Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM

Cập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo HPH

SốTênRtQT123456789ĐiểmHạngNhóm
18Cao Minh Trang1776HPH1½101½0½½511Nữ
19Pham Thi Phuong Thao1770HPH00010½½½02,540Nữ
19Tran Thi Kim Loan0HPH½0½011318Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
20Pham Thanh Phuong Thao0HPH010111411Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
5Tran Thi Kim Loan0HPH½0,56Vòng Chung Kết
6Pham Thanh Phuong Thao0HPH½0,57Vòng Chung Kết
9Dao Minh Nhat0HPH1½01½1154Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
10Doan Thi Hong Nhung0HPH1½½½½½14,57Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
5Dao Minh Nhat0HPH008Vòng Chung Kết
6Doan Thi Hong Nhung0HPH½0,56Vòng Chung Kết
46Đàm Quốc Bảo0HPH011001101525Cờ chớp: Nam
55Trần Thị Kim Loan0HPH010110010445Nữ
56Nguyễn Phương Ly0HPH000001000167Nữ
57Đào Nhật Minh0HPH101000010355Nữ
19Cao Minh Trang0HPH00½½10010322Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
20Phạm Thanh Phương Thảo0HPH101101½116,53Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
15Đào Minh Nhật0HPH01000110320Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
16Đoàn Thị Hồng Nhung0HPH01000110318Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
46Đàm Quốc Bảo0HPH½000100113,543Cờ nhanh: Nam
56Trần Thị Kim Loan0HPH00101110½4,542Nữ
57Nguyễn Phương Ly0HPH000½001012,567Nữ
58Đào Nhật Minh0HPH0100100½13,558Nữ
67Phạm Thị Phương Thảo0HPH000100000171Nữ
17Phạm Thanh Phương Thảo0HPH½000½000½1,528Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
18Cao Minh Trang0HPH11100½½0½4,516Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
15Đào Minh Nhật0HPH000111½03,516Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng
16Đoàn Thị Hồng Nhung0HPH00000000026Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng

Kết quả của ván cuối HPH

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9829Mai Hieu LinhDTH ½ - ½ Cao Minh TrangHPH18
91815Tran Thi Mong ThuBTR3 1 - 0 Pham Thi Phuong ThaoHPH19
745Tran Le Dan ThuyBTR 0 - 1 Tran Thi Kim LoanHPH19
7420Pham Thanh Phuong ThaoHPH 1 - 0 Nguyen Thi Diem HuongBTR6
739Dao Minh NhatHPH 1 - 0 Nguyen Hoang DucQNI13
7314Bui Thi Diep AnhQNI 0 - 1 Doan Thi Hong NhungHPH10
91514Dương Thượng CôngQDO4 0 - 14 Đàm Quốc BảoHPH46
91925Bùi Thị Diệp AnhQNI4 1 - 04 Trần Thị Kim LoanHPH55
92657Đào Nhật MinhHPH3 0 - 13 Hoàng Thị Hải AnhBGI16
93356Nguyễn Phương LyHPH1 0 - 12 Đào Lê Bảo NgânBTR58
9419Cao Minh TrangHPH 0 - 1 Nguyễn Thị Thúy TriênBDH9
9410Trần Thị Như ÝBDH 0 - 1 Phạm Thanh Phương ThảoHPH20
919Nguyễn Ngọc Trường SơnCTH 1 - 0 Đào Minh NhậtHPH15
9116Đoàn Thị Hồng NhungHPH 0 - 1 Phạm Lê Thảo NguyênCTH10
92346Đàm Quốc BảoHPH 1 - 03 Nguyễn Hoàng VỹDAN56
91856Trần Thị Kim LoanHPH4 ½ - ½4 Lê Thị Thu HườngBDU11
93138Vũ Khánh LinhHNO 0 - 1 Đào Nhật MinhHPH58
93457Nguyễn Phương LyHPH 1 - 02 Nguyễn Ngọc Bích ChânBTR49
94167Phạm Thị Phương ThảoHPH1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9717Phạm Thanh Phương ThảoHPH ½ - ½ Nguyễn Thị Minh OanhTNG23
9724Nguyễn Thiên NgânTNG ½ - ½ Cao Minh TrangHPH18
9421Nguyễn Anh DũngQNI 1 - 0 Đào Minh NhậtHPH15
9416Đoàn Thị Hồng NhungHPH 0 - 1 Phạm Thị Thu HiềnQNI22

