Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo TTH
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 29 | Nữ |
30 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 8 | Asean |
32 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 5 | 15 | Asean |
29 | | Le Thai Nga | 0 | TTH | | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 2,5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 0 | TTH | | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 3,5 | 13 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
19 | | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 14 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
20 | | Ha Phuong Hoang Mai | 0 | TTH | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | | | 3 | 13 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
26 | | Lê Thái Nga | 1663 | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 15 | Nữ |
65 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 52 | Nữ |
25 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | 4 | 15 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
26 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | 3 | 20 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
29 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 0 | 0 | ½ | | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 27 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
30 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 0 | TTH | 1 | 0 | 0 | | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 18 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
25 | | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 10 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
26 | | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
28 | | Lê Thái Nga | 1603 | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 26 | Nữ |
70 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 31 | Nữ |
27 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 18 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
28 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
25 | | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
26 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 20 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
25 | | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | | ½ | 0 | 3,5 | 14 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
26 | | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | | 0 | 0 | 3 | 18 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
Kết quả của ván cuối TTH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 13 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Le Khac Minh Thu | TTH | 34 |
7 | 3 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | | ½ - ½ | | | Le Thai Nga | TTH | 29 |
7 | 3 | 30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | | 1 - 0 | | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 8 |
7 | 4 | 19 | | Vo Hoai Thuong | TTH | | 0 - 1 | | | Pham Cong Minh | NBI | 11 |
7 | 4 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | | 1 - 0 | | | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 20 |
9 | 6 | 30 | | Lương Giang Sơn | TTH | 4½ | 1 - 0 | 5 | | Lư Chấn Hưng | KGI | 18 |
9 | 7 | 3 | | Dương Thế Anh | QDO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Ngô Thanh Tùng | TTH | 32 |
9 | 13 | 26 | | Lê Thái Nga | TTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Lương Nhật Linh | HNO | 54 |
9 | 29 | 31 | | Phùng Phương Nguyên | TNG | 3 | ½ - ½ | 3 | | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 65 |
9 | 6 | 29 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | | 0 - 1 | | | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 23 |
9 | 6 | 24 | | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 30 |
9 | 5 | 25 | | Võ Hoài Thương | TTH | | 1 - 0 | | | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 5 |
9 | 5 | 6 | | Bùi Kim Lê | BDH | | 0 - 1 | | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 26 |
9 | 2 | 27 | | Ngô Thanh Tùng | TTH | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 |
9 | 2 | 24 | | Nguyễn Đức Hòa | QDO | | 0 - 1 | | | Lương Giang Sơn | TTH | 28 |
9 | 14 | 66 | | Lê Thanh Thảo | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Lê Thái Nga | TTH | 28 |
9 | 15 | 31 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 70 |
9 | 2 | 25 | | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | | 1 - 0 | | | Đồng Khánh Linh | NBI | 19 |
9 | 2 | 20 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | | ½ - ½ | | | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 26 |
9 | 6 | 3 | | Lê Minh Tú | BDU | | 1 - 0 | | | Võ Hoài Thương | TTH | 25 |
9 | 6 | 26 | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | | 0 - 1 | | | Võ Mai Trúc | BDU | 4 |
Chi tiết kỳ thủ TTH
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Le Khac Minh Thu 1967 TTH Rp:1743 Điểm 4 |
