Số | | Tên | ID | FideID | RtQT | LĐ | Tên |
1 | | Bach Ngoc Thuy Duong | 4 | | 2164 | HCM | Nữ |
2 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 5 | | 1994 | HCM | Nữ |
3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 13 | | 1862 | HCM | Nữ |
4 | | Banh Gia Huy | 13 | | 2122 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
5 | | Bành Gia Huy | 29 | | 1786 | HNO | Cờ chớp: Nam |
6 | | Bành Gia Huy | 31 | | 1743 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
7 | | Bao Quang | 8 | | 2223 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
8 | | Bảo Khoa | 15 | | 0 | KGI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
9 | | Bảo Khoa | 17 | | 0 | KGI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
10 | | Bảo Khoa | 23 | | 0 | KGI | Asean |
11 | | Bảo Quang | 58 | | 0 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
12 | | Bảo Quang | 59 | | 0 | DAN | Cờ chớp: Nam |
13 | | Bui Kim Le | 1 | | 0 | BDH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
14 | | Bui Ngoc Anh Thi | 2 | | 0 | BRV | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
15 | | Bui Trong Hao | 6 | | 0 | CTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
16 | | Bui Thi Diep Anh | 13 | | 0 | QNI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
17 | | Bui Duc Huy | 17 | | 1977 | BRV | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
18 | | Bui Thi Ngoc Chi | 33 | | 1369 | NBI | Nữ |
19 | | Bùi Đức Huy | 1 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
20 | | Bùi Ngọc Ánh Thi | 1 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
21 | | Bùi Đức Huy | 1 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
22 | | Bùi Ngọc Ánh Thi | 2 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
23 | | Bùi Kim Lê | 3 | | 0 | BDH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
24 | | Bùi Huy Phước | 3 | | 0 | BGI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
25 | | Bùi Huy Phước | 3 | | 0 | BGI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
26 | | Bùi Kim Lê | 5 | | 0 | BDH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
27 | | Bùi Trọng Hào | 8 | | 0 | CTH | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
28 | | Bùi Trọng Hào | 10 | | 0 | CTH | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
29 | | Bùi Thị Diệp Anh | 24 | | 1669 | QNI | Nữ |
30 | | Bùi Thị Diệp Anh | 25 | | 1728 | QNI | Nữ |
31 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 41 | | 1244 | NBI | Nữ |
32 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 43 | | 1258 | NBI | Nữ |
33 | | Bùi Thị Kim Khánh | 53 | | 0 | QNI | Nữ |
34 | | Bùi Thị Kim Khánh | 53 | | 0 | QNI | Nữ |
35 | | Cao Sang | 17 | | 0 | LDO | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
36 | | Cao Minh Trang | 18 | | 1776 | HPH | Nữ |
37 | | Cao Minh Trang | 18 | | 0 | HPH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
38 | | Cao Minh Trang | 19 | | 0 | HPH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
39 | | Cao Sang | 19 | | 0 | LDO | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
40 | | Cao Sang | 29 | | 0 | LDO | Asean |
41 | | Cao Sang | 0 | | 0 | LDO | Vòng Chung Kết |
42 | | Cao Sang | 0 | | 0 | LDO | Vòng Chung Kết |
43 | | Đàm Quốc Bảo | 49 | | 0 | HPH | Cờ chớp: Nam |
44 | | Đàm Quốc Bảo | 50 | | 0 | HPH | Cờ nhanh: Nam |
45 | | Dang Hoang Quy Nhan | 2 | | 0 | BDH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
46 | | Dang Hoang Son | 3 | | 2360 | HCM | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
47 | | Dang Bich Ngoc | 9 | | 0 | BDU | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
48 | | Dang Anh Minh | 12 | | 2144 | HCM | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
49 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 4 | | 0 | BDH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
50 | | Đặng Bích Ngọc | 5 | | 0 | BDU | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
51 | | Đặng Hoàng Sơn | 5 | | 2252 | HCM | Cờ chớp: Nam |
52 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 6 | | 0 | BDH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
53 | | Đặng Bích Ngọc | 7 | | 0 | BDU | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
54 | | Đặng Hoàng Sơn | 7 | | 2169 | HCM | Cờ nhanh: Nam |
55 | | Đặng Ngọc Minh | 25 | | 0 | BGI | Asean |
56 | | Đặng Ngọc Minh | 36 | | 1642 | BGI | Cờ chớp: Nam |
57 | | Đặng Ngọc Minh | 38 | | 1572 | BGI | Cờ nhanh: Nam |
58 | | Đặng Minh Ngọc | 62 | | 0 | HNO | Nữ |
59 | | Đặng Minh Ngọc | 62 | | 0 | HNO | Nữ |
60 | | Dao Minh Nhat | 9 | | 0 | HPH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
61 | | Dao Thien Kim | 16 | | 1807 | DTH | Nữ |
62 | | Dao Thien Hai | 19 | | 0 | HCM | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
63 | | Dao Thien Hai | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
64 | | Dao Minh Nhat | 0 | | 0 | HPH | Vòng Chung Kết |
65 | | Đào Thiên Hải | 2 | | 2487 | HCM | Cờ chớp: Nam |
66 | | Đào Minh Nhật | 13 | | 0 | HPH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
67 | | Đào Thiên Kim | 15 | | 1833 | DTH | Nữ |
68 | | Đào Minh Nhật | 15 | | 0 | HPH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
69 | | Đào Thiên Kim | 21 | | 1706 | DTH | Nữ |
70 | | Đào Nhật Minh | 58 | | 0 | HPH | Nữ |
71 | | Đào Nhật Minh | 58 | | 0 | HPH | Nữ |
72 | | Đào Lê Bảo Ngân | 59 | | 0 | BTR | Nữ |
73 | | Đào Lê Bảo Ngân | 59 | | 0 | BTR | Nữ |
74 | | Dau Khuong Duy | 7 | | 0 | HNO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
75 | | Dau Khuong Duy | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
76 | | Đầu Khương Duy | 38 | | 1600 | HNO | Cờ chớp: Nam |
77 | | Dinh Duc Trong | 1 | | 0 | BRV | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
78 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 14 | | 0 | DON | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
79 | | Dinh Nho Kiet | 18 | | 1977 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
80 | | Dinh Duc Trong | 0 | | 0 | BRV | Vòng Chung Kết |
81 | | Đinh Đức Trọng | 1 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
82 | | Đinh Đức Trọng | 2 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
83 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12 | | 0 | DON | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
84 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 14 | | 0 | DON | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
85 | | Đinh Nho Kiệt | 30 | | 1774 | HNO | Cờ chớp: Nam |
86 | | Do An Hoa | 25 | | 1600 | NBI | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
87 | | Do Dinh Hong Chinh | 39 | | 0 | DTH | Nữ |
88 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 5 | | 0 | BTR | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
89 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 7 | | 1970 | BTR | Nữ |
