Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo DAN
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
8 | | Bao Quang | 2223 | DAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 29 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
19 | | Tran Quoc Phu | 1819 | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 4 | 25 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
20 | | Luong Duy Loc | 1767 | DAN | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 30 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
26 | | Lam Duc Hai Nam | 1396 | DAN | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3 | 31 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
29 | | Nguyen Ha Thi Hai | 0 | DAN | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 15 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
31 | | Phan Tran Bao Khang | 0 | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 21 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
32 | | Ho Phuoc Trung | 0 | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 33 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
34 | | Nguyen Hoang Vy | 0 | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
40 | | Nguyen Thi Thanh Ngan | 0 | DAN | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 4 | 26 | Nữ |
28 | | Lê Hồng Phúc | 0 | DAN | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 11 | Asean |
34 | | Hoàng Nam Thắng | 0 | DAN | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 10 | Asean |
38 | | Trần Văn Thịnh | 0 | DAN | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 38 | Asean |
7 | | Nguyen Van Thanh | 0 | DAN | 1 | ½ | ½ | | 1 | 0 | | | | 3 | 8 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
8 | | Phan Ba Thanh Cong | 0 | DAN | 0 | ½ | 0 | | 0 | ½ | | | | 1 | 17 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
5 | | Hoang Canh Huan | 0 | DAN | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | | | 2,5 | 16 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 3 | 15 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
21 | | Phan Bá Thành Công | 1884 | DAN | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 44 | Cờ chớp: Nam |
29 | | Lương Duy Lộc | 1717 | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 24 | Cờ chớp: Nam |
37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1547 | DAN | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 39 | Cờ chớp: Nam |
43 | | Lâm Đức Hải Nam | 1398 | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 29 | Cờ chớp: Nam |
50 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 36 | Cờ chớp: Nam |
56 | | Bảo Quang | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 48 | Cờ chớp: Nam |
58 | | Hồ Phước Trung | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 53 | Cờ chớp: Nam |
59 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | 0 | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 59 | Cờ chớp: Nam |
59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 39 | Nữ |
9 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | | 1 | 1 | 5 | 8 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
10 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | 1 | ½ | 4,5 | 10 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
1 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 0 | | | | | | | | | 0 | 6 | Vòng Chung Kết |
2 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 0 | | | | | | | | | 0 | 7 | Vòng Chung Kết |
11 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 0 | 0 | 0 | | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 24 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | ½ | 0 | 1 | | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 16 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
23 | | Phan Bá Thành Công | 1871 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 5 | 23 | Cờ nhanh: Nam |
