No. | | Name | FideID | FED | Club/City | Name |
1 | | An Thanh Huyền | | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Nữ U15 |
2 | | An Thanh Huyền | | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Nữ U15 |
3 | | Âu Bình Minh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
4 | | Âu Bình Minh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
5 | | Bế Nguyễn Bách | 12437158 | CBA | Cao Bằng | Nam - Nữ Vô địch |
6 | | Bế Nguyễn Bách | 12437158 | CBA | Cao Bằng | Nam Vô địch |
7 | | Bùi Hà Ngân | 12429775 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
8 | | Bùi Hà Ngân | 12429775 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
9 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | Ninh Bình | Nữ U13 |
10 | | Bùi Thị Kim Khánh | 12424153 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
11 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | Ninh Bình | Nữ U13 |
12 | | Bùi Thị Kim Khánh | 12424153 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
13 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
14 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
15 | | Bùi Mai Chi | | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
16 | | Bùi Thị Thu Hà | | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
17 | | Bùi Minh Hà | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
18 | | Bùi Minh Hà | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
19 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | Quân Đội | U09 |
20 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | Quân Đội | U09 |
21 | | Bùi Quang Minh | 12426555 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
22 | | Bùi Quang Minh * | 12426555 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
23 | | Bùi Hữu Đức | 12418692 | NBI | Ninh Bình | U13 |
24 | | Bùi Hữu Đức | 12418692 | NBI | Ninh Bình | U13 |
25 | | Bùi Ngọc Gia Bảo | 12417335 | BGI | Bắc Giang | U15 |
26 | | Bùi Ngọc Gia Bảo | 12417335 | BGI | Bắc Giang | U15 |
27 | | Bùi Minh Duy | 12430226 | TCO | Trường Cờ Olympic | U17 |
28 | | Bùi Minh Duy | 12430226 | TCO | Trường Cờ Olympic | U17 |
29 | FM | Bùi Trọng Hào | 12401609 | CTH | Cần Thơ | Nam Vô địch |
30 | FM | Bùi Trọng Hào | 12401609 | CTH | Cần Thơ | Nam Vô địch |
31 | | Bùi Đức Thiện Anh | | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
32 | | Bùi Đức Thiện Anh | | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
33 | | Bùi Nguyên Khang | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
34 | | Bùi Đăng Khôi | | VIE | Vđv Tự Do | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
35 | | Bùi Huy Kiên | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
36 | | Bùi Huy Kiên | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
37 | | Bùi Hoàng Nam | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
38 | | Bùi Hoàng Nam | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
39 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
40 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
41 | | Bùi Đỗ Khoa | | QNI | Quảng Ninh | U09 |
42 | | Bùi Nguyên Đức | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
43 | | Bùi Tiến Khang | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | U11 |
44 | | Bùi Minh Châu | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U13 |
45 | | Bùi Minh Phong | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U13 |
46 | | Bùi Quang Minh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
47 | | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
48 | | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
49 | | Cao Minh Tùng | 12429791 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
50 | | Cao Minh Tùng | 12429791 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
51 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | Lâm Đồng | Nam Vô địch |
52 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | Lâm Đồng | Cờ ASEAN |
53 | | Cao Minh Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
54 | | Cao Minh Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
55 | | Cao Việt Hưng | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Nam Vô địch |
56 | | Chang Ngạn Đình | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U15 |
57 | | Chang Ngạn Đình | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U15 |
58 | | Công Nữ Bảo Anh | 12429813 | VCH | Clb Vietchess | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
59 | | Công Nữ Bảo Anh | 12429813 | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
60 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
61 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
62 | | Đàm Thị Thuý Hiền * | 12423645 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
63 | | Đàm Thị Thuý Hiền | 12423645 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
64 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
65 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
66 | | Đàm Quốc Bảo | | HPH | Hải Phòng | U13 |
67 | | Đàm Quốc Bảo | | HPH | Hải Phòng | U15 |
68 | | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
69 | | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
70 | | Đặng Thùy Dương | | TNG | Thái Nguyên | Nữ U15 |
71 | | Đặng Thùy Dương | | TNG | Trung tâm HL&TĐ TDTT TNG | Nữ U15 |
72 | | Đặng Minh Đức | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
73 | | Đặng Minh Đức | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
74 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
75 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
76 | | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | BGI | Bắc Giang | U15 |
77 | | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | BGI | Bắc Giang | U15 |
78 | | Đặng Tuấn Linh | 12407577 | NBI | Ninh Bình | U17 |
79 | | Đặng Tuấn Linh | 12407577 | NBI | Ninh Bình | Nam Vô địch |
80 | | Đặng Hữu Vinh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
81 | | Đặng Hữu Vinh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
82 | | Đặng Đình Khôi | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
83 | | Đặng Minh Quang | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
84 | | Đặng Minh Quang | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
85 | | Đặng Đình Minh Kỳ | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
86 | | Đặng Tuấn Minh | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
87 | | Đặng Tuấn Minh | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
88 | | Đào Vũ Minh Châu | 12433594 | VCH | Clb Vietchess | Nữ U09 |
89 | | Đào Vũ Minh Châu | 12433594 | VCH | Clb Vietchess | Nữ U09 |
90 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
91 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
92 | | Đào Nguyễn Khánh An | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
93 | | Đào Nguyễn Khánh An | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
94 | | Đào Duy Anh | 12429830 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
95 | | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
96 | | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
97 | | Đào Duy Khánh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
98 | | Đào Xuân Phúc * | | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
99 | | Đào Đức Hoàng | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
100 | | Đào Phú Hưng | | QNI | Quảng Ninh | U09 |
101 | | Đào Minh Trí | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
102 | | Đào Minh Trí | | OLP | Clb Olympia Chess | U13 |
103 | | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
104 | | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
105 | | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | NBI | Ninh Bình | Nữ U11 |
106 | | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | NBI | Ninh Bình | Nữ U11 |
107 | | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
108 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
109 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
110 | | Đinh Xuân Phúc Hưng | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
111 | | Đinh Xuân Phúc Hưng | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