1 | 13 | | Hoang Thi Hai Anh | 1866 | BGI | 5 | s 0 | 2 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | w 1 | 3 | 23 | | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | s 0 | 4 | 11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | 4,5 | w ½ | 5 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | s ½ | 6 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | 1745 | CTH | 3 | w 1 | 7 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | 1797 | HNO | 4 | s ½ | 8 | 29 | | Mai Hieu Linh | 1451 | DTH | 5 | w 0 | 9 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | s ½ | Le Thai Nga 1974 TTH Rp:1935 Điểm 2,5 |
2 | 3 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | BGI | 6 | s 0 | 3 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | 0 | BTR | 2 | w ½ | 4 | 17 | | Kieu Bich Thuy | 0 | HNO | 3,5 | s 1 | 5 | 11 | | Nguyen Truong Bao Tran | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 6 | 9 | | Dang Bich Ngoc | 0 | BDU | 2 | w ½ | 7 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | 0 | BDH | 1 | s ½ | Nguyen Ha Khanh Linh 1973 TTH Rp:2049 Điểm 3,5 |
2 | 4 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | BGI | 6,5 | w 0 | 3 | 6 | | Nguyen Thi Diem Huong | 0 | BTR | 3 | s 0 | 4 | 18 | | Nguyen Binh Vy | 0 | HNO | 2,5 | w ½ | 5 | 12 | | Nguyen Xuan Nhi | 0 | CTH | 4 | s 1 | 6 | 10 | | Mai Thien Kim Ngoc Diep | 0 | BDU | 3 | s 1 | 7 | 8 | | Tran Thi Nhu Y | 0 | BDH | 4 | w 1 | Vo Hoai Thuong 1999 TTH Rp:1942 Điểm 3 |
1 | 3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | CTH | 5 | s 0 | 2 | 7 | | Dau Khuong Duy | 0 | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | | Hoang Canh Huan | 0 | DAN | 2,5 | s 0 | 4 | 15 | | Hoang Tan Duc | 0 | TNG | 1 | w 1 | 5 | 13 | | Nguyen Hoang Duc | 0 | QNI | 2,5 | s 1 | 6 | 9 | | Dao Minh Nhat | 0 | HPH | 5 | w 0 | 7 | 11 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | 4 | w 0 | Ha Phuong Hoang Mai 2000 TTH Rp:1941 Điểm 3 |
1 | 4 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | CTH | 4 | w ½ | 2 | 8 | | Nguyen Hong Nhung | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 0 | DAN | 3 | w 1 | 4 | 16 | | Phung Phuong Nguyen | 0 | TNG | 2 | s ½ | 5 | 14 | | Bui Thi Diep Anh | 0 | QNI | 0,5 | w ½ | 6 | 10 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | HPH | 4,5 | s ½ | 7 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 0 | NBI | 4,5 | s 0 | Lương Giang Sơn 1971 TTH Rp:2066 Điểm 5,5 |
1 | 9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 2 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | 0 | HNO | 4 | w 1 | 3 | 11 | | Trần Quốc Dũng | 0 | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 35 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 0 | HNO | 7 | w 0 | 5 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 0 | KGI | 4,5 | w 0 | 6 | 8 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5,5 | s 1 | 7 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | s ½ | 8 | 22 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 9 | 18 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 5 | w 1 | Ngô Thanh Tùng 1969 TTH Rp:2030 Điểm 5 |
1 | 11 | | Trần Quốc Dũng | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 8 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5,5 | s 1 | 3 | 20 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 6,5 | w ½ | 4 | 5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | w 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 0 | KGI | 4,5 | w ½ | 7 | 41 | | Nguyễn Quang Trung | 0 | BGI | 6,5 | s 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 3 | | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 5 | s ½ | Lê Thái Nga 1975 TTH Rp:1954 Điểm 5,5 |
1 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | w 1 | 3 | 12 | | Kiều Bích Thủy | 1878 | HNO | 5,5 | w 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Hồng Anh | 2016 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 15 | | Đào Thiên Kim | 1833 | DTH | 4,5 | s ½ | 6 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 6 | w 0 | 7 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 8 | 41 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 1239 | HCM | 6 | s 0 | 9 | 54 | | Lương Nhật Linh | 0 | HNO | 4,5 | w 1 | Lê Khắc Minh Thư 1934 TTH Rp:1663 Điểm 3,5 |
1 | 30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 5 | w 1 | 2 | 20 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 1789 | KGI | 5 | s 0 | 3 | 44 | | Nguyễn Bảo Châu | 0 | QNI | 4 | w 0 | 4 | 34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 5,5 | s 0 | 5 | 45 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 6 | 49 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 7 | 53 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | s 0 | 8 | 33 | | Vũ Khánh Linh | 1497 | HNO | 3 | w 1 | 9 | 31 | | Phùng Phương Nguyên | 1541 | TNG | 3,5 | s ½ | Ngô Thanh Tùng 1978 TTH Rp:1989 Điểm 4 |
1 | 15 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 2,5 | s 1 | 2 | 13 | | Trần Tuấn Minh | 0 | HNO | 7 | w 0 | 3 | 3 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 3 | s 1 | 4 | 17 | | Cao Sang | 0 | LDO | 5,5 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 5 | s 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 4 | w 1 | 7 | 1 | | Đinh Đức Trọng | 0 | BRV | 3 | s 1 | 8 | 19 | | Nguyễn Anh Dũng | 0 | QNI | 3,5 | w 0 | Lương Giang Sơn 1977 TTH Rp:1902 Điểm 3 |