90 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 20 | | 1722 | DTH | Nữ |
91 | | Đỗ An Hòa | 39 | | 1536 | NBI | Cờ nhanh: Nam |
92 | | Đỗ An Hòa | 45 | | 1421 | NBI | Cờ chớp: Nam |
93 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 48 | | 0 | DTH | Nữ |
94 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 0 | | 0 | BTR | Vòng Chung Kết |
95 | | Doan Thi Van Anh | 9 | | 1948 | BGI | Nữ |
96 | | Doan Thi Hong Nhung | 10 | | 0 | HPH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
97 | | Doan Van Duc | 30 | | 0 | QDO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
98 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | | 0 | HPH | Vòng Chung Kết |
99 | | Đoàn Thị Vân Anh | 7 | | 1996 | BGI | Nữ |
100 | | Đoàn Thị Vân Anh | 8 | | 1965 | BGI | Nữ |
101 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 14 | | 0 | HPH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
102 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 16 | | 0 | HPH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
103 | | Đoàn Văn Đức | 19 | | 1951 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
104 | | Đoàn Văn Đức | 19 | | 1943 | QDO | Cờ chớp: Nam |
105 | | Dong Khanh Linh | 21 | | 0 | NBI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
106 | | Đồng Khánh Linh | 19 | | 0 | NBI | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
107 | | Đồng Khánh Linh | 22 | | 0 | NBI | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
108 | | Đồng Khánh Linh | 0 | | 0 | NBI | Vòng Chung Kết |
109 | | Đồng Khánh Linh | 0 | | 0 | NBI | Vòng Chung Kết |
110 | | Duong Thien Chuong | 3 | | 0 | BDU | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
111 | | Dương Thế Anh | 3 | | 0 | QDO | Asean |
112 | | Dương Thiện Chương | 5 | | 0 | BDU | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
113 | | Dương Thế Anh | 6 | | 2186 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
114 | | Dương Thiện Chương | 7 | | 0 | BDU | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
115 | | Dương Thế Anh | 9 | | 2176 | QDO | Cờ chớp: Nam |
116 | | Dương Thượng Công | 10 | | 0 | QDO | Asean |
117 | | Dương Thượng Công | 15 | | 2065 | QDO | Cờ chớp: Nam |
118 | | Dương Thượng Công | 18 | | 1970 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
119 | | Ha Phuong Hoang Mai | 1 | | 0 | TTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
120 | | Hà Phương Hoàng Mai | 23 | | 0 | TTH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
121 | | Hà Phương Hoàng Mai | 23 | | 0 | TTH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
122 | | Ho Phuoc Trung | 34 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
123 | | Hồ Phước Trung | 46 | | 1386 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
124 | | Hồ Phước Trung | 61 | | 0 | DAN | Cờ chớp: Nam |
125 | | Hoang Thi Bao Tram | 1 | | 2283 | HCM | Nữ |
126 | | Hoang Canh Huan | 5 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
127 | | Hoang Thi Hai Anh | 13 | | 1866 | BGI | Nữ |
128 | | Hoang Tan Duc | 16 | | 0 | TNG | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
129 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 1 | | 2231 | HCM | Nữ |
130 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2 | | 2125 | HCM | Nữ |
131 | | Hoàng Thị Út | 3 | | 2112 | BGI | Nữ |
132 | | Hoàng Quốc Khánh | 4 | | 0 | BGI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
133 | | Hoàng Quốc Khánh | 4 | | 0 | BGI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
134 | | Hoàng Thị Út | 8 | | 1987 | BGI | Nữ |
135 | | Hoàng Cảnh Huấn | 9 | | 0 | DAN | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
136 | | Hoàng Cảnh Huấn | 11 | | 0 | DAN | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
137 | | Hoàng Thị Hải Anh | 12 | | 1886 | BGI | Nữ |
138 | | Hoàng Thị Hải Anh | 16 | | 1824 | BGI | Nữ |
139 | | Hoàng Quốc Khánh | 22 | | 0 | BGI | Asean |
140 | | Hoàng Tấn Đức | 22 | | 0 | TNG | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
141 | | Hoàng Minh Hiếu | 33 | | 1701 | HNO | Cờ chớp: Nam |
142 | | Hoàng Nam Thắng | 34 | | 0 | DAN | Asean |
143 | | Hoàng Minh Hiếu | 36 | | 1636 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
144 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | | 0 | DAN | Vòng Chung Kết |
145 | | Hoàng Tấn Đức | 0 | | 0 | TNG | Vòng Chung Kết |
146 | | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh | 26 | | 0 | TTH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
147 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 26 | | 1567 | DTH | Nữ |
148 | | Huỳnh Quốc An | 2 | | 0 | BTR | Asean |
149 | | Huỳnh Quốc An | 5 | | 0 | BTR | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
150 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 19 | | 1804 | DTH | Nữ |
151 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 29 | | 0 | TTH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
152 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 33 | | 1476 | DTH | Nữ |
153 | | Huỳnh Quốc An | 48 | | 0 | BTR | Cờ chớp: Nam |
154 | | Kieu Bich Thuy | 18 | | 0 | HNO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
155 | | Kiều Bích Thủy | 12 | | 1878 | HNO | Nữ |
156 | | Kiều Bích Thủy | 16 | | 0 | HNO | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
157 | | Kiều Bích Thủy | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
158 | | Lam Duc Hai Nam | 28 | | 1396 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
159 | | Lâm Đức Hải Nam | 46 | | 1398 | DAN | Cờ chớp: Nam |
160 | | Lâm Đức Hải Nam | 49 | | 1337 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
161 | | Le Thanh Tu | 3 | | 2177 | HNO | Nữ |
162 | | Le Minh Tu | 4 | | 0 | BDU | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
163 | | Le Huu Thai | 9 | | 2215 | LDO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
164 | | Le Phu Nguyen Thao | 10 | | 1940 | CTH | Nữ |
165 | | Le Thi Thu Huong | 11 | | 1914 | BDU | Nữ |
166 | | Le Tuan Minh | 11 | | 0 | HNO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
167 | | Le Minh Hoang | 17 | | 0 | HCM | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
168 | | Le Kieu Thien Kim | 20 | | 0 | HCM | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
169 | | Le Thi Ha | 25 | | 0 | TNG | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
170 | | Le Thai Nga | 27 | | 0 | TTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
171 | | Le Thuy An | 29 | | 0 | HCM | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
172 | | Le Khac Minh Thu | 34 | | 1323 | TTH | Nữ |
173 | | Le Thai Hoang Anh | 36 | | 1204 | HCM | Nữ |
174 | | Le Dang Bao Ngoc | 37 | | 1098 | NBI | Nữ |
175 | | Le Minh Hoang | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
176 | | Le Tuan Minh | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