112 | | Đinh Trung Kiên | 12432520 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
113 | | Đinh Trung Kiên | 12432520 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
114 | | Đinh Duy Minh | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
115 | | Đinh Lâm Hoàng Quân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
116 | | Đinh Lâm Hoàng Quân * | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
117 | | Đinh Thế Sơn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
118 | | Đinh Thế Sơn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
119 | | Đinh Huy Khoa | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | U09 |
120 | | Đinh Kiến Văn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
121 | | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | CBA | Cao Bằng | U11 |
122 | | Đinh Việt Hải | | QNI | Quảng Ninh | U11 |
123 | | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | CBA | Cao Bằng | U11 |
124 | | Đinh Việt Hải | | QNI | Quảng Ninh | U11 |
125 | | Đinh Thế Khang | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
126 | | Đinh Thế Khang * | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
127 | | Đinh Kiến Văn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
128 | | Đinh Kiến Văn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
129 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
130 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
131 | | Đỗ Quỳnh Hương | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
132 | | Đỗ Quỳnh Hương | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
133 | | Đỗ Minh Ngọc | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
134 | | Đỗ Thanh Hà | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U09 |
135 | | Đỗ Thanh Hà | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U09 |
136 | | Đỗ Thanh Uyên | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U11 |
137 | | Đỗ Thanh Uyên | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U11 |
138 | | Đỗ Thảo Linh | | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
139 | | Đỗ Thảo Linh | | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
140 | | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNG | Thái Nguyên | U09 |
141 | | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNG | Thái Nguyên | U09 |
142 | | Đỗ Quốc Việt | 12433870 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
143 | | Đỗ Huy Hùng | 12418412 | BGI | Bắc Giang | U13 |
144 | | Đỗ Huy Hùng | 12418412 | BGI | Bắc Giang | U13 |
145 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | VCH | Clb Vietchess | U13 |
146 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | VCH | Clb Vietchess | U13 |
147 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | Ninh Bình | U17 |
148 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | Ninh Bình | Nam Vô địch |
149 | | Đỗ Anh Đức | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
150 | | Đỗ Anh Đức | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
151 | | Đỗ Xuân Phúc | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
152 | | Đỗ Xuân Phúc | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
153 | | Đỗ Minh Triết | | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
154 | | Đỗ Quang Nam Phong | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
155 | | Đỗ Quang Nam Phong * | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
156 | | Đỗ Xuân Thắng | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U09 |
157 | | Đỗ Ngọc Tuấn | | HDU | Hải Dương | U09 |
158 | | Đỗ Ngọc Tuấn | | HDU | Hải Dương | U09 |
159 | | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
160 | | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
161 | | Đỗ Quang Huy | 12434604 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
162 | | Đỗ Quang Huy | 12434604 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
163 | | Đỗ Ngọc Thanh Phong | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
164 | | Đỗ Ngọc Thanh Phong | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
165 | | Đỗ Hà Anh Tú | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
166 | | Đỗ Hà Anh Tú | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
167 | | Đỗ Tuấn Minh | | QNI | Quảng Ninh | U13 |
168 | | Đỗ Tuấn Minh | | QNI | Quảng Ninh | U13 |
169 | | Đỗ Việt Bách | | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | U15 |
170 | | Đỗ Việt Bách | | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | U17 |
171 | | Đỗ Gia Minh | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U15 |
172 | | Đỗ Thiện Tâm | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Nam Vô địch |
173 | | Đoàn Hà Phương | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U13 |
174 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | Bắc Giang | Nữ Vô địch |
175 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | Bắc Giang | Nữ Vô địch |
176 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | Hải Phòng | Nữ Vô địch |
177 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | Hải Phòng | Nữ Vô địch |
178 | | Đoàn Lê Thiên An | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Nữ U09 |
179 | | Đoàn Lê Thiên An | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Nữ U09 |
180 | | Đoàn Anh Đức | 12435651 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
181 | | Đoàn Anh Đức | 12435651 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
182 | | Đoàn Chí Hưng | 12432458 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
183 | | Đoàn Chí Hưng | 12432458 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
184 | | Đoàn Nhật Minh | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
185 | | Đoàn Đức An | 12433764 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
186 | | Đoàn Đức An | 12433764 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
187 | | Đoàn Thế Đức | 12419214 | QDO | Quân Đội | Nam Vô địch |
188 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | Quân Đội | Nam Vô địch |
189 | | Đoàn Thế Đức | 12419214 | QDO | Quân Đội | Nam Vô địch |
190 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | Quân Đội | Nam Vô địch |
191 | | Đoàn Minh Dũng | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
192 | | Đoàn Minh Dũng | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
193 | | Đoàn Bảo Khang | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
194 | | Đoàn Đức Lập | | HPH | Hải Phòng | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
195 | | Đoàn Đức Lập | | HPH | Hải Phòng | U11 |
196 | | Đoàn Nhật Minh | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
197 | | Đoàn Nhật Minh * | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
198 | | Đoàn Thế Quang | | QDO | Quân Đội | U09 |
199 | | Đoàn Thế Quang | | QDO | Quân Đội | U09 |
200 | | Đoàn Đức Lập | | HPH | Hải Phòng | U11 |
201 | | Đoàn Đức Lập | | HPH | Hải Phòng | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
202 | | Đới Ngọc Bích | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U09 |
203 | | Đới Ngọc Bích | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U13 |
204 | | Đông Quang Bình | 12436860 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
205 | | Đông Quang Bình | 12436860 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
206 | | Đồng Vũ Bảo An | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
207 | | Đồng Vũ Bảo An | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
208 | | Đồng Gia Bảo | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
209 | | Đồng Văn Hiếu | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U11 |
210 | | Đồng Văn Hiếu | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U11 |
211 | | Đồng Vương Hùng | | PYE | Clb Cờ Vua Phổ Yên | U11 |
212 | | Dương Hồng Anh | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | Nữ U09 |
213 | | Dương Lan Chi | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Nữ U09 |
214 | | Dương Lan Chi | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Nữ U09 |
215 | | Dương Ngọc Diệp | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U09 |
