Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM

Cập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo NBI

SốTênRtQT123456789ĐiểmHạngNhóm
24Do An Hoa1600NBI01001½½11513Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na
24Nguyen Thi Khanh Van1584NBI0½½01010½3,534Nữ
32Nguyen Ngoc Hien1377NBI½½½11010½512Nữ
33Bui Thi Ngoc Chi1369NBI01½101½01517Nữ
37Le Dang Bao Ngoc1098NBI011½010014,520Nữ
21Dong Khanh Linh0NBI101½1014,57Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
22Nguyen Hong Ngoc0NBI½1½00½½317Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
11Pham Cong Minh0NBI½½1½0½149Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
12Vu Bui Thi Thanh Van0NBI1½0½1½14,56Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
42Đỗ An Hòa1421NBI½00½11½104,532Cờ chớp: Nam
29Nguyễn Ngọc Hiền1565NBI101111001610Nữ
34Nguyễn Thị Khánh Vân1495NBI10011½1105,517Nữ
39Lê Đặng Bảo Ngọc1256NBI011010100442Nữ
40Bùi Thị Ngọc Chi1244NBI010111101613Nữ
21Nguyễn Hồng Ngọc0NBI½11½½110½64Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
22Đồng Khánh Linh0NBI11½0101105,57Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
7Nguyễn Hồng Ngọc0NBI1015Vòng Chung Kết
8Đồng Khánh Linh0NBI1013Vòng Chung Kết
19Phạm Công Minh0NBI1101½01116,54Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
20Vũ Bùi Thị Thanh Vân0NBI½0½½101115,57Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
5Phạm Công Minh0NBI½00,54Vòng Chung Kết
6Vũ Bùi Thị Thanh Vân0NBI1121Vòng Chung Kết
36Đỗ An Hòa1536NBI101001½104,526Cờ nhanh: Nam
30Nguyễn Ngọc Hiền1524NBI10111½1005,515Nữ
32Nguyễn Thị Khánh Vân1497NBI½0010101½452Nữ
43Bùi Thị Ngọc Chi1258NBI11100111067Nữ
45Lê Đặng Bảo Ngọc1158NBI101000010363Nữ
19Đồng Khánh Linh0NBI11111010064Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
20Nguyễn Hồng Ngọc0NBI10½½100½½418Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
5Đồng Khánh Linh0NBI1013Vòng Chung Kết
6Nguyễn Hồng Ngọc0NBI1014Vòng Chung Kết
19Phạm Công Minh0NBI0001½½0½2,523Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng
20Vũ Bùi Thị Thanh Vân0NBI01111½½166Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng

Kết quả của ván cuối NBI

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91028Doan Van DucQDO4 0 - 14 Do An HoaNBI24
91032Nguyen Ngoc HienNBI ½ - ½4 Nguyen Thi Mai LanBGI35
91133Bui Thi Ngoc ChiNBI4 1 - 04 Le Thai Hoang AnhHCM36
91537Le Dang Bao NgocNBI 1 - 0 Do Dinh Hong ChinhDTH39
91624Nguyen Thi Khanh VanNBI3 ½ - ½ Nguyen Thi Thanh NganDAN40
7721Dong Khanh LinhNBI 1 - 0 Bui Ngoc Anh ThiBRV1
772Nghiem Thao TamBRV ½ - ½ Nguyen Hong NgocNBI22
7419Vo Hoai ThuongTTH 0 - 1 Pham Cong MinhNBI11
7412Vu Bui Thi Thanh VanNBI 1 - 0 Ha Phuong Hoang MaiTTH20
91135Đầu Khương DuyHNO 1 - 0 Đỗ An HòaNBI42
9519Huỳnh Ngọc Anh ThưDTH 1 - 0 Nguyễn Thị Khánh VânNBI34
9929Nguyễn Ngọc HiềnNBI5 1 - 05 Nguyễn Minh ChiHCM46
91040Bùi Thị Ngọc ChiNBI5 1 - 05 Phan Thị Mỹ HươngCTH30
92163Nguyễn Thị Thu QuyênQNI4 1 - 04 Lê Đặng Bảo NgọcNBI39
9121Nguyễn Hồng NgọcNBI ½ - ½ Đỗ Hoàng Minh ThơBTR5
916Trần Lê Đan ThụyBTR 1 - 0 Đồng Khánh LinhNBI22
9319Phạm Công MinhNBI 1 - 0 Lê Minh TúBDU7
938Đặng Bích NgọcBDU 0 - 1 Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI20
91019Trần Đăng Minh QuangHNO 1 - 0 Đỗ An HòaNBI36
931Hoàng Thị Bảo TrâmHCM6 1 - 06 Bùi Thị Ngọc ChiNBI43
9530Nguyễn Ngọc HiềnNBI 0 - 1 Nguyễn Bình VyHNO36
92340Nguyễn Thùy LinhBGI4 ½ - ½ Nguyễn Thị Khánh VânNBI32
92723Nguyễn Xuân NhiCTH3 1 - 03 Lê Đặng Bảo NgọcNBI45
9225Huuỳnh Ngọc Thùy LinhTTH 1 - 0 Đồng Khánh LinhNBI19
9220Nguyễn Hồng NgọcNBI ½ - ½ Nguyễn Hà Khánh LinhTTH26
211Nguyễn Ngọc Trường SơnCTH 1 - 0 Phạm Công MinhNBI5
216Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI 1 - 0 Phạm Lê Thảo NguyênCTH2
211Võ Thị Kim PhụngBGI 1 - 0 Nguyễn Hồng NgọcNBI7
218Đồng Khánh LinhNBI 0 - 1 Nguyễn Thị Mai HưngBGI2
215Đồng Khánh LinhNBI 0 - 1 Nguyễn Thị Thanh AnHCM7
218Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM 1 - 0 Nguyễn Hồng NgọcNBI6