30 | | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 29 | Cờ nhanh: Nam |
37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1529 | DAN | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 19 | Cờ nhanh: Nam |
42 | | Hồ Phước Trung | 1386 | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 3 | 44 | Cờ nhanh: Nam |
45 | | Lâm Đức Hải Nam | 1337 | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 45 | Cờ nhanh: Nam |
49 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 30 | Cờ nhanh: Nam |
54 | | Bảo Quang | 0 | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 35 | Cờ nhanh: Nam |
56 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | 0 | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 46 | Cờ nhanh: Nam |
60 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 51 | Nữ |
11 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 11 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
12 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 21 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
9 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 7 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
10 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
3 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 4 | Vòng Chung Kết |
4 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 3 | Vòng Chung Kết |
Kết quả của ván cuối DAN
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 6 | 29 | | Nguyen Ha Thi Hai | DAN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyen Duc Viet | HNO | 33 |
9 | 9 | 31 | | Phan Tran Bao Khang | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | | Dinh Nho Kiet | HNO | 17 |
9 | 11 | 16 | | Bui Duc Huy | BRV | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Tran Quoc Phu | DAN | 19 |
9 | 14 | 26 | | Lam Duc Hai Nam | DAN | 3 | 0 - 1 | 3½ | | Nguyen Nam Kiet | HNO | 22 |
9 | 16 | 8 | | Bao Quang | DAN | 2½ | 1 - 0 | 1 | | Ho Phuoc Trung | DAN | 32 |
9 | 17 | 20 | | Luong Duy Loc | DAN | 2½ | 1 - 0 | 1 | | Nguyen Van Nhat Linh | BRV | 35 |
9 | 18 | 34 | | Nguyen Hoang Vy | DAN | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 16 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | NBI | 3 | ½ - ½ | 3½ | | Nguyen Thi Thanh Ngan | DAN | 40 |
6 | 2 | 7 | | Nguyen Van Thanh | DAN | | 0 - 1 | | | Le Minh Hoang | HCM | 17 |
6 | 2 | 18 | | Vo Pham Thien Phuc | HCM | | ½ - ½ | | | Phan Ba Thanh Cong | DAN | 8 |
7 | 1 | 3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | | ½ - ½ | | | Hoang Canh Huan | DAN | 5 |
7 | 1 | 6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | DAN | | ½ - ½ | | | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 4 |
9 | 4 | 28 | | Lê Hồng Phúc | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 11 |
9 | 5 | 34 | | Hoàng Nam Thắng | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | | Phạm Minh Hiếu | KGI | 16 |
9 | 20 | 40 | | Nguyễn Thành Trí | BTR | 1 | 0 - 1 | 2½ | | Trần Văn Thịnh | DAN | 38 |
9 | 13 | 13 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Phan Trần Bảo Khang | DAN | 37 |
9 | 17 | 28 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | 4 | ½ - ½ | 4 | | Lâm Đức Hải Nam | DAN | 43 |
9 | 18 | 29 | | Lương Duy Lộc | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 50 |
9 | 25 | 53 | | Nguyễn Trường An Khang | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | | Bảo Quang | DAN | 56 |
9 | 26 | 21 | | Phan Bá Thành Công | DAN | 2½ | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Trần Duy Anh | HNO | 40 |
9 | 27 | 58 | | Hồ Phước Trung | DAN | 2½ | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 32 |
9 | 29 | 59 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | DAN | 2 | 0 - 1 | 1 | | Trần Đức Tú | DON | 12 |