177 | | Le Kieu Thien Kim | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
178 | | Lê Tuấn Minh | 1 | | 2530 | HNO | Cờ chớp: Nam |
179 | | Lê Kiều Thiên Kim | 1 | | 2145 | HCM | Nữ |
180 | | Lê Hoàng Trân Châu | 2 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
181 | | Lê Hoàng Trân Châu | 2 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
182 | | Lê Tuấn Minh | 3 | | 2307 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
183 | | Lê Thanh Tú | 3 | | 2115 | HNO | Nữ |
184 | | Lê Minh Tú | 5 | | 0 | BDU | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
185 | | Lê Thanh Thảo | 7 | | 0 | BDU | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
186 | | Lê Minh Tú | 8 | | 0 | BDU | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
187 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 9 | | 1936 | CTH | Nữ |
188 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 9 | | 0 | CTH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
189 | | Lê Thanh Tú | 11 | | 0 | HNO | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
190 | | Lê Thị Thu Hường | 11 | | 1909 | BDU | Nữ |
191 | | Lê Thị Thu Hường | 11 | | 1894 | BDU | Nữ |
192 | | Lê Lã Trà My | 15 | | 1814 | BDH | Nữ |
193 | | Lê Thùy An | 18 | | 1779 | HCM | Nữ |
194 | | Lê Hữu Thái | 18 | | 0 | LDO | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
195 | | Lê Hữu Thái | 20 | | 0 | LDO | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
196 | | Lê Thị Hà | 21 | | 0 | TNG | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
197 | | Lê Lã Trà My | 22 | | 1749 | BDH | Nữ |
198 | | Lê Thùy An | 23 | | 1738 | HCM | Nữ |
199 | | Lê Thị Phương Liên | 24 | | 0 | QNI | Asean |
200 | | Lê Minh Hoàng | 25 | | 0 | HCM | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
201 | | Lê Thái Nga | 26 | | 1663 | TTH | Nữ |
202 | | Lê Kiều Thiên Kim | 26 | | 0 | HCM | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
203 | | Lê Minh Hoàng | 27 | | 0 | HCM | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
204 | | Lê Thái Nga | 28 | | 1603 | TTH | Nữ |
205 | | Lê Hồng Phúc | 28 | | 0 | DAN | Asean |
206 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 40 | | 1256 | NBI | Nữ |
207 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 42 | | 1270 | HCM | Nữ |
208 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 42 | | 1239 | HCM | Nữ |
209 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 45 | | 1158 | NBI | Nữ |
210 | | Lê Thị Phương Liên | 54 | | 0 | QNI | Nữ |
211 | | Lê Thị Phương Liên | 54 | | 0 | QNI | Nữ |
212 | | Lê Thanh Thảo | 66 | | 0 | BDU | Nữ |
213 | | Lê Khắc Minh Thư | 67 | | 0 | TTH | Nữ |
214 | | Lê Khắc Minh Thư | 70 | | 0 | TTH | Nữ |
215 | | Lê Hữu Thái | 0 | | 0 | LDO | Vòng Chung Kết |
216 | | Lê Minh Hoàng | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
217 | | Lê Minh Hoàng | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
218 | | Lê Hữu Thái | 0 | | 0 | LDO | Vòng Chung Kết |
219 | | Lê Thị Hà | 0 | | 0 | TNG | Vòng Chung Kết |
220 | | Lư Chấn Hưng | 15 | | 0 | KGI | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
221 | | Lư Chấn Hưng | 17 | | 0 | KGI | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
222 | | Lư Chấn Hưng | 18 | | 0 | KGI | Asean |
223 | | Luong Phuong Hanh | 6 | | 2056 | BDU | Nữ |
224 | | Luong Hoang Tu Linh | 12 | | 1888 | BGI | Nữ |
225 | | Luong Duy Loc | 21 | | 1767 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
226 | | Lương Phương Hạnh | 2 | | 2138 | BDU | Nữ |
227 | | Lương Phương Hạnh | 4 | | 2102 | BDU | Nữ |
228 | | Lương Hoàng Tú Linh | 17 | | 1810 | BGI | Nữ |
229 | | Lương Hoàng Tú Linh | 22 | | 1686 | BGI | Nữ |
230 | | Lương Giang Sơn | 24 | | 0 | TTH | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
231 | | Lương Giang Sơn | 26 | | 0 | TTH | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
232 | | Lương Giang Sơn | 30 | | 0 | TTH | Asean |
233 | | Lương Duy Lộc | 32 | | 1717 | DAN | Cờ chớp: Nam |
234 | | Lương Duy Lộc | 33 | | 1697 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
235 | | Lương Nhật Linh | 55 | | 0 | HNO | Nữ |
236 | | Lương Nhật Linh | 55 | | 0 | HNO | Nữ |
237 | | Mai Thien Kim Ngoc Diep | 10 | | 0 | BDU | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
238 | | Mai Hieu Linh | 29 | | 1451 | DTH | Nữ |
239 | | Mai Hiếu Linh | 37 | | 1411 | DTH | Nữ |
240 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 49 | | 0 | BDU | Nữ |
241 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 50 | | 0 | BDU | Nữ |
242 | | Nghiem Thao Tam | 1 | | 0 | BRV | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
243 | | Nghiêm Thảo Tâm | 1 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
244 | | Nghiêm Thảo Tâm | 2 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
245 | | Ngo Thi Kim Cuong | 7 | | 1995 | QNI | Nữ |
246 | | Ngo Thi Kim Tuyen | 23 | | 0 | QNI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
247 | | Ngo Thi Kim Tuyen | 0 | | 0 | QNI | Vòng Chung Kết |
248 | | Ngô Đức Trí | 13 | | 0 | HNO | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
249 | | Ngô Đức Trí | 13 | | 2092 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
250 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 21 | | 0 | QNI | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
251 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 22 | | 0 | QNI | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
252 | | Ngô Thanh Tùng | 23 | | 0 | TTH | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
253 | | Ngô Thanh Tùng | 25 | | 0 | TTH | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
254 | | Ngô Thanh Tùng | 32 | | 0 | TTH | Asean |
255 | | Ngô Đức Trí | 39 | | 0 | HNO | Asean |
256 | | Ngô Thị Kim Cương | 44 | | 0 | QNI | Nữ |
257 | | Ngô Thị Kim Cương | 48 | | 0 | QNI | Nữ |
258 | | Ngô Thị Kiều Thơ | 66 | | 0 | BTR | Nữ |
259 | | Ngô Thị Kiều Thơ | 68 | | 0 | BTR | Nữ |
260 | | Ngô Đức Trí | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
261 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | | 0 | QNI | Vòng Chung Kết |
262 | | Nguyen Thi Thanh An | 2 | | 2259 | HCM | Nữ |
263 | | Nguyen Huynh Minh Huy | 2 | | 2438 | HCM | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
264 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 3 | | 0 | CTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
265 | | Nguyen Thi Mai Hung | 3 | | 0 | BGI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
266 | | Nguyen Thi Diem Huong | 5 | | 0 | BTR | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
267 | | Nguyen Phuoc Tam | 5 | | 0 | CTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
268 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 6 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
269 | | Nguyen Hong Nhung | 8 | | 0 | HNO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
