ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo HPH
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
18 | | Cao Minh Trang | 1776 | HPH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 5 | 11 | Nữ |
19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 2,5 | 40 | Nữ |
19 | | Tran Thi Kim Loan | 0 | HPH | ½ | | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 18 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
20 | | Pham Thanh Phuong Thao | 0 | HPH | 0 | | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 11 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
5 | | Tran Thi Kim Loan | 0 | HPH | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 6 | Vòng Chung Kết |
6 | | Pham Thanh Phuong Thao | 0 | HPH | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 7 | Vòng Chung Kết |
9 | | Dao Minh Nhat | 0 | HPH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 5 | 4 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
10 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | HPH | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | | | 4,5 | 7 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
5 | | Dao Minh Nhat | 0 | HPH | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | Vòng Chung Kết |
6 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | HPH | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 6 | Vòng Chung Kết |
46 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 25 | Cờ chớp: Nam |
55 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 45 | Nữ |
56 | | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 67 | Nữ |
57 | | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 55 | Nữ |
19 | | Cao Minh Trang | 0 | HPH | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 22 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
20 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 0 | HPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
15 | | Đào Minh Nhật | 0 | HPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | 1 | 1 | 0 | 3 | 20 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | 1 | 1 | 0 | 3 | 18 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
46 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 43 | Cờ nhanh: Nam |
56 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 42 | Nữ |
57 | | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 67 | Nữ |
58 | | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 58 | Nữ |
67 | | Phạm Thị Phương Thảo | 0 | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 71 | Nữ |
17 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 0 | HPH | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 28 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
18 | | Cao Minh Trang | 0 | HPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 16 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
15 | | Đào Minh Nhật | 0 | HPH | | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 16 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
Kết quả của ván cuối HPH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 8 | 29 | | Mai Hieu Linh | DTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Cao Minh Trang | HPH | 18 |
9 | 18 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Pham Thi Phuong Thao | HPH | 19 |
7 | 4 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | BTR | | 0 - 1 | | | Tran Thi Kim Loan | HPH | 19 |
7 | 4 | 20 | | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | | 1 - 0 | | | Nguyen Thi Diem Huong | BTR | 6 |
7 | 3 | 9 | | Dao Minh Nhat | HPH | | 1 - 0 | | | Nguyen Hoang Duc | QNI | 13 |
7 | 3 | 14 | | Bui Thi Diep Anh | QNI | | 0 - 1 | | | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 10 |
9 | 15 | 14 | | Dương Thượng Công | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 46 |
9 | 19 | 25 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 55 |
9 | 26 | 57 | | Đào Nhật Minh | HPH | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 16 |
9 | 33 | 56 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1 | 0 - 1 | 2 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 58 |