9 | 22 | 59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | DAN | 4 | ½ - ½ | 3½ | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 43 |
9 | 3 | 9 | | Nguyễn Văn Thành | DAN | | 1 - 0 | | | Cao Sang | LDO | 17 |
9 | 3 | 18 | | Lê Hữu Thái | LDO | | ½ - ½ | | | Trần Quốc Phú | DAN | 10 |
9 | 6 | 3 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | | 0 - 1 | | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 11 |
9 | 6 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | | 1 - 0 | | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4 |
9 | 3 | 25 | | Lê Minh Hoàng | HCM | | ½ - ½ | | | Nguyễn Văn Thành | DAN | 11 |
9 | 3 | 12 | | Trần Quốc Phú | DAN | | 0 - 1 | | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 26 |
9 | 11 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Phạm Minh Hiếu | KGI | 24 |
9 | 12 | 30 | | Lương Duy Lộc | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 11 |
9 | 16 | 23 | | Phan Bá Thành Công | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Lâm Tùng | BGI | 29 |
9 | 17 | 25 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | | Bảo Quang | DAN | 54 |
9 | 18 | 49 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 35 |
9 | 20 | 42 | | Hồ Phước Trung | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 15 |
9 | 21 | 45 | | Lâm Đức Hải Nam | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Nam Kiệt | HNO | 39 |
9 | 23 | 46 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 2½ | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | DAN | 56 |
9 | 29 | 62 | | Đặng Minh Ngọc | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | DAN | 60 |
9 | 2 | 9 | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | | ½ - ½ | | | Từ Hoàng Thông | HCM | 13 |
9 | 2 | 14 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | | 0 - 1 | | | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | 10 |
2 | 1 | 3 | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | | 0 - 1 | | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 1 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | | 1 - 0 | | | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | 4 |
Chi tiết kỳ thủ DAN
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Bao Quang 1993 DAN Rp:1788 Điểm 3,5 |
1 | 25 | | Nguyen Tran Duy Anh | 1519 | HNO | 4 | s ½ | 2 | 29 | | Nguyen Ha Thi Hai | 0 | DAN | 4,5 | w 0 | 3 | 23 | | Vo Huynh Thien | 1627 | CTH | 4,5 | s 0 | 4 | 20 | | Luong Duy Loc | 1767 | DAN | 3,5 | w 1 | 5 | 33 | | Nguyen Duc Viet | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 13 | | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 2,5 | w 1 | 7 | 31 | | Phan Tran Bao Khang | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 16 | | Bui Duc Huy | 1977 | BRV | 4 | w 0 | 9 | 32 | | Ho Phuoc Trung | 0 | DAN | 1 | w 1 | Tran Quoc Phu 1981 DAN Rp:1918 Điểm 4 |
1 | 2 | | Nguyen Huynh Minh Huy | 2438 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 28 | | Doan Van Duc | 0 | QDO | 4 | s 0 | 3 | 32 | | Ho Phuoc Trung | 0 | DAN | 1 | w 1 | 4 | 24 | | Do An Hoa | 1600 | NBI | 5 | s 1 | 5 | 30 | | Nguyen Huynh Tuan Hai | 0 | DTH | 5,5 | w ½ | 6 | 7 | | Pham Xuan Dat | 2234 | HNO | 4,5 | w ½ | 7 | 29 | | Nguyen Ha Thi Hai | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 25 | | Nguyen Tran Duy Anh | 1519 | HNO | 4 | w ½ | 9 | 16 | | Bui Duc Huy | 1977 | BRV | 4 | s ½ | Luong Duy Loc 1980 DAN Rp:1802 Điểm 3,5 |
1 | 3 | | Dang Hoang Son | 2360 | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 27 | | Nguyen Truong An Khang | 1362 | HNO | 4 | w 0 | 3 | 13 | | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 2,5 | s ½ | 4 | 8 | | Bao Quang | 2223 | DAN | 3,5 | s 0 | 5 | 32 | | Ho Phuoc Trung | 0 | DAN | 1 | w 1 | 6 | 26 | | Lam Duc Hai Nam | 1396 | DAN | 3 | s ½ | 7 | 16 | | Bui Duc Huy | 1977 | BRV | 4 | w ½ | 8 | 22 | | Nguyen Nam Kiet | 1641 | HNO | 4,5 | s 0 | 9 | 35 | | Nguyen Van Nhat Linh | 0 | BRV | 1 | w 1 | Lam Duc Hai Nam 1973 DAN Rp:1834 Điểm 3 |