216 | | Dương Ngọc Mai | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U09 |
217 | | Dương Ngọc Mai | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U09 |
218 | | Dương Mạc Hoàng Yến | 12437115 | CBA | Cao Bằng | Nữ U15 |
219 | | Dương Mạc Hoàng Yến | 12437115 | CBA | Cao Bằng | Nữ U15 |
220 | | Dương Gia Bảo | 12433276 | TNG | Thái Nguyên | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
221 | | Dương Gia Bảo | 12433276 | TNG | Thái Nguyên | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
222 | | Dương Hoàng Nguyên | 12432040 | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
223 | | Dương Hoàng Nguyên | 12432040 | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
224 | | Dương Quang Minh | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
225 | | Dương Đặng Thái An | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
226 | | Dương Đặng Thái An | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
227 | | Dương Bảo Khiêm | 12437310 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
228 | | Dương Bảo Khiêm | 12437310 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
229 | | Dương Bảo Lộc | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
230 | | Dương Văn Doanh | | VIE | Vđv Tự Do | Nam Vô địch |
231 | | Giáp Xuân Cường | 12418439 | BGI | Bắc Giang | U13 |
232 | | Giáp Xuân Cường | 12418439 | BGI | Bắc Giang | U13 |
233 | | Hà Anh Trúc | 12438839 | STA | Clb Sơn Tây | Nữ U13 |
234 | | Hà Anh Trúc | 12438839 | STA | Clb Sơn Tây | Nữ U13 |
235 | | Hà Việt Anh | 12430218 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U17 |
236 | | Hà Lâm Khải | 12437387 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
237 | | Hà Lâm Khải | 12437387 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
238 | | Hà Ngọc Tú | | CBA | Cao Bằng | U09 |
239 | | Hà Đình Tuấn | 12431257 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
240 | | Hà Ngọc Tú | | CBA | Cao Bằng | U09 |
241 | | Hà Đình Tuấn | 12431257 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
242 | | Hà Phúc Thăng | | STA | Clb Sơn Tây | U11 |
243 | | Hà Phúc Thăng | | STA | Clb Sơn Tây | U11 |
244 | | Hà Nguyễn Nam Khánh | 12423270 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U13 |
245 | | Hà Nguyễn Nam Khánh | 12423270 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U13 |
246 | | Hà Quốc Khánh | 12433098 | TNG | Thái Nguyên | U17 |
247 | | Hà Quốc Khánh | 12433098 | TNG | Thái Nguyên | U17 |
248 | | Hán Huy Vũ | 12430331 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
249 | | Hán Lương Bằng | | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
250 | | Hồ Minh Anh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U09 |
251 | | Hồ Việt Anh | 12440094 | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U15 |
252 | | Hồ Việt Anh | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U17 |
253 | | Hồ Gia Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
254 | | Hồ Gia Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
255 | | Hồ Hoàng An | | NHU | Th Nguyễn Huệ | U09 |
256 | | Hồ Tùng Anh | | NTR | Thcs Nha Trang | U13 |
257 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | Bắc Giang | Cờ ASEAN |
258 | | Hoàng Hạnh Linh | 12437018 | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
259 | | Hoàng Hạnh Linh | 12437018 | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
260 | | Hoàng Gia Linh | 12437140 | CBA | Cao Bằng | Nữ U09 |
261 | | Hoàng Gia Linh | 12437140 | CBA | Cao Bằng | Nữ U09 |
262 | | Hoàng Nguyên Giang | 12427705 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Nữ U11 |
263 | | Hoàng Nguyên Giang | 12427705 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Nữ U11 |
264 | | Hoàng Gia Hân | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
265 | | Hoàng Tuệ Khanh | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
266 | | Hoàng Huyền Anh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U09 |
267 | | Hoàng Thị Bảo Anh | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Nữ U09 |
268 | | Hoàng Thị Nhi | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Nữ U09 |
269 | | Hoàng Thị Nhi | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Nữ U09 |
270 | | Hoàng Nguyễn Ngọc Mai | | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
271 | | Hoàng Nguyễn Ngọc Mai | | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
272 | | Hoàng Minh Châu | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U13 |
273 | | Hoàng Bảo Yến Chi | 12437131 | CBA | Cao Bằng | Nữ U15 |
274 | | Hoàng Bảo Yến Chi | 12437131 | CBA | Cao Bằng | Nữ U15 |
275 | | Hoàng Trọng Bách | 12432598 | VCH | Clb Vietchess | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
276 | | Hoàng Trọng Bách | 12432598 | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
277 | | Hoàng Tấn Vinh | 12436291 | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
278 | | Hoàng Tấn Vinh | 12436291 | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
279 | | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
280 | | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
281 | | Hoàng Đình Duy | 12426881 | VCH | Clb Vietchess | U13 |
282 | | Hoàng Đình Duy | 12426881 | VCH | Clb Vietchess | U13 |
283 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | Bắc Giang | U17 |
284 | | Hoàng Tấn Đức | 12402664 | TNG | Thái Nguyên | Nam Vô địch |
285 | | Hoàng Tấn Đức | 12402664 | TNG | Thái Nguyên | Nam Vô địch |
286 | | Hoàng Minh Thông * | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
287 | | Hoàng Minh Thông * | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
288 | | Hoàng Trần Dư | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | U09 |
289 | | Hoàng Trần Dư * | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | U09 |
290 | | Hoàng Trung Hải | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
291 | | Hoàng Gia Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
292 | | Hoàng Gia Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
293 | | Hoàng Tiến Đạt | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
294 | | Hoàng Tiến Đạt | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
295 | | Hoàng Hải | 12429856 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
296 | | Hoàng Đức Nhật | 12430358 | VIE | Vđv Tự Do | U11 |
297 | | Hoàng Đức Nhật | 12430358 | VIE | Vđv Tự Do | U11 |
298 | | Hoàng Anh Thái | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
299 | | Hoàng Anh Thái | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
300 | | Hứa Kim Ngân | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Nữ U11 |
301 | | Hứa Hồng Phong | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
302 | | Hứa Nam Phong | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
303 | | Huỳnh Mạnh Tùng | 12437069 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
304 | | Huỳnh Mạnh Tùng | 12437069 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
305 | | Khương Trọng Nghĩa | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
306 | | Khương Trọng Nghĩa | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
307 | | Khương Việt Hoàng | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U17 |
308 | | Khương Việt Hoàng | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U17 |
309 | | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
310 | | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
311 | | La Trần Minh Đức | 12432008 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
312 | | La Trần Minh Đức | 12432008 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
313 | | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 12424129 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
314 | | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 12424129 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
315 | | Lại Đức Minh | 12420387 | TCO | Trường Cờ Olympic | U17 |
316 | | Lại Đức Minh | 12420387 | TCO | Trường Cờ Olympic | U17 |
317 | WFM | Lê Thị Phương Liên | 12400254 | QNI | Quảng Ninh | Cờ ASEAN |
318 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | Ninh Bình | Nữ U13 |
