Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM

Cập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo HCM

SốTênRtQT123456789ĐiểmHạngNhóm
2Nguyen Huynh Minh Huy2438HCM11001101½5,57Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na
3Dang Hoang Son2360HCM1½11½1½016,55Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na
4Pham Chuong2352HCM11011½11½72Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na
11Dang Anh Minh2144HCM10101½0½½4,516Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na
14Pham Tran Gia Phuc2011HCM1½½1½0½10511Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na
1Hoang Thi Bao Tram2283HCM11½111½1½7,51Nữ
2Nguyen Thi Thanh An2259HCM1½1101½½½64Nữ
4Bach Ngoc Thuy Duong2164HCM01111½½0½5,59Nữ
8Nguyen Hong Anh1987HCM½11½1001½5,58Nữ
23Nguyen My Hanh An1596HCM0110½½1½½515Nữ
36Le Thai Hoang Anh1204HCM1½0½½10½0424Nữ
38Nguyen Minh Chi0HCM1½01½0½½1514Nữ
11Trần Quốc Dũng0HCM11½½½1½0½5,56Asean
14Văng Thị Thu Hằng0HCM0½½01½1½½4,522Asean
17Le Minh Hoang0HCM½1½1143Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò
18Vo Pham Thien Phuc0HCM½010½212Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò
7Le Minh Hoang0HCM½0,57Vòng Chung Kết
8Vo Pham Thien Phuc0HCM008Vòng Chung Kết
27Le Thuy An0HCM0101000224Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
28Nguyen Thanh Thuy Tien0HCM011½0002,521Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
17Dao Thien Hai0HCM110½½1153Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
18Le Kieu Thien Kim0HCM0½1½½114,55Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ:
7Dao Thien Hai0HCM1012Vòng Chung Kết
8Le Kieu Thien Kim0HCM½½13Vòng Chung Kết
2Đào Thiên Hải2487HCM11½1001½168Cờ chớp: Nam
3Nguyễn Huỳnh Minh Huy2470HCM1111011½06,54Cờ chớp: Nam
5Đặng Hoàng Sơn2252HCM11111011181Cờ chớp: Nam
7Trần Quốc Dũng2185HCM½110½0100437Cờ chớp: Nam
9Phạm Chương2175HCM½100111½1611Cờ chớp: Nam
19Nguyễn Quốc Hy1938HCM11½½0101½5,512Cờ chớp: Nam
25Phạm Trần Gia Phúc1789HCM100½111116,56Cờ chớp: Nam
1Lê Kiều Thiên Kim2145HCM01000111½4,538Nữ
2Hoàng Thị Bảo Trâm2125HCM11110101174Nữ
5Nguyễn Thị Thanh An2082HCM101001011527Nữ
6Nguyễn Hồng Anh2016HCM11111010173Nữ
13Bạch Ngọc Thùy Dương1862HCM11111111081Nữ
23Lê Thùy An1738HCM11011011175Nữ
41Lê Thái Hoàng Ánh1239HCM0110½111½614Nữ
46Nguyễn Minh Chi0HCM100011110528Nữ
23Võ Phạm Thiên Phúc0HCM111½1111½81Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ
24Lê Minh Hoàng0HCM½½½½1½½1165Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ
7Lê Minh Hoàng0HCM1013Vòng Chung Kết
8Võ Phạm Thiên Phúc0HCM0½0,55Vòng Chung Kết
27Nguyễn Mỹ Hạnh Ân0HCM101½1½010510Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
28Nguyễn Thanh Thủy Tiên0HCM010011011511Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
