Số | | Tên | ID | FideID | RtQT | LĐ | Tên |
1 | | Bach Ngoc Thuy Duong | 4 | | 2164 | HCM | Nữ |
2 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 5 | | 1994 | HCM | Nữ |
3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 13 | | 1862 | HCM | Nữ |
4 | | Banh Gia Huy | 13 | | 2122 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
5 | | Bành Gia Huy | 29 | | 1786 | HNO | Cờ chớp: Nam |
6 | | Bành Gia Huy | 31 | | 1743 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
7 | | Bao Quang | 8 | | 2223 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
8 | | Bảo Khoa | 15 | | 0 | KGI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
9 | | Bảo Khoa | 17 | | 0 | KGI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
10 | | Bảo Khoa | 23 | | 0 | KGI | Asean |
11 | | Bảo Quang | 58 | | 0 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
12 | | Bảo Quang | 59 | | 0 | DAN | Cờ chớp: Nam |
13 | | Bui Kim Le | 1 | | 0 | BDH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
14 | | Bui Ngoc Anh Thi | 2 | | 0 | BRV | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
15 | | Bui Trong Hao | 6 | | 0 | CTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
16 | | Bui Thi Diep Anh | 13 | | 0 | QNI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
17 | | Bui Duc Huy | 17 | | 1977 | BRV | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
18 | | Bui Thi Ngoc Chi | 33 | | 1369 | NBI | Nữ |
19 | | Bùi Đức Huy | 1 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
20 | | Bùi Ngọc Ánh Thi | 1 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
21 | | Bùi Đức Huy | 1 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
22 | | Bùi Ngọc Ánh Thi | 2 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
23 | | Bùi Kim Lê | 3 | | 0 | BDH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
24 | | Bùi Huy Phước | 3 | | 0 | BGI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
25 | | Bùi Huy Phước | 3 | | 0 | BGI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
26 | | Bùi Kim Lê | 5 | | 0 | BDH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
27 | | Bùi Trọng Hào | 8 | | 0 | CTH | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
28 | | Bùi Trọng Hào | 10 | | 0 | CTH | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
29 | | Bùi Thị Diệp Anh | 24 | | 1669 | QNI | Nữ |
30 | | Bùi Thị Diệp Anh | 25 | | 1728 | QNI | Nữ |
31 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 41 | | 1244 | NBI | Nữ |
32 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 43 | | 1258 | NBI | Nữ |
33 | | Bùi Thị Kim Khánh | 53 | | 0 | QNI | Nữ |
34 | | Bùi Thị Kim Khánh | 53 | | 0 | QNI | Nữ |
35 | | Cao Sang | 17 | | 0 | LDO | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
36 | | Cao Minh Trang | 18 | | 1776 | HPH | Nữ |
37 | | Cao Minh Trang | 18 | | 0 | HPH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
38 | | Cao Minh Trang | 19 | | 0 | HPH | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
39 | | Cao Sang | 19 | | 0 | LDO | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
40 | | Cao Sang | 29 | | 0 | LDO | Asean |
41 | | Cao Sang | 0 | | 0 | LDO | Vòng Chung Kết |
42 | | Cao Sang | 0 | | 0 | LDO | Vòng Chung Kết |
43 | | Đàm Quốc Bảo | 49 | | 0 | HPH | Cờ chớp: Nam |
44 | | Đàm Quốc Bảo | 50 | | 0 | HPH | Cờ nhanh: Nam |
45 | | Dang Hoang Quy Nhan | 2 | | 0 | BDH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
46 | | Dang Hoang Son | 3 | | 2360 | HCM | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
47 | | Dang Bich Ngoc | 9 | | 0 | BDU | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
48 | | Dang Anh Minh | 12 | | 2144 | HCM | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
49 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 4 | | 0 | BDH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