9 | 4 | 19 | | Cao Minh Trang | HPH | | 0 - 1 | | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 9 |
9 | 4 | 10 | | Trần Thị Như Ý | BDH | | 0 - 1 | | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 20 |
9 | 1 | 9 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | | 1 - 0 | | | Đào Minh Nhật | HPH | 15 |
9 | 1 | 16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | | 0 - 1 | | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 10 |
9 | 23 | 46 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 2½ | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | DAN | 56 |
9 | 18 | 56 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Lê Thị Thu Hường | BDU | 11 |
9 | 31 | 38 | | Vũ Khánh Linh | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Đào Nhật Minh | HPH | 58 |
9 | 34 | 57 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 49 |
9 | 41 | 67 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 7 | 17 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | | ½ - ½ | | | Nguyễn Thị Minh Oanh | TNG | 23 |
9 | 7 | 24 | | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | | ½ - ½ | | | Cao Minh Trang | HPH | 18 |
9 | 4 | 21 | | Nguyễn Anh Dũng | QNI | | 1 - 0 | | | Đào Minh Nhật | HPH | 15 |
9 | 4 | 16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | | 0 - 1 | | | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 22 |
Chi tiết kỳ thủ HPH
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Cao Minh Trang 1983 HPH Rp:1941 Điểm 5 |
1 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | | Le Thanh Tu | 2177 | HNO | 6,5 | w ½ | 3 | 13 | | Hoang Thi Hai Anh | 1866 | BGI | 5 | s 1 | 4 | 2 | | Nguyen Thi Thanh An | 2259 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 33 | | Bui Thi Ngoc Chi | 1369 | NBI | 5 | s 1 | 6 | 9 | | Doan Thi Van Anh | 1948 | BGI | 6 | w ½ | 7 | 6 | | Luong Phuong Hanh | 2056 | BDU | 6,5 | s 0 | 8 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | w ½ | 9 | 29 | | Mai Hieu Linh | 1451 | DTH | 5 | s ½ | Pham Thi Phuong Thao 1982 HPH Rp:1464 Điểm 2,5 |
1 | 40 | | Nguyen Thi Thanh Ngan | 0 | DAN | 4 | w 0 | 2 | 34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 4 | s 0 | 3 | 30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 3 | w 0 | 4 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | s 1 | 5 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 3,5 | w 0 | 6 | 27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 2,5 | s ½ | 7 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | 1745 | CTH | 3 | s ½ | 8 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 3 | w ½ | 9 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1846 | BTR | 4 | s 0 | Tran Thi Kim Loan 1981 HPH Rp:1989 Điểm 3 |
1 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | 0 | BDH | 1 | w ½ | 3 | 13 | | Thai Ngoc Tuong Minh | 0 | DON | 5,5 | s 0 | 4 | 25 | | Le Thi Ha | 0 | TNG | 3,5 | w ½ | 5 | 17 | | Kieu Bich Thuy | 0 | HNO | 3,5 | s 0 | 6 | 1 | | Bui Ngoc Anh Thi | 0 | BRV | 0,5 | w 1 | 7 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | 0 | BTR | 2 | s 1 | Pham Thanh Phuong Thao 1982 HPH Rp:2114 Điểm 4 |
1 | 8 | | Tran Thi Nhu Y | 0 | BDH | 4 | s 0 | 3 | 14 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 0 | DON | 0,5 | w 1 | 4 | 26 | | Nguyen Thien Ngan | 0 | TNG | 3 | s 0 | 5 | 18 | | Nguyen Binh Vy | 0 | HNO | 2,5 | w 1 | 6 | 2 | | Nghiem Thao Tam | 0 | BRV | 1 | s 1 | 7 | 6 | | Nguyen Thi Diem Huong | 0 | BTR | 3 | w 1 | Dao Minh Nhat 1992 HPH Rp:2149 Điểm 5 |
1 | 15 | | Hoang Tan Duc | 0 | TNG | 1 | s 1 | 2 | 11 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | 4 | w ½ | 3 | 3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | CTH | 5 | s 0 | 4 | 5 | | Hoang Canh Huan | 0 | DAN | 2,5 | w 1 | 5 | 17 | | Dao Thien Hai | 0 | HCM | 5 | w ½ | 6 | 19 | | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 3 | s 1 | 7 | 13 | | Nguyen Hoang Duc | 0 | QNI | 2,5 | w 1 | Doan Thi Hong Nhung 1991 HPH Rp:2093 Điểm 4,5 |
