Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM

Cập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo BTR

SốTênRtQT123456789ĐiểmHạngNhóm
15Tran Thi Mong Thu1846BTR01½0½0½½1430Nữ
42Nguyen Thi Huynh Thu0BTR001011½104,523Nữ
2Huỳnh Quốc An0BTR010½½0½114,524Asean
9Võ Trọng Bình0BTR0½½½01½1½4,523Asean
12Nguyễn Minh Đạt0BTR½01100½½14,521Asean
17Nguyễn Thị Thu Huyền0BTR½000000000,542Asean
19Nguyễn Văn Hưng0BTR10½0001013,537Asean
21Nguyễn Phúc Khang0BTR000110010339Asean
26Trần Văn Hoàng Lam0BTR½1½0½001½428Asean
31Phan Ngô Tuấn Tú0BTR001000100240Asean
36Nguyễn Tấn Thịnh0BTR½011011½165Asean
37Trần Quốc Thịnh0BTR0½0110½01435Asean
40Nguyễn Thành Trí0BTR000001000141Asean
5Tran Le Dan Thuy0BTR½1½0000225Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
6Nguyen Thi Diem Huong0BTR1010100316Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
45Huỳnh Quốc An0BTR100½010103,546Cờ chớp: Nam
10Nguyễn Thị Thu Huyền1916BTR000000000068Nữ
14Trần Thị Mộng Thu1849BTR101001010443Nữ
37Trần Thị Kim Liên1381BTR010100100357Nữ
45Nguyễn Ngọc Bích Chân0BTR10000010½2,564Nữ
49Nguyễn Thị Ngọc Hân0BTR0100½10013,553Nữ
58Đào Lê Bảo Ngân0BTR000011001363Nữ
64Ngô Thị Kiều Thơ0BTR00010½0102,566Nữ
66Nguyễn Thị Huỳnh Thư0BTR0½10110014,536Nữ
68Trần Thị Huyền Trân0BTR1000½010½359Nữ
70Trần Ngọc Như Ý0BTR00100010½2,565Nữ
5Đỗ Hoàng Minh Thơ0BTR01½01½11½5,58Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
6Trần Lê Đan Thụy0BTR11010011165Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
3Đỗ Hoàng Minh Thơ0BTR114Vòng Chung Kết
4Trần Lê Đan Thụy0BTR006Vòng Chung Kết
3Nguyễn Tấn Thịnh0BTR0½0110002,521Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
4Nguyễn Thị Diễm Hương0BTR½011½000317Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng
4Trần Lê Đan Thụy1996BTR11½1100105,514Nữ
6Nguyễn Thị Thu Huyền1975BTR000000000072Nữ
7Đỗ Hoàng Minh Thơ1970BTR11001111069Nữ
9Nguyễn Thị Diễm Hương1923BTR1½01100½½4,533Nữ
16Trần Thị Mộng Thu1810BTR011111001610Nữ
39Trần Thị Kim Liên1336BTR000011001365Nữ
49Nguyễn Ngọc Bích Chân0BTR000001100270Nữ
51Nguyễn Thị Ngọc Hân0BTR00111001½4,540Nữ
59Đào Lê Bảo Ngân0BTR010000100268Nữ
68Ngô Thị Kiều Thơ0BTR01½0001013,557Nữ
71Nguyễn Thị Huỳnh Thư0BTR0101½01104,539Nữ
73Trần Thị Huyền Trân0BTR001001010364Nữ
75Trần Ngọc Như Ý0BTR100000010269Nữ
5Nguyễn Tấn Thịnh0BTR111½½½1½173Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
6Huỳnh Quốc An0BTR½010001002,524Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo

