Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM

Cập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo TTH

SốTênRtQT123456789ĐiểmHạngNhóm
34Le Khac Minh Thu1323TTH010½½1½0½429Nữ
30Lương Giang Sơn0TTH11½001½½15,58Asean
32Ngô Thanh Tùng0TTH01½11½0½½515Asean
29Le Thai Nga0TTH0½10½½2,523Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
30Nguyen Ha Khanh Linh0TTH00½1113,513Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
19Vo Hoai Thuong0TTH0101100314Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
20Ha Phuong Hoang Mai0TTH½01½½½0313Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
26Lê Thái Nga1663TTH1110½01015,515Nữ
65Lê Khắc Minh Thư0TTH10001001½3,552Nữ
25Ngô Thanh Tùng0TTH10100110415Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ
26Lương Giang Sơn0TTH½0½01001320Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ
29Huỳnh Ngọc Thùy Linh0TTH00½100001,527Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
30Nguyễn Hà Khánh Linh0TTH10010110418Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
25Võ Hoài Thương0TTH½½1½10014,510Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
26Hà Phương Hoàng Mai0TTH00011101412Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
28Lê Thái Nga1603TTH0110110½½526Nữ
70Lê Khắc Minh Thư0TTH111010½004,531Nữ
27Ngô Thanh Tùng0TTH010010011418Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
28Lương Giang Sơn0TTH½1½10½1116,57Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
25Huuỳnh Ngọc Thùy Linh0TTH11½1½010166Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
26Nguyễn Hà Khánh Linh0TTH00011001½3,520Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
25Võ Hoài Thương0TTH011½½0½03,514Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng
26Hà Phương Hoàng Mai0TTH1½100½00318Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng

Kết quả của ván cuối TTH

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91310Le Phu Nguyen ThaoCTH ½ - ½ Le Khac Minh ThuTTH34
737Nguyen Thi Thuy TrienBDH ½ - ½ Le Thai NgaTTH29
7330Nguyen Ha Khanh LinhTTH 1 - 0 Tran Thi Nhu YBDH8
7419Vo Hoai ThuongTTH 0 - 1 Pham Cong MinhNBI11
7412Vu Bui Thi Thanh VanNBI 1 - 0 Ha Phuong Hoang MaiTTH20
9630Lương Giang SơnTTH 1 - 05 Lư Chấn HưngKGI18
973Dương Thế AnhQDO ½ - ½ Ngô Thanh TùngTTH32
91326Lê Thái NgaTTH 1 - 0 Lương Nhật LinhHNO54
92931Phùng Phương NguyênTNG3 ½ - ½3 Lê Khắc Minh ThưTTH65
9629Huỳnh Ngọc Thùy LinhTTH 0 - 1 Phạm Thị Thu HiềnQNI23
