ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo TTH
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 29 | Nữ |
30 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 8 | Asean |
32 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 5 | 15 | Asean |
29 | | Le Thai Nga | 0 | TTH | | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 2,5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 0 | TTH | | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 3,5 | 13 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
19 | | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 14 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
20 | | Ha Phuong Hoang Mai | 0 | TTH | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | | | 3 | 13 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
26 | | Lê Thái Nga | 1663 | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 15 | Nữ |
65 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 52 | Nữ |
25 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | 4 | 15 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
26 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | 3 | 20 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
29 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 0 | 0 | ½ | | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 27 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
30 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 0 | TTH | 1 | 0 | 0 | | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 18 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
25 | | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 10 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
26 | | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
28 | | Lê Thái Nga | 1603 | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 26 | Nữ |
70 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 31 | Nữ |
27 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 18 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
28 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
25 | | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
26 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 20 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
25 | | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | | ½ | 0 | 3,5 | 14 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
26 | | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | | 0 | 0 | 3 | 18 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
Kết quả của ván cuối TTH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 13 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Le Khac Minh Thu | TTH | 34 |
7 | 3 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | | ½ - ½ | | | Le Thai Nga | TTH | 29 |
7 | 3 | 30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | | 1 - 0 | | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 8 |
7 | 4 | 19 | | Vo Hoai Thuong | TTH | | 0 - 1 | | | Pham Cong Minh | NBI | 11 |
7 | 4 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | | 1 - 0 | | | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 20 |
9 | 6 | 30 | | Lương Giang Sơn | TTH | 4½ | 1 - 0 | 5 | | Lư Chấn Hưng | KGI | 18 |
9 | 7 | 3 | | Dương Thế Anh | QDO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Ngô Thanh Tùng | TTH | 32 |
9 | 13 | 26 | | Lê Thái Nga | TTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Lương Nhật Linh | HNO | 54 |
9 | 29 | 31 | | Phùng Phương Nguyên | TNG | 3 | ½ - ½ | 3 | | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 65 |
9 | 6 | 29 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | | 0 - 1 | | | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 23 |
9 | 6 | 24 | | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 30 |
9 | 5 | 25 | | Võ Hoài Thương | TTH | | 1 - 0 | | | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 5 |
9 | 5 | 6 | | Bùi Kim Lê | BDH | | 0 - 1 | | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 26 |
9 | 2 | 27 | | Ngô Thanh Tùng | TTH | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 |
9 | 2 | 24 | | Nguyễn Đức Hòa | QDO | | 0 - 1 | | | Lương Giang Sơn | TTH | 28 |
9 | 14 | 66 | | Lê Thanh Thảo | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Lê Thái Nga | TTH | 28 |
9 | 15 | 31 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 70 |
9 | 2 | 25 | | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | | 1 - 0 | | | Đồng Khánh Linh | NBI | 19 |
