Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo CTH
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
6 | | Tran Manh Tien | 2241 | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 5 | 10 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
21 | | Nguyen Hoang Dang Huy | 1696 | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 19 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
23 | | Vo Huynh Thien | 1627 | CTH | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 18 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 4 | 31 | Nữ |
21 | | Vo Thi Thuy Tien | 1745 | CTH | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 36 | Nữ |
25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 3 | 37 | Nữ |
5 | | Bui Trong Hao | 0 | CTH | 0 | | ½ | ½ | ½ | 0 | | | | 1,5 | 15 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
6 | | Nguyen Phuoc Tam | 0 | CTH | 0 | | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | 2 | 14 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
11 | | Nguyen Truong Bao Tran | 0 | CTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 5 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
12 | | Nguyen Xuan Nhi | 0 | CTH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 8 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | CTH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 5 | 2 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
4 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | CTH | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 4 | 8 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
1 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | CTH | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 1 | Vòng Chung Kết |
2 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | CTH | 0 | ½ | | | | | | | | 0,5 | 5 | Vòng Chung Kết |
13 | | Nguyễn Phước Tâm | 2073 | CTH | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 18 | Cờ chớp: Nam |
32 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1644 | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 57 | Cờ chớp: Nam |
57 | | Võ Huỳnh Thiên | 0 | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 43 | Cờ chớp: Nam |
9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 1936 | CTH | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 31 | Nữ |
21 | | Võ Thị Thủy Tiên | 1780 | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 26 | Nữ |
30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 23 | Nữ |
7 | | Trần Mạnh Tiến | 0 | CTH | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 9 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
8 | | Bùi Trọng Hào | 0 | CTH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
11 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 0 | CTH | 0 | | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 15 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
12 | | Nguyễn Xuân Nhi | 0 | CTH | 0 | | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3 | 25 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
9 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
10 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
1 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 2 | Vòng Chung Kết |
2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 3 | Vòng Chung Kết |
10 | | Nguyễn Phước Tâm | 2107 | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6 | 6 | Cờ nhanh: Nam |
32 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1683 | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 52 | Cờ nhanh: Nam |
55 | | Võ Huỳnh Thiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 39 | Cờ nhanh: Nam |
14 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1851 | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 16 | Nữ |
23 | | Nguyễn Xuân Nhi | 1684 | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 50 | Nữ |
29 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1592 | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 62 | Nữ |
9 | | Trần Mạnh Tiến | 0 | CTH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 14 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
10 | | Bùi Trọng Hào | 0 | CTH | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 16 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 21 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
10 | | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 3 | 24 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
7 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 5 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
8 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 2 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
1 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | ½ | 1 | | | | | | | | 1,5 | 2 | Vòng Chung Kết |
2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 1 | Vòng Chung Kết |
