ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo LDO
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
9 | | Le Huu Thai | 2215 | LDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 4 | 36 | Asean |
29 | | Cao Sang | 0 | LDO | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 25 | Asean |
22 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1875 | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 47 | Cờ chớp: Nam |
17 | | Cao Sang | 0 | LDO | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 6 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
18 | | Lê Hữu Thái | 0 | LDO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 6 | 4 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
5 | | Cao Sang | 0 | LDO | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | Vòng Chung Kết |
6 | | Lê Hữu Thái | 0 | LDO | 1 | | | | | | | | | 1 | 4 | Vòng Chung Kết |
15 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 2014 | LDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 34 | Cờ nhanh: Nam |
19 | | Cao Sang | 0 | LDO | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 8 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
20 | | Lê Hữu Thái | 0 | LDO | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 6 | 9 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
3 | | Cao Sang | 0 | LDO | 1 | | | | | | | | | 1 | 3 | Vòng Chung Kết |
4 | | Lê Hữu Thái | 0 | LDO | 0 | | | | | | | | | 0 | 7 | Vòng Chung Kết |
Kết quả của ván cuối LDO
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 1 | | Tran Tuan Minh | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | | Le Huu Thai | LDO | 9 |
9 | 12 | 29 | | Cao Sang | LDO | 4 | 0 - 1 | 3½ | | Huỳnh Quốc An | BTR | 2 |
9 | 14 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 4 |
9 | 22 | 41 | | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 3 | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 22 |
9 | 3 | 9 | | Nguyễn Văn Thành | DAN | | 1 - 0 | | | Cao Sang | LDO | 17 |
9 | 3 | 18 | | Lê Hữu Thái | LDO | | ½ - ½ | | | Trần Quốc Phú | DAN | 10 |
9 | 4 | 3 | | Bùi Huy Phước | BGI | | 0 - 1 | | | Cao Sang | LDO | 19 |
9 | 4 | 20 | | Lê Hữu Thái | LDO | | 1 - 0 | | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 4 |
9 | 20 | 42 | | Hồ Phước Trung | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 15 |
Chi tiết kỳ thủ LDO
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Le Huu Thai 1992 LDO Rp:2211 Điểm 5,5 |
1 | 26 | | Lam Duc Hai Nam | 1396 | DAN | 3 | w 1 | 2 | 35 | | Nguyen Van Nhat Linh | 0 | BRV | 1 | s 1 | 3 | 4 | | Pham Chuong | 2352 | HCM | 7 | w 1 | 4 | 12 | | Banh Gia Huy | 2122 | HNO | 6,5 | s 0 | 5 | 17 | | Dinh Nho Kiet | 1977 | HNO | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | | Dang Hoang Son | 2360 | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 10 | | Tran Ngoc Lan | 2170 | HNO | 5 | s 1 | 8 | 5 | | Tran Minh Thang | 2342 | HNO | 7,5 | w ½ | 9 | 1 | | Tran Tuan Minh | 2495 | HNO | 6,5 | s 0 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1997 LDO Rp:2214 Điểm 4 |
1 | 25 | | Đặng Ngọc Minh | 0 | BGI | 4 | - 0K | 2 | 28 | | Lê Hồng Phúc | 0 | DAN | 5,5 | - 0K | 3 | 31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2 | - 0K | 4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | 40 | | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 1 | w 1 | 6 | 31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2 | s 1 | 7 | 2 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | w ½ | 8 | 38 | | Trần Văn Thịnh | 0 | DAN | 3,5 | w 1 | 9 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | s ½ | Cao Sang 1972 LDO Rp:1949 Điểm 4 |
1 | 8 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5,5 | w 1 | 2 | 11 | | Trần Quốc Dũng | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | 0 | HNO | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 4 | w 0 | 5 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | s ½ | 6 | 10 | | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 4,5 | s 1 | 7 | 3 | | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 5 | w 0 | 8 | 14 | | Văng Thị Thu Hằng | 0 | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 2 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1977 LDO Rp:1833 Điểm 3,5 |