319 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | Ninh Bình | Nữ U13 |
320 | | Lê Thị Hà | 12401994 | TNG | Thái Nguyên | Nữ Vô địch |
321 | | Lê Thị Hà | 12401994 | TNG | Thái Nguyên | Nữ Vô địch |
322 | | Lê Vũ Khánh Chi | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U09 |
323 | | Lê Vũ Khánh Chi | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U09 |
324 | | Lê Kim Ngân | | CBA | Cao Bằng | Nữ U09 |
325 | | Lê Kim Ngân | | CBA | Cao Bằng | Nữ U09 |
326 | | Lê Phương Khánh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U11 |
327 | | Lê Phương Khánh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U11 |
328 | | Lê Linh Hương | | TNG | Thái Nguyên | Nữ U15 |
329 | | Lê Khánh Linh | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U15 |
330 | | Lê Linh Hương | | TNK | Trường năng khiếu TDTT TNG | Nữ U15 |
331 | | Lê Khánh Linh | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U15 |
332 | | Lê Sỹ Gia Huy | 12434400 | NAN | Nghệ An | U09 |
333 | | Lê Sỹ Gia Huy | 12434400 | NAN | Nghệ An | U09 |
334 | | Lê Huy Hải | 12410977 | QNI | Quảng Ninh | U17 |
335 | | Lê Huy Hải | 12410977 | QNI | Quảng Ninh | U17 |
336 | | Lê Hữu Thái | 12402460 | LDO | Lâm Đồng | Nam Vô địch |
337 | | Lê Hữu Thái | 12402460 | LDO | Lâm Đồng | Nam Vô địch |
338 | | Lê Huy Chính | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
339 | | Lê Trí Dũng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
340 | | Lê Anh Hiếu | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
341 | | Lê Gia Minh | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
342 | | Lê Huy Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
343 | | Lê Tuấn Minh | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
344 | | Lê Quang Minh | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
345 | | Lê Tuấn Minh | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
346 | | Lê Nguyên Phong | | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
347 | | Lê Nguyên Phong | | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
348 | | Lê Ngọc Đức Tân | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
349 | | Lê Minh Thanh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
350 | | Lê Ngọc Đức Tân | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
351 | | Lê Minh Thanh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
352 | | Lê Đức Anh | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
353 | | Lê Anh Dũng | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
354 | | Lê Anh Dũng | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
355 | | Lê Huy Kiên | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | U09 |
356 | | Lê Minh Nhật | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
357 | | Lê Danh Bảo | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | U11 |
358 | | Lê Trung Hiếu | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
359 | | Lê Trung Hiếu | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
360 | | Lê Văn Khoa | 12419460 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
361 | | Lê Văn Khoa | 12419460 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
362 | | Lê Hải Minh * | | QDO | Quân Đội | U11 |
363 | | Lê Hải Minh | | QDO | Quân Đội | U11 |
364 | | Lê Minh Trí | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | U11 |
365 | | Lê Gia Hưng | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U13 |
366 | | Lê Gia Hưng * | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U15 |
367 | | Lê Gia Hưng | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U13 |
368 | | Lê Gia Hưng | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U15 |
369 | | Lục Kim Giao | 12430390 | LCA | Lào Cai | Nữ U11 |
370 | | Lục Kim Giao | 12430390 | LCA | Lào Cai | Nữ U11 |
371 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | Bắc Giang | Nữ U17 |
372 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | Bắc Giang | Nữ U17 |
373 | | Lương Diêp Anh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U09 |
374 | | Lương Diệp Anh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U09 |
375 | | Lương Ngọc Diệp | | OLP | Clb Olympia Chess | Nữ U09 |
376 | | Lương Mạnh Dũng | | BGI | Bắc Giang | U13 |
377 | | Lương Mạnh Dũng | | BGI | Bắc Giang | U13 |
378 | | Lương Đình Bách | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
379 | | Lương Hải Anh | | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
380 | | Lương Đình Bách | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
381 | | Lương Hoàng Kiên | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
382 | | Lương Ngọc Linh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
383 | | Lương Ngọc Linh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
384 | | Lương An Phúc | 12437174 | CBA | Cao Bằng | U15 |
385 | | Lương An Phúc | 12437174 | CBA | Cao Bằng | U15 |
386 | | Lưu Khánh Huyền | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
387 | | Lưu Khánh Huyền | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
388 | | Lưu Khánh Hà | | LCA | Lào Cai | Nữ U11 |
389 | | Lưu Khánh Hà | | LCA | Lào Cai | Nữ U11 |
390 | | Lưu Bảo Lâm | 12430404 | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
391 | | Lưu Bảo Lâm | 12430404 | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
392 | | Lưu Minh Đức | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
393 | | Lưu Phúc Huy | | VIE | Vđv Tự Do | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
394 | | Lưu Bùi Tuấn Minh | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | U09 |
395 | | Lưu Phúc Nguyên | | VIE | Vđv Tự Do | U11 |
396 | | Lưu Đình Đắc | | LCA | Lào Cai | Nam - Nữ Vô địch |
397 | | Lưu Đình Đắc | | LCA | Lào Cai | Nam Vô địch |
398 | | Lý Minh Huy | 12426237 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
399 | | Lý Minh Huy | 12426237 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
400 | | Ma Ngọc Hải | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U09 |
401 | | Mã Thị Hoài Anh | 12437190 | CBA | Cao Bằng | Nữ U09 |
402 | | Mã Thị Hoài Anh | 12437190 | CBA | Cao Bằng | Nữ U09 |
403 | | Mã Hoàng Tâm | | VIE | Vđv Tự Do | U09 |
404 | | Mạc Trà My | | CBA | Cao Bằng | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
405 | | Mạc Trà My | | CBA | Cao Bằng | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
406 | | Mạc Thùy Yến Chi | | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
407 | | Mạc Thùy Yến Chi | | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
408 | | Mai Thị Kim Ngân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U13 |
409 | | Mai Thị Kim Ngân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U13 |
410 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
411 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
412 | | Mai Duy Minh | 12423858 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | U11 |
413 | | Mai Duy Minh | 12423858 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | U11 |
414 | | Mai Nhật Minh Hoàng | | TTR | Thcs Tức Tranh | U11 |
415 | | Mai Nhật Minh Hoàng | | TTR | Thcs Tức Tranh | U11 |
416 | | Mai Ngọc Tùng | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
417 | | Ngô Ngọc Anh | 12432504 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
418 | | Ngô Ngọc Anh | 12432504 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
419 | | Ngô Mai Hương | | HDU | Hải Dương | Nữ U11 |
420 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
421 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
422 | | Ngô Mai Trang | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
423 | | Ngô An Nhiên | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U11 |
424 | | Ngô An Nhiên | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U11 |
425 | | Ngô Gia Bảo | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
426 | | Ngô Gia Bảo | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
427 | | Ngô Quý Hào | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
428 | | Ngô Hải Nam | | PYE | Clb Cờ Vua Phổ Yên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
