Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo DTH
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
30 | | Nguyen Huynh Tuan Hai | 0 | DTH | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 9 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
16 | | Dao Thien Kim | 1807 | DTH | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 4 | 25 | Nữ |
26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 2,5 | 42 | Nữ |
29 | | Mai Hieu Linh | 1451 | DTH | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 16 | Nữ |
39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 33 | Nữ |
15 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 0 | DTH | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
16 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 0 | DTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 5,5 | 4 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
3 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 0 | DTH | ½ | 0 | | | | | | | | 0,5 | 3 | Vòng Chung Kết |
4 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 0 | DTH | ½ | 0 | | | | | | | | 0,5 | 4 | Vòng Chung Kết |
17 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1970 | DTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 5 | Cờ chớp: Nam |
15 | | Đào Thiên Kim | 1833 | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 30 | Nữ |
19 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1804 | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 6 | Nữ |
47 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 0 | DTH | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 46 | Nữ |
15 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 0 | DTH | ½ | ½ | | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 12 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
16 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 0 | DTH | 0 | 0 | | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 13 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 0 | DTH | 0 | | | | | | | | | 0 | 7 | Vòng Chung Kết |
6 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 0 | DTH | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | Vòng Chung Kết |
21 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1902 | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 12 | Cờ nhanh: Nam |
20 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 12 | Nữ |
21 | | Đào Thiên Kim | 1706 | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 48 | Nữ |
33 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1476 | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 43 | Nữ |
37 | | Mai Hiếu Linh | 1411 | DTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 74 | Nữ |
13 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 0 | DTH | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 19 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
14 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 0 | DTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 8 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
Kết quả của ván cuối DTH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 2 | | Nguyen Huynh Minh Huy | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | 30 |
9 | 8 | 29 | | Mai Hieu Linh | DTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Cao Minh Trang | HPH | 18 |
9 | 14 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | HNO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Dao Thien Kim | DTH | 16 |
9 | 15 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | NBI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Do Dinh Hong Chinh | DTH | 39 |
9 | 20 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 2½ | ½ - ½ | 2 | | Huynh Ngoc Anh Thu | DTH | 26 |
7 | 2 | 25 | | Le Thi Ha | TNG | | ½ - ½ | | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | DTH | 15 |
7 | 2 | 16 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | | ½ - ½ | | | Nguyen Thien Ngan | TNG | 26 |
9 | 3 | 17 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 6 | ½ - ½ | 6½ | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4 |
9 | 5 | 19 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 34 |
9 | 12 | 15 | | Đào Thiên Kim | DTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Phan Dân Huyền | BDU | 51 |
9 | 15 | 47 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5 |
9 | 5 | 17 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | | 0 - 1 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 15 |
9 | 5 | 16 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | | 1 - 0 | | | Vương Quỳnh Anh | HNO | 18 |
2 | 1 | 3 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | DTH | | 0 - 1 | | | Vo Thi Kim Phung | BGI | 1 |
2 | 1 | 2 | | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | | 1 - 0 | | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 4 |
9 | 3 | 4 | | Phạm Chương | HCM | 6 | 1 - 0 | 5½ | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 21 |
9 | 11 | 34 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 20 |
9 | 19 | 21 | | Đào Thiên Kim | DTH | 4 | 0 - 1 | 4 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 42 |
9 | 21 | 33 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 51 |
9 | 38 | 37 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 4 | 15 | | Kiều Bích Thủy | HNO | | 1 - 0 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 13 |
