim Liên | 2 | 0 | 16 | 2 | 2 |
34 | 20 | Nguyễn, Đức Trung | | NC | STA | Clb Sơn Tây - Hà Nội | 1,5 | 0 | 19 | 1 | 1 |
35 | 22 | Đỗ, Thanh Uyên | w | NC | NSL | Thcs Ngô Sỹ Liên | 1 | 1 | 16 | 1 | 1 |
36 | 8 | Nguyễn, Minh Thành | | NC | GDC | Clb Gia Đình Cờ Vua | 1 | 0 | 18 | 1 | 1 |
37 | 32 | Trịnh, Hải Đường | w | NC | CCH | Clb Captain Chess Hà Đông | 0 | 0 | 25,5 | 0 | 0 |
38 | 13 | Phan, Đăng Nguyên | | NC | NTC | Nam Thành Công | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 |
| 37 | Trần, Ngọc Vũ Anh | | | OLY | Olympia Chess | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|