270 | | Nguyen Van Thanh | 8 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
271 | | Nguyen Thi Thuy Trien | 8 | | 0 | BDH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
272 | | Nguyen Hong Anh | 8 | | 1987 | HCM | Nữ |
273 | | Nguyen Xuan Vinh | 9 | | 0 | DON | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
274 | | Nguyen Truong Bao Tran | 11 | | 0 | CTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
275 | | Nguyen Xuan Nhi | 12 | | 0 | CTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
276 | | Nguyen Van Huy | 12 | | 0 | HNO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
277 | | Nguyen Duc Hoa | 13 | | 0 | QDO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
278 | | Nguyen Hoang Nam | 14 | | 0 | QDO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
279 | | Nguyen Hoang Duc | 14 | | 0 | QNI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
280 | | Nguyen Thi Minh Thu | 14 | | 1855 | HNO | Nữ |
281 | | Nguyen Anh Dung B | 15 | | 0 | QNI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
282 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 15 | | 0 | DTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
283 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 16 | | 0 | DTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
284 | | Nguyen Van Toan Thanh | 16 | | 1982 | QDO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
285 | | Nguyen Thi Thuy | 17 | | 1797 | HNO | Nữ |
286 | | Nguyen Binh Vy | 17 | | 0 | HNO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
287 | | Nguyen Khuong Duy | 19 | | 1895 | BRV | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
288 | | Nguyen Hoang Dang Huy | 22 | | 1696 | CTH | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
289 | | Nguyen Hong Ngoc | 22 | | 0 | NBI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
290 | | Nguyen Nam Kiet | 23 | | 1641 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
291 | | Nguyen My Hanh An | 23 | | 1596 | HCM | Nữ |
292 | | Nguyen Thi Khanh Van | 24 | | 1584 | NBI | Nữ |
293 | | Nguyen Thi Thu Quyen | 24 | | 0 | QNI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
294 | | Nguyen Thien Ngan | 26 | | 0 | TNG | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
295 | | Nguyen Tran Duy Anh | 26 | | 1519 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
296 | | Nguyen Thu Trang | 27 | | 1520 | BDU | Nữ |
297 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 28 | | 0 | TTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
298 | | Nguyen Truong An Khang | 29 | | 1362 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
299 | | Nguyen Thanh Thuy Tien | 30 | | 0 | HCM | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
300 | | Nguyen Thuy Linh | 31 | | 1393 | BGI | Nữ |
301 | | Nguyen Ha Thi Hai | 31 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
302 | | Nguyen Huynh Tuan Hai | 32 | | 0 | DTH | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
303 | | Nguyen Ngoc Hien | 32 | | 1377 | NBI | Nữ |
304 | | Nguyen Thi Mai Lan | 35 | | 1288 | BGI | Nữ |
305 | | Nguyen Duc Viet | 36 | | 0 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
306 | | Nguyen Hoang Vy | 37 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
307 | | Nguyen Van Nhat Linh | 0 | | 0 | BRV | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
308 | | Nguyen Minh Chi | 38 | | 0 | HCM | Nữ |
309 | | Nguyen Thi Thanh Ngan | 40 | | 0 | DAN | Nữ |
310 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 42 | | 0 | BTR | Nữ |
311 | | Nguyen Van Huy | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
312 | | Nguyen Hoang Nam | 0 | | 0 | QDO | Vòng Chung Kết |
313 | | Nguyen Duc Hoa | 0 | | 0 | QDO | Vòng Chung Kết |
314 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | | 0 | CTH | Vòng Chung Kết |
315 | | Nguyen Hong Nhung | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
316 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | | 0 | BGI | Vòng Chung Kết |
317 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 0 | | 0 | DTH | Vòng Chung Kết |
318 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 0 | | 0 | DTH | Vòng Chung Kết |
319 | | Nguyen Thi Thu Quyen | 0 | | 0 | QNI | Vòng Chung Kết |
320 | | Nguyễn Trọng Hùng | 1 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
321 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 1 | | 2465 | HCM | Cờ nhanh: Nam |
322 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 3 | | 0 | BTR | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
323 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 3 | | 2470 | HCM | Cờ chớp: Nam |
324 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 3 | | 0 | BGI | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
325 | | Nguyễn Văn Huy | 4 | | 2397 | HNO | Cờ chớp: Nam |
326 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 4 | | 0 | LDO | Asean |
327 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 4 | | 0 | BTR | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
328 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 4 | | 0 | BGI | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
329 | | Nguyễn Văn Hải | 4 | | 2260 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
330 | | Nguyễn Thị Thanh An | 5 | | 2082 | HCM | Nữ |
331 | | Nguyễn Hồng Anh | 6 | | 2016 | HCM | Nữ |
332 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6 | | 1975 | BTR | Nữ |
333 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 6 | | 0 | BTR | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
334 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 7 | | 0 | CTH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
335 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 8 | | 0 | BDH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
336 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 9 | | 0 | CTH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
337 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 9 | | 0 | BDH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
338 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 9 | | 1923 | BTR | Nữ |
339 | | Nguyễn Hồng Anh | 10 | | 1919 | HCM | Nữ |
340 | | Nguyễn Đức Việt | 10 | | 2108 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
341 | | Nguyễn Văn Thành | 10 | | 0 | DAN | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
342 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 10 | | 1916 | BTR | Nữ |
343 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10 | | 0 | DAN | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
344 | | Nguyễn Xuân Vinh | 11 | | 0 | DON | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
345 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 11 | | 0 | CTH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