9 | 2 | 20 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | | ½ - ½ | | | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 26 |
9 | 6 | 3 | | Lê Minh Tú | BDU | | 1 - 0 | | | Võ Hoài Thương | TTH | 25 |
9 | 6 | 26 | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | | 0 - 1 | | | Võ Mai Trúc | BDU | 4 |
Chi tiết kỳ thủ TTH
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Le Khac Minh Thu 1967 TTH Rp:1743 Điểm 4 |
1 | 13 | | Hoang Thi Hai Anh | 1866 | BGI | 5 | s 0 | 2 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | w 1 | 3 | 23 | | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | s 0 | 4 | 11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | 4,5 | w ½ | 5 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | s ½ | 6 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | 1745 | CTH | 3 | w 1 | 7 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | 1797 | HNO | 4 | s ½ | 8 | 29 | | Mai Hieu Linh | 1451 | DTH | 5 | w 0 | 9 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | s ½ | Le Thai Nga 1974 TTH Rp:1935 Điểm 2,5 |
2 | 3 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | BGI | 6 | s 0 | 3 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | 0 | BTR | 2 | w ½ | 4 | 17 | | Kieu Bich Thuy | 0 | HNO | 3,5 | s 1 | 5 | 11 | | Nguyen Truong Bao Tran | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 6 | 9 | | Dang Bich Ngoc | 0 | BDU | 2 | w ½ | 7 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | 0 | BDH | 1 | s ½ | Nguyen Ha Khanh Linh 1973 TTH Rp:2049 Điểm 3,5 |
2 | 4 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | BGI | 6,5 | w 0 | 3 | 6 | | Nguyen Thi Diem Huong | 0 | BTR | 3 | s 0 | 4 | 18 | | Nguyen Binh Vy | 0 | HNO | 2,5 | w ½ | 5 | 12 | | Nguyen Xuan Nhi | 0 | CTH | 4 | s 1 | 6 | 10 | | Mai Thien Kim Ngoc Diep | 0 | BDU | 3 | s 1 | 7 | 8 | | Tran Thi Nhu Y | 0 | BDH | 4 | w 1 | Vo Hoai Thuong 1999 TTH Rp:1942 Điểm 3 |
1 | 3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | CTH | 5 | s 0 | 2 | 7 | | Dau Khuong Duy | 0 | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | | Hoang Canh Huan | 0 | DAN | 2,5 | s 0 | 4 | 15 | | Hoang Tan Duc | 0 | TNG | 1 | w 1 | 5 | 13 | | Nguyen Hoang Duc | 0 | QNI | 2,5 | s 1 | 6 | 9 | | Dao Minh Nhat | 0 | HPH | 5 | w 0 | 7 | 11 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | 4 | w 0 | Ha Phuong Hoang Mai 2000 TTH Rp:1941 Điểm 3 |
1 | 4 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | CTH | 4 | w ½ | 2 | 8 | | Nguyen Hong Nhung | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 0 | DAN | 3 | w 1 | 4 | 16 | | Phung Phuong Nguyen | 0 | TNG | 2 | s ½ | 5 | 14 | | Bui Thi Diep Anh | 0 | QNI | 0,5 | w ½ | 6 | 10 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | HPH | 4,5 | s ½ | 7 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 0 | NBI | 4,5 | s 0 | Lương Giang Sơn 1971 TTH Rp:2066 Điểm 5,5 |
1 | 9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 2 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | 0 | HNO | 4 | w 1 | 3 | 11 | | Trần Quốc Dũng | 0 | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 35 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 0 | HNO | 7 | w 0 | 5 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 0 | KGI | 4,5 | w 0 | 6 | 8 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5,5 | s 1 | 7 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | s ½ | 8 | 22 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 9 | 18 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 5 | w 1 | Ngô Thanh Tùng 1969 TTH Rp:2030 Điểm 5 |
1 | 11 | | Trần Quốc Dũng | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 8 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5,5 | s 1 | 3 | 20 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 6,5 | w ½ | 4 | 5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | w 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 0 | KGI | 4,5 | w ½ | 7 | 41 | | Nguyễn Quang Trung | 0 | BGI | 6,5 | s 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 3 | | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 5 | s ½ | Lê Thái Nga 1975 TTH Rp:1954 Điểm 5,5 |
1 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | w 1 | 3 | 12 | | Kiều Bích Thủy | 1878 | HNO | 5,5 | w 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Hồng Anh | 2016 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 15 | | Đào Thiên Kim | 1833 | DTH | 4,5 | s ½ | 6 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 6 | w 0 | 7 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 8 | 41 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 1239 | HCM | 6 | s 0 | 9 | 54 | | Lương Nhật Linh | 0 | HNO | 4,5 | w 1 | Lê Khắc Minh Thư 1934 TTH Rp:1663 Điểm 3,5 |