429 | | Ngô Hoàng Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
430 | | Ngô Huy Long | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | U11 |
431 | | Ngô Gia Tường | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
432 | | Ngô Gia Tường | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
433 | | Ngụy Thế Dũng | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
434 | | Ngụy Thế Dũng | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
435 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | Hà Nội | Cờ ASEAN |
436 | | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | BGI | Bắc Giang | Cờ ASEAN |
437 | | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | 12440043 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
438 | | Nguyễn Hoài Anh | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
439 | | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | 12440043 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
440 | | Nguyễn Hoài Anh | | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
441 | | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | Nghệ An | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
442 | | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | Nghệ An | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
443 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
444 | | Nguyễn Thái An | 12425702 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Nữ U09 |
445 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
446 | | Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | 12440035 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
447 | | Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | 12440035 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
448 | | Nguyễn Minh Châu | | HDU | Hải Dương | Nữ U09 |
449 | | Nguyễn Khánh Chi | 12431990 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U09 |
450 | | Nguyễn Thái An | 12425702 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Nữ U09 |
451 | | Nguyễn Thị Hồng Hà | 12427608 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U09 |
452 | | Nguyễn Bảo Anh | | HDU | Hải Dương | Nữ U09 |
453 | | Nguyễn Thanh Hương | | HDU | Hải Dương | Nữ U09 |
454 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U09 |
455 | | Nguyễn Khánh Chi | 12431990 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U09 |
456 | | Nguyễn Thị Hồng Hà | 12427608 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U09 |
457 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 12425257 | HNO | Hà Nội | Nữ U09 |
458 | | Nguyễn Thanh Hương | | HDU | Hải Dương | Nữ U09 |
459 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U09 |
460 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 12425257 | HNO | Hà Nội | Nữ U09 |
461 | | Nguyễn Hiểu Yến | 12425249 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Nữ U09 |
462 | | Nguyễn Bảo Anh | | HDU | Hải Dương | Nữ U11 |
463 | | Nguyễn Hiểu Yến | 12425249 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Nữ U09 |
464 | | Nguyễn Khánh Huyền | 12423629 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
465 | | Nguyễn Khánh Huyền | 12423629 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
466 | | Nguyễn Phương Ly | 12435872 | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
467 | | Nguyễn Phương Ly | 12435872 | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
468 | | Nguyễn Trần Khánh Nhi | 12431958 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U11 |
469 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
470 | | Nguyễn Trần Khánh Nhi | 12431958 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U11 |
471 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
472 | | Nguyễn Phương Uyên | | HDU | Hải Dương | Nữ U11 |
473 | | Nguyễn Hà Trang | 12430455 | LCA | Lào Cai | Nữ U15 |
474 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | Nghệ An | Nữ U11 |
475 | | Nguyễn Phương Uyên | | HDU | Hải Dương | Nữ U11 |
476 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | Nghệ An | Nữ U11 |
477 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 12424285 | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
478 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 12424285 | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
479 | | Nguyễn Bảo Châu | 12425303 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
480 | | Nguyễn Bảo Châu | 12425303 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
481 | | Nguyễn Diệu Linh | 12432725 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
482 | | Nguyễn Thuỳ Linh | 12417327 | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
483 | | Nguyễn Diệu Linh | 12432725 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
484 | | Nguyễn Thuỳ Linh | 12417327 | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
485 | | Nguyễn Thanh Thủy | 12418218 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ U13 |
486 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | Nghệ An | Nữ U13 |
487 | | Nguyễn Thanh Thủy | 12418218 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ U13 |
488 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | Nghệ An | Nữ U13 |
489 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | Bắc Giang | Nữ U15 |
490 | | Nguyễn Thanh Yến | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U13 |
491 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | Bắc Giang | Nữ U15 |
492 | | Nguyễn Minh Giang | 12430498 | LCA | Lào Cai | Nữ U15 |
493 | | Nguyễn Thuỳ Dương | | BGI | Bắc Giang | Nữ U17 |
494 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | Ninh Bình | Nữ U17 |
495 | | Nguyễn Anh Thư | | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Nữ U15 |
496 | | Nguyễn Hà Trang | 12430455 | LCA | Lào Cai | Nữ U15 |
497 | | Nguyễn Khánh Huyền | 12437255 | CBA | Cao Bằng | Nữ U17 |
498 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | Bắc Giang | Nữ U17 |
499 | | Nguyễn Thùy Dương | | BGI | Bắc Giang | U17 |
500 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | Ninh Bình | Nữ U17 |
501 | | Nguyễn Khánh Huyền | 12437255 | CBA | Cao Bằng | Nữ U17 |
502 | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | TNG | Thái Nguyên | Nữ U17 |
503 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | Bắc Giang | Nữ U17 |
504 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | Ninh Bình | Nữ U17 |
505 | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | TNG | Thái Nguyên | Nữ U17 |
506 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | Ninh Bình | Nữ U17 |
507 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | Ninh Bình | Nữ Vô địch |
508 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | TNG | Thái Nguyên | Nữ Vô địch |
509 | WCM | Nguyễn Thị Thu Quyên | 12401889 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
510 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | Ninh Bình | Nữ Vô địch |
511 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | TNG | Thái Nguyên | Nữ Vô địch |
512 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | 12404179 | BDI | Bình Định | Nữ Vô địch |
513 | WCM | Nguyễn Thị Thu Quyên | 12401889 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
514 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | 12404179 | BDI | Bình Định | Nữ Vô địch |
515 | | Nguyễn Hà Anh | | HDU | Hải Dương | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
516 | | Nguyễn Nhật Anh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
517 | | Nguyễn Nhật Anh | | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
518 | | Nguyễn Hoài An | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
519 | | Nguyễn Hà Anh | | HDU | Hải Dương | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
520 | | Nguyễn Nhật Anh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
521 | | Nguyễn Nhật Anh | | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
522 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | HDU | Hải Dương | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