346 | | Nguyễn Phước Tâm | 11 | | 2107 | CTH | Cờ nhanh: Nam |
347 | | Nguyễn Xuân Nhi | 12 | | 0 | CTH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
348 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12 | | 0 | DAN | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
349 | | Nguyễn Văn Thành | 12 | | 0 | DAN | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
350 | | Nguyễn Minh Đạt | 12 | | 0 | BTR | Asean |
351 | | Nguyễn Đức Việt | 12 | | 2123 | HNO | Cờ chớp: Nam |
352 | | Nguyễn Xuân Vinh | 13 | | 0 | DON | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
353 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 13 | | 0 | DTH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
354 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 14 | | 0 | DTH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
355 | | Nguyễn Hồng Nhung | 14 | | 0 | HNO | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
356 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 14 | | 1851 | CTH | Nữ |
357 | | Nguyễn Phước Tâm | 14 | | 2073 | CTH | Cờ chớp: Nam |
358 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 15 | | 0 | HNO | Asean |
359 | | Nguyễn Văn Huy | 15 | | 0 | HNO | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
360 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 15 | | 0 | DTH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
361 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 15 | | 0 | HNO | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
362 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 16 | | 0 | DTH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
363 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 16 | | 2014 | LDO | Cờ nhanh: Nam |
364 | | Nguyễn Trần Quang Minh | 17 | | 2007 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
365 | | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 17 | | 1806 | HNO | Nữ |
366 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 17 | | 0 | HNO | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
367 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 17 | | 0 | BTR | Asean |
368 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 18 | | 1970 | DTH | Cờ chớp: Nam |
369 | | Nguyễn Thị Thúy | 18 | | 1804 | HNO | Nữ |
370 | | Nguyễn Văn Hưng | 19 | | 0 | BTR | Asean |
371 | | Nguyễn Đức Hòa | 19 | | 0 | QDO | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
372 | | Nguyễn Anh Dũng | 19 | | 0 | QNI | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
373 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 20 | | 0 | NBI | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
374 | | Nguyễn Hoàng Nam | 20 | | 0 | QDO | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
375 | | Nguyễn Quốc Hy | 20 | | 1938 | HCM | Cờ chớp: Nam |
376 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | 21 | | 1926 | QDO | Cờ chớp: Nam |
377 | | Nguyễn Phúc Khang | 21 | | 0 | BTR | Asean |
378 | | Nguyễn Anh Dũng | 21 | | 0 | QNI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
379 | | Nguyễn Hoàng Đức | 21 | | 0 | QNI | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
380 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 21 | | 0 | NBI | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
381 | | Nguyễn Quốc Hy | 21 | | 1926 | HCM | Cờ nhanh: Nam |
382 | | Nguyễn Đức Hòa | 21 | | 0 | QDO | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
383 | | Nguyễn Hoàng Nam | 22 | | 0 | QDO | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
384 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 22 | | 1902 | DTH | Cờ nhanh: Nam |
385 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 22 | | 0 | QNI | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
386 | | Nguyễn Thị Minh Oanh | 23 | | 0 | TNG | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
387 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | 23 | | 1890 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
388 | | Nguyễn Hoàng Đức | 23 | | 0 | QNI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
389 | | Nguyễn Xuân Nhi | 23 | | 1684 | CTH | Nữ |
390 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 24 | | 1875 | LDO | Cờ chớp: Nam |
391 | | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 24 | | 1738 | HNO | Nữ |
392 | | Nguyễn Thiên Ngân | 24 | | 0 | TNG | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
393 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 25 | | 0 | TTH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
394 | | Nguyễn Quang Trung | 25 | | 1820 | BGI | Cờ chớp: Nam |
395 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 25 | | 0 | HCM | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
396 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 26 | | 0 | HCM | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
397 | | Nguyễn Linh Đan | 26 | | 0 | HCM | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
398 | | Nguyễn Hồng Nhung | 26 | | 1619 | HNO | Nữ |
399 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 26 | | 1819 | HNO | Cờ chớp: Nam |
400 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 27 | | 1840 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
401 | | Nguyễn Thị Minh Oanh | 27 | | 0 | TNG | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
402 | | Nguyễn Thị Thanh An | 27 | | 0 | HCM | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
403 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 28 | | 0 | HCM | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
404 | | Nguyễn Thiên Ngân | 28 | | 0 | TNG | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
405 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 29 | | 1565 | NBI | Nữ |
406 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 30 | | 0 | TTH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
407 | | Nguyễn Quang Trung | 30 | | 1784 | BGI | Cờ nhanh: Nam |
408 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 30 | | 1524 | NBI | Nữ |
409 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 31 | | 1513 | HCM | Nữ |
410 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 32 | | 1497 | NBI | Nữ |
411 | | Nguyễn Lâm Tùng | 32 | | 1743 | BGI | Cờ nhanh: Nam |
412 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 32 | | 1499 | QNI | Nữ |
413 | | Nguyễn Lâm Tùng | 33 | | 0 | BGI | Asean |
414 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 34 | | 1495 | NBI | Nữ |
415 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 34 | | 1649 | HNO | Cờ chớp: Nam |
416 | | Nguyễn Linh Đan | 34 | | 1474 | HCM | Nữ |
417 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 35 | | 1683 | CTH | Cờ nhanh: Nam |
418 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 35 | | 1644 | CTH | Cờ chớp: Nam |
419 | | Nguyễn Thùy Linh | 35 | | 1437 | BGI | Nữ |