1 | 30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 5 | w 1 | 2 | 20 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 1789 | KGI | 5 | s 0 | 3 | 44 | | Nguyễn Bảo Châu | 0 | QNI | 4 | w 0 | 4 | 34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 5,5 | s 0 | 5 | 45 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 6 | 49 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 7 | 53 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | s 0 | 8 | 33 | | Vũ Khánh Linh | 1497 | HNO | 3 | w 1 | 9 | 31 | | Phùng Phương Nguyên | 1541 | TNG | 3,5 | s ½ | Ngô Thanh Tùng 1978 TTH Rp:1989 Điểm 4 |
1 | 15 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 2,5 | s 1 | 2 | 13 | | Trần Tuấn Minh | 0 | HNO | 7 | w 0 | 3 | 3 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 3 | s 1 | 4 | 17 | | Cao Sang | 0 | LDO | 5,5 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 5 | s 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 4 | w 1 | 7 | 1 | | Đinh Đức Trọng | 0 | BRV | 3 | s 1 | 8 | 19 | | Nguyễn Anh Dũng | 0 | QNI | 3,5 | w 0 | Lương Giang Sơn 1977 TTH Rp:1902 Điểm 3 |
1 | 16 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 3,5 | w ½ | 2 | 14 | | Trần Minh Thắng | 0 | HNO | 4 | s 0 | 3 | 4 | | Bùi Huy Phước | 0 | BGI | 3 | w ½ | 4 | 18 | | Lê Hữu Thái | 0 | LDO | 6 | s 0 | 5 | 10 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 12 | | Trần Ngọc Minh Duy | 0 | DON | 5 | s 0 | 7 | 2 | | Bùi Đức Huy | 0 | BRV | 3 | w 0 | 8 | 20 | | Vũ Phi Hùng | 0 | QNI | 1,5 | s 1 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1972 TTH Rp:1736 Điểm 1,5 |
1 | 3 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 7 | w 0 | 2 | 25 | | Nguyễn Thị Minh Oanh | 0 | TNG | 3,5 | s 0 | 3 | 19 | | Cao Minh Trang | 0 | HPH | 3 | s ½ | 5 | 1 | | Bùi Ngọc Ánh Thi | 0 | BRV | 1,5 | w 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 4 | s 0 | 8 | 17 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 0 | HNO | 4,5 | s 0 | 9 | 23 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 7 | w 0 | Nguyễn Hà Khánh Linh 1971 TTH Rp:1986 Điểm 4 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 5,5 | s 1 | 2 | 26 | | Nguyễn Thiên Ngân | 0 | TNG | 4 | w 0 | 3 | 20 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 0 | HPH | 6,5 | w 0 | 5 | 2 | | Nghiêm Thảo Tâm | 0 | BRV | 1 | s 1 | 6 | 12 | | Nguyễn Xuân Nhi | 0 | CTH | 3 | s 0 | 7 | 10 | | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 3 | w 1 | 8 | 18 | | Vương Quỳnh Anh | 0 | HNO | 1,5 | w 1 | 9 | 24 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 0 | Võ Hoài Thương 1977 TTH Rp:2035 Điểm 4,5 |
2 | 23 | | Từ Hoàng Thông | 0 | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 7 | | Lê Minh Tú | 0 | BDU | 2,5 | w ½ | 4 | 3 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 5 | 11 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 2,5 | w ½ | 6 | 1 | | Nguyễn Trọng Hùng | 0 | BRV | 2,5 | w 1 | 7 | 13 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 9 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 9 | w 0 | 9 | 5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 2 | w 1 | Hà Phương Hoàng Mai 1978 TTH Rp:1991 Điểm 4 |
2 | 24 | | Nguyễn Linh Đan | 0 | HCM | 4 | w 0 | 3 | 8 | | Đặng Bích Ngọc | 0 | BDU | 3,5 | s 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BTR | 3 | w 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | 3,5 | s 1 | 6 | 2 | | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | BRV | 3,5 | s 1 | 7 | 14 | | Nguyễn Hồng Nhung | 0 | HNO | 6,5 | w 1 | 8 | 10 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 8 | s 0 | 9 | 6 | | Bùi Kim Lê | 0 | BDH | 1,5 | s 1 | Ngô Thanh Tùng 1976 TTH Rp:1945 Điểm 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 7 | w 0 | 2 | 7 | | Dương Thiện Chương | 0 | BDU | 1,5 | s 1 | 3 | 9 | | Trần Mạnh Tiến | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 4 | 17 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 6 | s 0 | 5 | 13 | | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 2,5 | w 1 | 6 | 21 | | Vũ Phi Hùng | 0 | QNI | 1,5 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6 | s 0 | 8 | 3 | | Bùi Huy Phước | 0 | BGI | 3 | w 1 | 9 | 23 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6,5 | w 1 | Lương Giang Sơn 1975 TTH Rp:2154 Điểm 6,5 |