23Từ Hoàng Thông0HCM1½10011015,56Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
24Nguyễn Linh Đan0HCM½1½000101411Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
1Nguyễn Huỳnh Minh Huy2465HCM1101011½½67Cờ nhanh: Nam
4Phạm Chương2230HCM11101110173Cờ nhanh: Nam
6Đặng Hoàng Sơn2169HCM111011000516Cờ nhanh: Nam
7Trần Quốc Dũng2161HCM11111011½7,52Cờ nhanh: Nam
20Nguyễn Quốc Hy1926HCM11011011175Cờ nhanh: Nam
31Phạm Trần Gia Phúc1691HCM11½01100½517Cờ nhanh: Nam
1Hoàng Thị Bảo Trâm2231HCM10111½½1175Nữ
5Bạch Ngọc Thùy Dương1994HCM11110011174Nữ
10Nguyễn Hồng Anh1919HCM1½11111017,52Nữ
18Lê Thùy An1779HCM1½1001½10524Nữ
31Nguyễn Mỹ Hạnh Ân1513HCM1½01101015,520Nữ
34Nguyễn Linh Đan1474HCM101100110525Nữ
42Lê Thái Hoàng Ánh1270HCM0½01½1101528Nữ
44Nguyễn Minh Chi1168HCM01010011½4,541Nữ
25Lê Minh Hoàng0HCM11½½000½½415Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
26Võ Phạm Thiên Phúc0HCM1½11½1½117,51Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
7Lê Minh Hoàng0HCM008Vòng Chung Kết
8Võ Phạm Thiên Phúc0HCM114Vòng Chung Kết
27Nguyễn Thị Thanh An0HCM011101½½163Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
28Nguyễn Thanh Thủy Tiên0HCM110½01½½15,510Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
7Nguyễn Thị Thanh An0HCM½11,51Vòng Chung Kết
8Nguyễn Thanh Thủy Tiên0HCM½11,52Vòng Chung Kết
13Từ Hoàng Thông0HCM10111½½½5,58Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng
14Lê Kiều Thiên Kim0HCM0½010½½02,522Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng

Kết quả của ván cuối HCM

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
914Pham ChuongHCM ½ - ½6 Banh Gia HuyHNO12
925Tran Minh ThangHNO 1 - 05 Pham Tran Gia PhucHCM14
943Dang Hoang SonHCM 1 - 05 Tran Manh TienCTH6
952Nguyen Huynh Minh HuyHCM5 ½ - ½5 Nguyen Huynh Tuan HaiDTH30
987Pham Xuan DatHNO4 ½ - ½4 Dang Anh MinhHCM11
911Hoang Thi Bao TramHCM7 ½ - ½ Nguyen Thi Minh ThuHNO14
923Le Thanh TuHNO6 ½ - ½ Nguyen Thi Thanh AnHCM2
947Ngo Thi Kim CuongQNI ½ - ½5 Bach Ngoc Thuy DuongHCM4
9513Hoang Thi Hai AnhBGI ½ - ½5 Nguyen Hong AnhHCM8
9923Nguyen My Hanh AnHCM ½ - ½ Nguyen Thuy LinhBGI31
91133Bui Thi Ngoc ChiNBI4 1 - 04 Le Thai Hoang AnhHCM36
91238Nguyen Minh ChiHCM4 1 - 04 Tran Thi Hong NgocBGI41
627Nguyen Van ThanhDAN 0 - 1 Le Minh HoangHCM17
6218Vo Pham Thien PhucHCM ½ - ½ Phan Ba Thanh CongDAN8
7627Le Thuy AnHCM 0 - 1 Nguyen Thi Thu QuyenQNI23
7624Ngo Thi Kim TuyenQNI 1 - 0 Nguyen Thanh Thuy TienHCM28
721Dang Hoang Quy NhanBDH 0 - 1 Dao Thien HaiHCM17
7218Le Kieu Thien KimHCM 1 - 0 Bui Kim LeBDH2
9428Lê Hồng PhúcDAN5 ½ - ½5 Trần Quốc DũngHCM11
91122Hoàng Quốc KhánhBGI4 ½ - ½4 Văng Thị Thu HằngHCM14
915Đặng Hoàng SơnHCM7 1 - 06 Trần Ngọc LânHNO10
