Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM

Cập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo TNG

SốTênRtQT123456789ĐiểmHạngNhóm
25Le Thi Ha0TNG0½1½01½3,512Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
26Nguyen Thien Ngan0TNG01010½½315Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
15Hoang Tan Duc0TNG0000½½0119Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
16Phung Phuong Nguyen0TNG0½1½000218Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
31Phùng Phương Nguyên1541TNG10010½½0½3,551Nữ
25Nguyễn Thị Minh Oanh0TNG01001½013,521Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
26Nguyễn Thiên Ngân0TNG½1001½01419Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
35Phùng Phương Nguyên1466TNG10½½½1½0½4,536Nữ
23Nguyễn Thị Minh Oanh0TNG00110000½2,525Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
24Nguyễn Thiên Ngân0TNG1½110010½511Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
23Hoàng Tấn Đức0TNG1½01½1½116,54Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng
24Lê Thị Hà0TNG1½0½½½½1½59Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng
7Hoàng Tấn Đức0TNG007Vòng Chung Kết
8Lê Thị Hà0TNG008Vòng Chung Kết

Kết quả của ván cuối TNG

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
7225Le Thi HaTNG ½ - ½ Nguyen Ngoc Thuy TrangDTH15
7216Nguyen Tran Ngoc ThuyDTH ½ - ½ Nguyen Thien NganTNG26
757Dau Khuong DuyHNO 1 - 0 Hoang Tan DucTNG15
7516Phung Phuong NguyenTNG 0 - 1 Nguyen Hong NhungHNO8
92931Phùng Phương NguyênTNG3 ½ - ½3 Lê Khắc Minh ThưTTH65
9725Nguyễn Thị Minh OanhTNG 1 - 0 Bùi Ngọc Ánh ThiBRV1
972Nghiêm Thảo TâmBRV 0 - 1 Nguyễn Thiên NgânTNG26
92235Phùng Phương NguyênTNG4 ½ - ½4 Phạm Thị HoaBGI52
9717Phạm Thanh Phương ThảoHPH ½ - ½ Nguyễn Thị Minh OanhTNG23
9724Nguyễn Thiên NgânTNG ½ - ½ Cao Minh TrangHPH18
9323Hoàng Tấn ĐứcTNG 1 - 0 Bùi Đức HuyBRV1
932Lê Hoàng Trân ChâuBRV ½ - ½ Lê Thị HàTNG24