Chi tiết kỳ thủ NBI

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
Do An Hoa 1976 NBI Rp:2004 Điểm 5
17Pham Xuan Dat2234HNO4,5s 0
213Tran Duc Tu2052DON2,5w 1
311Dang Anh Minh2144HCM4,5s 0
419Tran Quoc Phu1819DAN4w 0
535Nguyen Van Nhat Linh0BRV1s 1
631Phan Tran Bao Khang0DAN4,5w ½
725Nguyen Tran Duy Anh1519HNO4s ½
815Nguyen Van Toan Thanh1982QDO4w 1
928Doan Van Duc0QDO4s 1
Nguyen Thi Khanh Van 1977 NBI Rp:1775 Điểm 3,5
13Le Thanh Tu2177HNO6,5s 0
239Do Dinh Hong Chinh0DTH3,5w ½
37Ngo Thi Kim Cuong1995QNI5s ½
431Nguyen Thuy Linh1393BGI5w 0
519Pham Thi Phuong Thao1770HPH2,5s 1
642Nguyen Thi Huynh Thu0BTR4,5w 0
727Nguyen Thu Trang1520BDU2,5w 1
841Tran Thi Hong Ngoc0BGI4s 0
940Nguyen Thi Thanh Ngan0DAN4w ½
Nguyen Ngoc Hien 1969 NBI Rp:1842 Điểm 5
111Le Thi Thu Huong1914BDU4,5s ½
27Ngo Thi Kim Cuong1995QNI5w ½
317Nguyen Thi Thuy1797HNO4s ½
415Tran Thi Mong Thu1846BTR4w 1
537Le Dang Bao Ngoc1098NBI4,5s 1
62Nguyen Thi Thanh An2259HCM6w 0
712Luong Hoang Tu Linh1888BGI5,5w 1
85Pham Thi Thu Hien2110QNI5,5s 0
935Nguyen Thi Mai Lan1288BGI4,5w ½
Bui Thi Ngoc Chi 1968 NBI Rp:1840 Điểm 5
112Luong Hoang Tu Linh1888BGI5,5w 0
210Le Phu Nguyen Thao1940CTH4s 1
316Dao Thien Kim1807DTH4w ½
422Phan Nguyen Ha Nhu1701BDU3s 1
518Cao Minh Trang1776HPH5w 0
641Tran Thi Hong Ngoc0BGI4s 1
711Le Thi Thu Huong1914BDU4,5w ½
88Nguyen Hong Anh1987HCM5,5s 0
936Le Thai Hoang Anh1204HCM4w 1
Le Dang Bao Ngoc 1964 NBI Rp:1728 Điểm 4,5
116Dao Thien Kim1807DTH4w 0
222Phan Nguyen Ha Nhu1701BDU3s 1
325Phan Thi My Huong1581CTH3s 1
413Hoang Thi Hai Anh1866BGI5w ½
532Nguyen Ngoc Hien1377NBI5w 0
628Vu Khanh Linh1514HNO3,5s 1
714Nguyen Thi Minh Thu1855HNO6w 0
812Luong Hoang Tu Linh1888BGI5,5s 0
939Do Dinh Hong Chinh0DTH3,5w 1
Dong Khanh Linh 1980 NBI Rp:2092 Điểm 4,5
19Dang Bich Ngoc0BDU2s 1
213Thai Ngoc Tuong Minh0DON5,5w 0
37Nguyen Thi Thuy Trien0BDH1s 1
415Nguyen Ngoc Thuy Trang0DTH4,5w ½
55Tran Le Dan Thuy0BTR2s 1
625Le Thi Ha0TNG3,5w 0
71Bui Ngoc Anh Thi0BRV0,5w 1
Nguyen Hong Ngoc 1979 NBI Rp:1940 Điểm 3
110Mai Thien Kim Ngoc Diep0BDU3w ½
214Dinh Nguyen Hien Anh0DON0,5s 1
38Tran Thi Nhu Y0BDH4w ½
416Nguyen Tran Ngoc Thuy0DTH5,5s 0
56Nguyen Thi Diem Huong0BTR3w 0
626Nguyen Thien Ngan0TNG3s ½
72Nghiem Thao Tam0BRV1s ½
Pham Cong Minh 1989 NBI Rp:2043 Điểm 4
113Nguyen Hoang Duc0QNI2,5w ½
29Dao Minh Nhat0HPH5s ½
317Dao Thien Hai0HCM5w 1
47Dau Khuong Duy0HNO3,5s ½
51Dang Hoang Quy Nhan0BDH3,5w 0
63Nguyen Ngoc Truong Son0CTH5w ½
719Vo Hoai Thuong0TTH3s 1
Vu Bui Thi Thanh Van 1990 NBI Rp:2095 Điểm 4,5
114Bui Thi Diep Anh0QNI0,5s 1
210Doan Thi Hong Nhung0HPH4,5w ½
318Le Kieu Thien Kim0HCM4,5s 0
48Nguyen Hong Nhung0HNO5,5w ½
52Bui Kim Le0BDH3,5s 1
64Pham Le Thao Nguyen0CTH4s ½
720Ha Phuong Hoang Mai0TTH3w 1
Đỗ An Hòa 1956 NBI Rp:1838 Điểm 4,5
113Nguyễn Phước Tâm2073CTH5,5s ½