Chi tiết kỳ thủ HPH

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
Cao Minh Trang 1983 HPH Rp:1941 Điểm 5
139Do Dinh Hong Chinh0DTH3,5s 1
23Le Thanh Tu2177HNO6,5w ½
313Hoang Thi Hai Anh1866BGI5s 1
42Nguyen Thi Thanh An2259HCM6w 0
533Bui Thi Ngoc Chi1369NBI5s 1
69Doan Thi Van Anh1948BGI6w ½
76Luong Phuong Hanh2056BDU6,5s 0
87Ngo Thi Kim Cuong1995QNI5w ½
929Mai Hieu Linh1451DTH5s ½
Pham Thi Phuong Thao 1982 HPH Rp:1464 Điểm 2,5
140Nguyen Thi Thanh Ngan0DAN4w 0
234Le Khac Minh Thu1323TTH4s 0
330Pham Thi Linh Nham1419BDU3w 0
426Huynh Ngoc Anh Thu1567DTH2,5s 1
524Nguyen Thi Khanh Van1584NBI3,5w 0
627Nguyen Thu Trang1520BDU2,5s ½
721Vo Thi Thuy Tien1745CTH3s ½
822Phan Nguyen Ha Nhu1701BDU3w ½
915Tran Thi Mong Thu1846BTR4s 0
Tran Thi Kim Loan 1981 HPH Rp:1989 Điểm 3
17Nguyen Thi Thuy Trien0BDH1w ½
313Thai Ngoc Tuong Minh0DON5,5s 0
425Le Thi Ha0TNG3,5w ½
517Kieu Bich Thuy0HNO3,5s 0
61Bui Ngoc Anh Thi0BRV0,5w 1
75Tran Le Dan Thuy0BTR2s 1
Pham Thanh Phuong Thao 1982 HPH Rp:2114 Điểm 4
18Tran Thi Nhu Y0BDH4s 0
314Dinh Nguyen Hien Anh0DON0,5w 1
426Nguyen Thien Ngan0TNG3s 0
518Nguyen Binh Vy0HNO2,5w 1
62Nghiem Thao Tam0BRV1s 1
76Nguyen Thi Diem Huong0BTR3w 1
Dao Minh Nhat 1992 HPH Rp:2149 Điểm 5
115Hoang Tan Duc0TNG1s 1
211Pham Cong Minh0NBI4w ½
33Nguyen Ngoc Truong Son0CTH5s 0
45Hoang Canh Huan0DAN2,5w 1
517Dao Thien Hai0HCM5w ½
619Vo Hoai Thuong0TTH3s 1
713Nguyen Hoang Duc0QNI2,5w 1
Doan Thi Hong Nhung 1991 HPH Rp:2093 Điểm 4,5
116Phung Phuong Nguyen0TNG2w 1
212Vu Bui Thi Thanh Van0NBI4,5s ½
34Pham Le Thao Nguyen0CTH4w ½
46Nguyen Thi Phuong Thao0DAN3s ½
518Le Kieu Thien Kim0HCM4,5s ½
620Ha Phuong Hoang Mai0TTH3w ½
714Bui Thi Diep Anh0QNI0,5s 1
Đàm Quốc Bảo 1952 HPH Rp:1941 Điểm 5
117Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải1970DTH6,5s 0
222Nguyễn Hữu Hoàng Anh1875LDO3,5s 1
324Nguyễn Huỳnh Minh Thiên1819HNO4w 1
423Nguyễn Quang Trung1820BGI5,5w 0
527Đinh Nho Kiệt1774HNO5s 0
653Nguyễn Trường An Khang0HNO3,5w 1
721Phan Bá Thành Công1884DAN3,5s 1
820Nguyễn Văn Toàn Thành1926QDO5w 0
914Dương Thượng Công2065QDO4s 1
Trần Thị Kim Loan 1945 HPH Rp:1577 Điểm 4
120Vũ Thị Diệu Uyên1789KGI5w 0
238Nguyễn Thị Mai Lan1289BGI4,5s 1
329Nguyễn Ngọc Hiền1565NBI6s 0
433Vũ Khánh Linh1497HNO3w 1
537Trần Thị Kim Liên1381BTR3s 1
627Phan Nguyễn Hà Như1646BDU5,5w 0
721Võ Thị Thủy Tiên1780CTH5s 0
811Lê Thị Thu Hường1909BDU3w 1
925Bùi Thị Diệp Anh1728QNI5s 0
Nguyễn Phương Ly 1944 HPH Rp:993 Điểm 1
121Võ Thị Thủy Tiên1780CTH5s 0
237Trần Thị Kim Liên1381BTR3w 0
333Vũ Khánh Linh1497HNO3s 0
452Bùi Thị Kim Khánh0QNI3w 0
567Nguyễn Thu Trang0BDU3s 0
6-miễn đấu- --- 1
770Trần Ngọc Như Ý0BTR2,5w 0
864Ngô Thị Kiều Thơ0BTR2,5s 0
958Đào Lê Bảo Ngân0BTR3w 0
Đào Nhật Minh 1943 HPH Rp:1575 Điểm 3
122Lê Lã Trà My1749BDH0- 1K
219Huỳnh Ngọc Anh Thư1804DTH6,5w 0
331Phùng Phương Nguyên1541TNG3,5s 1