1 | 16 | | Phung Phuong Nguyen | 0 | TNG | 2 | w 1 | 2 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 0 | NBI | 4,5 | s ½ | 3 | 4 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | CTH | 4 | w ½ | 4 | 6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 0 | DAN | 3 | s ½ | 5 | 18 | | Le Kieu Thien Kim | 0 | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 20 | | Ha Phuong Hoang Mai | 0 | TTH | 3 | w ½ | 7 | 14 | | Bui Thi Diep Anh | 0 | QNI | 0,5 | s 1 | Đàm Quốc Bảo 1952 HPH Rp:1941 Điểm 5 |
1 | 17 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1970 | DTH | 6,5 | s 0 | 2 | 22 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1875 | LDO | 3,5 | s 1 | 3 | 24 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 1819 | HNO | 4 | w 1 | 4 | 23 | | Nguyễn Quang Trung | 1820 | BGI | 5,5 | w 0 | 5 | 27 | | Đinh Nho Kiệt | 1774 | HNO | 5 | s 0 | 6 | 53 | | Nguyễn Trường An Khang | 0 | HNO | 3,5 | w 1 | 7 | 21 | | Phan Bá Thành Công | 1884 | DAN | 3,5 | s 1 | 8 | 20 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1926 | QDO | 5 | w 0 | 9 | 14 | | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 4 | s 1 | Trần Thị Kim Loan 1945 HPH Rp:1577 Điểm 4 |
1 | 20 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 1789 | KGI | 5 | w 0 | 2 | 38 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 1289 | BGI | 4,5 | s 1 | 3 | 29 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 1565 | NBI | 6 | s 0 | 4 | 33 | | Vũ Khánh Linh | 1497 | HNO | 3 | w 1 | 5 | 37 | | Trần Thị Kim Liên | 1381 | BTR | 3 | s 1 | 6 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 21 | | Võ Thị Thủy Tiên | 1780 | CTH | 5 | s 0 | 8 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 3 | w 1 | 9 | 25 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1728 | QNI | 5 | s 0 | Nguyễn Phương Ly 1944 HPH Rp:993 Điểm 1 |
1 | 21 | | Võ Thị Thủy Tiên | 1780 | CTH | 5 | s 0 | 2 | 37 | | Trần Thị Kim Liên | 1381 | BTR | 3 | w 0 | 3 | 33 | | Vũ Khánh Linh | 1497 | HNO | 3 | s 0 | 4 | 52 | | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 3 | w 0 | 5 | 67 | | Nguyễn Thu Trang | 0 | BDU | 3 | s 0 | 6 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
7 | 70 | | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2,5 | w 0 | 8 | 64 | | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 2,5 | s 0 | 9 | 58 | | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 3 | w 0 | Đào Nhật Minh 1943 HPH Rp:1575 Điểm 3 |
1 | 22 | | Lê Lã Trà My | 1749 | BDH | 0 | - 1K | 2 | 19 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1804 | DTH | 6,5 | w 0 | 3 | 31 | | Phùng Phương Nguyên | 1541 | TNG | 3,5 | s 1 | 4 | 30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 5 | s 0 | 5 | 32 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 6 | w 0 | 6 | 14 | | Trần Thị Mộng Thu | 1849 | BTR | 4 | s 0 | 7 | 1 | | Lê Kiều Thiên Kim | 2145 | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 70 | | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 9 | 16 | | Hoàng Thị Hải Anh | 1824 | BGI | 4 | w 0 | Cao Minh Trang 1982 HPH Rp:1860 Điểm 3 |
1 | 23 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 7 | w 0 | 2 | 3 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 7 | s 0 | 3 | 29 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 1,5 | w ½ | 4 | 27 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 0 | HCM | 5 | s ½ | 5 | 7 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | 2 | s 1 | 6 | 21 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | NBI | 6 | w 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 8 | 13 | | Thái Ngọc Tường Minh | 0 | DON | 3 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 4 | w 0 | Phạm Thanh Phương Thảo 1981 HPH Rp:2150 Điểm 6,5 |
1 | 24 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 5,5 | w 0 | 3 | 30 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 0 | TTH | 4 | s 1 | 4 | 28 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 0 | HCM | 5 | w 1 | 5 | 8 | | Võ Mai Trúc | 0 | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 22 | | Đồng Khánh Linh | 0 | NBI | 5,5 | s 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Xuân Nhi | 0 | CTH | 3 | w ½ | 8 | 14 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 0 | DON | 3,5 | s 1 | 9 | 10 | | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 3 | s 1 | Đào Minh Nhật 1986 HPH Rp:1904 Điểm 3 |