1 | 6 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 2,5 | s ½ | 2 | 8 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 0 | w 1 | 3 | 10 | | Bùi Trọng Hào | 0 | CTH | 4 | s ½ | 4 | 18 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 5 | w 1 | 5 | 14 | | Trần Ngọc Minh Duy | 0 | DON | 4 | s 0 | 6 | 22 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | QNI | 5 | w ½ | 7 | 12 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 3 | w 1 | 8 | 4 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 3 | s 1 | 9 | 24 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | QDO | 6,5 | s 1 | Lê Thái Nga 1973 TTH Rp:2017 Điểm 5 |
1 | 65 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 5 | s 0 | 2 | 57 | | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 2,5 | w 1 | 3 | 71 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2231 | HCM | 7 | w 0 | 5 | 74 | | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 4 | s 1 | 6 | 62 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 3 | w 1 | 7 | 5 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1994 | HCM | 7 | s 0 | 8 | 69 | | Nguyễn Thị Thúy | 0 | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 66 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | 5 | s ½ | Lê Khắc Minh Thư 1931 TTH Rp:1760 Điểm 4,5 |
1 | 33 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1476 | DTH | 4,5 | s 1 | 2 | 21 | | Đào Thiên Kim | 1706 | DTH | 4 | w 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1923 | BTR | 4,5 | s 1 | 4 | 5 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1994 | HCM | 7 | w 0 | 5 | 25 | | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 16 | | Trần Thị Mộng Thu | 1810 | BTR | 6 | s 0 | 7 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | 1894 | BDU | 4,5 | w ½ | 8 | 13 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 1874 | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 31 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 1513 | HCM | 5,5 | s 0 | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh 1975 TTH Rp:2113 Điểm 6 |
1 | 1 | | Bùi Ngọc Ánh Thi | 0 | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 6 | w 1 | 3 | 13 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 0 | DTH | 4 | s ½ | 4 | 21 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4,5 | w 1 | 5 | 17 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 0 | HPH | 1,5 | s ½ | 6 | 27 | | Nguyễn Thị Thanh An | 0 | HCM | 6 | w 0 | 7 | 7 | | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 2 | s 1 | 8 | 5 | | Đặng Bích Ngọc | 0 | BDU | 7 | s 0 | 9 | 19 | | Đồng Khánh Linh | 0 | NBI | 6 | w 1 | Nguyễn Hà Khánh Linh 1976 TTH Rp:1908 Điểm 3,5 |
1 | 2 | | Nghiêm Thảo Tâm | 0 | BRV | 5 | w 0 | 2 | 4 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 6,5 | s 0 | 3 | 14 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 0 | DTH | 5,5 | w 0 | 4 | 22 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 0 | QNI | 5 | s 1 | 5 | 18 | | Cao Minh Trang | 0 | HPH | 4,5 | w 1 | 6 | 28 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 8 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 4,5 | w 0 | 8 | 6 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 2 | w 1 | 9 | 20 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | NBI | 4 | s ½ | Võ Hoài Thương 1977 TTH Rp:1948 Điểm 3,5 |
1 | 21 | | Nguyễn Anh Dũng | 0 | QNI | 7 | w 0 | 2 | 5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 1 | s 1 | 3 | 15 | | Đào Minh Nhật | 0 | HPH | 3,5 | w 1 | 4 | 17 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 2,5 | s ½ | 5 | 7 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 6 | w ½ | 6 | 11 | | Trần Minh Thắng | 0 | HNO | 4,5 | s 0 | 8 | 9 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 5,5 | w ½ | 9 | 3 | | Lê Minh Tú | 0 | BDU | 3,5 | s 0 | Hà Phương Hoàng Mai 1978 TTH Rp:1903 Điểm 3 |
1 | 22 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 4,5 | s 1 | 2 | 6 | | Bùi Kim Lê | 0 | BDH | 4,5 | w ½ | 3 | 16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 0 | s 1 | 4 | 18 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 3 | w 0 | 5 | 8 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 7 | s 0 | 6 | 12 | | Lê Thanh Tú | 0 | HNO | 5 | w ½ | 8 | 10 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | 7,5 | s 0 | 9 | 4 | | Võ Mai Trúc | 0 | BDU | 3 | w 0 |
|
|
|
|