Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BTR
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
15 | | Tran Thi Mong Thu | 1846 | BTR | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 4 | 30 | Nữ |
42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 23 | Nữ |
2 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 24 | Asean |
9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 23 | Asean |
12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 21 | Asean |
17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | BTR | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 42 | Asean |
19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 37 | Asean |
21 | | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 39 | Asean |
26 | | Trần Văn Hoàng Lam | 0 | BTR | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 28 | Asean |
31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 40 | Asean |
36 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 5 | Asean |
37 | | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 35 | Asean |
40 | | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 41 | Asean |
5 | | Tran Le Dan Thuy | 0 | BTR | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 25 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
6 | | Nguyen Thi Diem Huong | 0 | BTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 16 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
45 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 46 | Cờ chớp: Nam |
10 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1916 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | Nữ |
14 | | Trần Thị Mộng Thu | 1849 | BTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 43 | Nữ |
37 | | Trần Thị Kim Liên | 1381 | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 57 | Nữ |
45 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 64 | Nữ |
49 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 53 | Nữ |
58 | | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 63 | Nữ |
64 | | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 66 | Nữ |
66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 36 | Nữ |
68 | | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 59 | Nữ |
70 | | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 65 | Nữ |
5 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 0 | BTR | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 8 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
6 | | Trần Lê Đan Thụy | 0 | BTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
3 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 0 | BTR | 1 | | | | | | | | | 1 | 4 | Vòng Chung Kết |
4 | | Trần Lê Đan Thụy | 0 | BTR | 0 | | | | | | | | | 0 | 6 | Vòng Chung Kết |
3 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 0 | ½ | | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 21 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
4 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BTR | ½ | 0 | | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3 | 17 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
4 | | Trần Lê Đan Thụy | 1996 | BTR | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 14 | Nữ |
6 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1975 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 | Nữ |
7 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1970 | BTR | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 9 | Nữ |
9 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1923 | BTR | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 33 | Nữ |
16 | | Trần Thị Mộng Thu | 1810 | BTR | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 10 | Nữ |
39 | | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 65 | Nữ |
49 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 70 | Nữ |
51 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 40 | Nữ |
59 | | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 68 | Nữ |
68 | | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 57 | Nữ |
71 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 39 | Nữ |
73 | | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 64 | Nữ |
75 | | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 69 | Nữ |
5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 7 | 3 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
6 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 24 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
Kết quả của ván cuối BTR
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 7 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Luong Hoang Tu Linh | BGI | 12 |
9 | 18 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Pham Thi Phuong Thao | HPH | 19 |
7 | 4 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | BTR | | 0 - 1 | | | Tran Thi Kim Loan | HPH | 19 |
7 | 4 | 20 | | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | | 1 - 0 | | | Nguyen Thi Diem Huong | BTR | 6 |
9 | 3 | 39 | | Ngô Đức Trí | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 36 |
9 | 10 | 9 | | Võ Trọng Bình | BTR | 4 | ½ - ½ | 4 | | Võ Thành Ninh | KGI | 27 |
9 | 12 | 29 | | Cao Sang | LDO | 4 | 0 - 1 | 3½ | | Huỳnh Quốc An | BTR | 2 |
9 | 16 | 26 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 6 |
9 | 18 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 21 |
9 | 19 | 37 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | 3 | 1 - 0 | 2 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 31 |
9 | 20 | 40 | | Nguyễn Thành Trí | BTR | 1 | 0 - 1 | 2½ | | Trần Văn Thịnh | DAN | 38 |
9 | 21 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | BTR | 2½ | 1 | | | miễn đấu | | |
9 | 22 | 17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | ½ | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 20 | 45 | | Huỳnh Quốc An | BTR | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Nam Kiệt | HNO | 36 |
9 | 16 | 50 | | Phạm Thị Hoa | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 14 |
9 | 23 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 42 |
