HANOI CHESS TEAM TOURNAMENT Cập nhật ngày: 13.03.2023 15:07:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyễn, Hải Khánh | Số thứ tự | 10 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1410 | Hiệu suất thi đấu | 1259 | FIDE rtg +/- | -24,4 | Điểm | 5 | Hạng | 16 | Liên đoàn | VIE | Số ID quốc gia | 14 | Số ID FIDE | 12430099 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 10 | 33 | | Mai, Duy Minh | 0 | VIE | 3,5 | | | | | |
2 | 12 | 29 | | Đặng, Minh Ngọc | 0 | VIE | 4,5 | | | | | |
3 | 7 | 27 | | Bùi, Đăng Khôi | 0 | VIE | 2,5 | | | | | |
4 | 8 | 25 | | Nguyễn, Quang Anh | 1143 | VIE | 5 | | 0,82 | -0,32 | 40 | -12,80 |
5 | 8 | 23 | | Nguyễn, Khánh Nam | 1197 | VIE | 4,5 | | 0,77 | 0,23 | 40 | 9,20 |
6 | 5 | 40 | | Nguyễn, Xuân Phương | 0 | VIE | 4,5 | | | | | |
7 | 3 | 3 | | Phạm, Trường Phú | 1650 | VIE | 6,5 | | 0,20 | 0,30 | 40 | 12,00 |
8 | 2 | 9 | | Đoàn, Thế Đức | 1438 | VIE | 7,5 | | 0,46 | -0,46 | 40 | -18,40 |
9 | 5 | 5 | | Nguyễn, Hoàng Khánh | 1512 | VIE | 6 | | 0,36 | -0,36 | 40 | -14,40 |
|
|
|
|