9624Tôn Nữ Hồng ÂnQNI 1 - 0 Nguyễn Hà Khánh LinhTTH30
9525Võ Hoài ThươngTTH 1 - 0 Đặng Hoàng Quý NhânBDH5
956Bùi Kim LêBDH 0 - 1 Hà Phương Hoàng MaiTTH26
9227Ngô Thanh TùngTTH 1 - 0 Nguyễn Hoàng NamQDO23
9224Nguyễn Đức HòaQDO 0 - 1 Lương Giang SơnTTH28
91466Lê Thanh ThảoBDU ½ - ½ Lê Thái NgaTTH28
91531Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM 1 - 0 Lê Khắc Minh ThưTTH70
9225Huuỳnh Ngọc Thùy LinhTTH 1 - 0 Đồng Khánh LinhNBI19
9220Nguyễn Hồng NgọcNBI ½ - ½ Nguyễn Hà Khánh LinhTTH26
963Lê Minh TúBDU 1 - 0 Võ Hoài ThươngTTH25
9626Hà Phương Hoàng MaiTTH 0 - 1 Võ Mai TrúcBDU4

Chi tiết kỳ thủ TTH

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
Le Khac Minh Thu 1967 TTH Rp:1743 Điểm 4
113Hoang Thi Hai Anh1866BGI5s 0
219Pham Thi Phuong Thao1770HPH2,5w 1
323Nguyen My Hanh An1596HCM5s 0
411Le Thi Thu Huong1914BDU4,5w ½
57Ngo Thi Kim Cuong1995QNI5s ½
621Vo Thi Thuy Tien1745CTH3w 1
717Nguyen Thi Thuy1797HNO4s ½
829Mai Hieu Linh1451DTH5w 0
910Le Phu Nguyen Thao1940CTH4s ½
Le Thai Nga 1974 TTH Rp:1935 Điểm 2,5
23Vo Thi Kim Phung0BGI6s 0
35Tran Le Dan Thuy0BTR2w ½
417Kieu Bich Thuy0HNO3,5s 1
511Nguyen Truong Bao Tran0CTH4,5w 0
69Dang Bich Ngoc0BDU2w ½
77Nguyen Thi Thuy Trien0BDH1s ½
Nguyen Ha Khanh Linh 1973 TTH Rp:2049 Điểm 3,5
24Nguyen Thi Mai Hung0BGI6,5w 0
36Nguyen Thi Diem Huong0BTR3s 0
418Nguyen Binh Vy0HNO2,5w ½
512Nguyen Xuan Nhi0CTH4s 1
610Mai Thien Kim Ngoc Diep0BDU3s 1
78Tran Thi Nhu Y0BDH4w 1
Vo Hoai Thuong 1999 TTH Rp:1942 Điểm 3
13Nguyen Ngoc Truong Son0CTH5s 0
27Dau Khuong Duy0HNO3,5w 1
35Hoang Canh Huan0DAN2,5s 0
415Hoang Tan Duc0TNG1w 1
513Nguyen Hoang Duc0QNI2,5s 1
69Dao Minh Nhat0HPH5w 0
711Pham Cong Minh0NBI4w 0
Ha Phuong Hoang Mai 2000 TTH Rp:1941 Điểm 3
14Pham Le Thao Nguyen0CTH4w ½
28Nguyen Hong Nhung0HNO5,5s 0
36Nguyen Thi Phuong Thao0DAN3w 1
416Phung Phuong Nguyen0TNG2s ½
514Bui Thi Diep Anh0QNI0,5w ½
610Doan Thi Hong Nhung0HPH4,5s ½
712Vu Bui Thi Thanh Van0NBI4,5s 0
Lương Giang Sơn 1971 TTH Rp:2066 Điểm 5,5
19Võ Trọng Bình0BTR4,5s 1
213Trần Đăng Minh Đức0HNO4w 1
311Trần Quốc Dũng0HCM5,5s ½
435Nguyễn Huỳnh Minh Thiên0HNO7w 0
57Vũ Hoàng Gia Bảo0KGI4,5w 0
68Phan Trọng Bình0BRV5,5s 1
715Nguyễn Hoàng Hiệp0HNO4,5s ½
822Hoàng Quốc Khánh0BGI4,5w ½
918Lư Chấn Hưng0KGI5w 1
Ngô Thanh Tùng 1969 TTH Rp:2030 Điểm 5
111Trần Quốc Dũng0HCM5,5s 0
28Phan Trọng Bình0BRV5,5s 1
320Phan Nguyễn Đăng Kha0BRV6,5w ½
45Phùng Đức Anh0BDU4w 1
512Nguyễn Minh Đạt0BTR4,5s 1