923Nguyễn Huỳnh Minh HuyHCM 0 - 16 Lê Tuấn MinhHNO1
9415Trần Đăng Minh QuangHNO6 0 - 1 Phạm Trần Gia PhúcHCM25
9527Đinh Nho KiệtHNO5 0 - 15 Đào Thiên HảiHCM2
979Phạm ChươngHCM5 1 - 05 Hoàng Minh HiếuHNO30
9919Nguyễn Quốc HyHCM5 ½ - ½5 Bành Gia HuyHNO26
91447Phan Trọng BìnhBRV4 1 - 04 Trần Quốc DũngHCM7
9113Bạch Ngọc Thùy DươngHCM8 0 - 1 Lê Thanh TúHNO3
927Đoàn Thị Vân AnhBGI6 0 - 16 Hoàng Thị Bảo TrâmHCM2
9323Lê Thùy AnHCM6 1 - 06 Lương Phương HạnhBDU4
9436Nguyễn Bình VyHNO6 0 - 16 Nguyễn Hồng AnhHCM6
9641Lê Thái Hoàng ÁnhHCM ½ - ½5 Kiều Bích ThủyHNO12
9929Nguyễn Ngọc HiềnNBI5 1 - 05 Nguyễn Minh ChiHCM46
91461Đặng Minh NgọcHNO ½ - ½4 Lê Kiều Thiên KimHCM1
91547Đỗ Đinh Hồng ChinhDTH4 0 - 14 Nguyễn Thị Thanh AnHCM5
9124Lê Minh HoàngHCM 1 - 0 Dương Thiện ChươngBDU5
916Phùng Đức AnhBDU ½ - ½ Võ Phạm Thiên PhúcHCM23
923Võ Thị Kim PhụngBGI 1 - 0 Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM27
9228Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM 1 - 0 Nguyễn Thị Mai HưngBGI4
941Nguyễn Trọng HùngBRV 0 - 1 Từ Hoàng ThôngHCM23
9424Nguyễn Linh ĐanHCM 1 - 0 Lê Hoàng Trân ChâuBRV2
211Nguyen Ngoc Truong SonCTH 1 - 0 Dao Thien HaiHCM7
218Le Kieu Thien KimHCM ½ - ½ Pham Le Thao NguyenCTH2
9325Lê Minh HoàngHCM ½ - ½ Nguyễn Văn ThànhDAN11
9312Trần Quốc PhúDAN 0 - 1 Võ Phạm Thiên PhúcHCM26
9120Nguyễn Quốc HyHCM6 1 - 08 Lê Tuấn MinhHNO2
927Trần Quốc DũngHCM7 ½ - ½ Nguyễn Phước TâmCTH10
934Phạm ChươngHCM6 1 - 0 Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH21
9533Hoàng Minh HiếuHNO ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Minh HuyHCM1
963Nguyễn Văn HảiHNO5 1 - 05 Đặng Hoàng SơnHCM6
999Nguyễn Đức ViệtHNO ½ - ½ Phạm Trần Gia PhúcHCM31
927Đỗ Hoàng Minh ThơBTR6 0 - 1 Nguyễn Hồng AnhHCM10
931Hoàng Thị Bảo TrâmHCM6 1 - 06 Bùi Thị Ngọc ChiNBI43
945Bạch Ngọc Thùy DươngHCM6 1 - 0 Trần Lê Đan ThụyBTR4
91022Lương Hoàng Tú LinhBGI5 1 - 05 Lê Thùy AnHCM18
91134Nguyễn Linh ĐanHCM5 0 - 15 Đỗ Đinh Hồng ChinhDTH20
91531Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM 1 - 0 Lê Khắc Minh ThưTTH70
91672Nguyễn Thu TrangBDU ½ - ½4 Nguyễn Minh ChiHCM44
91921Đào Thiên KimDTH4 0 - 14 Lê Thái Hoàng ÁnhHCM42
939Lê Phú Nguyên ThảoCTH 0 - 1 Nguyễn Thị Thanh AnHCM27
9328Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM 1 - 0 Võ Thị Thủy TiênCTH10
929Hoàng Cảnh HuấnDAN ½ - ½ Từ Hoàng ThôngHCM13
9214Lê Kiều Thiên KimHCM 0 - 1 Nguyễn Thị Phương ThảoDAN10
213Trần Tuấn MinhHNO 1 - 0 Lê Minh HoàngHCM7
218Võ Phạm Thiên PhúcHCM ½ - ½ Trần Minh ThắngHNO4
215Đồng Khánh LinhNBI 0 - 1 Nguyễn Thị Thanh AnHCM7
218Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM 1 - 0 Nguyễn Hồng NgọcNBI6

Chi tiết kỳ thủ HCM

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
