Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

HANOI CHESS TEAM TOURNAMENT

Cập nhật ngày: 13.03.2023 15:07:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố TênRtQTĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 nwwew-weKrtg+/-
19
Đoàn, Thế ĐứcVIE14387,505065386,53,183,3240132,8
22
Nguyễn, Hoàng HiệpVIE168670,553,5643976,410,594023,6
34
Lại, Đức MinhVIE156770,549,554364,52,911,594063,6
41
Nguyễn, Đức ViệtVIE21136,5051,565396,58,80-2,3020-46
53
Phạm, Trường PhúVIE16506,5049,545296,56,97-0,4740-18,8
613
Nguyễn, MinhVIE13716044,554374,53,720,784031,2
75
Nguyễn, Hoàng KhánhVIE15126043,5552744,89-0,8940-35,6
86
Phạm, Đăng MinhVIE1470604354263,54,11-0,6140-24,4
922
Mai, Đức KiênVIE1218604244174,51,712,7940111,6
1012
Nguyễn, Lương PhúcVIE13735,504555262,52,500,00400
1114
Đỗ, Quang MinhVIE13285,5041,5542633,10-0,1040-4
1221
Khoa, Hoàng AnhVIE12445,5038,555230,50,83-0,3340-13,2
1325
Nguyễn, Quang AnhVIE11435049,5452841,122,8840115,2
1415
Nguyễn, Duy KhangVIE13225047443622,40-0,4040-16
157
Phạm, Huy ĐứcVIE14685046342734,66-1,6640-66,4
1610
Nguyễn, Hải KhánhVIE14105044,5341522,61-0,6140-24,4
1730
Đào, Minh AnhVIE0504154273
1811
Nguyễn, Duy ĐạtVIE1395504045231,51,81-0,3140-12,4
1920
Kiều, Hoàng QuânVIE12535038442321,070,934037,2
2041
Phạm, Minh NamVIE05034,534231
218
Nguyễn, Tùng QuânVIE14594,504544252,53,13-0,6340-25,2
2240
Nguyễn, Xuân PhươngVIE04,5043,544283,5
2319
Bùi, Quang MinhVIE12604,5042,5341521,810,19407,6
2429
Đặng, Minh NgọcVIE04,504224283,5
2544
Trịnh, Gia BảoVIE04,5041,544272,5
2623
Nguyễn, Khánh NamVIE11974,503945250,51,17-0,6740-26,8
2743
Trần, Đình BảoVIE04,503934252,5
2826
Nguyễn, Nhật NamVIE10574,5038,535251,51,020,484019,2
2918
Nguyễn, Hoàng MinhVIE12654046,534151,52,09-0,5940-23,6
3017
Nguyễn, Hoàng BáchVIE13044041,5442411,52-0,5240-20,8
3145
Trịnh, Hoàng LâmVIE04041,534052
3247
Đào, Vũ Minh ChâuVIE04034,534250
3333
Mai, Duy MinhVIE03,5041,535250,5
3416
Nguyễn, Duy AnhVIE13123,5038342301,33-1,3340-53,2
3528
Bùi, Ngọc MinhVIE03,503724130,5
3634
Nguyễn, Cao Minh ĐứcVIE03,5035,523020
3738
Nguyễn, Thị Quỳnh HoaVIE03,5029,535120
3832
Hoàng, Nguyên GiangVIE1244304124140,51,65-1,1500
3924
Nguyễn, Huỳnh Thiên ThanhVIE1170303724250,51,41-0,9140-36,4
4031
Đoàn, Chí HưngVIE0303625150,5
4137
Nguyễn, Quốc TrungVIE03034,514130
4239
Nguyễn, Trần NamVIE03029,525020
4327
Bùi, Đăng KhôiVIE02,503814020,5
4436
Nguyễn, Phương Thanh HàVIE02,503214130,5
4542
Phùng, Hải NamVIE02,5029,514020
4646
Vũ, Thành AnVIE0203814120
4735
Nguyễn, Hiểu YếnVIE0103612130

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable