Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo NBI
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
24 | | Do An Hoa | 1600 | NBI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5 | 13 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 34 | Nữ |
32 | | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 12 | Nữ |
33 | | Bui Thi Ngoc Chi | 1369 | NBI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 17 | Nữ |
37 | | Le Dang Bao Ngoc | 1098 | NBI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 20 | Nữ |
21 | | Dong Khanh Linh | 0 | NBI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | 4,5 | 7 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
22 | | Nguyen Hong Ngoc | 0 | NBI | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | | | 3 | 17 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
11 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | | | 4 | 9 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 0 | NBI | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
42 | | Đỗ An Hòa | 1421 | NBI | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 32 | Cờ chớp: Nam |
29 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 1565 | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 10 | Nữ |
34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 17 | Nữ |
39 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1256 | NBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 42 | Nữ |
40 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 1244 | NBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 13 | Nữ |
21 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | NBI | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 6 | 4 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
22 | | Đồng Khánh Linh | 0 | NBI | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 7 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
7 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | NBI | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 5 | Vòng Chung Kết |
8 | | Đồng Khánh Linh | 0 | NBI | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 3 | Vòng Chung Kết |
19 | | Phạm Công Minh | 0 | NBI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 4 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
20 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 0 | NBI | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 7 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
5 | | Phạm Công Minh | 0 | NBI | ½ | 0 | | | | | | | | 0,5 | 4 | Vòng Chung Kết |
6 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 0 | NBI | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 1 | Vòng Chung Kết |
36 | | Đỗ An Hòa | 1536 | NBI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 26 | Cờ nhanh: Nam |
30 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 1524 | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 15 | Nữ |
32 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1497 | NBI | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 52 | Nữ |
43 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 1258 | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 7 | Nữ |
45 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1158 | NBI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 63 | Nữ |
19 | | Đồng Khánh Linh | 0 | NBI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
20 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | NBI | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4 | 18 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
5 | | Đồng Khánh Linh | 0 | NBI | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 3 | Vòng Chung Kết |
6 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | NBI | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 4 | Vòng Chung Kết |
19 | | Phạm Công Minh | 0 | NBI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | | 2,5 | 23 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
20 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 0 | NBI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | | 6 | 6 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
Kết quả của ván cuối NBI
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 10 | 28 | | Doan Van Duc | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | | Do An Hoa | NBI | 24 |
9 | 10 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | NBI | 4½ | ½ - ½ | 4 | | Nguyen Thi Mai Lan | BGI | 35 |