1 | 16 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 3,5 | w ½ | 2 | 14 | | Trần Minh Thắng | 0 | HNO | 4 | s 0 | 3 | 4 | | Bùi Huy Phước | 0 | BGI | 3 | w ½ | 4 | 18 | | Lê Hữu Thái | 0 | LDO | 6 | s 0 | 5 | 10 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 12 | | Trần Ngọc Minh Duy | 0 | DON | 5 | s 0 | 7 | 2 | | Bùi Đức Huy | 0 | BRV | 3 | w 0 | 8 | 20 | | Vũ Phi Hùng | 0 | QNI | 1,5 | s 1 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1972 TTH Rp:1736 Điểm 1,5 |
1 | 3 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 7 | w 0 | 2 | 25 | | Nguyễn Thị Minh Oanh | 0 | TNG | 3,5 | s 0 | 3 | 19 | | Cao Minh Trang | 0 | HPH | 3 | s ½ | 5 | 1 | | Bùi Ngọc Ánh Thi | 0 | BRV | 1,5 | w 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 4 | s 0 | 8 | 17 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 0 | HNO | 4,5 | s 0 | 9 | 23 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 7 | w 0 | Nguyễn Hà Khánh Linh 1971 TTH Rp:1986 Điểm 4 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 5,5 | s 1 | 2 | 26 | | Nguyễn Thiên Ngân | 0 | TNG | 4 | w 0 | 3 | 20 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 0 | HPH | 6,5 | w 0 | 5 | 2 | | Nghiêm Thảo Tâm | 0 | BRV | 1 | s 1 | 6 | 12 | | Nguyễn Xuân Nhi | 0 | CTH | 3 | s 0 | 7 | 10 | | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 3 | w 1 | 8 | 18 | | Vương Quỳnh Anh | 0 | HNO | 1,5 | w 1 | 9 | 24 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 0 | Võ Hoài Thương 1977 TTH Rp:2035 Điểm 4,5 |
2 | 23 | | Từ Hoàng Thông | 0 | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 7 | | Lê Minh Tú | 0 | BDU | 2,5 | w ½ | 4 | 3 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 5 | 11 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 2,5 | w ½ | 6 | 1 | | Nguyễn Trọng Hùng | 0 | BRV | 2,5 | w 1 | 7 | 13 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 9 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 9 | w 0 | 9 | 5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 2 | w 1 | Hà Phương Hoàng Mai 1978 TTH Rp:1991 Điểm 4 |
2 | 24 | | Nguyễn Linh Đan | 0 | HCM | 4 | w 0 | 3 | 8 | | Đặng Bích Ngọc | 0 | BDU | 3,5 | s 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BTR | 3 | w 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | 3,5 | s 1 | 6 | 2 | | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | BRV | 3,5 | s 1 | 7 | 14 | | Nguyễn Hồng Nhung | 0 | HNO | 6,5 | w 1 | 8 | 10 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 8 | s 0 | 9 | 6 | | Bùi Kim Lê | 0 | BDH | 1,5 | s 1 | Ngô Thanh Tùng 1976 TTH Rp:1945 Điểm 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 7 | w 0 | 2 | 7 | | Dương Thiện Chương | 0 | BDU | 1,5 | s 1 | 3 | 9 | | Trần Mạnh Tiến | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 4 | 17 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 6 | s 0 | 5 | 13 | | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 2,5 | w 1 | 6 | 21 | | Vũ Phi Hùng | 0 | QNI | 1,5 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6 | s 0 | 8 | 3 | | Bùi Huy Phước | 0 | BGI | 3 | w 1 | 9 | 23 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6,5 | w 1 | Lương Giang Sơn 1975 TTH Rp:2154 Điểm 6,5 |
1 | 6 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 2,5 | s ½ | 2 | 8 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 0 | w 1 | 3 | 10 | | Bùi Trọng Hào | 0 | CTH | 4 | s ½ | 4 | 18 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 5 | w 1 | 5 | 14 | | Trần Ngọc Minh Duy | 0 | DON | 4 | s 0 | 6 | 22 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | QNI | 5 | w ½ | 7 | 12 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 3 | w 1 | 8 | 4 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 3 | s 1 | 9 | 24 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | QDO | 6,5 | s 1 | Lê Thái Nga 1973 TTH Rp:2017 Điểm 5 |
1 | 65 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 5 | s 0 | 2 | 57 | | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 2,5 | w 1 | 3 | 71 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2231 | HCM | 7 | w 0 | 5 | 74 | | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 4 | s 1 | 6 | 62 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 3 | w 1 | 7 | 5 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1994 | HCM | 7 | s 0 | 8 | 69 | | Nguyễn Thị Thúy | 0 | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 66 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | 5 | s ½ | Lê Khắc Minh Thư 1931 TTH Rp:1760 Điểm 4,5 |
1 | 33 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1476 | DTH | 4,5 | s 1 | 2 | 21 | | Đào Thiên Kim | 1706 | DTH | 4 | w 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1923 | BTR | 4,5 | s 1 | 4 | 5 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1994 | HCM | 7 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|