221Phan Bá Thành Công1884DAN3,5w 0
337Phan Trần Bảo Khang1547DAN4s 0
438Nguyễn Vương Tùng Lâm1540HNO4,5w ½
554Nguyễn Văn Nhật Linh0BRV2,5s 1
651Phạm Minh Hoàng0BRV3w 1
714Dương Thượng Công2065QDO4s ½
857Võ Huỳnh Thiên0CTH3,5w 1
935Đầu Khương Duy1600HNO5,5s 0
Nguyễn Ngọc Hiền 1972 NBI Rp:2085 Điểm 6
164Ngô Thị Kiều Thơ0BTR2,5w 1
24Lương Phương Hạnh2102BDU6s 0
355Trần Thị Kim Loan0HPH4w 1
45Nguyễn Thị Thanh An2082HCM5s 1
516Hoàng Thị Hải Anh1824BGI4w 1
617Lương Hoàng Tú Linh1810BGI5w 1
713Bạch Ngọc Thùy Dương1862HCM8s 0
82Hoàng Thị Bảo Trâm2125HCM7s 0
946Nguyễn Minh Chi0HCM5w 1
Nguyễn Thị Khánh Vân 1967 NBI Rp:1983 Điểm 5,5
169Trần Phương Vi0QNI3s 1
213Bạch Ngọc Thùy Dương1862HCM8w 0
363Nguyễn Thị Thu Quyên0QNI5s 0
465Lê Khắc Minh Thư0TTH3,5w 1
562Phạm Thị Linh Nhâm0BDU4,5s 1
643Ngô Thị Kim Cương0QNI4w ½
79Lê Phú Nguyên Thảo1936CTH4,5s 1
815Đào Thiên Kim1833DTH4,5w 1
919Huỳnh Ngọc Anh Thư1804DTH6,5s 0
Lê Đặng Bảo Ngọc 1961 NBI Rp:1890 Điểm 4
14Lương Phương Hạnh2102BDU6w 0
258Đào Lê Bảo Ngân0BTR3s 1
31Lê Kiều Thiên Kim2145HCM4,5s 1
47Đoàn Thị Vân Anh1996BGI6w 0
55Nguyễn Thị Thanh An2082HCM5w 1
630Phan Thị Mỹ Hương1554CTH5s 0
714Trần Thị Mộng Thu1849BTR4w 1
820Vũ Thị Diệu Uyên1789KGI5s 0
963Nguyễn Thị Thu Quyên0QNI5s 0
Bùi Thị Ngọc Chi 1960 NBI Rp:1962 Điểm 6
15Nguyễn Thị Thanh An2082HCM5s 0
259Nguyễn Thị Thanh Ngân0DAN4,5w 1
37Đoàn Thị Vân Anh1996BGI6s 0
41Lê Kiều Thiên Kim2145HCM4,5w 1
514Trần Thị Mộng Thu1849BTR4w 1
632Nguyễn Lê Cẩm Hiền1499QNI6s 1
725Bùi Thị Diệp Anh1728QNI5s 1
823Lê Thùy An1738HCM7w 0
930Phan Thị Mỹ Hương1554CTH5w 1
Nguyễn Hồng Ngọc 1980 NBI Rp:2113 Điểm 6
115Nguyễn Ngọc Thùy Trang0DTH5w ½
213Thái Ngọc Tường Minh0DON3s 1
37Lê Thanh Thảo0BDU2w 1
43Võ Thị Kim Phụng0BGI7w ½
523Phạm Thị Thu Hiền0QNI7s ½
619Cao Minh Trang0HPH3s 1
727Nguyễn Mỹ Hạnh Ân0HCM5w 1
811Nguyễn Trương Bảo Trân0CTH4,5s 0
95Đỗ Hoàng Minh Thơ0BTR5,5w ½
Đồng Khánh Linh 1979 NBI Rp:2067 Điểm 5,5
116Nguyễn Trần Ngọc Thủy0DTH5s 1
214Đinh Nguyễn Hiền Anh0DON3,5w 1
38Võ Mai Trúc0BDU5,5s ½
44Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI5,5s 0
524Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4w 1
620Phạm Thanh Phương Thảo0HPH6,5w 0
728Nguyễn Thanh Thủy Tiên0HCM5s 1
812Nguyễn Xuân Nhi0CTH3w 1
96Trần Lê Đan Thụy0BTR6s 0
Phạm Công Minh 1981 NBI Rp:2154 Điểm 6,5
111Hoàng Cảnh Huấn0DAN2,5s 1
213Ngô Đức Trí0HNO5,5s 1
323Từ Hoàng Thông0HCM5,5w 0
45Đặng Hoàng Quý Nhân0BDH2s 1
521Nguyễn Hoàng Đức0QNI5w ½
69Nguyễn Ngọc Trường Sơn0CTH9w 0
717Lư Chấn Hưng0KGI3s 1
83Nguyễn Tấn Thịnh0BTR2,5w 1
97Lê Minh Tú0BDU2,5w 1
Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1982 NBI Rp:2068 Điểm 5,5
112Nguyễn Thị Phương Thảo0DAN3,5w ½
214Nguyễn Hồng Nhung0HNO6,5w 0
324Nguyễn Linh Đan0HCM4s ½
46Bùi Kim Lê0BDH1,5w ½
522Ngô Thị Kim Tuyến0QNI4,5s 1

Hiển thị toàn bộ