9 | 11 | 33 | | Bui Thi Ngoc Chi | NBI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Le Thai Hoang Anh | HCM | 36 |
9 | 15 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | NBI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Do Dinh Hong Chinh | DTH | 39 |
9 | 16 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | NBI | 3 | ½ - ½ | 3½ | | Nguyen Thi Thanh Ngan | DAN | 40 |
7 | 7 | 21 | | Dong Khanh Linh | NBI | | 1 - 0 | | | Bui Ngoc Anh Thi | BRV | 1 |
7 | 7 | 2 | | Nghiem Thao Tam | BRV | | ½ - ½ | | | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 22 |
7 | 4 | 19 | | Vo Hoai Thuong | TTH | | 0 - 1 | | | Pham Cong Minh | NBI | 11 |
7 | 4 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | | 1 - 0 | | | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 20 |
9 | 11 | 35 | | Đầu Khương Duy | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Đỗ An Hòa | NBI | 42 |
9 | 5 | 19 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 34 |
9 | 9 | 29 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 46 |
9 | 10 | 40 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 30 |
9 | 21 | 63 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 39 |
9 | 1 | 21 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | | ½ - ½ | | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 5 |
9 | 1 | 6 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | | 1 - 0 | | | Đồng Khánh Linh | NBI | 22 |
9 | 3 | 19 | | Phạm Công Minh | NBI | | 1 - 0 | | | Lê Minh Tú | BDU | 7 |
9 | 3 | 8 | | Đặng Bích Ngọc | BDU | | 0 - 1 | | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 20 |
9 | 10 | 19 | | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Đỗ An Hòa | NBI | 36 |
9 | 3 | 1 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 43 |
9 | 5 | 30 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Nguyễn Bình Vy | HNO | 36 |
9 | 23 | 40 | | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 4 | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 32 |
9 | 27 | 23 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 45 |
9 | 2 | 25 | | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | | 1 - 0 | | | Đồng Khánh Linh | NBI | 19 |
9 | 2 | 20 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | | ½ - ½ | | | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 26 |
2 | 1 | 1 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | | 1 - 0 | | | Phạm Công Minh | NBI | 5 |
2 | 1 | 6 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | | 1 - 0 | | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 2 |
2 | 1 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 7 |
2 | 1 | 8 | | Đồng Khánh Linh | NBI | | 0 - 1 | | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 2 |
2 | 1 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | | 0 - 1 | | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 7 |
2 | 1 | 8 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 |
Chi tiết kỳ thủ NBI
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Do An Hoa 1976 NBI Rp:2004 Điểm 5 |
1 | 7 | | Pham Xuan Dat | 2234 | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 13 | | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 2,5 | w 1 | 3 | 11 | | Dang Anh Minh | 2144 | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 19 | | Tran Quoc Phu | 1819 | DAN | 4 | w 0 | 5 | 35 | | Nguyen Van Nhat Linh | 0 | BRV | 1 | s 1 | 6 | 31 | | Phan Tran Bao Khang | 0 | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 25 | | Nguyen Tran Duy Anh | 1519 | HNO | 4 | s ½ | 8 | 15 | | Nguyen Van Toan Thanh | 1982 | QDO | 4 | w 1 | 9 | 28 | | Doan Van Duc | 0 | QDO | 4 | s 1 | Nguyen Thi Khanh Van 1977 NBI Rp:1775 Điểm 3,5 |
1 | 3 | | Le Thanh Tu | 2177 | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | w ½ | 3 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | s ½ | 4 | 31 | | Nguyen Thuy Linh | 1393 | BGI | 5 | w 0 | 5 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | s 1 | 6 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 7 | 27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 2,5 | w 1 | 8 | 41 | | Tran Thi Hong Ngoc | 0 | BGI | 4 | s 0 | 9 | 40 | | Nguyen Thi Thanh Ngan | 0 | DAN | 4 | w ½ | Nguyen Ngoc Hien 1969 NBI Rp:1842 Điểm 5 |