420 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 35 | | 0 | HNO | Asean |
421 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 36 | | 0 | BTR | Asean |
422 | | Nguyễn Bình Vy | 36 | | 1416 | HNO | Nữ |
423 | | Nguyễn Bình Vy | 36 | | 1462 | HNO | Nữ |
424 | | Nguyễn Lâm Tùng | 37 | | 1620 | BGI | Cờ chớp: Nam |
425 | | Nguyễn Nam Kiệt | 39 | | 1548 | HNO | Cờ chớp: Nam |
426 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 39 | | 1289 | BGI | Nữ |
427 | | Nguyễn Thành Trí | 40 | | 0 | BTR | Asean |
428 | | Nguyễn Thùy Linh | 40 | | 1294 | BGI | Nữ |
429 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 41 | | 1273 | BGI | Nữ |
430 | | Nguyễn Quang Trung | 41 | | 0 | BGI | Asean |
431 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 41 | | 1540 | HNO | Cờ chớp: Nam |
432 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 43 | | 1469 | HNO | Cờ chớp: Nam |
433 | | Nguyễn Nam Kiệt | 43 | | 1453 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
434 | | Nguyễn Minh Chi | 44 | | 1168 | HCM | Nữ |
435 | | Nguyễn Trường An Khang | 45 | | 1421 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
436 | | Nguyễn Bảo Châu | 45 | | 0 | QNI | Nữ |
437 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 46 | | 0 | BTR | Nữ |
438 | | Nguyễn Bảo Châu | 46 | | 1059 | QNI | Nữ |
439 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 47 | | 1376 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
440 | | Nguyễn Minh Chi | 47 | | 0 | HCM | Nữ |
441 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 47 | | 1351 | HNO | Cờ chớp: Nam |
442 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 48 | | 1368 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
443 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 49 | | 0 | BTR | Nữ |
444 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 50 | | 0 | BTR | Nữ |
445 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 51 | | 0 | BTR | Nữ |
446 | | Nguyễn Anh Dũng B | 51 | | 0 | QNI | Cờ nhanh: Nam |
447 | | Nguyễn Anh Dũng B | 51 | | 0 | QNI | Cờ chớp: Nam |
448 | | Nguyễn Khương Duy | 52 | | 0 | BRV | Cờ chớp: Nam |
449 | | Nguyễn Khương Duy | 52 | | 0 | BRV | Cờ nhanh: Nam |
450 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 53 | | 0 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
451 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 53 | | 0 | DAN | Cờ chớp: Nam |
452 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 54 | | 0 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
453 | | Nguyễn Trọng Hùng | 55 | | 0 | BRV | Cờ nhanh: Nam |
454 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 56 | | 0 | BRV | Cờ nhanh: Nam |
455 | | Nguyễn Trường An Khang | 56 | | 0 | HNO | Cờ chớp: Nam |
456 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 57 | | 0 | BRV | Cờ chớp: Nam |
457 | | Nguyễn Phương Ly | 57 | | 0 | HPH | Nữ |
458 | | Nguyễn Phương Ly | 57 | | 0 | HPH | Nữ |
459 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 60 | | 0 | DAN | Nữ |
460 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 60 | | 0 | DAN | Nữ |
461 | | Nguyễn Phương Nghi | 61 | | 0 | BDH | Nữ |
462 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | 61 | | 0 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
463 | | Nguyễn Phương Nghi | 61 | | 0 | BDH | Nữ |
464 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | 63 | | 0 | DAN | Cờ chớp: Nam |
465 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 64 | | 0 | QNI | Nữ |
466 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 65 | | 0 | QNI | Nữ |
467 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 68 | | 0 | BTR | Nữ |
468 | | Nguyễn Thu Trang | 69 | | 0 | BDU | Nữ |
469 | | Nguyễn Thị Thúy | 69 | | 0 | HNO | Nữ |
470 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 71 | | 0 | BTR | Nữ |
471 | | Nguyễn Thu Trang | 72 | | 0 | BDU | Nữ |
472 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | | 0 | DAN | Vòng Chung Kết |
473 | | Nguyễn Hồng Nhung | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
474 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | | 0 | CTH | Vòng Chung Kết |
475 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | | 0 | QNI | Vòng Chung Kết |
476 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | | 0 | BGI | Vòng Chung Kết |
477 | | Nguyễn Văn Huy | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
478 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | | 0 | DAN | Vòng Chung Kết |
479 | | Nguyễn Anh Dũng | 0 | | 0 | QNI | Vòng Chung Kết |
480 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | | 0 | NBI | Vòng Chung Kết |
481 | | Nguyễn Thị Thanh An | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
482 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
483 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | | 0 | CTH | Vòng Chung Kết |
484 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | | 0 | QDO | Vòng Chung Kết |
485 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | | 0 | QDO | Vòng Chung Kết |
486 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 0 | | 0 | DTH | Vòng Chung Kết |
487 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 0 | | 0 | DTH | Vòng Chung Kết |
488 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | | 0 | NBI | Vòng Chung Kết |
489 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
490 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | | 0 | BGI | Vòng Chung Kết |
491 | | Pham Minh Hoang | 2 | | 0 | BRV | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
492 | | Pham Le Thao Nguyen | 4 | | 0 | CTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
493 | | Pham Chuong | 4 | | 2352 | HCM | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
494 | | Pham Thi Thu Hien | 5 | | 2110 | QNI | Nữ |
495 | | Pham Xuan Dat | 7 | | 2234 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
496 | | Pham Cong Minh | 12 | | 0 | NBI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
497 | | Pham Tran Gia Phuc | 15 | | 2011 | HCM | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
498 | | Pham Thi Phuong Thao | 19 | | 1770 | HPH | Nữ |
499 | | Pham Thanh Phuong Thao | 19 | | 0 | HPH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
500 | | Pham Thi Linh Nham | 30 | | 1419 | BDU | Nữ |
501 | | Pham Minh Hoang | 0 | | 0 | BRV | Vòng Chung Kết |
502 | | Pham Thanh Phuong Thao | 0 | | 0 | HPH | Vòng Chung Kết |
503 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | | 0 | CTH | Vòng Chung Kết |
504 | | Phạm Minh Hoàng | 2 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
505 | | Phạm Chương | 5 | | 2230 | HCM | Cờ nhanh: Nam |
506 | | Phạm Xuân Đạt | 7 | | 2192 | HNO | Cờ chớp: Nam |
507 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 8 | | 0 | CTH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