Nguyen Huynh Minh Huy 1999 HCM Rp:2142 Điểm 5,5
119Tran Quoc Phu1819DAN4s 1
211Dang Anh Minh2144HCM4,5w 1
35Tran Minh Thang2342HNO7,5s 0
43Dang Hoang Son2360HCM6,5w 0
523Vo Huynh Thien1627CTH4,5s 1
629Nguyen Ha Thi Hai0DAN4,5w 1
74Pham Chuong2352HCM7w 0
817Dinh Nho Kiet1977HNO4,5s 1
930Nguyen Huynh Tuan Hai0DTH5,5w ½
Dang Hoang Son 1998 HCM Rp:2344 Điểm 6,5
120Luong Duy Loc1767DAN3,5w 1
214Pham Tran Gia Phuc2011HCM5s ½
330Nguyen Huynh Tuan Hai0DTH5,5w 1
42Nguyen Huynh Minh Huy2438HCM5,5s 1
55Tran Minh Thang2342HNO7,5w ½
69Le Huu Thai2215LDO5,5s 1
71Tran Tuan Minh2495HNO6,5w ½
812Banh Gia Huy2122HNO6,5s 0
96Tran Manh Tien2241CTH5w 1
Pham Chuong 1997 HCM Rp:2379 Điểm 7
121Nguyen Hoang Dang Huy1696CTH4,5s 1
215Nguyen Van Toan Thanh1982QDO4w 1
39Le Huu Thai2215LDO5,5s 0
429Nguyen Ha Thi Hai0DAN4,5w 1
510Tran Ngoc Lan2170HNO5s 1
65Tran Minh Thang2342HNO7,5w ½
72Nguyen Huynh Minh Huy2438HCM5,5s 1
81Tran Tuan Minh2495HNO6,5w 1
912Banh Gia Huy2122HNO6,5w ½
Dang Anh Minh 1989 HCM Rp:1965 Điểm 4,5
128Doan Van Duc0QDO4w 1
22Nguyen Huynh Minh Huy2438HCM5,5s 0
324Do An Hoa1600NBI5w 1
414Pham Tran Gia Phuc2011HCM5s 0
525Nguyen Tran Duy Anh1519HNO4w 1
617Dinh Nho Kiet1977HNO4,5s ½
730Nguyen Huynh Tuan Hai0DTH5,5w 0
833Nguyen Duc Viet0HNO5,5s ½
97Pham Xuan Dat2234HNO4,5s ½
Pham Tran Gia Phuc 1986 HCM Rp:2168 Điểm 5
131Phan Tran Bao Khang0DAN4,5s 1
23Dang Hoang Son2360HCM6,5w ½
329Nguyen Ha Thi Hai0DAN4,5s ½
411Dang Anh Minh2144HCM4,5w 1
56Tran Manh Tien2241CTH5w ½
61Tran Tuan Minh2495HNO6,5s 0
717Dinh Nho Kiet1977HNO4,5w ½
823Vo Huynh Thien1627CTH4,5s 1
95Tran Minh Thang2342HNO7,5s 0
Hoang Thi Bao Tram 2000 HCM Rp:2286 Điểm 7,5
122Phan Nguyen Ha Nhu1701BDU3w 1
216Dao Thien Kim1807DTH4s 1
36Luong Phuong Hanh2056BDU6,5w ½
45Pham Thi Thu Hien2110QNI5,5w 1
52Nguyen Thi Thanh An2259HCM6s 1
68Nguyen Hong Anh1987HCM5,5s 1
73Le Thanh Tu2177HNO6,5w ½
84Bach Ngoc Thuy Duong2164HCM5,5s 1
914Nguyen Thi Minh Thu1855HNO6w ½
Nguyen Thi Thanh An 1999 HCM Rp:2021 Điểm 6
123Nguyen My Hanh An1596HCM5s 1
221Vo Thi Thuy Tien1745CTH3w ½
312Luong Hoang Tu Linh1888BGI5,5w 1
418Cao Minh Trang1776HPH5s 1
51Hoang Thi Bao Tram2283HCM7,5w 0
632Nguyen Ngoc Hien1377NBI5s 1
74Bach Ngoc Thuy Duong2164HCM5,5w ½
86Luong Phuong Hanh2056BDU6,5w ½
93Le Thanh Tu2177HNO6,5s ½
Bach Ngoc Thuy Duong 1997 HCM Rp:1941 Điểm 5,5
125Phan Thi My Huong1581CTH3s 0
227Nguyen Thu Trang1520BDU2,5w 1
331Nguyen Thuy Linh1393BGI5s 1
423Nguyen My Hanh An1596HCM5w 1
59Doan Thi Van Anh1948BGI6s 1
63Le Thanh Tu2177HNO6,5w ½
72Nguyen Thi Thanh An2259HCM6s ½
81Hoang Thi Bao Tram2283HCM7,5w 0
97Ngo Thi Kim Cuong1995QNI5s ½
Nguyen Hong Anh 1993 HCM Rp:1884 Điểm 5,5
129Mai Hieu Linh1451DTH5s ½
235Nguyen Thi Mai Lan1288BGI4,5w 1