430Phan Thị Mỹ Hương1554CTH5s 0
532Nguyễn Lê Cẩm Hiền1499QNI6w 0
614Trần Thị Mộng Thu1849BTR4s 0
71Lê Kiều Thiên Kim2145HCM4,5w 0
870Trần Ngọc Như Ý0BTR2,5s 1
916Hoàng Thị Hải Anh1824BGI4w 0
Cao Minh Trang 1982 HPH Rp:1860 Điểm 3
123Phạm Thị Thu Hiền0QNI7w 0
23Võ Thị Kim Phụng0BGI7s 0
329Huỳnh Ngọc Thùy Linh0TTH1,5w ½
427Nguyễn Mỹ Hạnh Ân0HCM5s ½
57Lê Thanh Thảo0BDU2s 1
621Nguyễn Hồng Ngọc0NBI6w 0
711Nguyễn Trương Bảo Trân0CTH4,5s 0
813Thái Ngọc Tường Minh0DON3w 1
99Nguyễn Thị Thúy Triên0BDH4w 0
Phạm Thanh Phương Thảo 1981 HPH Rp:2150 Điểm 6,5
124Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4s 1
24Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI5,5w 0
330Nguyễn Hà Khánh Linh0TTH4s 1
428Nguyễn Thanh Thủy Tiên0HCM5w 1
58Võ Mai Trúc0BDU5,5w 0
622Đồng Khánh Linh0NBI5,5s 1
712Nguyễn Xuân Nhi0CTH3w ½
814Đinh Nguyễn Hiền Anh0DON3,5s 1
910Trần Thị Như Ý0BDH3s 1
Đào Minh Nhật 1986 HPH Rp:1904 Điểm 3
11Nguyễn Trọng Hùng0BRV2,5w 0
211Hoàng Cảnh Huấn0DAN2,5w 1
313Ngô Đức Trí0HNO5,5s 0
421Nguyễn Hoàng Đức0QNI5s 0
53Nguyễn Tấn Thịnh0BTR2,5w 0
75Đặng Hoàng Quý Nhân0BDH2s 1
817Lư Chấn Hưng0KGI3w 1
99Nguyễn Ngọc Trường Sơn0CTH9s 0
Đoàn Thị Hồng Nhung 1985 HPH Rp:1903 Điểm 3
12Lê Hoàng Trân Châu0BRV3,5s 0
212Nguyễn Thị Phương Thảo0DAN3,5s 1
314Nguyễn Hồng Nhung0HNO6,5w 0
422Ngô Thị Kim Tuyến0QNI4,5w 0
54Nguyễn Thị Diễm Hương0BTR3s 0
76Bùi Kim Lê0BDH1,5w 1
818Vũ Thị Diệu Ái0KGI3,5s 1
910Phạm Lê Thảo Nguyên0CTH8w 0
Tran Thi Kim Loan 0 HPH Điểm 0,5
13Nguyen Ngoc Thuy Trang0DTH0,5w ½
Pham Thanh Phuong Thao 0 HPH Điểm 0,5
14Nguyen Tran Ngoc Thuy0DTH0,5s ½
Dao Minh Nhat 0 HPH Điểm 0
17Dao Thien Hai0HCM1s 0
Doan Thi Hong Nhung 0 HPH Điểm 0,5
18Le Kieu Thien Kim0HCM1w ½
Đàm Quốc Bảo 1951 HPH Rp:1732 Điểm 3,5
118Đoàn Văn Đức1951QDO4w ½
233Hoàng Minh Hiếu1636HNO6s 0
347Nguyễn Anh Dũng B0QNI4,5w 0
440Trần Đăng Minh Đức1421HNO3s 0
552Nguyễn Văn Nhật Linh0BRV1w 1
635Đặng Ngọc Minh1572BGI3,5s 0
750Nguyễn Hoàng Hiệp0HNO3,5w 0
848Nguyễn Khương Duy0BRV1,5s 1
956Nguyễn Hoàng Vỹ0DAN3w 1
Trần Thị Kim Loan 1945 HPH Rp:1626 Điểm 4,5
119Vũ Thị Diệu Uyên1736KGI4s 0
233Huỳnh Ngọc Anh Thư1476DTH4,5w 0
339Trần Thị Kim Liên1336BTR3s 1
43Hoàng Thị Út2112BGI4,5w 0
573Trần Thị Huyền Trân0BTR3w 1
645Lê Đặng Bảo Ngọc1158NBI3s 1
741Nguyễn Thị Mai Lan1273BGI3w 1
820Đỗ Đinh Hồng Chinh1722DTH6s 0
911Lê Thị Thu Hường1894BDU4,5w ½
Nguyễn Phương Ly 1944 HPH Rp:1433 Điểm 2,5
120Đỗ Đinh Hồng Chinh1722DTH6w 0
228Lê Thái Nga1603TTH5s 0
346Nguyễn Bảo Châu1059QNI5w 0
438Vũ Khánh Linh1345HNO2,5s ½
566Lê Thanh Thảo0BDU5w 0
673Trần Thị Huyền Trân0BTR3s 0
7-miễn đấu- --- 1
875Trần Ngọc Như Ý0BTR2w 0
949Nguyễn Ngọc Bích Chân0BTR2w 1
Đào Nhật Minh 1943 HPH Rp:1589 Điểm 3,5
121Đào Thiên Kim1706DTH4s 0
239Trần Thị Kim Liên1336BTR3w 1
327Phan Nguyễn Hà Như1618BDU4s 0
413Tôn Nữ Hồng Ân1874QNI5,5w 0
575Trần Ngọc Như Ý0BTR2s 1

Hiển thị toàn bộ