508 | | Phạm Chương | 10 | | 2175 | HCM | Cờ chớp: Nam |
509 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 10 | | 0 | CTH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
510 | | Phạm Xuân Đạt | 12 | | 2099 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
511 | | Phạm Minh Hiếu | 16 | | 0 | KGI | Asean |
512 | | Phạm Minh Hiếu | 17 | | 1990 | KGI | Cờ chớp: Nam |
513 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 17 | | 0 | HPH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
514 | | Phạm Công Minh | 18 | | 0 | NBI | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
515 | | Phạm Thị Thu Hiền | 20 | | 0 | QNI | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
516 | | Phạm Công Minh | 20 | | 0 | NBI | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
517 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 20 | | 0 | HPH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
518 | | Phạm Thị Thu Hiền | 23 | | 0 | QNI | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
519 | | Phạm Minh Hiếu | 25 | | 1851 | KGI | Cờ nhanh: Nam |
520 | | Phạm Trần Gia Phúc | 28 | | 1789 | HCM | Cờ chớp: Nam |
521 | | Phạm Trần Gia Phúc | 34 | | 1691 | HCM | Cờ nhanh: Nam |
522 | | Phạm Trường Phú | 42 | | 1466 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
523 | | Phạm Trường Phú | 42 | | 1481 | HNO | Cờ chớp: Nam |
524 | | Phạm Quỳnh Anh | 43 | | 0 | QNI | Nữ |
525 | | Phạm Quỳnh Anh | 47 | | 0 | QNI | Nữ |
526 | | Phạm Thị Hoa | 51 | | 0 | BGI | Nữ |
527 | | Phạm Thị Hoa | 52 | | 0 | BGI | Nữ |
528 | | Phạm Minh Hoàng | 54 | | 0 | BRV | Cờ chớp: Nam |
529 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 63 | | 0 | BDU | Nữ |
530 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 64 | | 0 | BDU | Nữ |
531 | | Phạm Thị Phương Thảo | 67 | | 0 | HPH | Nữ |
532 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | | 0 | CTH | Vòng Chung Kết |
533 | | Phạm Công Minh | 0 | | 0 | NBI | Vòng Chung Kết |
534 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | | 0 | CTH | Vòng Chung Kết |
535 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | | 0 | QNI | Vòng Chung Kết |
536 | | Phan Dân Huyền | 6 | | 0 | BDU | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
537 | | Phan Ba Thanh Cong | 7 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
538 | | Phan Trọng Bình | 8 | | 0 | BRV | Asean |
539 | | Phan Trọng Bình | 15 | | 2020 | BRV | Cờ nhanh: Nam |
540 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 20 | | 0 | BRV | Asean |
541 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 22 | | 1701 | BDU | Nữ |
542 | | Phan Bá Thành Công | 23 | | 1884 | DAN | Cờ chớp: Nam |
543 | | Phan Bá Thành Công | 24 | | 1871 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
544 | | Phan Thi My Huong | 25 | | 1581 | CTH | Nữ |
545 | | Phan Nguyễn Hà Như | 27 | | 1646 | BDU | Nữ |
546 | | Phan Nguyễn Hà Như | 27 | | 1618 | BDU | Nữ |
547 | | Phan Thị Mỹ Hương | 29 | | 1592 | CTH | Nữ |
548 | | Phan Thị Mỹ Hương | 30 | | 1554 | CTH | Nữ |
549 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 31 | | 0 | BTR | Asean |
550 | | Phan Tran Bao Khang | 33 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
551 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 37 | | 1632 | BRV | Cờ nhanh: Nam |
552 | | Phan Trần Bảo Khang | 40 | | 1529 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
553 | | Phan Trần Bảo Khang | 40 | | 1547 | DAN | Cờ chớp: Nam |
554 | | Phan Trọng Bình | 50 | | 0 | BRV | Cờ chớp: Nam |
555 | | Phan Dân Huyền | 52 | | 0 | BDU | Nữ |
556 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 55 | | 0 | BRV | Cờ chớp: Nam |
557 | | Phan Lương | 57 | | 0 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
558 | | Phan Lương | 58 | | 0 | QDO | Cờ chớp: Nam |
559 | | Phung Phuong Nguyen | 15 | | 0 | TNG | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
560 | | Phùng Đức Anh | 5 | | 0 | BDU | Asean |
561 | | Phùng Đức Anh | 6 | | 0 | BDU | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
562 | | Phùng Đức Anh | 8 | | 0 | BDU | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
563 | | Phùng Phương Nguyên | 31 | | 1541 | TNG | Nữ |
564 | | Phùng Phương Nguyên | 35 | | 1466 | TNG | Nữ |
565 | | Thai Ngoc Tuong Minh | 13 | | 0 | DON | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
566 | | Thái Ngọc Tường Minh | 11 | | 0 | DON | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
567 | | Thái Ngọc Tường Minh | 13 | | 0 | DON | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
568 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 6 | | 0 | QNI | Asean |
569 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 13 | | 1874 | QNI | Nữ |
570 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 24 | | 0 | QNI | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
571 | | Tran Tuan Minh | 1 | | 2495 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
572 | | Tran Minh Thang | 5 | | 2342 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
573 | | Tran Manh Tien | 6 | | 2241 | CTH | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
574 | | Tran Le Dan Thuy | 6 | | 0 | BTR | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
575 | | Tran Thi Nhu Y | 7 | | 0 | BDH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
576 | | Tran Ngoc Minh Duy | 10 | | 0 | DON | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
577 | | Tran Ngoc Lan | 11 | | 2170 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
578 | | Tran Duc Tu | 14 | | 2052 | DON | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
579 | | Tran Thi Mong Thu | 15 | | 1846 | BTR | Nữ |
580 | | Tran Quoc Phu | 20 | | 1819 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
581 | | Tran Thi Kim Loan | 20 | | 0 | HPH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
582 | | Tran Thi Hong Ngoc | 41 | | 0 | BGI | Nữ |
583 | | Tran Thi Kim Loan | 0 | | 0 | HPH | Vòng Chung Kết |
584 | | Trần Lê Đan Thụy | 4 | | 1996 | BTR | Nữ |
585 | | Trần Lê Đan Thụy | 6 | | 0 | BTR | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
586 | | Trần Mạnh Tiến | 7 | | 0 | CTH | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
587 | | Trần Thị Như Ý | 7 | | 0 | BDH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
588 | | Trần Quốc Dũng | 8 | | 2161 | HCM | Cờ nhanh: Nam |
589 | | Trần Quốc Dũng | 8 | | 2185 | HCM | Cờ chớp: Nam |
590 | | Trần Ngọc Lân | 9 | | 2131 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
591 | | Trần Quốc Phú | 9 | | 0 | DAN | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
592 | | Trần Mạnh Tiến | 9 | | 0 | CTH | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
593 | | Trần Thị Như Ý | 10 | | 0 | BDH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
594 | | Trần Quốc Phú | 11 | | 0 | DAN | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