Kết quả của ván cuối BTR

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9742Nguyen Thi Huynh ThuBTR 0 - 1 Luong Hoang Tu LinhBGI12
91815Tran Thi Mong ThuBTR3 1 - 0 Pham Thi Phuong ThaoHPH19
745Tran Le Dan ThuyBTR 0 - 1 Tran Thi Kim LoanHPH19
7420Pham Thanh Phuong ThaoHPH 1 - 0 Nguyen Thi Diem HuongBTR6
9339Ngô Đức TríHNO 0 - 15 Nguyễn Tấn ThịnhBTR36
9109Võ Trọng BìnhBTR4 ½ - ½4 Võ Thành NinhKGI27
91229Cao SangLDO4 0 - 1 Huỳnh Quốc AnBTR2
91626Trần Văn Hoàng LamBTR ½ - ½ Tôn Nữ Hồng ÂnQNI6
91812Nguyễn Minh ĐạtBTR 1 - 03 Nguyễn Phúc KhangBTR21
91937Trần Quốc ThịnhBTR3 1 - 02 Phan Ngô Tuấn TúBTR31
92040Nguyễn Thành TríBTR1 0 - 1 Trần Văn ThịnhDAN38
92119Nguyễn Văn HưngBTR 1 miễn đấu
92217Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
92045Huỳnh Quốc AnBTR 0 - 1 Nguyễn Nam KiệtHNO36
91650Phạm Thị HoaBGI4 1 - 04 Trần Thị Mộng ThuBTR14
92366Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR 1 - 0 Phạm Quỳnh AnhQNI42
92437Trần Thị Kim LiênBTR3 0 - 13 Hoàng Thị ÚtBGI8
93049Nguyễn Thị Ngọc HânBTR 1 - 0 Ngô Thị Kiều ThơBTR64
93168Trần Thị Huyền TrânBTR ½ - ½ Bùi Thị Kim KhánhQNI52
93270Trần Ngọc Như ÝBTR2 ½ - ½2 Nguyễn Ngọc Bích ChânBTR45
93356Nguyễn Phương LyHPH1 0 - 12 Đào Lê Bảo NgânBTR58
93510Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9121Nguyễn Hồng NgọcNBI ½ - ½ Đỗ Hoàng Minh ThơBTR5
916Trần Lê Đan ThụyBTR 1 - 0 Đồng Khánh LinhNBI22
963Nguyễn Tấn ThịnhBTR 0 - 1 Hoàng Cảnh HuấnDAN11
9612Nguyễn Thị Phương ThảoDAN 1 - 0 Nguyễn Thị Diễm HươngBTR4
965Nguyễn Tấn ThịnhBTR 1 - 0 Vũ Phi HùngQNI21
9622Nguyễn Hoàng ĐứcQNI 1 - 0 Huỳnh Quốc AnBTR6
927Đỗ Hoàng Minh ThơBTR6 0 - 1 Nguyễn Hồng AnhHCM10
945Bạch Ngọc Thùy DươngHCM6 1 - 0 Trần Lê Đan ThụyBTR4
9613Tôn Nữ Hồng ÂnQNI 0 - 15 Trần Thị Mộng ThuBTR16
91325Vương Quỳnh AnhHNO 1 - 0 Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR71
91755Lương Nhật LinhHNO4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Diễm HươngBTR9
92133Huỳnh Ngọc Anh ThưDTH4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Ngọc HânBTR51
93073Trần Thị Huyền TrânBTR3 0 - 1 Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBDU50
93275Trần Ngọc Như ÝBTR2 0 - 1 Phạm Thị Linh NhâmBDU64
93359Đào Lê Bảo NgânBTR2 0 - 12 Trần Thị Kim LiênBTR39
93457Nguyễn Phương LyHPH 1 - 02 Nguyễn Ngọc Bích ChânBTR49
93568Ngô Thị Kiều ThơBTR 1 miễn đấu
9366Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Chi tiết kỳ thủ BTR

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