Kết quả của ván cuối CTH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 3 | | Dang Hoang Son | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5 | | Tran Manh Tien | CTH | 6 |
9 | 7 | 10 | | Tran Ngoc Lan | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4 | | Vo Huynh Thien | CTH | 23 |
9 | 12 | 21 | | Nguyen Hoang Dang Huy | CTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Nguyen Khuong Duy | BRV | 18 |
9 | 13 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Le Khac Minh Thu | TTH | 34 |
9 | 20 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 2½ | ½ - ½ | 2 | | Huynh Ngoc Anh Thu | DTH | 26 |
9 | 21 | 27 | | Nguyen Thu Trang | BDU | 2 | ½ - ½ | 2½ | | Phan Thi My Huong | CTH | 25 |
6 | 3 | 5 | | Bui Trong Hao | CTH | | 0 - 1 | | | Le Minh Tu | BDU | 3 |
6 | 3 | 4 | | Duong Thien Chuong | BDU | | 1 - 0 | | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 6 |
7 | 1 | 3 | | Vo Thi Kim Phung | BGI | | ½ - ½ | | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 11 |
7 | 1 | 12 | | Nguyen Xuan Nhi | CTH | | ½ - ½ | | | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 4 |
7 | 1 | 3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | | ½ - ½ | | | Hoang Canh Huan | DAN | 5 |
7 | 1 | 6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | DAN | | ½ - ½ | | | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 4 |
9 | 13 | 13 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Phan Trần Bảo Khang | DAN | 37 |
9 | 21 | 57 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 38 |
9 | 27 | 58 | | Hồ Phước Trung | DAN | 2½ | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 32 |
9 | 10 | 40 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 30 |
9 | 11 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 9 |
9 | 18 | 53 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 21 |
9 | 4 | 7 | | Trần Mạnh Tiến | CTH | | 1 - 0 | | | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 19 |
9 | 4 | 20 | | Vũ Phi Hùng | QNI | | 0 - 1 | | | Bùi Trọng Hào | CTH | 8 |
9 | 3 | 7 | | Lê Thanh Thảo | BDU | | ½ - ½ | | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 11 |
9 | 3 | 12 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | | ½ - ½ | | | Võ Mai Trúc | BDU | 8 |
9 | 1 | 9 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | | 1 - 0 | | | Đào Minh Nhật | HPH | 15 |
9 | 1 | 16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | | 0 - 1 | | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 10 |
2 | 1 | 1 | | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | | 1 - 0 | | | Dao Thien Hai | HCM | 7 |
2 | 1 | 8 | | Le Kieu Thien Kim | HCM | | ½ - ½ | | | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 2 |
9 | 1 | 15 | | Trần Tuấn Minh | HNO | | 1 - 0 | | | Trần Mạnh Tiến | CTH | 9 |
9 | 1 | 10 | | Bùi Trọng Hào | CTH | | ½ - ½ | | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 16 |
9 | 2 | 7 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7 | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 10 |
9 | 22 | 41 | | Nguyễn Trường An Khang | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 55 |
9 | 25 | 40 | | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 2 | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 32 |
9 | 9 | 14 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 53 |
9 | 27 | 23 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 45 |
9 | 28 | 29 | | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Phương Vi | QNI | 74 |
9 | 3 | 9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | | 0 - 1 | | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 27 |
9 | 3 | 28 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | | 1 - 0 | | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 10 |
9 | 1 | 5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | | 0 - 1 | | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 7 |
9 | 1 | 8 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | | 1 - 0 | | | Bùi Kim Lê | BDH | 6 |
2 | 1 | 1 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | | 1 - 0 | | | Phạm Công Minh | NBI | 5 |
2 | 1 | 6 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | | 1 - 0 | | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 2 |
2 | 1 | 3 | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | | 0 - 1 | | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 1 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | | 1 - 0 | | | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | 4 |
Chi tiết kỳ thủ CTH
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Tran Manh Tien 1995 CTH Rp:2138 Điểm 5 |
1 | 23 | | Vo Huynh Thien | 1627 | CTH | 4,5 | s 1 | 2 | 33 | | Nguyen Duc Viet | 0 | HNO | 5,5 | w 1 | 3 | 1 | | Tran Tuan Minh | 2495 | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 21 | | Nguyen Hoang Dang Huy | 1696 | CTH | 4,5 | w 1 | 5 | 14 | | Pham Tran Gia Phuc | 2011 | HCM | 5 | s ½ | 6 | 12 | | Banh Gia Huy | 2122 | HNO | 6,5 | w ½ | 7 | 5 | | Tran Minh Thang | 2342 | HNO | 7,5 | s 0 | 8 | 7 | | Pham Xuan Dat | 2234 | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 3 | | Dang Hoang Son | 2360 | HCM | 6,5 | s 0 | Nguyen Hoang Dang Huy 1979 CTH Rp:1902 Điểm 4,5 |