1 | 1 | | Nguyễn Trọng Hùng | 0 | BRV | 2,5 | w 0 | 2 | 11 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 2,5 | w 1 | 3 | 13 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 21 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | QNI | 5 | s 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 2,5 | w 0 | 7 | 5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 2 | s 1 | 8 | 17 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 3 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 9 | s 0 | Đoàn Thị Hồng Nhung 1985 HPH Rp:1903 Điểm 3 |
1 | 2 | | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | BRV | 3,5 | s 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | 3,5 | s 1 | 3 | 14 | | Nguyễn Hồng Nhung | 0 | HNO | 6,5 | w 0 | 4 | 22 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BTR | 3 | s 0 | 7 | 6 | | Bùi Kim Lê | 0 | BDH | 1,5 | w 1 | 8 | 18 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 3,5 | s 1 | 9 | 10 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 8 | w 0 | Tran Thi Kim Loan 0 HPH Điểm 0,5 |
1 | 3 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 0 | DTH | 0,5 | w ½ | Pham Thanh Phuong Thao 0 HPH Điểm 0,5 |
1 | 4 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 0 | DTH | 0,5 | s ½ | Dao Minh Nhat 0 HPH Điểm 0 |
1 | 7 | | Dao Thien Hai | 0 | HCM | 1 | s 0 | Doan Thi Hong Nhung 0 HPH Điểm 0,5 |
1 | 8 | | Le Kieu Thien Kim | 0 | HCM | 1 | w ½ | Đàm Quốc Bảo 1951 HPH Rp:1732 Điểm 3,5 |
1 | 18 | | Đoàn Văn Đức | 1951 | QDO | 4 | w ½ | 2 | 33 | | Hoàng Minh Hiếu | 1636 | HNO | 6 | s 0 | 3 | 47 | | Nguyễn Anh Dũng B | 0 | QNI | 4,5 | w 0 | 4 | 40 | | Trần Đăng Minh Đức | 1421 | HNO | 3 | s 0 | 5 | 52 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 0 | BRV | 1 | w 1 | 6 | 35 | | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 3,5 | s 0 | 7 | 50 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 3,5 | w 0 | 8 | 48 | | Nguyễn Khương Duy | 0 | BRV | 1,5 | s 1 | 9 | 56 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | 0 | DAN | 3 | w 1 | Trần Thị Kim Loan 1945 HPH Rp:1626 Điểm 4,5 |
1 | 19 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 1736 | KGI | 4 | s 0 | 2 | 33 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1476 | DTH | 4,5 | w 0 | 3 | 39 | | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 3 | s 1 | 4 | 3 | | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 4,5 | w 0 | 5 | 73 | | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 6 | 45 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1158 | NBI | 3 | s 1 | 7 | 41 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 1273 | BGI | 3 | w 1 | 8 | 20 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 6 | s 0 | 9 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | 1894 | BDU | 4,5 | w ½ | Nguyễn Phương Ly 1944 HPH Rp:1433 Điểm 2,5 |
1 | 20 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 6 | w 0 | 2 | 28 | | Lê Thái Nga | 1603 | TTH | 5 | s 0 | 3 | 46 | | Nguyễn Bảo Châu | 1059 | QNI | 5 | w 0 | 4 | 38 | | Vũ Khánh Linh | 1345 | HNO | 2,5 | s ½ | 5 | 66 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | 5 | w 0 | 6 | 73 | | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | s 0 | 7 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
8 | 75 | | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | w 0 | 9 | 49 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | w 1 | Đào Nhật Minh 1943 HPH Rp:1589 Điểm 3,5 |
1 | 21 | | Đào Thiên Kim | 1706 | DTH | 4 | s 0 | 2 | 39 | | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 3 | w 1 | 3 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1618 | BDU | 4 | s 0 | 4 | 13 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 1874 | QNI | 5,5 | w 0 | 5 | 75 | | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|