Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN ĐÔI NAM - VÒNG LOẠICập nhật ngày: 14.12.2022 07:00:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xếp hạng sau ván 6
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 5 | Hà Nội | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 9 | 1 | 41,5 | 1 |
2 | 9 | Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 9 | 1 | 33,5 | 2 |
3 | 2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40,5 | 3 |
4 | 4 | Quân Đội | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40,5 | 4 |
5 | 3 | Bình Dương | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 32 | 0 |
6 | 8 | Đồng Nai | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | 0 | 32 | 0 |
7 | 6 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 5 | 0 | 32 | 0 |
8 | 1 | Cần Thơ | 5 | 2 | 0 | 3 | 5,5 | 6 | 0 | 36 | 0 |
9 | 7 | Quảng Ninh | 5 | 0 | 2 | 3 | 4,5 | 4 | 0 | 34 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|