1 | 11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | 4,5 | s ½ | 2 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | w ½ | 3 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | 1797 | HNO | 4 | s ½ | 4 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1846 | BTR | 4 | w 1 | 5 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | 1098 | NBI | 4,5 | s 1 | 6 | 2 | | Nguyen Thi Thanh An | 2259 | HCM | 6 | w 0 | 7 | 12 | | Luong Hoang Tu Linh | 1888 | BGI | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | | Pham Thi Thu Hien | 2110 | QNI | 5,5 | s 0 | 9 | 35 | | Nguyen Thi Mai Lan | 1288 | BGI | 4,5 | w ½ | Bui Thi Ngoc Chi 1968 NBI Rp:1840 Điểm 5 |
1 | 12 | | Luong Hoang Tu Linh | 1888 | BGI | 5,5 | w 0 | 2 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | s 1 | 3 | 16 | | Dao Thien Kim | 1807 | DTH | 4 | w ½ | 4 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 3 | s 1 | 5 | 18 | | Cao Minh Trang | 1776 | HPH | 5 | w 0 | 6 | 41 | | Tran Thi Hong Ngoc | 0 | BGI | 4 | s 1 | 7 | 11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | 4,5 | w ½ | 8 | 8 | | Nguyen Hong Anh | 1987 | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 36 | | Le Thai Hoang Anh | 1204 | HCM | 4 | w 1 | Le Dang Bao Ngoc 1964 NBI Rp:1728 Điểm 4,5 |
1 | 16 | | Dao Thien Kim | 1807 | DTH | 4 | w 0 | 2 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 3 | s 1 | 3 | 25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 3 | s 1 | 4 | 13 | | Hoang Thi Hai Anh | 1866 | BGI | 5 | w ½ | 5 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 5 | w 0 | 6 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | s 1 | 7 | 14 | | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 6 | w 0 | 8 | 12 | | Luong Hoang Tu Linh | 1888 | BGI | 5,5 | s 0 | 9 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | Dong Khanh Linh 1980 NBI Rp:2092 Điểm 4,5 |
1 | 9 | | Dang Bich Ngoc | 0 | BDU | 2 | s 1 | 2 | 13 | | Thai Ngoc Tuong Minh | 0 | DON | 5,5 | w 0 | 3 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | 0 | BDH | 1 | s 1 | 4 | 15 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 0 | DTH | 4,5 | w ½ | 5 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | 0 | BTR | 2 | s 1 | 6 | 25 | | Le Thi Ha | 0 | TNG | 3,5 | w 0 | 7 | 1 | | Bui Ngoc Anh Thi | 0 | BRV | 0,5 | w 1 | Nguyen Hong Ngoc 1979 NBI Rp:1940 Điểm 3 |
1 | 10 | | Mai Thien Kim Ngoc Diep | 0 | BDU | 3 | w ½ | 2 | 14 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 0 | DON | 0,5 | s 1 | 3 | 8 | | Tran Thi Nhu Y | 0 | BDH | 4 | w ½ | 4 | 16 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 0 | DTH | 5,5 | s 0 | 5 | 6 | | Nguyen Thi Diem Huong | 0 | BTR | 3 | w 0 | 6 | 26 | | Nguyen Thien Ngan | 0 | TNG | 3 | s ½ | 7 | 2 | | Nghiem Thao Tam | 0 | BRV | 1 | s ½ | Pham Cong Minh 1989 NBI Rp:2043 Điểm 4 |
1 | 13 | | Nguyen Hoang Duc | 0 | QNI | 2,5 | w ½ | 2 | 9 | | Dao Minh Nhat | 0 | HPH | 5 | s ½ | 3 | 17 | | Dao Thien Hai | 0 | HCM | 5 | w 1 | 4 | 7 | | Dau Khuong Duy | 0 | HNO | 3,5 | s ½ | 5 | 1 | | Dang Hoang Quy Nhan | 0 | BDH | 3,5 | w 0 | 6 | 3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | CTH | 5 | w ½ | 7 | 19 | | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 3 | s 1 | Vu Bui Thi Thanh Van 1990 NBI Rp:2095 Điểm 4,5 |
1 | 14 | | Bui Thi Diep Anh | 0 | QNI | 0,5 | s 1 | 2 | 10 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | HPH | 4,5 | w ½ | 3 | 18 | | Le Kieu Thien Kim | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 8 | | Nguyen Hong Nhung | 0 | HNO | 5,5 | w ½ | 5 | 2 | | Bui Kim Le | 0 | BDH | 3,5 | s 1 | 6 | 4 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | CTH | 4 | s ½ | 7 | 20 | | Ha Phuong Hoang Mai | 0 | TTH | 3 | w 1 | Đỗ An Hòa 1956 NBI Rp:1838 Điểm 4,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Phước Tâm | 2073 | CTH | 5,5 | s ½ | 2 | 21 | | Phan Bá Thành Công | 1884 | DAN | 3,5 | w 0 | 3 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1547 | DAN | 4 | s 0 | 4 | 38 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 1540 | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 54 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 0 | BRV | 2,5 | s 1 | 6 | 51 | | Phạm Minh Hoàng | 0 | BRV | 3 | w 1 | 7 | 14 | | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 4 | s ½ | 8 | 57 | | Võ Huỳnh Thiên | 0 | CTH | 3,5 | w 1 | 9 | 35 | | Đầu Khương Duy | 1600 | HNO | 5,5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Hiền 1972 NBI Rp:2085 Điểm 6 |