Chi tiết kỳ thủ TNG

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
Le Thi Ha 1976 TNG Rp:1983 Điểm 3,5
111Nguyen Truong Bao Tran0CTH4,5w 0
223Nguyen Thi Thu Quyen0QNI4s ½
327Le Thuy An0HCM2w 1
419Tran Thi Kim Loan0HPH3s ½
53Vo Thi Kim Phung0BGI6w 0
621Dong Khanh Linh0NBI4,5s 1
715Nguyen Ngoc Thuy Trang0DTH4,5w ½
Nguyen Thien Ngan 1975 TNG Rp:1933 Điểm 3
112Nguyen Xuan Nhi0CTH4s 0
224Ngo Thi Kim Tuyen0QNI3w 1
328Nguyen Thanh Thuy Tien0HCM2,5s 0
420Pham Thanh Phuong Thao0HPH4w 1
54Nguyen Thi Mai Hung0BGI6,5s 0
622Nguyen Hong Ngoc0NBI3w ½
716Nguyen Tran Ngoc Thuy0DTH5,5s ½
Hoang Tan Duc 1985 TNG Rp:1684 Điểm 1
19Dao Minh Nhat0HPH5w 0
217Dao Thien Hai0HCM5s 0
313Nguyen Hoang Duc0QNI2,5w 0
419Vo Hoai Thuong0TTH3s 0
55Hoang Canh Huan0DAN2,5s ½
61Dang Hoang Quy Nhan0BDH3,5w ½
77Dau Khuong Duy0HNO3,5s 0
Phung Phuong Nguyen 1986 TNG Rp:1835 Điểm 2
110Doan Thi Hong Nhung0HPH4,5s 0
218Le Kieu Thien Kim0HCM4,5w ½
314Bui Thi Diep Anh0QNI0,5s 1
420Ha Phuong Hoang Mai0TTH3w ½
56Nguyen Thi Phuong Thao0DAN3w 0
62Bui Kim Le0BDH3,5s 0
78Nguyen Hong Nhung0HNO5,5w 0
Phùng Phương Nguyên 1970 TNG Rp:1869 Điểm 3,5
166Nguyễn Thị Huỳnh Thư0BTR4,5w 1
26Nguyễn Hồng Anh2016HCM7s 0
357Đào Nhật Minh0HPH3w 0
450Phạm Thị Hoa0BGI5s 1
554Lương Nhật Linh0HNO4,5w 0
662Phạm Thị Linh Nhâm0BDU4,5s ½
724Nguyễn Vũ Thu Hiền1738HNO4w ½
81Lê Kiều Thiên Kim2145HCM4,5s 0
965Lê Khắc Minh Thư0TTH3,5w ½
Nguyễn Thị Minh Oanh 1974 TNG Rp:1943 Điểm 3,5
117Nguyễn Thị Minh Thư0HNO4,5s 0
229Huỳnh Ngọc Thùy Linh0TTH1,5w 1
311Nguyễn Trương Bảo Trân0CTH4,5s 0
415Nguyễn Ngọc Thùy Trang0DTH5w 0
69Nguyễn Thị Thúy Triên0BDH4w 1
713Thái Ngọc Tường Minh0DON3s ½
823Phạm Thị Thu Hiền0QNI7s 0
91Bùi Ngọc Ánh Thi0BRV1,5w 1
Nguyễn Thiên Ngân 1973 TNG Rp:1985 Điểm 4
118Vương Quỳnh Anh0HNO1,5w ½
230Nguyễn Hà Khánh Linh0TTH4s 1
312Nguyễn Xuân Nhi0CTH3w 0
416Nguyễn Trần Ngọc Thủy0DTH5s 0
610Trần Thị Như Ý0BDH3s 1
714Đinh Nguyễn Hiền Anh0DON3,5w ½
824Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4w 0
92Nghiêm Thảo Tâm0BRV1s 1
Phùng Phương Nguyên 1966 TNG Rp:1874 Điểm 4,5
172Nguyễn Thu Trang0BDU5w 1
212Hoàng Thị Hải Anh1886BGI5s 0
368Ngô Thị Kiều Thơ0BTR3,5w ½
469Nguyễn Thị Thúy0HNO4,5s ½
571Nguyễn Thị Huỳnh Thư0BTR4,5w ½
617Nguyễn Vũ Thu Hiền1806HNO4,5s 1
720Đỗ Đinh Hồng Chinh1722DTH6w ½
818Lê Thùy An1779HCM5s 0
952Phạm Thị Hoa0BGI4,5w ½
Nguyễn Thị Minh Oanh 1978 TNG Rp:1824 Điểm 2,5
115Kiều Bích Thủy0HNO5,5w 0
27Trần Thị Như Ý0BDH2s 0
311Thái Ngọc Tường Minh0DON5s 1
49Lê Phú Nguyên Thảo0CTH3,5w 1
53Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI6w 0
613Nguyễn Ngọc Thùy Trang0DTH4s 0
71Bùi Ngọc Ánh Thi0BRV3,5w 0
821Ngô Thị Kim Tuyến0QNI4,5s 0
917Phạm Thanh Phương Thảo0HPH1,5s ½
Nguyễn Thiên Ngân 1977 TNG Rp:2032 Điểm 5
116Nguyễn Thị Minh Thư0HNO6s 1
28Nguyễn Thị Thúy Triên0BDH4,5w ½
312Đinh Nguyễn Hiền Anh0DON3w 1
410Võ Thị Thủy Tiên0CTH3s 1
54Võ Thị Kim Phụng0BGI6,5s 0
614Nguyễn Trần Ngọc Thủy0DTH5,5w 0
72Nghiêm Thảo Tâm0BRV5s 1
822Nguyễn Lê Cẩm Hiền0QNI5w 0
918Cao Minh Trang0HPH4,5w ½
Hoàng Tấn Đức 1979 TNG Rp:2157 Điểm 6,5
119Phạm Công Minh0NBI2,5w 1
211Trần Minh Thắng0HNO4,5s ½
39Hoàng Cảnh Huấn0DAN5,5s 0
45Đặng Hoàng Quý Nhân0BDH1w 1
517Lư Chấn Hưng0KGI2,5w ½
621Nguyễn Anh Dũng0QNI7s 1
77Nguyễn Ngọc Trường Sơn0CTH6s ½
83Lê Minh Tú0BDU3,5w 1
91Bùi Đức Huy0BRV2,5w 1
Lê Thị Hà 1980 TNG Rp:2034 Điểm 5
120Vũ Bùi Thị Thanh Vân0NBI6s 1
212Lê Thanh Tú0HNO5w ½
310Nguyễn Thị Phương Thảo0DAN7,5w 0
46Bùi Kim Lê0BDH4,5s ½
518Vũ Thị Diệu Ái0KGI3s ½
622Phạm Thị Thu Hiền0QNI4,5w ½
78Phạm Lê Thảo Nguyên0CTH7w ½
84Võ Mai Trúc0BDU3s 1
92Lê Hoàng Trân Châu0BRV3s ½
Hoàng Tấn Đức 0 TNG Điểm 0
13Hoàng Cảnh Huấn0DAN1w 0
Lê Thị Hà 0 TNG Điểm 0
14Nguyễn Thị Phương Thảo0DAN1s 0