Tran Thi Mong Thu 1986 BTR Rp:1568 Điểm 4
136Le Thai Hoang Anh1204HCM4w 0
226Huynh Ngoc Anh Thu1567DTH2,5s 1
328Vu Khanh Linh1514HNO3,5w ½
432Nguyen Ngoc Hien1377NBI5s 0
539Do Dinh Hong Chinh0DTH3,5w ½
631Nguyen Thuy Linh1393BGI5s 0
741Tran Thi Hong Ngoc0BGI4w ½
820Vo Mai Truc1749BDU3,5s ½
919Pham Thi Phuong Thao1770HPH2,5w 1
Nguyen Thi Huynh Thu 1959 BTR Rp:1683 Điểm 4,5
121Vo Thi Thuy Tien1745CTH3s 0
223Nguyen My Hanh An1596HCM5w 0
326Huynh Ngoc Anh Thu1567DTH2,5w 1
420Vo Mai Truc1749BDU3,5s 0
522Phan Nguyen Ha Nhu1701BDU3w 1
624Nguyen Thi Khanh Van1584NBI3,5s 1
728Vu Khanh Linh1514HNO3,5w ½
816Dao Thien Kim1807DTH4s 1
912Luong Hoang Tu Linh1888BGI5,5w 0
Tran Le Dan Thuy 1995 BTR Rp:1829 Điểm 2
11Bui Ngoc Anh Thi0BRV0,5s ½
27Nguyen Thi Thuy Trien0BDH1w 1
329Le Thai Nga0TTH2,5s ½
43Vo Thi Kim Phung0BGI6s 0
521Dong Khanh Linh0NBI4,5w 0
615Nguyen Ngoc Thuy Trang0DTH4,5s 0
719Tran Thi Kim Loan0HPH3w 0
Nguyen Thi Diem Huong 1996 BTR Rp:1937 Điểm 3
12Nghiem Thao Tam0BRV1w 1
28Tran Thi Nhu Y0BDH4s 0
330Nguyen Ha Khanh Linh0TTH3,5w 1
44Nguyen Thi Mai Hung0BGI6,5w 0
522Nguyen Hong Ngoc0NBI3s 1
616Nguyen Tran Ngoc Thuy0DTH5,5w 0
720Pham Thanh Phuong Thao0HPH4s 0
Huỳnh Quốc An 1999 BTR Rp:1977 Điểm 4,5
123Bảo Khoa0KGI7,5s 0
221Nguyễn Phúc Khang0BTR3w 1
335Nguyễn Huỳnh Minh Thiên0HNO7s 0
425Đặng Ngọc Minh0BGI4w ½
528Lê Hồng Phúc0DAN5,5s ½
636Nguyễn Tấn Thịnh0BTR6w 0
74Nguyễn Hữu Hoàng Anh0LDO4s ½
819Nguyễn Văn Hưng0BTR3,5w 1
929Cao Sang0LDO4s 1
Võ Trọng Bình 1992 BTR Rp:1971 Điểm 4,5
130Lương Giang Sơn0TTH5,5w 0
234Hoàng Nam Thắng0DAN5,5s ½
324Lê Thị Phương Liên0QNI4w ½
442Vũ Thị Diệu Uyên0KGI4s ½
525Đặng Ngọc Minh0BGI4s 0
619Nguyễn Văn Hưng0BTR3,5w 1
733Nguyễn Lâm Tùng0BGI4w ½
837Trần Quốc Thịnh0BTR4s 1
927Võ Thành Ninh0KGI4,5w ½
Nguyễn Minh Đạt 1989 BTR Rp:1973 Điểm 4,5
133Nguyễn Lâm Tùng0BGI4s ½
239Ngô Đức Trí0HNO5,5w 0
337Trần Quốc Thịnh0BTR4s 1
428Lê Hồng Phúc0DAN5,5w 1
532Ngô Thanh Tùng0TTH5w 0
634Hoàng Nam Thắng0DAN5,5s 0
725Đặng Ngọc Minh0BGI4w ½
81Vũ Thị Diệu Ái0KGI4s ½
921Nguyễn Phúc Khang0BTR3w 1
Nguyễn Thị Thu Huyền 1984 BTR Rp:1695 Điểm 0,5
138Trần Văn Thịnh0DAN3,5w ½
226Trần Văn Hoàng Lam0BTR4s 0
334Hoàng Nam Thắng0DAN5,5w 0
424Lê Thị Phương Liên0QNI4- 0K
533Nguyễn Lâm Tùng0BGI4- 0K
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
Nguyễn Văn Hưng 1982 BTR Rp:1832 Điểm 3,5
140Nguyễn Thành Trí0BTR1w 1
241Nguyễn Quang Trung0BGI6,5s 0
338Trần Văn Thịnh0DAN3,5w ½
436Nguyễn Tấn Thịnh0BTR6s 0
537Trần Quốc Thịnh0BTR4w 0