9 | 24 | 37 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hoàng Thị Út | BGI | 8 |
9 | 30 | 49 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 64 |
9 | 31 | 68 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 52 |
9 | 32 | 70 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 2 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 45 |
9 | 33 | 56 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1 | 0 - 1 | 2 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 58 |
9 | 35 | 10 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 21 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | | ½ - ½ | | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 5 |
9 | 1 | 6 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | | 1 - 0 | | | Đồng Khánh Linh | NBI | 22 |
9 | 6 | 3 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | | 0 - 1 | | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 11 |
9 | 6 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | | 1 - 0 | | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4 |
9 | 6 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | | 1 - 0 | | | Vũ Phi Hùng | QNI | 21 |
9 | 6 | 22 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | | 1 - 0 | | | Huỳnh Quốc An | BTR | 6 |
9 | 2 | 7 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 6 | 0 - 1 | 6½ | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 10 |
9 | 4 | 5 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 6 | 1 - 0 | 5½ | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4 |
9 | 6 | 13 | | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 5½ | 0 - 1 | 5 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 16 |
9 | 13 | 25 | | Vương Quỳnh Anh | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 71 |
9 | 17 | 55 | | Lương Nhật Linh | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 9 |
9 | 21 | 33 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 51 |
9 | 30 | 73 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 3 | 0 - 1 | 2½ | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 50 |
9 | 32 | 75 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 64 |
9 | 33 | 59 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 2 | 0 - 1 | 2 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 39 |
9 | 34 | 57 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 49 |
9 | 35 | 68 | | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 2½ | 1 | | | miễn đấu | | |
9 | 36 | 6 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ BTR
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Tran Thi Mong Thu 1986 BTR Rp:1568 Điểm 4 |
1 | 36 | | Le Thai Hoang Anh | 1204 | HCM | 4 | w 0 | 2 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | s 1 | 3 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | w ½ | 4 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 5 | s 0 | 5 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | w ½ | 6 | 31 | | Nguyen Thuy Linh | 1393 | BGI | 5 | s 0 | 7 | 41 | | Tran Thi Hong Ngoc | 0 | BGI | 4 | w ½ | 8 | 20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | 3,5 | s ½ | 9 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | w 1 | Nguyen Thi Huynh Thu 1959 BTR Rp:1683 Điểm 4,5 |
1 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | 1745 | CTH | 3 | s 0 | 2 | 23 | | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | w 0 | 3 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | w 1 | 4 | 20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | 3,5 | s 0 | 5 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 3 | w 1 | 6 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 3,5 | s 1 | 7 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | w ½ | 8 | 16 | | Dao Thien Kim | 1807 | DTH | 4 | s 1 | 9 | 12 | | Luong Hoang Tu Linh | 1888 | BGI | 5,5 | w 0 | Tran Le Dan Thuy 1995 BTR Rp:1829 Điểm 2 |
1 | 1 | | Bui Ngoc Anh Thi | 0 | BRV | 0,5 | s ½ | 2 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | 0 | BDH | 1 | w 1 | 3 | 29 | | Le Thai Nga | 0 | TTH | 2,5 | s ½ | 4 | 3 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | BGI | 6 | s 0 | 5 | 21 | | Dong Khanh Linh | 0 | NBI | 4,5 | w 0 | 6 | 15 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | 7 | 19 | | Tran Thi Kim Loan | 0 | HPH | 3 | w 0 | Nguyen Thi Diem Huong 1996 BTR Rp:1937 Điểm 3 |
1 | 2 | | Nghiem Thao Tam | 0 | BRV | 1 | w 1 | 2 | 8 | | Tran Thi Nhu Y | 0 | BDH | 4 | s 0 | 3 | 30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 0 | TTH | 3,5 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | BGI | 6,5 | w 0 | 5 | 22 | | Nguyen Hong Ngoc | 0 | NBI | 3 | s 1 | 6 | 16 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 0 | DTH | 5,5 | w 0 | 7 | 20 | | Pham Thanh Phuong Thao | 0 | HPH | 4 | s 0 | Huỳnh Quốc An 1999 BTR Rp:1977 Điểm 4,5 |
1 | 23 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 7,5 | s 0 | 2 | 21 | | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 3 | w 1 | 3 | 35 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 0 | HNO | 7 | s 0 | 4 | 25 | | Đặng Ngọc Minh | 0 | BGI | 4 | w ½ | 5 | 28 | | Lê Hồng Phúc | 0 | DAN | 5,5 | s ½ | 6 | 36 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 6 | w 0 | 7 | 4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 4 | s ½ | 8 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 9 | 29 | | Cao Sang | 0 | LDO | 4 | s 1 | Võ Trọng Bình 1992 BTR Rp:1971 Điểm 4,5 |
1 | 30 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 5,5 | w 0 | 2 | 34 | | Hoàng Nam Thắng | 0 | DAN | 5,5 | s ½ | 3 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | w ½ | 4 | 42 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 0 | KGI | 4 | s ½ | 5 | 25 | | Đặng Ngọc Minh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 6 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 7 | 33 | | Nguyễn Lâm Tùng | 0 | BGI | 4 | w ½ | 8 | 37 | | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 4 | s 1 | 9 | 27 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 4,5 | w ½ | Nguyễn Minh Đạt 1989 BTR Rp:1973 Điểm 4,5 |