1 | 9 | | Le Huu Thai | 2215 | LDO | 5,5 | s 0 | 2 | 18 | | Nguyen Khuong Duy | 1895 | BRV | 3,5 | s 1 | 3 | 10 | | Tran Ngoc Lan | 2170 | HNO | 5 | w 0 | 4 | 13 | | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 2,5 | w ½ | 5 | 7 | | Pham Xuan Dat | 2234 | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 20 | | Luong Duy Loc | 1767 | DAN | 3,5 | w ½ | 7 | 21 | | Nguyen Hoang Dang Huy | 1696 | CTH | 4,5 | s 0 | 8 | 35 | | Nguyen Van Nhat Linh | 0 | BRV | 1 | s 1 | 9 | 22 | | Nguyen Nam Kiet | 1641 | HNO | 4,5 | w 0 | Nguyen Ha Thi Hai 1970 DAN Rp:2060 Điểm 4,5 |
1 | 12 | | Banh Gia Huy | 2122 | HNO | 6,5 | w ½ | 2 | 8 | | Bao Quang | 2223 | DAN | 3,5 | s 1 | 3 | 14 | | Pham Tran Gia Phuc | 2011 | HCM | 5 | w ½ | 4 | 4 | | Pham Chuong | 2352 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 22 | | Nguyen Nam Kiet | 1641 | HNO | 4,5 | w 1 | 6 | 2 | | Nguyen Huynh Minh Huy | 2438 | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 19 | | Tran Quoc Phu | 1819 | DAN | 4 | w 1 | 8 | 30 | | Nguyen Huynh Tuan Hai | 0 | DTH | 5,5 | s ½ | 9 | 33 | | Nguyen Duc Viet | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | Phan Tran Bao Khang 1968 DAN Rp:1918 Điểm 4,5 |
1 | 14 | | Pham Tran Gia Phuc | 2011 | HCM | 5 | w 0 | 2 | 22 | | Nguyen Nam Kiet | 1641 | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 18 | | Nguyen Khuong Duy | 1895 | BRV | 3,5 | w 0 | 4 | 32 | | Ho Phuoc Trung | 0 | DAN | 1 | s 1 | 5 | 16 | | Bui Duc Huy | 1977 | BRV | 4 | w 1 | 6 | 24 | | Do An Hoa | 1600 | NBI | 5 | s ½ | 7 | 8 | | Bao Quang | 2223 | DAN | 3,5 | w 1 | 8 | 28 | | Doan Van Duc | 0 | QDO | 4 | s ½ | 9 | 17 | | Dinh Nho Kiet | 1977 | HNO | 4,5 | w ½ | Ho Phuoc Trung 1967 DAN Rp:1588 Điểm 1 |
1 | 15 | | Nguyen Van Toan Thanh | 1982 | QDO | 4 | s 0 | 2 | 21 | | Nguyen Hoang Dang Huy | 1696 | CTH | 4,5 | w 0 | 3 | 19 | | Tran Quoc Phu | 1819 | DAN | 4 | s 0 | 4 | 31 | | Phan Tran Bao Khang | 0 | DAN | 4,5 | w 0 | 5 | 20 | | Luong Duy Loc | 1767 | DAN | 3,5 | s 0 | 6 | 16 | | Bui Duc Huy | 1977 | BRV | 4 | s 0 | 7 | 35 | | Nguyen Van Nhat Linh | 0 | BRV | 1 | w 1 | 8 | 13 | | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 2,5 | w 0 | 9 | 8 | | Bao Quang | 2223 | DAN | 3,5 | s 0 | Nguyen Hoang Vy 1964 DAN Điểm 0 |
1 | 17 | | Dinh Nho Kiet | 1977 | HNO | 4,5 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Nguyen Thi Thanh Ngan 1961 DAN Rp:1744 Điểm 4 |
1 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | s 1 | 2 | 11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 5 | | Pham Thi Thu Hien | 2110 | QNI | 5,5 | s 0 | 4 | 14 | | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 6 | s 0 | 5 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | w ½ | 6 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | 1797 | HNO | 4 | w ½ | 7 | 23 | | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | s 0 | 8 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | w ½ | 9 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 3,5 | s ½ | Nguyen Van Thanh 1993 DAN Rp:2062 Điểm 3 |
1 | 1 | | Dinh Duc Trong | 0 | BRV | 3 | w 1 | 2 | 13 | | Nguyen Hoang Nam | 0 | QDO | 2,5 | s ½ | 3 | 5 | | Bui Trong Hao | 0 | CTH | 1,5 | w ½ | 5 | 15 | | Nguyen Anh Dung B | 0 | QNI | 1 | s 1 | 6 | 17 | | Le Minh Hoang | 0 | HCM | 4 | w 0 | Phan Ba Thanh Cong 1994 DAN Rp:1750 Điểm 1 |
1 | 2 | | Pham Minh Hoang | 0 | BRV | 4 | s 0 | 2 | 14 | | Nguyen Duc Hoa | 0 | QDO | 4,5 | w ½ | 3 | 6 | | Nguyen Phuoc Tam | 0 | CTH | 2 | s 0 | 5 | 16 | | Vu Phi Hung | 0 | QNI | 1,5 | w 0 | 6 | 18 | | Vo Pham Thien Phuc | 0 | HCM | 2 | s ½ | Hoang Canh Huan 1996 DAN Rp:1890 Điểm 2,5 |