67Vũ Hoàng Gia Bảo0KGI4,5w ½
741Nguyễn Quang Trung0BGI6,5s 0
815Nguyễn Hoàng Hiệp0HNO4,5w ½
93Dương Thế Anh0QDO5s ½
Lê Thái Nga 1975 TTH Rp:1954 Điểm 5,5
161Đặng Minh Ngọc0HNO5s 1
25Nguyễn Thị Thanh An2082HCM5w 1
312Kiều Bích Thủy1878HNO5,5w 1
46Nguyễn Hồng Anh2016HCM7s 0
515Đào Thiên Kim1833DTH4,5s ½
67Đoàn Thị Vân Anh1996BGI6w 0
766Nguyễn Thị Huỳnh Thư0BTR4,5s 1
841Lê Thái Hoàng Ánh1239HCM6s 0
954Lương Nhật Linh0HNO4,5w 1
Lê Khắc Minh Thư 1934 TTH Rp:1663 Điểm 3,5
130Phan Thị Mỹ Hương1554CTH5w 1
220Vũ Thị Diệu Uyên1789KGI5s 0
344Nguyễn Bảo Châu0QNI4w 0
434Nguyễn Thị Khánh Vân1495NBI5,5s 0
545Nguyễn Ngọc Bích Chân0BTR2,5s 1
649Nguyễn Thị Ngọc Hân0BTR3,5w 0
753Lê Thị Phương Liên0QNI4s 0
833Vũ Khánh Linh1497HNO3w 1
931Phùng Phương Nguyên1541TNG3,5s ½
Ngô Thanh Tùng 1978 TTH Rp:1989 Điểm 4
115Võ Thành Ninh0KGI2,5s 1
213Trần Tuấn Minh0HNO7w 0
33Hoàng Quốc Khánh0BGI3s 1
417Cao Sang0LDO5,5w 0
59Nguyễn Văn Thành0DAN5s 0
611Nguyễn Xuân Vinh0DON4w 1
71Đinh Đức Trọng0BRV3s 1
819Nguyễn Anh Dũng0QNI3,5w 0
Lương Giang Sơn 1977 TTH Rp:1902 Điểm 3
116Bảo Khoa0KGI3,5w ½
214Trần Minh Thắng0HNO4s 0
34Bùi Huy Phước0BGI3w ½
418Lê Hữu Thái0LDO6s 0
510Trần Quốc Phú0DAN4,5w 1
612Trần Ngọc Minh Duy0DON5s 0
72Bùi Đức Huy0BRV3w 0
820Vũ Phi Hùng0QNI1,5s 1
Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1972 TTH Rp:1736 Điểm 1,5
13Võ Thị Kim Phụng0BGI7w 0
225Nguyễn Thị Minh Oanh0TNG3,5s 0
319Cao Minh Trang0HPH3s ½
51Bùi Ngọc Ánh Thi0BRV1,5w 1
611Nguyễn Trương Bảo Trân0CTH4,5w 0
79Nguyễn Thị Thúy Triên0BDH4s 0
817Nguyễn Thị Minh Thư0HNO4,5s 0
923Phạm Thị Thu Hiền0QNI7w 0
Nguyễn Hà Khánh Linh 1971 TTH Rp:1986 Điểm 4
14Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI5,5s 1
226Nguyễn Thiên Ngân0TNG4w 0
320Phạm Thanh Phương Thảo0HPH6,5w 0
52Nghiêm Thảo Tâm0BRV1s 1
612Nguyễn Xuân Nhi0CTH3s 0
710Trần Thị Như Ý0BDH3w 1
818Vương Quỳnh Anh0HNO1,5w 1
924Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4s 0
Võ Hoài Thương 1977 TTH Rp:2035 Điểm 4,5
223Từ Hoàng Thông0HCM5,5s ½
37Lê Minh Tú0BDU2,5w ½
43Nguyễn Tấn Thịnh0BTR2,5s 1
511Hoàng Cảnh Huấn0DAN2,5w ½
61Nguyễn Trọng Hùng0BRV2,5w 1
713Ngô Đức Trí0HNO5,5s 0
89Nguyễn Ngọc Trường Sơn0CTH9w 0
95Đặng Hoàng Quý Nhân0BDH2w 1
Hà Phương Hoàng Mai 1978 TTH Rp:1991 Điểm 4
224Nguyễn Linh Đan0HCM4w 0
38Đặng Bích Ngọc0BDU3,5s 0
44Nguyễn Thị Diễm Hương0BTR3w 0
512Nguyễn Thị Phương Thảo0DAN3,5s 1
62Lê Hoàng Trân Châu0BRV3,5s 1
714Nguyễn Hồng Nhung0HNO6,5w 1
810Phạm Lê Thảo Nguyên0CTH8s 0