69Võ Trọng Bình0BTR4,5s 0
721Nguyễn Phúc Khang0BTR3w 1
82Huỳnh Quốc An0BTR4,5s 0
9-miễn đấu- --- 1
Nguyễn Phúc Khang 1980 BTR Rp:1782 Điểm 3
142Vũ Thị Diệu Uyên0KGI4w 0
22Huỳnh Quốc An0BTR4,5s 0
336Nguyễn Tấn Thịnh0BTR6w 0
4-miễn đấu- --- 1
531Phan Ngô Tuấn Tú0BTR2s 1
624Lê Thị Phương Liên0QNI4w 0
719Nguyễn Văn Hưng0BTR3,5s 0
840Nguyễn Thành Trí0BTR1w 1
912Nguyễn Minh Đạt0BTR4,5s 0
Trần Văn Hoàng Lam 1975 BTR Rp:1946 Điểm 4
15Phùng Đức Anh0BDU4s ½
217Nguyễn Thị Thu Huyền0BTR0,5w 1
31Vũ Thị Diệu Ái0KGI4s ½
43Dương Thế Anh0QDO5w 0
513Trần Đăng Minh Đức0HNO4s ½
615Nguyễn Hoàng Hiệp0HNO4,5w 0
714Văng Thị Thu Hằng0HCM4,5w 0
831Phan Ngô Tuấn Tú0BTR2s 1
96Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4w ½
Phan Ngô Tuấn Tú 1970 BTR Rp:1660 Điểm 2
110Dương Thượng Công0QDO4,5w 0
26Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4s 0
34Nguyễn Hữu Hoàng Anh0LDO4- 1K
48Phan Trọng Bình0BRV5,5s 0
521Nguyễn Phúc Khang0BTR3w 0
64Nguyễn Hữu Hoàng Anh0LDO4w 0
740Nguyễn Thành Trí0BTR1s 1
826Trần Văn Hoàng Lam0BTR4w 0
937Trần Quốc Thịnh0BTR4s 0
Nguyễn Tấn Thịnh 1965 BTR Rp:2107 Điểm 6
115Nguyễn Hoàng Hiệp0HNO4,5s ½
25Phùng Đức Anh0BDU4w 0
321Nguyễn Phúc Khang0BTR3s 1
419Nguyễn Văn Hưng0BTR3,5w 1
520Phan Nguyễn Đăng Kha0BRV6,5w 0
62Huỳnh Quốc An0BTR4,5s 1
713Trần Đăng Minh Đức0HNO4s 1
834Hoàng Nam Thắng0DAN5,5w ½
939Ngô Đức Trí0HNO5,5s 1
Trần Quốc Thịnh 1964 BTR Rp:1940 Điểm 4
116Phạm Minh Hiếu0KGI5,5w 0
214Văng Thị Thu Hằng0HCM4,5s ½
312Nguyễn Minh Đạt0BTR4,5w 0
440Nguyễn Thành Trí0BTR1s 1
519Nguyễn Văn Hưng0BTR3,5s 1
613Trần Đăng Minh Đức0HNO4w 0
75Phùng Đức Anh0BDU4s ½
89Võ Trọng Bình0BTR4,5w 0
931Phan Ngô Tuấn Tú0BTR2w 1
Nguyễn Thành Trí 1961 BTR Rp:1179 Điểm 1
119Nguyễn Văn Hưng0BTR3,5s 0
220Phan Nguyễn Đăng Kha0BRV6,5s 0
38Phan Trọng Bình0BRV5,5w 0
437Trần Quốc Thịnh0BTR4w 0
54Nguyễn Hữu Hoàng Anh0LDO4s 0
6-miễn đấu- --- 1
731Phan Ngô Tuấn Tú0BTR2w 0
821Nguyễn Phúc Khang0BTR3s 0
938Trần Văn Thịnh0DAN3,5w 0
Huỳnh Quốc An 1953 BTR Rp:1856 Điểm 3,5
116Phạm Minh Hiếu1990KGI4,5w 1
218Đoàn Văn Đức1943QDO5s 0
314Dương Thượng Công2065QDO4w 0
458Hồ Phước Trung0DAN3s ½
59Phạm Chương2175HCM6s 0
632Nguyễn Hoàng Đăng Huy1644CTH2,5w 1
78Dương Thế Anh2176QDO4,5w 0
856Bảo Quang0DAN3,5s 1
936Nguyễn Nam Kiệt1548HNO4,5w 0
Nguyễn Thị Thu Huyền 1991 BTR Điểm 0
145Nguyễn Ngọc Bích Chân0BTR2,5- 0K
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
Trần Thị Mộng Thu 1987 BTR Rp:1632 Điểm 4
149Nguyễn Thị Ngọc Hân0BTR3,5s 1

Hiển thị toàn bộ