1 | 4 | | Pham Chuong | 2352 | HCM | 7 | w 0 | 2 | 32 | | Ho Phuoc Trung | 0 | DAN | 1 | s 1 | 3 | 35 | | Nguyen Van Nhat Linh | 0 | BRV | 1 | w 1 | 4 | 6 | | Tran Manh Tien | 2241 | CTH | 5 | s 0 | 5 | 28 | | Doan Van Duc | 0 | QDO | 4 | w 0 | 6 | 30 | | Nguyen Huynh Tuan Hai | 0 | DTH | 5,5 | s 0 | 7 | 26 | | Lam Duc Hai Nam | 1396 | DAN | 3 | w 1 | 8 | 27 | | Nguyen Truong An Khang | 1362 | HNO | 4 | s ½ | 9 | 18 | | Nguyen Khuong Duy | 1895 | BRV | 3,5 | w 1 | Vo Huynh Thien 1977 CTH Rp:2042 Điểm 4,5 |
1 | 6 | | Tran Manh Tien | 2241 | CTH | 5 | w 0 | 2 | 16 | | Bui Duc Huy | 1977 | BRV | 4 | s ½ | 3 | 8 | | Bao Quang | 2223 | DAN | 3,5 | w 1 | 4 | 28 | | Doan Van Duc | 0 | QDO | 4 | s ½ | 5 | 2 | | Nguyen Huynh Minh Huy | 2438 | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 27 | | Nguyen Truong An Khang | 1362 | HNO | 4 | s 1 | 7 | 15 | | Nguyen Van Toan Thanh | 1982 | QDO | 4 | s 1 | 8 | 14 | | Pham Tran Gia Phuc | 2011 | HCM | 5 | w 0 | 9 | 10 | | Tran Ngoc Lan | 2170 | HNO | 5 | s ½ | Le Phu Nguyen Thao 1991 CTH Rp:1598 Điểm 4 |
1 | 31 | | Nguyen Thuy Linh | 1393 | BGI | 5 | s 0 | 2 | 33 | | Bui Thi Ngoc Chi | 1369 | NBI | 5 | w 0 | 3 | 41 | | Tran Thi Hong Ngoc | 0 | BGI | 4 | s 0 | 4 | 27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 2,5 | w 1 | 5 | 25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 3 | s ½ | 6 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | s ½ | 7 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 3 | w 1 | 8 | 40 | | Nguyen Thi Thanh Ngan | 0 | DAN | 4 | s ½ | 9 | 34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 4 | w ½ | Vo Thi Thuy Tien 1980 CTH Rp:1713 Điểm 3 |
1 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyen Thi Thanh An | 2259 | HCM | 6 | s ½ | 3 | 8 | | Nguyen Hong Anh | 1987 | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 38 | | Nguyen Minh Chi | 0 | HCM | 5 | s 0 | 5 | 20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | 3,5 | w ½ | 6 | 34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 4 | s 0 | 7 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | w ½ | 8 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | 9 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | w ½ | Phan Thi My Huong 1976 CTH Rp:1520 Điểm 3 |
1 | 4 | | Bach Ngoc Thuy Duong | 2164 | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 6 | | Luong Phuong Hanh | 2056 | BDU | 6,5 | s 0 | 3 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | 1098 | NBI | 4,5 | w 0 | 4 | 35 | | Nguyen Thi Mai Lan | 1288 | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | w ½ | 6 | 30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 3 | s ½ | 7 | 20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | 3,5 | w ½ | 8 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | s 0 | 9 | 27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 2,5 | s ½ | Bui Trong Hao 1995 CTH Rp:1842 Điểm 1,5 |
1 | 11 | | Le Tuan Minh | 0 | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 7 | | Nguyen Van Thanh | 0 | DAN | 3 | s ½ | 4 | 17 | | Le Minh Hoang | 0 | HCM | 4 | w ½ | 5 | 9 | | Nguyen Xuan Vinh | 0 | DON | 2 | s ½ | 6 | 3 | | Le Minh Tu | 0 | BDU | 2,5 | w 0 | Nguyen Phuoc Tam 1996 CTH Rp:1919 Điểm 2 |
1 | 12 | | Nguyen Van Huy | 0 | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 8 | | Phan Ba Thanh Cong | 0 | DAN | 1 | w 1 | 4 | 18 | | Vo Pham Thien Phuc | 0 | HCM | 2 | s 0 | 5 | 10 | | Tran Ngoc Minh Duy | 0 | DON | 3 | w 1 | 6 | 4 | | Duong Thien Chuong | 0 | BDU | 2,5 | s 0 | Nguyen Truong Bao Tran 1990 CTH Rp:2086 Điểm 4,5 |
1 | 25 | | Le Thi Ha | 0 | TNG | 3,5 | s 1 | 2 | 15 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 0 | DTH | 4,5 | w ½ | 3 | 9 | | Dang Bich Ngoc | 0 | BDU | 2 | s ½ | 4 | 13 | | Thai Ngoc Tuong Minh | 0 | DON | 5,5 | w 0 | 5 | 29 | | Le Thai Nga | 0 | TTH | 2,5 | s 1 | 6 | 27 | | Le Thuy An | 0 | HCM | 2 | w 1 | 7 | 3 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | BGI | 6 | s ½ | Nguyen Xuan Nhi 1989 CTH Rp:2033 Điểm 4 |
1 | 26 | | Nguyen Thien Ngan | 0 | TNG | 3 | w 1 | 2 | 16 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 0 | DTH | 5,5 | s 0 | 3 | 10 | | Mai Thien Kim Ngoc Diep | 0 | BDU | 3 | w ½ | 4 | 14 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 0 | DON | 0,5 | s 1 | 5 | 30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 0 | TTH | 3,5 | w 0 | 6 | 28 | | Nguyen Thanh Thuy Tien | 0 | HCM | 2,5 | s 1 | 7 | 4 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | BGI | 6,5 | w ½ | Nguyen Ngoc Truong Son 1998 CTH Rp:2151 Điểm 5 |