595 | | Trần Ngọc Lân | 11 | | 2123 | HNO | Cờ chớp: Nam |
596 | | Trần Quốc Dũng | 11 | | 0 | HCM | Asean |
597 | | Trần Ngọc Minh Duy | 12 | | 0 | DON | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
598 | | Trần Minh Thắng | 12 | | 0 | HNO | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
599 | | Trần Minh Thắng | 13 | | 0 | HNO | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
600 | | Trần Đăng Minh Đức | 13 | | 0 | HNO | Asean |
601 | | Trần Đức Tú | 13 | | 2118 | DON | Cờ chớp: Nam |
602 | | Trần Thị Mộng Thu | 14 | | 1849 | BTR | Nữ |
603 | | Trần Tuấn Minh | 14 | | 0 | HNO | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
604 | | Trần Ngọc Minh Duy | 14 | | 0 | DON | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
605 | | Trần Đức Tú | 14 | | 2059 | DON | Cờ nhanh: Nam |
606 | | Trần Thị Mộng Thu | 16 | | 1810 | BTR | Nữ |
607 | | Trần Tuấn Minh | 16 | | 0 | HNO | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
608 | | Trần Đăng Minh Quang | 16 | | 2006 | HNO | Cờ chớp: Nam |
609 | | Trần Đăng Minh Quang | 20 | | 1929 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
610 | | Trần Văn Hoàng Lam | 26 | | 0 | BTR | Asean |
611 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 28 | | 1645 | BGI | Nữ |
612 | | Trần Thị Kim Liên | 37 | | 1381 | BTR | Nữ |
613 | | Trần Quốc Thịnh | 37 | | 0 | BTR | Asean |
614 | | Trần Văn Thịnh | 38 | | 0 | DAN | Asean |
615 | | Trần Thị Kim Liên | 39 | | 1336 | BTR | Nữ |
616 | | Trần Đăng Minh Đức | 44 | | 1421 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
617 | | Trần Đăng Minh Đức | 44 | | 1469 | HNO | Cờ chớp: Nam |
618 | | Trần Thị Kim Loan | 56 | | 0 | HPH | Nữ |
619 | | Trần Thị Kim Loan | 56 | | 0 | HPH | Nữ |
620 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 63 | | 0 | BGI | Nữ |
621 | | Trần Thị Huyền Trân | 70 | | 0 | BTR | Nữ |
622 | | Trần Phương Vi | 71 | | 0 | QNI | Nữ |
623 | | Trần Ngọc Như Ý | 72 | | 0 | BTR | Nữ |
624 | | Trần Thị Huyền Trân | 73 | | 0 | BTR | Nữ |
625 | | Trần Phương Vi | 74 | | 0 | QNI | Nữ |
626 | | Trần Ngọc Như Ý | 75 | | 0 | BTR | Nữ |
627 | | Trần Quốc Phú | 0 | | 0 | DAN | Vòng Chung Kết |
628 | | Trần Tuấn Minh | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
629 | | Trần Minh Thắng | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
630 | | Trần Tuấn Minh | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
631 | | Trần Lê Đan Thụy | 0 | | 0 | BTR | Vòng Chung Kết |
632 | | Từ Hoàng Thông | 25 | | 0 | HCM | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
633 | | Từ Hoàng Thông | 25 | | 0 | HCM | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
634 | | Văng Thị Thu Hằng | 14 | | 0 | HCM | Asean |
635 | | Vo Hoai Thuong | 2 | | 0 | TTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
636 | | Vo Thi Kim Phung | 4 | | 0 | BGI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
637 | | Vo Pham Thien Phuc | 18 | | 0 | HCM | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
638 | | Vo Mai Truc | 20 | | 1749 | BDU | Nữ |
639 | | Vo Thi Thuy Tien | 21 | | 1745 | CTH | Nữ |
640 | | Vo Huynh Thien | 24 | | 1627 | CTH | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
641 | | Vo Pham Thien Phuc | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
642 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | | 0 | BGI | Vòng Chung Kết |
643 | | Võ Thị Kim Phụng | 3 | | 0 | BGI | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
644 | | Võ Thị Kim Phụng | 4 | | 0 | BGI | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
645 | | Võ Mai Trúc | 6 | | 0 | BDU | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
646 | | Võ Mai Trúc | 8 | | 0 | BDU | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
647 | | Võ Trọng Bình | 9 | | 0 | BTR | Asean |
648 | | Võ Thị Thủy Tiên | 10 | | 0 | CTH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
649 | | Võ Thành Ninh | 16 | | 0 | KGI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
650 | | Võ Thành Ninh | 18 | | 0 | KGI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
651 | | Võ Thị Thủy Tiên | 21 | | 1780 | CTH | Nữ |
652 | | Võ Hoài Thương | 24 | | 0 | TTH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
653 | | Võ Hoài Thương | 24 | | 0 | TTH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
654 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 26 | | 0 | HCM | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
655 | | Võ Thành Ninh | 27 | | 0 | KGI | Asean |
656 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 28 | | 0 | HCM | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
657 | | Võ Huỳnh Thiên | 59 | | 0 | CTH | Cờ nhanh: Nam |
658 | | Võ Huỳnh Thiên | 60 | | 0 | CTH | Cờ chớp: Nam |
659 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
660 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | | 0 | BGI | Vòng Chung Kết |
661 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
662 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | | 0 | BGI | Vòng Chung Kết |
663 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 11 | | 0 | NBI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
664 | | Vu Phi Hung | 16 | | 0 | QNI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
665 | | Vu Khanh Linh | 28 | | 1514 | HNO | Nữ |
666 | | Vũ Thị Diệu Ái | 1 | | 0 | KGI | Asean |
667 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 7 | | 0 | KGI | Asean |
668 | | Vũ Thị Diệu Ái | 16 | | 0 | KGI | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
669 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 17 | | 0 | NBI | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
670 | | Vũ Thị Diệu Ái | 18 | | 0 | KGI | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
671 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 19 | | 0 | NBI | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
672 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 19 | | 1736 | KGI | Nữ |
673 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 20 | | 1789 | KGI | Nữ |
674 | | Vũ Phi Hùng | 22 | | 0 | QNI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
675 | | Vũ Phi Hùng | 24 | | 0 | QNI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
676 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 28 | | 1827 | KGI | Cờ nhanh: Nam |
677 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 31 | | 1765 | KGI | Cờ chớp: Nam |
678 | | Vũ Khánh Linh | 33 | | 1497 | HNO | Nữ |
679 | | Vũ Khánh Linh | 38 | | 1345 | HNO | Nữ |
680 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 42 | | 0 | KGI | Asean |
681 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 0 | | 0 | NBI | Vòng Chung Kết |
682 | | Vương Quỳnh Anh | 18 | | 0 | HNO | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
683 | | Vương Quỳnh Anh | 25 | | 1650 | HNO | Nữ |