321Vo Thi Thuy Tien1745CTH3s 1
43Le Thanh Tu2177HNO6,5w ½
55Pham Thi Thu Hien2110QNI5,5s 1
61Hoang Thi Bao Tram2283HCM7,5w 0
79Doan Thi Van Anh1948BGI6s 0
833Bui Thi Ngoc Chi1369NBI5w 1
913Hoang Thi Hai Anh1866BGI5s ½
Nguyen My Hanh An 1978 HCM Rp:1761 Điểm 5
12Nguyen Thi Thanh An2259HCM6w 0
242Nguyen Thi Huynh Thu0BTR4,5s 1
334Le Khac Minh Thu1323TTH4w 1
44Bach Ngoc Thuy Duong2164HCM5,5s 0
536Le Thai Hoang Anh1204HCM4w ½
635Nguyen Thi Mai Lan1288BGI4,5s ½
740Nguyen Thi Thanh Ngan0DAN4w 1
811Le Thi Thu Huong1914BDU4,5s ½
931Nguyen Thuy Linh1393BGI5w ½
Le Thai Hoang Anh 1965 HCM Rp:1736 Điểm 4
115Tran Thi Mong Thu1846BTR4s 1
29Doan Thi Van Anh1948BGI6w ½
33Le Thanh Tu2177HNO6,5s 0
417Nguyen Thi Thuy1797HNO4w ½
523Nguyen My Hanh An1596HCM5s ½
629Mai Hieu Linh1451DTH5w 1
713Hoang Thi Hai Anh1866BGI5s 0
838Nguyen Minh Chi0HCM5w ½
933Bui Thi Ngoc Chi1369NBI5s 0
Nguyen Minh Chi 1963 HCM Rp:1780 Điểm 5
117Nguyen Thi Thuy1797HNO4s 1
213Hoang Thi Hai Anh1866BGI5w ½
39Doan Thi Van Anh1948BGI6s 0
421Vo Thi Thuy Tien1745CTH3w 1
516Dao Thien Kim1807DTH4w ½
611Le Thi Thu Huong1914BDU4,5s 0
731Nguyen Thuy Linh1393BGI5w ½
836Le Thai Hoang Anh1204HCM4s ½
941Tran Thi Hong Ngoc0BGI4w 1
Le Minh Hoang 1984 HCM Rp:2233 Điểm 4
211Le Tuan Minh0HNO4,5s ½
313Nguyen Hoang Nam0QDO2,5w 1
45Bui Trong Hao0CTH1,5s ½
51Dinh Duc Trong0BRV3w 1
67Nguyen Van Thanh0DAN3s 1
Vo Pham Thien Phuc 1983 HCM Rp:1921 Điểm 2
212Nguyen Van Huy0HNO3,5w ½
314Nguyen Duc Hoa0QDO4,5s 0
46Nguyen Phuoc Tam0CTH2w 1
52Pham Minh Hoang0BRV4s 0
68Phan Ba Thanh Cong0DAN1w ½
Le Thuy An 1972 HCM Rp:1830 Điểm 2
13Vo Thi Kim Phung0BGI6w 0
21Bui Ngoc Anh Thi0BRV0,5w 1
325Le Thi Ha0TNG3,5s 0
47Nguyen Thi Thuy Trien0BDH1s 1
515Nguyen Ngoc Thuy Trang0DTH4,5w 0
611Nguyen Truong Bao Tran0CTH4,5s 0
723Nguyen Thi Thu Quyen0QNI4w 0
Nguyen Thanh Thuy Tien 1971 HCM Rp:1886 Điểm 2,5
14Nguyen Thi Mai Hung0BGI6,5s 0
22Nghiem Thao Tam0BRV1s 1
326Nguyen Thien Ngan0TNG3w 1
48Tran Thi Nhu Y0BDH4w ½
516Nguyen Tran Ngoc Thuy0DTH5,5s 0
612Nguyen Xuan Nhi0CTH4w 0
724Ngo Thi Kim Tuyen0QNI3s 0
Dao Thien Hai 1982 HCM Rp:2151 Điểm 5
17Dau Khuong Duy0HNO3,5s 1
215Hoang Tan Duc0TNG1w 1
311Pham Cong Minh0NBI4s 0
43Nguyen Ngoc Truong Son0CTH5w ½
59Dao Minh Nhat0HPH5s ½
65Hoang Canh Huan0DAN2,5w 1
71Dang Hoang Quy Nhan0BDH3,5s 1
Le Kieu Thien Kim 1981 HCM Rp:2095 Điểm 4,5
18Nguyen Hong Nhung0HNO5,5w 0
216Phung Phuong Nguyen0TNG2s ½
312Vu Bui Thi Thanh Van0NBI4,5w 1
44Pham Le Thao Nguyen0CTH4s ½
510Doan Thi Hong Nhung0HPH4,5w ½
66Nguyen Thi Phuong Thao0DAN3s 1
72Bui Kim Le0BDH3,5w 1
Trần Quốc Dũng 1990 HCM Rp:2052 Điểm 5,5
132Ngô Thanh Tùng0TTH5w 1
229Cao Sang0LDO4s 1
330Lương Giang Sơn0TTH5,5w ½
418Lư Chấn Hưng0KGI5s ½

Hiển thị toàn bộ