1 | 64 | | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | 2 | 4 | | Lương Phương Hạnh | 2102 | BDU | 6 | s 0 | 3 | 55 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 4 | w 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | s 1 | 5 | 16 | | Hoàng Thị Hải Anh | 1824 | BGI | 4 | w 1 | 6 | 17 | | Lương Hoàng Tú Linh | 1810 | BGI | 5 | w 1 | 7 | 13 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1862 | HCM | 8 | s 0 | 8 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2125 | HCM | 7 | s 0 | 9 | 46 | | Nguyễn Minh Chi | 0 | HCM | 5 | w 1 | Nguyễn Thị Khánh Vân 1967 NBI Rp:1983 Điểm 5,5 |
1 | 69 | | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 3 | s 1 | 2 | 13 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1862 | HCM | 8 | w 0 | 3 | 63 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 5 | s 0 | 4 | 65 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3,5 | w 1 | 5 | 62 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 43 | | Ngô Thị Kim Cương | 0 | QNI | 4 | w ½ | 7 | 9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 1936 | CTH | 4,5 | s 1 | 8 | 15 | | Đào Thiên Kim | 1833 | DTH | 4,5 | w 1 | 9 | 19 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1804 | DTH | 6,5 | s 0 | Lê Đặng Bảo Ngọc 1961 NBI Rp:1890 Điểm 4 |
1 | 4 | | Lương Phương Hạnh | 2102 | BDU | 6 | w 0 | 2 | 58 | | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 3 | s 1 | 3 | 1 | | Lê Kiều Thiên Kim | 2145 | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 6 | w 0 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | w 1 | 6 | 30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 5 | s 0 | 7 | 14 | | Trần Thị Mộng Thu | 1849 | BTR | 4 | w 1 | 8 | 20 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 1789 | KGI | 5 | s 0 | 9 | 63 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 5 | s 0 | Bùi Thị Ngọc Chi 1960 NBI Rp:1962 Điểm 6 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | s 0 | 2 | 59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 6 | s 0 | 4 | 1 | | Lê Kiều Thiên Kim | 2145 | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 14 | | Trần Thị Mộng Thu | 1849 | BTR | 4 | w 1 | 6 | 32 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 6 | s 1 | 7 | 25 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1728 | QNI | 5 | s 1 | 8 | 23 | | Lê Thùy An | 1738 | HCM | 7 | w 0 | 9 | 30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 5 | w 1 | Nguyễn Hồng Ngọc 1980 NBI Rp:2113 Điểm 6 |
1 | 15 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 0 | DTH | 5 | w ½ | 2 | 13 | | Thái Ngọc Tường Minh | 0 | DON | 3 | s 1 | 3 | 7 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | 2 | w 1 | 4 | 3 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 7 | w ½ | 5 | 23 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 7 | s ½ | 6 | 19 | | Cao Minh Trang | 0 | HPH | 3 | s 1 | 7 | 27 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 0 | HCM | 5 | w 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 9 | 5 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 0 | BTR | 5,5 | w ½ | Đồng Khánh Linh 1979 NBI Rp:2067 Điểm 5,5 |
1 | 16 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 0 | DTH | 5 | s 1 | 2 | 14 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 0 | DON | 3,5 | w 1 | 3 | 8 | | Võ Mai Trúc | 0 | BDU | 5,5 | s ½ | 4 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 5,5 | s 0 | 5 | 24 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w 1 | 6 | 20 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 0 | HPH | 6,5 | w 0 | 7 | 28 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 0 | HCM | 5 | s 1 | 8 | 12 | | Nguyễn Xuân Nhi | 0 | CTH | 3 | w 1 | 9 | 6 | | Trần Lê Đan Thụy | 0 | BTR | 6 | s 0 | Phạm Công Minh 1981 NBI Rp:2154 Điểm 6,5 |
1 | 11 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 2,5 | s 1 | 2 | 13 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | s 1 | 3 | 23 | | Từ Hoàng Thông | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 2 | s 1 | 5 | 21 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | QNI | 5 | w ½ | 6 | 9 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 9 | w 0 | 7 | 17 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 3 | s 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | 9 | 7 | | Lê Minh Tú | 0 | BDU | 2,5 | w 1 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1982 NBI Rp:2068 Điểm 5,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | 3,5 | w ½ | 2 | 14 | | Nguyễn Hồng Nhung | 0 | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 24 | | Nguyễn Linh Đan | 0 | HCM | 4 | s ½ | 4 | 6 | | Bùi Kim Lê | 0 | BDH | 1,5 | w ½ | 5 | 22 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|