1 | 33 | | Nguyễn Lâm Tùng | 0 | BGI | 4 | s ½ | 2 | 39 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 3 | 37 | | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 4 | s 1 | 4 | 28 | | Lê Hồng Phúc | 0 | DAN | 5,5 | w 1 | 5 | 32 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 5 | w 0 | 6 | 34 | | Hoàng Nam Thắng | 0 | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 25 | | Đặng Ngọc Minh | 0 | BGI | 4 | w ½ | 8 | 1 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 4 | s ½ | 9 | 21 | | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 3 | w 1 | Nguyễn Thị Thu Huyền 1984 BTR Rp:1695 Điểm 0,5 |
1 | 38 | | Trần Văn Thịnh | 0 | DAN | 3,5 | w ½ | 2 | 26 | | Trần Văn Hoàng Lam | 0 | BTR | 4 | s 0 | 3 | 34 | | Hoàng Nam Thắng | 0 | DAN | 5,5 | w 0 | 4 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | - 0K | 5 | 33 | | Nguyễn Lâm Tùng | 0 | BGI | 4 | - 0K | 6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Nguyễn Văn Hưng 1982 BTR Rp:1832 Điểm 3,5 |
1 | 40 | | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 1 | w 1 | 2 | 41 | | Nguyễn Quang Trung | 0 | BGI | 6,5 | s 0 | 3 | 38 | | Trần Văn Thịnh | 0 | DAN | 3,5 | w ½ | 4 | 36 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 6 | s 0 | 5 | 37 | | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 4 | w 0 | 6 | 9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 7 | 21 | | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 3 | w 1 | 8 | 2 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 9 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
Nguyễn Phúc Khang 1980 BTR Rp:1782 Điểm 3 |
1 | 42 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 0 | KGI | 4 | w 0 | 2 | 2 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 3 | 36 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 6 | w 0 | 4 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
5 | 31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2 | s 1 | 6 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | w 0 | 7 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 8 | 40 | | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 1 | w 1 | 9 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | Trần Văn Hoàng Lam 1975 BTR Rp:1946 Điểm 4 |
1 | 5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | s ½ | 2 | 17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | BTR | 0,5 | w 1 | 3 | 1 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 4 | s ½ | 4 | 3 | | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 5 | w 0 | 5 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | 0 | HNO | 4 | s ½ | 6 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 14 | | Văng Thị Thu Hằng | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2 | s 1 | 9 | 6 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w ½ | Phan Ngô Tuấn Tú 1970 BTR Rp:1660 Điểm 2 |
1 | 10 | | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 4,5 | w 0 | 2 | 6 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 4 | - 1K | 4 | 8 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5,5 | s 0 | 5 | 21 | | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 3 | w 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 4 | w 0 | 7 | 40 | | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 1 | s 1 | 8 | 26 | | Trần Văn Hoàng Lam | 0 | BTR | 4 | w 0 | 9 | 37 | | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 4 | s 0 | Nguyễn Tấn Thịnh 1965 BTR Rp:2107 Điểm 6 |
1 | 15 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | w 0 | 3 | 21 | | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 3 | s 1 | 4 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 5 | 20 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 6,5 | w 0 | 6 | 2 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 7 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | 0 | HNO | 4 | s 1 | 8 | 34 | | Hoàng Nam Thắng | 0 | DAN | 5,5 | w ½ | 9 | 39 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | s 1 | Trần Quốc Thịnh 1964 BTR Rp:1940 Điểm 4 |
1 | 16 | | Phạm Minh Hiếu | 0 | KGI | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | | Văng Thị Thu Hằng | 0 | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 4 | 40 | | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 1 | s 1 | 5 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 6 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | 0 | HNO | 4 | w 0 | 7 | 5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | s ½ | 8 | 9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 9 | 31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2 | w 1 | Nguyễn Thành Trí 1961 BTR Rp:1179 Điểm 1 |
1 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 2 | 20 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 6,5 | s 0 | 3 | 8 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5,5 | w 0 | 4 | 37 | | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 4 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 4 | s 0 | 6 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
7 | 31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2 | w 0 | 8 | 21 | | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 3 | s 0 | 9 | 38 | | Trần Văn Thịnh | 0 | DAN | 3,5 | w 0 | Huỳnh Quốc An 1953 BTR Rp:1856 Điểm 3,5 |
1 | 16 | | Phạm Minh Hiếu | 1990 | KGI | 4,5 | w 1 | 2 | 18 | | Đoàn Văn Đức | 1943 | QDO | 5 | s 0 | 3 | 14 | | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 4 | w 0 | 4 | 58 | | Hồ Phước Trung | 0 | DAN | 3 | s ½ | 5 | 9 | | Phạm Chương | 2175 | HCM | 6 | s 0 | 6 | 32 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1644 | CTH | 2,5 | w 1 | 7 | 8 | | Dương Thế Anh | 2176 | QDO | 4,5 | w 0 | 8 | 56 | | Bảo Quang | 0 | DAN | 3,5 | s 1 | 9 | 36 | | Nguyễn Nam Kiệt | 1548 | HNO | 4,5 | w 0 | Nguyễn Thị Thu Huyền 1991 BTR Điểm 0 |
1 | 45 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2,5 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Trần Thị Mộng Thu 1987 BTR Rp:1632 Điểm 4 |
1 | 49 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|