50 | | Đặng Bích Ngọc | 5 | | 0 | BDU | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
51 | | Đặng Hoàng Sơn | 5 | | 2252 | HCM | Cờ chớp: Nam |
52 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 6 | | 0 | BDH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
53 | | Đặng Bích Ngọc | 7 | | 0 | BDU | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
54 | | Đặng Hoàng Sơn | 7 | | 2169 | HCM | Cờ nhanh: Nam |
55 | | Đặng Ngọc Minh | 25 | | 0 | BGI | Asean |
56 | | Đặng Ngọc Minh | 36 | | 1642 | BGI | Cờ chớp: Nam |
57 | | Đặng Ngọc Minh | 38 | | 1572 | BGI | Cờ nhanh: Nam |
58 | | Đặng Minh Ngọc | 62 | | 0 | HNO | Nữ |
59 | | Đặng Minh Ngọc | 62 | | 0 | HNO | Nữ |
60 | | Dao Minh Nhat | 9 | | 0 | HPH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
61 | | Dao Thien Kim | 16 | | 1807 | DTH | Nữ |
62 | | Dao Thien Hai | 19 | | 0 | HCM | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
63 | | Dao Thien Hai | 0 | | 0 | HCM | Vòng Chung Kết |
64 | | Dao Minh Nhat | 0 | | 0 | HPH | Vòng Chung Kết |
65 | | Đào Thiên Hải | 2 | | 2487 | HCM | Cờ chớp: Nam |
66 | | Đào Minh Nhật | 13 | | 0 | HPH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
67 | | Đào Thiên Kim | 15 | | 1833 | DTH | Nữ |
68 | | Đào Minh Nhật | 15 | | 0 | HPH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
69 | | Đào Thiên Kim | 21 | | 1706 | DTH | Nữ |
70 | | Đào Nhật Minh | 58 | | 0 | HPH | Nữ |
71 | | Đào Nhật Minh | 58 | | 0 | HPH | Nữ |
72 | | Đào Lê Bảo Ngân | 59 | | 0 | BTR | Nữ |
73 | | Đào Lê Bảo Ngân | 59 | | 0 | BTR | Nữ |
74 | | Dau Khuong Duy | 7 | | 0 | HNO | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
75 | | Dau Khuong Duy | 0 | | 0 | HNO | Vòng Chung Kết |
76 | | Đầu Khương Duy | 38 | | 1600 | HNO | Cờ chớp: Nam |
77 | | Dinh Duc Trong | 1 | | 0 | BRV | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
78 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 14 | | 0 | DON | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
79 | | Dinh Nho Kiet | 18 | | 1977 | HNO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
80 | | Dinh Duc Trong | 0 | | 0 | BRV | Vòng Chung Kết |
81 | | Đinh Đức Trọng | 1 | | 0 | BRV | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
82 | | Đinh Đức Trọng | 2 | | 0 | BRV | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
83 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12 | | 0 | DON | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
84 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 14 | | 0 | DON | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
85 | | Đinh Nho Kiệt | 30 | | 1774 | HNO | Cờ chớp: Nam |
86 | | Do An Hoa | 25 | | 1600 | NBI | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
87 | | Do Dinh Hong Chinh | 39 | | 0 | DTH | Nữ |
88 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 5 | | 0 | BTR | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
89 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 7 | | 1970 | BTR | Nữ |
90 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 20 | | 1722 | DTH | Nữ |
91 | | Đỗ An Hòa | 39 | | 1536 | NBI | Cờ nhanh: Nam |
92 | | Đỗ An Hòa | 45 | | 1421 | NBI | Cờ chớp: Nam |
93 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 48 | | 0 | DTH | Nữ |
94 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 0 | | 0 | BTR | Vòng Chung Kết |
95 | | Doan Thi Van Anh | 9 | | 1948 | BGI | Nữ |
96 | | Doan Thi Hong Nhung | 10 | | 0 | HPH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
97 | | Doan Van Duc | 30 | | 0 | QDO | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
98 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | | 0 | HPH | Vòng Chung Kết |
99 | | Đoàn Thị Vân Anh | 7 | | 1996 | BGI | Nữ |
100 | | Đoàn Thị Vân Anh | 8 | | 1965 | BGI | Nữ |
101 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 14 | | 0 | HPH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