523 | | Nguyễn Thị Phương Anh | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
524 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | HDU | Hải Dương | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
525 | | Nguyễn Thùy Dương | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
526 | | Nguyễn Mai Chi | | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
527 | | Nguyễn Thùy Dương | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
528 | | Nguyễn Ngọc Hân * | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
529 | | Nguyễn Tuệ Lâm | | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
530 | | Nguyễn Thục Minh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
531 | | Nguyễn Xuân Phương | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
532 | | Nguyễn Thục Minh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
533 | | Nguyễn Như Ngọc | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
534 | | Nguyễn Xuân Phương | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
535 | | Nguyễn Minh Anh | | OLP | Clb Olympia Chess | Nữ U09 |
536 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nam Vô địch |
537 | | Nguyễn Phú Đông | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U09 |
538 | | Nguyễn Phú Đông | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
539 | | Nguyễn Ngọc Hiếu | | OLP | Clb Olympia Chess | Nữ U09 |
540 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | | STA | Clb Sơn Tây | Nữ U09 |
541 | | Nguyễn Mai Khanh | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U09 |
542 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | | STA | Clb Sơn Tây | Nữ U09 |
543 | | Nguyễn Ngọc Linh | | STA | Clb Sơn Tây | Nữ U09 |
544 | | Nguyễn Tuệ Lâm | | NBI | Ninh Bình | Nữ U09 |
545 | | Nguyễn Khánh Linh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U09 |
546 | | Nguyễn Ngọc Linh | | STA | Clb Sơn Tây | Nữ U09 |
547 | | Nguyễn Hải Ngân | | BGI | Bắc Giang | Nữ U09 |
548 | | Nguyễn Thanh Ngọc | | BGI | Bắc Giang | Nữ U09 |
549 | | Nguyễn Hải Ngân | | BGI | Bắc Giang | Nữ U09 |
550 | | Nguyễn Linh Ngân | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Nữ U09 |
551 | | Nguyễn Phương Thảo | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U09 |
552 | | Nguyễn Bảo Minh Châu | 12429864 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
553 | | Nguyễn Thị Minh Châu | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U11 |
554 | | Nguyễn Thị Minh Châu | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U11 |
555 | | Nguyễn Thị Thùy Dương | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U11 |
556 | | Nguyễn Thùy Dương | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U11 |
557 | | Nguyễn Nhã Khanh | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Nữ U11 |
558 | | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | 12437212 | CBA | Cao Bằng | Nữ U11 |
559 | | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | 12437212 | CBA | Cao Bằng | Nữ U11 |
560 | | Nguyễn Ngọc Mai | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U11 |
561 | | Nguyễn Ngọc Mai | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U11 |
562 | | Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U11 |
563 | | Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U11 |
564 | | Nguyễn Đỗ Tuệ Minh | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U13 |
565 | | Nguyễn Đỗ Tuệ Minh | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U13 |
566 | | Nguyễn Tú Ngàn | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U13 |
567 | | Nguyễn Tú Ngàn | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nữ U13 |
568 | | Nguyễn Minh Ngọc | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U13 |
569 | | Nguyễn Minh Ngọc | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U13 |
570 | | Nguyễn Lê Phương Hoa | 12435066 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U15 |
571 | | Nguyễn Thanh Ngọc | | BGI | Bắc Giang | Nữ U15 |
572 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | 12438430 | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
573 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | 12438430 | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
574 | | Nguyễn Lê Minh Đức | 12439827 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
575 | | Nguyễn Lê Minh Đức | 12439827 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
576 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
577 | | Nguyễn Viết Huy Minh | 12430552 | TNT | Tnt | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
578 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
579 | | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
580 | | Nguyễn Viết Huy Minh | 12430552 | TNT | Tnt | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
581 | | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
582 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12435791 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
583 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12435791 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
584 | | Nguyễn Thanh San | 12429970 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
585 | | Nguyễn Minh Thành | 12436275 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
586 | | Nguyễn Thanh San | 12429970 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
587 | | Nguyễn Minh Thành | 12436275 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
588 | | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U09 |
589 | | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
590 | | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U09 |
591 | | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
592 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
593 | | Nguyễn Ngọc Hoà | 12437077 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
594 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
595 | | Nguyễn Ngọc Hoà | 12437077 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
596 | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
597 | | Nguyễn Hải Lâm | 12427578 | QNI | Quảng Ninh | U09 |
598 | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
599 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
600 | | Nguyễn Hải Lâm | 12427578 | QNI | Quảng Ninh | U09 |
601 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
602 | | Nguyễn Hải Long | 12426679 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
603 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
604 | | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 12427624 | BGI | Bắc Giang | U09 |
605 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
606 | | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | STA | Clb Sơn Tây | U09 |
607 | | Nguyễn Xuân Phương * | 12439975 | STA | Clb Sơn Tây | U09 |
608 | | Nguyễn Đức Thịnh | 12426644 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
609 | | Nguyễn Đức Thịnh | 12426644 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
610 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
611 | | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
612 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
613 | | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
614 | | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
615 | | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
616 | | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
617 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 12424072 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U11 |
618 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 12424072 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U11 |
619 | | Nguyễn Minh | 12430480 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
620 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12426717 | HNO | Hà Nội | U11 |
621 | | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U11 |
622 | | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U11 |
623 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
624 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
625 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