9 | 4 | 14 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | | 0 - 1 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 16 |
Chi tiết kỳ thủ DTH
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyen Huynh Tuan Hai 1969 DTH Rp:2157 Điểm 5,5 |
1 | 13 | | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 2,5 | s 1 | 2 | 7 | | Pham Xuan Dat | 2234 | HNO | 4,5 | w ½ | 3 | 3 | | Dang Hoang Son | 2360 | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 15 | | Nguyen Van Toan Thanh | 1982 | QDO | 4 | w ½ | 5 | 19 | | Tran Quoc Phu | 1819 | DAN | 4 | s ½ | 6 | 21 | | Nguyen Hoang Dang Huy | 1696 | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 11 | | Dang Anh Minh | 2144 | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 29 | | Nguyen Ha Thi Hai | 0 | DAN | 4,5 | w ½ | 9 | 2 | | Nguyen Huynh Minh Huy | 2438 | HCM | 5,5 | s ½ | Dao Thien Kim 1985 DTH Rp:1780 Điểm 4 |
1 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | 1098 | NBI | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | | Hoang Thi Bao Tram | 2283 | HCM | 7,5 | w 0 | 3 | 33 | | Bui Thi Ngoc Chi | 1369 | NBI | 5 | s ½ | 4 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | 5 | 38 | | Nguyen Minh Chi | 0 | HCM | 5 | s ½ | 6 | 13 | | Hoang Thi Hai Anh | 1866 | BGI | 5 | w ½ | 7 | 5 | | Pham Thi Thu Hien | 2110 | QNI | 5,5 | s 0 | 8 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 9 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | 1797 | HNO | 4 | s ½ | Huynh Ngoc Anh Thu 1975 DTH Rp:1573 Điểm 2,5 |
1 | 5 | | Pham Thi Thu Hien | 2110 | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1846 | BTR | 4 | w 0 | 3 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 4 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | w 0 | 5 | 27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 2,5 | s 0 | 6 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 3 | s 0 | 7 | 30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 3 | w 1 | 8 | 25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 3 | w 1 | 9 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | 1745 | CTH | 3 | s ½ | Mai Hieu Linh 1972 DTH Rp:1788 Điểm 5 |
1 | 8 | | Nguyen Hong Anh | 1987 | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | 3,5 | s 1 | 3 | 14 | | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 6 | w ½ | 4 | 12 | | Luong Hoang Tu Linh | 1888 | BGI | 5,5 | s 0 | 5 | 41 | | Tran Thi Hong Ngoc | 0 | BGI | 4 | w ½ | 6 | 36 | | Le Thai Hoang Anh | 1204 | HCM | 4 | s 0 | 7 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | 8 | 34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 4 | s 1 | 9 | 18 | | Cao Minh Trang | 1776 | HPH | 5 | w ½ | Do Dinh Hong Chinh 1962 DTH Rp:1586 Điểm 3,5 |
1 | 18 | | Cao Minh Trang | 1776 | HPH | 5 | w 0 | 2 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 3,5 | s ½ | 3 | 20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 16 | | Dao Thien Kim | 1807 | DTH | 4 | s 0 | 5 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1846 | BTR | 4 | s ½ | 6 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | w ½ | 7 | 29 | | Mai Hieu Linh | 1451 | DTH | 5 | s 0 | 8 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | 1745 | CTH | 3 | w 1 | 9 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | 1098 | NBI | 4,5 | s 0 | Nguyen Ngoc Thuy Trang 1986 DTH Rp:2087 Điểm 4,5 |
1 | 17 | | Kieu Bich Thuy | 0 | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 11 | | Nguyen Truong Bao Tran | 0 | CTH | 4,5 | s ½ | 3 | 3 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | BGI | 6 | w 0 | 4 | 21 | | Dong Khanh Linh | 0 | NBI | 4,5 | s ½ | 5 | 27 | | Le Thuy An | 0 | HCM | 2 | s 1 | 6 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | 0 | BTR | 2 | w 1 | 7 | 25 | | Le Thi Ha | 0 | TNG | 3,5 | s ½ | Nguyen Tran Ngoc Thuy 1985 DTH Rp:2215 Điểm 5,5 |
1 | 18 | | Nguyen Binh Vy | 0 | HNO | 2,5 | s 1 | 2 | 12 | | Nguyen Xuan Nhi | 0 | CTH | 4 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | BGI | 6,5 | s 0 | 4 | 22 | | Nguyen Hong Ngoc | 0 | NBI | 3 | w 1 | 5 | 28 | | Nguyen Thanh Thuy Tien | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 6 | 6 | | Nguyen Thi Diem Huong | 0 | BTR | 3 | s 1 | 7 | 26 | | Nguyen Thien Ngan | 0 | TNG | 3 | w ½ | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1983 DTH Rp:2155 Điểm 6,5 |
1 | 46 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | 5 | w 1 | 2 | 52 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 3 | s 1 | 3 | 1 | | Lê Tuấn Minh | 2530 | HNO | 7 | s 0 | 4 | 35 | | Đầu Khương Duy | 1600 | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 39 | | Phạm Trường Phú | 1481 | HNO | 4,5 | s 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2470 | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 43 | | Lâm Đức Hải Nam | 1398 | DAN | 4,5 | s 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Đức Việt | 2123 | HNO | 5,5 | w 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Văn Huy | 2397 | HNO | 7 | w ½ | Đào Thiên Kim 1986 DTH Rp:1774 Điểm 4,5 |
1 | 50 | | Phạm Thị Hoa | 0 | BGI | 5 | w 1 | 2 | 36 | | Nguyễn Bình Vy | 1416 | HNO | 6 | s 0 | 3 | 46 | | Nguyễn Minh Chi | 0 | HCM | 5 | w 1 | 4 | 32 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 6 | s 1 | 5 | 26 | | Lê Thái Nga | 1663 | TTH | 5,5 | w ½ | 6 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | s 1 | 7 | 4 | | Lương Phương Hạnh | 2102 | BDU | 6 | w 0 | 8 | 34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 5,5 | s 0 | 9 | 51 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 5,5 | w 0 | Huỳnh Ngọc Anh Thư 1982 DTH Rp:2124 Điểm 6,5 |