1 | 51 | | Phạm Minh Hoàng | 0 | BRV | 3 | s 0 | 2 | 46 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | 5 | w 0 | 3 | 47 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5 | s 1 | 4 | 49 | | Nguyễn Khương Duy | 0 | BRV | 3 | w 1 | 5 | 57 | | Võ Huỳnh Thiên | 0 | CTH | 3,5 | s ½ | 6 | 9 | | Phạm Chương | 2175 | HCM | 6 | w 0 | 7 | 48 | | Nguyễn Anh Dũng B | 0 | QNI | 5,5 | s 0 | 8 | 21 | | Phan Bá Thành Công | 1884 | DAN | 3,5 | w 1 | 9 | 41 | | Trần Đăng Minh Đức | 1469 | HNO | 4 | s 0 | Cao Sang 1984 LDO Rp:2065 Điểm 5,5 |
1 | 19 | | Nguyễn Anh Dũng | 0 | QNI | 3,5 | s 1 | 2 | 24 | | Lê Minh Hoàng | 0 | HCM | 6 | w ½ | 3 | 15 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 2,5 | w 1 | 4 | 25 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 4 | s 1 | 5 | 7 | | Trần Mạnh Tiến | 0 | CTH | 4,5 | w ½ | 6 | 13 | | Trần Tuấn Minh | 0 | HNO | 7 | s 0 | 7 | 21 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 4,5 | s 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 4 | w ½ | 9 | 9 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 5 | s 0 | Lê Hữu Thái 1983 LDO Rp:2110 Điểm 6 |
1 | 20 | | Vũ Phi Hùng | 0 | QNI | 1,5 | w 1 | 2 | 23 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 0 | HCM | 8 | s 0 | 3 | 16 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 3,5 | s 1 | 4 | 26 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 3 | w 1 | 5 | 8 | | Bùi Trọng Hào | 0 | CTH | 6,5 | s ½ | 6 | 14 | | Trần Minh Thắng | 0 | HNO | 4 | w 1 | 7 | 22 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | QDO | 4 | w 1 | 8 | 12 | | Trần Ngọc Minh Duy | 0 | DON | 5 | s 0 | 9 | 10 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 4,5 | w ½ | Cao Sang 1982 LDO Rp:2112 Điểm 6 |
1 | 23 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6,5 | w 0 | 2 | 11 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6 | s 1 | 3 | 13 | | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 2,5 | s 1 | 4 | 9 | | Trần Mạnh Tiến | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 7 | w ½ | 6 | 15 | | Trần Tuấn Minh | 0 | HNO | 7 | s ½ | 7 | 25 | | Lê Minh Hoàng | 0 | HCM | 4 | w 1 | 8 | 17 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 6 | s 0 | 9 | 3 | | Bùi Huy Phước | 0 | BGI | 3 | s 1 | Lê Hữu Thái 1981 LDO Rp:2112 Điểm 6 |
1 | 24 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | QDO | 6,5 | s 0 | 2 | 12 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 3 | w 1 | 3 | 14 | | Trần Ngọc Minh Duy | 0 | DON | 4 | w 1 | 4 | 10 | | Bùi Trọng Hào | 0 | CTH | 4 | s ½ | 5 | 6 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 6 | 16 | | Nguyễn Văn Huy | 0 | HNO | 6,5 | w ½ | 7 | 26 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 0 | HCM | 7,5 | s ½ | 8 | 18 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 5 | w ½ | 9 | 4 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 3 | w 1 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1985 LDO Rp:1595 Điểm 4 |
1 | 43 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 1376 | HNO | 0 | - 1K | 2 | 31 | | Phạm Trần Gia Phúc | 1691 | HCM | 5 | s 0 | 3 | 29 | | Nguyễn Lâm Tùng | 1743 | BGI | 4 | w 1 | 4 | 51 | | Nguyễn Trọng Hùng | 0 | BRV | 5 | s 0 | 5 | 38 | | Phạm Trường Phú | 1466 | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 49 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 4,5 | s 1 | 7 | 28 | | Bành Gia Huy | 1743 | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 36 | | Đỗ An Hòa | 1536 | NBI | 4,5 | w 0 | 9 | 42 | | Hồ Phước Trung | 1386 | DAN | 3 | s 1 | Cao Sang 0 LDO Điểm 0 |
1 | 7 | | Lê Minh Hoàng | 0 | HCM | 1 | w 0 | Lê Hữu Thái 0 LDO Điểm 1 |
1 | 8 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 0 | HCM | 0,5 | s 1 | Cao Sang 0 LDO Điểm 1 |
1 | 5 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 0,5 | w 1 | Lê Hữu Thái 0 LDO Điểm 0 |
1 | 6 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | QDO | 1,5 | s 0 |
|
|
|
|