626 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
627 | | Nguyễn Xuân An | 12424994 | NBI | Ninh Bình | U13 |
628 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
629 | | Nguyễn Xuân An | 12424994 | NBI | Ninh Bình | U13 |
630 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U13 |
631 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U13 |
632 | | Nguyễn Quốc Đại | | OLP | Clb Olympia Chess | U13 |
633 | | Nguyễn Đức Hiếu | 12418498 | BGI | Bắc Giang | U13 |
634 | | Nguyễn Đức Hiếu | 12418498 | BGI | Bắc Giang | U13 |
635 | | Nguyễn Đức Huân | 12418501 | BGI | Bắc Giang | U13 |
636 | | Nguyễn Đức Huân | 12418501 | BGI | Bắc Giang | U13 |
637 | | Nguyễn Tuấn Thành | 12420271 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U13 |
638 | | Nguyễn Tuấn Thành | 12420271 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U13 |
639 | | Nguyễn Xuân Trường | 12424188 | QNI | Quảng Ninh | U13 |
640 | | Nguyễn Xuân Trường | 12424188 | QNI | Quảng Ninh | U13 |
641 | | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 12427624 | BGI | Bắc Giang | U15 |
642 | | Nguyễn Anh Thư | | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Nữ U15 |
643 | CM | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 12402010 | LDO | Lâm Đồng | Nam Vô địch |
644 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | Quảng Ninh | Nam Vô địch |
645 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nam Vô địch |
646 | | Nguyễn Anh Dũng (B) | 12427039 | QNI | Quảng Ninh | Nam Vô địch |
647 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | Quảng Ninh | Nam Vô địch |
648 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nam Vô địch |
649 | | Nguyễn Anh Dũng (B) | 12427039 | QNI | Quảng Ninh | Nam Vô địch |
650 | | Nguyễn Khương Duy | 12406317 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam Vô địch |
651 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | Quân Đội | Nam Vô địch |
652 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | Quân Đội | Nam Vô địch |
653 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nam Vô địch |
654 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
655 | | Nguyễn Minh | 12430480 | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
656 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
657 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | Quân Đội | Nam Vô địch |
658 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U17 |
659 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | 12405167 | TNG | Thái Nguyên | Nam Vô địch |
660 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | Quân Đội | Nam Vô địch |
661 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | 12405167 | TNG | Thái Nguyên | Nam Vô địch |
662 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
663 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | Hà Nội | Nam Vô địch |
664 | | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | BGI | Bắc Giang | Nam Vô địch |
665 | | Nguyễn Hoàng Bách | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
666 | | Nguyễn Hoàng Bách | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
667 | | Nguyễn Bảo Bảo | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
668 | | Nguyễn Bảo Bảo | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
669 | | Nguyễn Đức Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
670 | | Nguyễn Việt Cường | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
671 | | Nguyễn Việt Cường | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
672 | | Nguyễn Hoàng Dũng | 12432750 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
673 | | Nguyễn Duy Dương | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
674 | | Nguyễn Hoàng Dũng | 12432750 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
675 | | Nguyễn Duy Dương | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
676 | | Nguyễn Minh Hiếu | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
677 | | Nguyễn Minh Hiếu | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
678 | | Nguyễn Trung Hiếu | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
679 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | | STA | Clb Sơn Tây | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
680 | | Nguyễn Công Hoan | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
681 | | Nguyễn Đức Huy | | STA | Clb Sơn Tây | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
682 | | Nguyễn Quốc Huy | | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
683 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | | STA | Clb Sơn Tây | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
684 | | Nguyễn Văn Huy | 12430544 | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
685 | | Nguyễn Đức Huy | | STA | Clb Sơn Tây | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
686 | | Nguyễn Quốc Huy | | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
687 | | Nguyễn Văn Huy | 12430544 | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
688 | | Nguyễn Bá Duy Khang | 12433284 | TNG | Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
689 | | Nguyễn Bá Duy Khang | 12433284 | TNG | Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
690 | | Nguyễn Vũ Chí Kiên | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
691 | | Nguyễn Vũ Chí Kiên | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
692 | | Nguyễn Bảo Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
693 | | Nguyễn Bảo Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
694 | | Nguyễn Bảo Nam | | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
695 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | | HPH | Hải Phòng | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
696 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | VIE | Vđv Tự Do | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
697 | | Nguyễn Minh Nhật * | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
698 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | | HPH | Hải Phòng | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
699 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | VIE | Vđv Tự Do | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
700 | | Nguyễn Minh Nhật | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
701 | | Nguyễn Minh Nhật | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
702 | | Nguyễn Xuân Phú | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
703 | | Nguyễn Xuân Phú * | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
704 | | Nguyễn Anh Quân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
705 | | Nguyễn Tiến Quân | | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
706 | | Nguyễn Minh Quang | | HDU | Hải Dương | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
707 | | Nguyễn Anh Quân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
708 | | Nguyễn Tiến Quân | | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
709 | | Nguyễn Minh Quang | | HDU | Hải Dương | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
710 | | Nguyễn Sơn * | | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
711 | | Nguyễn Tuấn Sơn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
712 | | Nguyễn Danh Thái | | VIE | Vđv Tự Do | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
713 | | Nguyễn Tiến Thành | | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
714 | | Nguyễn Danh Thái | | VIE | Vđv Tự Do | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
715 | | Nguyễn Tiến Thành * | | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
716 | | Nguyễn Minh Trí | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
717 | | Nguyễn Bùi Trí Thiện | | VIE | Vđv Tự Do | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
718 | | Nguyễn Minh Trí | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
719 | | Nguyễn Thanh Tùng | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
720 | | Nguyễn Thanh Tùng | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
721 | | Nguyễn Công Khang An | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | U09 |