102 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 16 | | 0 | HPH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
103 | | Đoàn Văn Đức | 19 | | 1951 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
104 | | Đoàn Văn Đức | 19 | | 1943 | QDO | Cờ chớp: Nam |
105 | | Dong Khanh Linh | 21 | | 0 | NBI | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
106 | | Đồng Khánh Linh | 19 | | 0 | NBI | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
107 | | Đồng Khánh Linh | 22 | | 0 | NBI | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
108 | | Đồng Khánh Linh | 0 | | 0 | NBI | Vòng Chung Kết |
109 | | Đồng Khánh Linh | 0 | | 0 | NBI | Vòng Chung Kết |
110 | | Duong Thien Chuong | 3 | | 0 | BDU | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
111 | | Dương Thế Anh | 3 | | 0 | QDO | Asean |
112 | | Dương Thiện Chương | 5 | | 0 | BDU | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
113 | | Dương Thế Anh | 6 | | 2186 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
114 | | Dương Thiện Chương | 7 | | 0 | BDU | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
115 | | Dương Thế Anh | 9 | | 2176 | QDO | Cờ chớp: Nam |
116 | | Dương Thượng Công | 10 | | 0 | QDO | Asean |
117 | | Dương Thượng Công | 15 | | 2065 | QDO | Cờ chớp: Nam |
118 | | Dương Thượng Công | 18 | | 1970 | QDO | Cờ nhanh: Nam |
119 | | Ha Phuong Hoang Mai | 1 | | 0 | TTH | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
120 | | Hà Phương Hoàng Mai | 23 | | 0 | TTH | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
121 | | Hà Phương Hoàng Mai | 23 | | 0 | TTH | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
122 | | Ho Phuoc Trung | 34 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
123 | | Hồ Phước Trung | 46 | | 1386 | DAN | Cờ nhanh: Nam |
124 | | Hồ Phước Trung | 61 | | 0 | DAN | Cờ chớp: Nam |
125 | | Hoang Thi Bao Tram | 1 | | 2283 | HCM | Nữ |
126 | | Hoang Canh Huan | 5 | | 0 | DAN | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
127 | | Hoang Thi Hai Anh | 13 | | 1866 | BGI | Nữ |
128 | | Hoang Tan Duc | 16 | | 0 | TNG | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
129 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 1 | | 2231 | HCM | Nữ |
130 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2 | | 2125 | HCM | Nữ |
131 | | Hoàng Thị Út | 3 | | 2112 | BGI | Nữ |
132 | | Hoàng Quốc Khánh | 4 | | 0 | BGI | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
133 | | Hoàng Quốc Khánh | 4 | | 0 | BGI | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
134 | | Hoàng Thị Út | 8 | | 1987 | BGI | Nữ |
135 | | Hoàng Cảnh Huấn | 9 | | 0 | DAN | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
136 | | Hoàng Cảnh Huấn | 11 | | 0 | DAN | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
137 | | Hoàng Thị Hải Anh | 12 | | 1886 | BGI | Nữ |
138 | | Hoàng Thị Hải Anh | 16 | | 1824 | BGI | Nữ |
139 | | Hoàng Quốc Khánh | 22 | | 0 | BGI | Asean |
140 | | Hoàng Tấn Đức | 22 | | 0 | TNG | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
141 | | Hoàng Minh Hiếu | 33 | | 1701 | HNO | Cờ chớp: Nam |
142 | | Hoàng Nam Thắng | 34 | | 0 | DAN | Asean |
143 | | Hoàng Minh Hiếu | 36 | | 1636 | HNO | Cờ nhanh: Nam |
144 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | | 0 | DAN | Vòng Chung Kết |
145 | | Hoàng Tấn Đức | 0 | | 0 | TNG | Vòng Chung Kết |
146 | | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh | 26 | | 0 | TTH | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
147 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 26 | | 1567 | DTH | Nữ |
148 | | Huỳnh Quốc An | 2 | | 0 | BTR | Asean |
149 | | Huỳnh Quốc An | 5 | | 0 | BTR | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
150 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 19 | | 1804 | DTH | Nữ |