96Bùi Kim Lê0BDH1,5s 1
Ngô Thanh Tùng 1976 TTH Rp:1945 Điểm 4
15Nguyễn Tấn Thịnh0BTR7w 0
27Dương Thiện Chương0BDU1,5s 1
39Trần Mạnh Tiến0CTH4,5w 0
417Võ Thành Ninh0KGI6s 0
513Nguyễn Xuân Vinh0DON2,5w 1
621Vũ Phi Hùng0QNI1,5s 0
711Nguyễn Văn Thành0DAN6s 0
83Bùi Huy Phước0BGI3w 1
923Nguyễn Hoàng Nam0QDO6,5w 1
Lương Giang Sơn 1975 TTH Rp:2154 Điểm 6,5
16Huỳnh Quốc An0BTR2,5s ½
28Phùng Đức Anh0BDU0w 1
310Bùi Trọng Hào0CTH4s ½
418Bảo Khoa0KGI5w 1
514Trần Ngọc Minh Duy0DON4s 0
622Nguyễn Hoàng Đức0QNI5w ½
712Trần Quốc Phú0DAN3w 1
84Hoàng Quốc Khánh0BGI3s 1
924Nguyễn Đức Hòa0QDO6,5s 1
Lê Thái Nga 1973 TTH Rp:2017 Điểm 5
165Nguyễn Thị Thu Quyên0QNI5s 0
257Nguyễn Phương Ly0HPH2,5w 1
371Nguyễn Thị Huỳnh Thư0BTR4,5s 1
41Hoàng Thị Bảo Trâm2231HCM7w 0
574Trần Phương Vi0QNI4s 1
662Đặng Minh Ngọc0HNO3w 1
75Bạch Ngọc Thùy Dương1994HCM7s 0
869Nguyễn Thị Thúy0HNO4,5w ½
966Lê Thanh Thảo0BDU5s ½
Lê Khắc Minh Thư 1931 TTH Rp:1760 Điểm 4,5
133Huỳnh Ngọc Anh Thư1476DTH4,5s 1
221Đào Thiên Kim1706DTH4w 1
39Nguyễn Thị Diễm Hương1923BTR4,5s 1
45Bạch Ngọc Thùy Dương1994HCM7w 0
525Vương Quỳnh Anh1650HNO5,5s 1
616Trần Thị Mộng Thu1810BTR6s 0
711Lê Thị Thu Hường1894BDU4,5w ½
813Tôn Nữ Hồng Ân1874QNI5,5w 0
931Nguyễn Mỹ Hạnh Ân1513HCM5,5s 0
Huuỳnh Ngọc Thùy Linh 1975 TTH Rp:2113 Điểm 6
11Bùi Ngọc Ánh Thi0BRV3,5s 1
23Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI6w 1
313Nguyễn Ngọc Thùy Trang0DTH4s ½
421Ngô Thị Kim Tuyến0QNI4,5w 1
517Phạm Thanh Phương Thảo0HPH1,5s ½
627Nguyễn Thị Thanh An0HCM6w 0
77Trần Thị Như Ý0BDH2s 1
85Đặng Bích Ngọc0BDU7s 0
919Đồng Khánh Linh0NBI6w 1
Nguyễn Hà Khánh Linh 1976 TTH Rp:1908 Điểm 3,5
12Nghiêm Thảo Tâm0BRV5w 0
24Võ Thị Kim Phụng0BGI6,5s 0
314Nguyễn Trần Ngọc Thủy0DTH5,5w 0
422Nguyễn Lê Cẩm Hiền0QNI5s 1
518Cao Minh Trang0HPH4,5w 1
628Nguyễn Thanh Thủy Tiên0HCM5,5s 0
78Nguyễn Thị Thúy Triên0BDH4,5w 0
86Phan Dân Huyền0BDU2w 1
920Nguyễn Hồng Ngọc0NBI4s ½
Võ Hoài Thương 1977 TTH Rp:1948 Điểm 3,5
121Nguyễn Anh Dũng0QNI7w 0
25Đặng Hoàng Quý Nhân0BDH1s 1
315Đào Minh Nhật0HPH3,5w 1
417Lư Chấn Hưng0KGI2,5s ½
57Nguyễn Ngọc Trường Sơn0CTH6w ½
611Trần Minh Thắng0HNO4,5s 0
89Hoàng Cảnh Huấn0DAN5,5w ½
93Lê Minh Tú0BDU3,5s 0
Hà Phương Hoàng Mai 1978 TTH Rp:1903 Điểm 3
122Phạm Thị Thu Hiền0QNI4,5s 1
26Bùi Kim Lê0BDH4,5w ½
316Đoàn Thị Hồng Nhung0HPH0s 1
418Vũ Thị Diệu Ái0KGI3w 0
58Phạm Lê Thảo Nguyên0CTH7s 0
612Lê Thanh Tú0HNO5w ½
810Nguyễn Thị Phương Thảo0DAN7,5s 0
94Võ Mai Trúc0BDU3w 0