1 | 54 | | Lương Nhật Linh | 0 | HNO | 4,5 | w 1 | 2 | 57 | | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 3 | s 1 | 3 | 4 | | Lương Phương Hạnh | 2102 | BDU | 6 | w 1 | 4 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2125 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 6 | s ½ | 6 | 3 | | Lê Thanh Tú | 2115 | HNO | 7,5 | w 0 | 7 | 43 | | Ngô Thị Kim Cương | 0 | QNI | 4 | s 1 | 8 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | w 1 | 9 | 34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 5,5 | w 1 | Đỗ Đinh Hồng Chinh 1953 DTH Rp:1810 Điểm 4 |
1 | 12 | | Kiều Bích Thủy | 1878 | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 3 | 48 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 0 | BDU | 4,5 | w 0 | 4 | 59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 4,5 | s 1 | 5 | 42 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 3,5 | w 1 | 6 | 20 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 1789 | KGI | 5 | s ½ | 7 | 28 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 1645 | BGI | 4 | w 1 | 8 | 32 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 6 | s 0 | 9 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang 1986 DTH Rp:2083 Điểm 5 |
1 | 21 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 0 | NBI | 6 | s ½ | 2 | 9 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 4 | w ½ | 4 | 25 | | Nguyễn Thị Minh Oanh | 0 | TNG | 3,5 | s 1 | 5 | 5 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 0 | BTR | 5,5 | w 0 | 6 | 13 | | Thái Ngọc Tường Minh | 0 | DON | 3 | s 1 | 7 | 7 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | 2 | w ½ | 8 | 3 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 7 | w ½ | 9 | 17 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 0 | HNO | 4,5 | s 1 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy 1985 DTH Rp:2082 Điểm 5 |
1 | 22 | | Đồng Khánh Linh | 0 | NBI | 5,5 | w 0 | 2 | 10 | | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 3 | s 0 | 4 | 26 | | Nguyễn Thiên Ngân | 0 | TNG | 4 | w 1 | 5 | 6 | | Trần Lê Đan Thụy | 0 | BTR | 6 | s 1 | 6 | 14 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 0 | DON | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | | Võ Mai Trúc | 0 | BDU | 5,5 | s ½ | 8 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 5,5 | s ½ | 9 | 18 | | Vương Quỳnh Anh | 0 | HNO | 1,5 | w 1 | Nguyen Ngoc Thuy Trang 0 DTH Điểm 0,5 |
1 | 5 | | Tran Thi Kim Loan | 0 | HPH | 0,5 | s ½ | 2 | 1 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | BGI | 2 | w 0 | Nguyen Tran Ngoc Thuy 0 DTH Điểm 0,5 |
1 | 6 | | Pham Thanh Phuong Thao | 0 | HPH | 0,5 | w ½ | 2 | 2 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | BGI | 1,5 | s 0 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1979 DTH Rp:2048 Điểm 5,5 |
1 | 49 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 2 | 2 | | Lê Tuấn Minh | 2307 | HNO | 8 | s 0 | 3 | 39 | | Nguyễn Nam Kiệt | 1453 | HNO | 4 | w 1 | 4 | 8 | | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 45 | | Lâm Đức Hải Nam | 1337 | DAN | 3 | w 1 | 6 | 28 | | Bành Gia Huy | 1743 | HNO | 5,5 | s 1 | 7 | 11 | | Phạm Xuân Đạt | 2099 | HNO | 4,5 | s 1 | 8 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2465 | HCM | 6 | w ½ | 9 | 4 | | Phạm Chương | 2230 | HCM | 7 | s 0 | Đỗ Đinh Hồng Chinh 1981 DTH Rp:1964 Điểm 6 |
1 | 57 | | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 2,5 | s 1 | 2 | 65 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 5 | w 0 | 3 | 69 | | Nguyễn Thị Thúy | 0 | HNO | 4,5 | s ½ | 4 | 53 | | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 5,5 | w ½ | 5 | 47 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 3,5 | s ½ | 6 | 50 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 0 | BDU | 3,5 | w 1 | 7 | 35 | | Phùng Phương Nguyên | 1466 | TNG | 4,5 | s ½ | 8 | 56 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 4,5 | w 1 | 9 | 34 | | Nguyễn Linh Đan | 1474 | HCM | 5 | s 1 | Đào Thiên Kim 1980 DTH Rp:1665 Điểm 4 |
1 | 58 | | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 3,5 | w 1 | 2 | 70 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | 3 | 48 | | Ngô Thị Kim Cương | 0 | QNI | 3,5 | w 1 | 4 | 52 | | Phạm Thị Hoa | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | 51 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 6 | 60 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 4 | s 0 | 7 | 45 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1158 | NBI | 3 | w 1 | 8 | 41 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 1273 | BGI | 3 | s 1 | 9 | 42 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 1270 | HCM | 5 | w 0 | Huỳnh Ngọc Anh Thư 1968 DTH Rp:1937 Điểm 4,5 |
1 | 70 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 2 | 56 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 4,5 | s 1 | 3 | 62 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 3 | w 0 | 4 | 60 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 4 | s 0 | 5 | 68 | | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 6 | 66 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | 5 | s 0 | 7 | 73 | | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 8 | 74 | | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 4 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|