1 | 1 | | Dang Hoang Quy Nhan | 0 | BDH | 3,5 | w ½ | 2 | 13 | | Nguyen Hoang Duc | 0 | QNI | 2,5 | s 0 | 3 | 19 | | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 3 | w 1 | 4 | 9 | | Dao Minh Nhat | 0 | HPH | 5 | s 0 | 5 | 15 | | Hoang Tan Duc | 0 | TNG | 1 | w ½ | 6 | 17 | | Dao Thien Hai | 0 | HCM | 5 | s 0 | 7 | 3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | CTH | 5 | s ½ | Nguyen Thi Phuong Thao 1995 DAN Rp:1942 Điểm 3 |
1 | 2 | | Bui Kim Le | 0 | BDH | 3,5 | s 0 | 2 | 14 | | Bui Thi Diep Anh | 0 | QNI | 0,5 | w 1 | 3 | 20 | | Ha Phuong Hoang Mai | 0 | TTH | 3 | s 0 | 4 | 10 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | HPH | 4,5 | w ½ | 5 | 16 | | Phung Phuong Nguyen | 0 | TNG | 2 | s 1 | 6 | 18 | | Le Kieu Thien Kim | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 4 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | CTH | 4 | w ½ | Lê Hồng Phúc 1973 DAN Rp:2031 Điểm 5,5 |
1 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 0 | KGI | 4,5 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 4 | - 1K | 3 | 10 | | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 4,5 | w ½ | 4 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | w ½ | 6 | 38 | | Trần Văn Thịnh | 0 | DAN | 3,5 | s 1 | 7 | 1 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 4 | w 1 | 8 | 27 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 4,5 | s 1 | 9 | 11 | | Trần Quốc Dũng | 0 | HCM | 5,5 | w ½ | Hoàng Nam Thắng 1967 DAN Rp:2065 Điểm 5,5 |
1 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | 0 | HNO | 4 | s 0 | 2 | 9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4,5 | w ½ | 3 | 17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | BTR | 0,5 | s 1 | 4 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | s ½ | 6 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 7 | 22 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 8 | 36 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 6 | s ½ | 9 | 16 | | Phạm Minh Hiếu | 0 | KGI | 5,5 | w ½ | Trần Văn Thịnh 1963 DAN Rp:1840 Điểm 3,5 |
1 | 17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | BTR | 0,5 | s ½ | 2 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | w ½ | 3 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3,5 | s ½ | 4 | 20 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 6,5 | s 0 | 5 | 14 | | Văng Thị Thu Hằng | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 28 | | Lê Hồng Phúc | 0 | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
8 | 4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 4 | s 0 | 9 | 40 | | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 1 | s 1 | Phan Bá Thành Công 1978 DAN Rp:1735 Điểm 3,5 |
1 | 50 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 4 | w ½ | 2 | 42 | | Đỗ An Hòa | 1421 | NBI | 4,5 | s 1 | 3 | 7 | | Trần Quốc Dũng | 2185 | HCM | 4 | s 0 | 4 | 9 | | Phạm Chương | 2175 | HCM | 6 | w 1 | 5 | 28 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1765 | KGI | 4,5 | s 0 | 6 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1547 | DAN | 4 | w 0 | 7 | 46 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | 5 | w 0 | 8 | 22 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1875 | LDO | 3,5 | s 0 | 9 | 40 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 1469 | HNO | 3 | w 1 | Lương Duy Lộc 1969 DAN Rp:2015 Điểm 5 |
1 | 58 | | Hồ Phước Trung | 0 | DAN | 3 | w 1 | 2 | 5 | | Đặng Hoàng Sơn | 2252 | HCM | 8 | w 0 | 3 | 57 | | Võ Huỳnh Thiên | 0 | CTH | 3,5 | s 1 | 4 | 14 | | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 4 | s 1 | 5 | 15 | | Trần Đăng Minh Quang | 2006 | HNO | 6 | w 0 | 6 | 19 | | Nguyễn Quốc Hy | 1938 | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 7 | | Trần Quốc Dũng | 2185 | HCM | 4 | s 0 | 8 | 40 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 1469 | HNO | 3 | s 1 | 9 | 50 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 4 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|