1 | 19 | | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 3 | w 1 | 2 | 1 | | Dang Hoang Quy Nhan | 0 | BDH | 3,5 | s 1 | 3 | 9 | | Dao Minh Nhat | 0 | HPH | 5 | w 1 | 4 | 17 | | Dao Thien Hai | 0 | HCM | 5 | s ½ | 5 | 7 | | Dau Khuong Duy | 0 | HNO | 3,5 | w ½ | 6 | 11 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | 4 | s ½ | 7 | 5 | | Hoang Canh Huan | 0 | DAN | 2,5 | w ½ | Pham Le Thao Nguyen 1997 CTH Rp:2043 Điểm 4 |
1 | 20 | | Ha Phuong Hoang Mai | 0 | TTH | 3 | s ½ | 2 | 2 | | Bui Kim Le | 0 | BDH | 3,5 | w ½ | 3 | 10 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | HPH | 4,5 | s ½ | 4 | 18 | | Le Kieu Thien Kim | 0 | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 8 | | Nguyen Hong Nhung | 0 | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 0 | NBI | 4,5 | w ½ | 7 | 6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 0 | DAN | 3 | s ½ | Nguyễn Phước Tâm 1987 CTH Rp:1849 Điểm 5,5 |
1 | 42 | | Đỗ An Hòa | 1421 | NBI | 4,5 | w ½ | 2 | 50 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 4 | s 0 | 3 | 52 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 3 | w 1 | 4 | 16 | | Phạm Minh Hiếu | 1990 | KGI | 4,5 | s 1 | 5 | 8 | | Dương Thế Anh | 2176 | QDO | 4,5 | w 1 | 6 | 28 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1765 | KGI | 4,5 | s ½ | 7 | 31 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1649 | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 39 | | Phạm Trường Phú | 1481 | HNO | 4,5 | s ½ | 9 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1547 | DAN | 4 | w 1 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy 1966 CTH Rp:1783 Điểm 2,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2470 | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 53 | | Nguyễn Trường An Khang | 0 | HNO | 3,5 | w 0 | 3 | 49 | | Nguyễn Khương Duy | 0 | BRV | 3 | s 0 | 4 | 47 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5 | w 0 | 5 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
6 | 45 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 7 | 54 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 0 | BRV | 2,5 | w 0 | 8 | 12 | | Trần Đức Tú | 2118 | DON | 2 | w 1 | 9 | 58 | | Hồ Phước Trung | 0 | DAN | 3 | s ½ | Võ Huỳnh Thiên 1941 CTH Rp:1624 Điểm 3,5 |
1 | 28 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1765 | KGI | 4,5 | w 1 | 2 | 8 | | Dương Thế Anh | 2176 | QDO | 4,5 | s 0 | 3 | 29 | | Lương Duy Lộc | 1717 | DAN | 5 | w 0 | 4 | 44 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 1351 | HNO | 4 | s 1 | 5 | 22 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1875 | LDO | 3,5 | w ½ | 6 | 18 | | Đoàn Văn Đức | 1943 | QDO | 5 | s 0 | 7 | 36 | | Nguyễn Nam Kiệt | 1548 | HNO | 4,5 | w 1 | 8 | 42 | | Đỗ An Hòa | 1421 | NBI | 4,5 | s 0 | 9 | 38 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 1540 | HNO | 4,5 | w 0 | Lê Phú Nguyên Thảo 1992 CTH Rp:1798 Điểm 4,5 |
1 | 44 | | Nguyễn Bảo Châu | 0 | QNI | 4 | w ½ | 2 | 8 | | Hoàng Thị Út | 1987 | BGI | 4 | s 1 | 3 | 62 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 20 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 1789 | KGI | 5 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Hồng Anh | 2016 | HCM | 7 | w 0 | 6 | 36 | | Nguyễn Bình Vy | 1416 | HNO | 6 | s 0 | 7 | 34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 5,5 | w 0 | 8 | 63 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 5 | w 1 | 9 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5,5 | s 0 | Võ Thị Thủy Tiên 1980 CTH Rp:1902 Điểm 5 |
1 | 56 | | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 1 | w 1 | 2 | 62 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4,5 | s ½ | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | w 0 | 4 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 5 | 30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 5 | w ½ | 6 | 35 | | Nguyễn Thùy Linh | 1437 | BGI | 6 | s 0 | 7 | 55 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 4 | w 1 | 8 | 46 | | Nguyễn Minh Chi | 0 | HCM | 5 | s 0 | 9 | 53 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | s 1 | Phan Thị Mỹ Hương 1971 CTH Rp:1818 Điểm 5 |
1 | 65 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3,5 | s 0 | 2 | 53 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | w 1 | 3 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | s ½ | 4 | 57 | | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 3 | w 1 | 5 | 21 | | Võ Thị Thủy Tiên | 1780 | CTH | 5 | s ½ | 6 | 39 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1256 | NBI | 4 | w 1 | 7 | 63 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 5 | s 1 | 8 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 6 | w 0 | 9 | 40 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 1244 | NBI | 6 | s 0 | Trần Mạnh Tiến 1994 CTH Rp:1988 Điểm 4,5 |
1 | 1 | | Đinh Đức Trọng | 0 | BRV | 3 | w 1 | 2 | 21 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 4,5 | s 1 | 3 | 13 | | Trần Tuấn Minh | 0 | HNO | 7 | s 0 | 4 | 24 | | Lê Minh Hoàng | 0 | HCM | 6 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|