722 | | Nguyễn Thái An | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
723 | | Nguyễn Thụy Anh | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
724 | | Nguyễn Công Khang An | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | U09 |
725 | | Nguyễn Thái An | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
726 | | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
727 | | Nguyễn Thụy Anh | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
728 | | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
729 | | Nguyễn Đức Trí Bảo | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
730 | | Nguyễn Gia Bảo | 12431966 | QNI | Quảng Ninh | U09 |
731 | | Nguyễn Minh Bảo | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
732 | | Nguyễn Thái Bảo | 12432016 | QNI | Quảng Ninh | U09 |
733 | | Nguyễn Đức Trí Bảo | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
734 | | Nguyễn Gia Bảo | 12431966 | QNI | Quảng Ninh | U09 |
735 | | Nguyễn Minh Bảo | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
736 | | Nguyễn Thái Bảo | 12432016 | QNI | Quảng Ninh | U09 |
737 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
738 | | Nguyễn Trần Minh Đăng | 12431931 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
739 | | Nguyễn Viết Cường * | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | U09 |
740 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
741 | | Nguyễn Duy Minh Đức | 12437239 | CBA | Cao Bằng | U09 |
742 | | Nguyễn Minh Đức | 12437220 | CBA | Cao Bằng | U09 |
743 | | Nguyễn Trần Minh Đăng | 12431931 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
744 | | Nguyễn Duy Minh Đức | 12437239 | CBA | Cao Bằng | U09 |
745 | | Nguyễn Minh Đức | 12437220 | CBA | Cao Bằng | U09 |
746 | | Nguyễn Mạnh Duy | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
747 | | Nguyễn Lê Hoàng Hải | | VCH | Clb Vietchess | U09 |
748 | | Nguyễn Lê Hoàng Hải | | VCH | Clb Vietchess | U09 |
749 | | Nguyễn Đại Hữu | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
750 | | Nguyễn Quang Huy | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
751 | | Nguyễn Trọng Gia Huy | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
752 | | Nguyễn Đại Hữu | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
753 | | Nguyễn Quang Huy | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
754 | | Nguyễn Hữu Khánh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
755 | | Nguyễn Nam Khánh | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U09 |
756 | | Nguyễn Trọng Gia Huy | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
757 | | Nguyễn Nam Khánh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
758 | | Nguyễn Hữu Khánh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
759 | | Nguyễn Nam Khánh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
760 | | Nguyễn Trọng Nguyên Khôi | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
761 | | Nguyễn Thành Kiên | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
762 | | Nguyễn Trọng Nguyên Khôi | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
763 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
764 | | Nguyễn Thành Kiên | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
765 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
766 | | Nguyễn Quang Long | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
767 | | Nguyễn Tùng Lâm | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
768 | | Nguyễn Quang Long | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
769 | | Nguyễn Tiến Minh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U09 |
770 | | Nguyễn Tiến Minh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U09 |
771 | | Nguyễn Hoàng Nam | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U09 |
772 | | Nguyễn Hữu Trọng Nhân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
773 | | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
774 | | Nguyễn Hữu Trọng Nhân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
775 | | Nguyễn Thế Hồng Phúc | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U09 |
776 | | Nguyễn An Quân | | VIE | Vđv Tự Do | U09 |
777 | | Nguyễn Thế Hồng Phúc | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U09 |
778 | | Nguyễn An Quân | | VIE | Vđv Tự Do | U09 |
779 | | Nguyễn Nam Thành | 12429945 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
780 | | Nguyễn Quốc Thông | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
781 | | Nguyễn Đức Tiến | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
782 | | Nguyễn Trần Minh Tiến | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
783 | | Nguyễn Quốc Thông | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
784 | | Nguyễn Đức Tiến | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
785 | | Nguyễn Văn Minh Trí | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U09 |
786 | | Nguyễn Minh Tiến * | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
787 | | Nguyễn Trần Minh Tiến | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
788 | | Nguyễn Văn Minh Trí | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U09 |
789 | | Nguyễn Đắc Vinh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
790 | | Nguyễn Hữu Vượng | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
791 | | Nguyễn Hữu Vượng | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
792 | | Nguyễn Gia Bách | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
793 | | Nguyễn Minh An | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
794 | | Nguyễn Gia Bách | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
795 | | Nguyễn Duy Đat | 12430080 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
796 | | Nguyễn Minh Giang | 12430498 | LCA | Lào Cai | Nữ U15 |
797 | | Nguyễn Duy Đat * | 12430080 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
798 | | Nguyễn Trung Dũng | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | U11 |
799 | | Nguyễn Quang Giang | | STA | Clb Sơn Tây | U11 |
800 | | Nguyễn Vũ Hải | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | U11 |
801 | | Nguyễn Xuân Hòa | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | U11 |
802 | | Nguyễn Tuấn Hưng | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
803 | | Nguyễn Phúc Khôi | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
804 | | Nguyễn Phúc Khôi | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
805 | | Nguyễn Hoàng Lâm | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
806 | | Nguyễn Hoàng Lâm | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
807 | | Nguyễn Việt Lâm | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
808 | | Nguyễn Quang Lê | | PYE | Clb Cờ Vua Phổ Yên | U11 |
809 | | Nguyễn Bảo Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
810 | | Nguyễn Bảo Minh * | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
811 | | Nguyễn Hoàng Nam | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
812 | | Nguyễn Hoàng Nam | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
813 | | Nguyễn Hải Nguyên | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
814 | | Nguyễn Hải Nguyên | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
815 | | Nguyễn Chí Phong | | VIE | Vđv Tự Do | U11 |
816 | | Nguyễn Chí Phong | | VIE | Vđv Tự Do | U11 |
817 | | Nguyễn Văn Trọng | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
818 | | Nguyễn Văn Trọng | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
819 | | Nguyễn Quốc Đại | | OLP | Clb Olympia Chess | U13 |
820 | | Nguyễn Minh Đức | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U13 |
821 | | Nguyễn Minh Đức | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U13 |
822 | | Nguyễn Hoàng Kiên | | OLP | Clb Olympia Chess | U13 |
823 | | Nguyễn Hoàng Kiên | | OLP | Clb Olympia Chess | U13 |
824 | | Nguyễn Quang Linh | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U13 |
825 | | Nguyễn Bảo Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
826 | | Nguyễn Hoàng Nguyên | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
827 | | Nguyễn Bảo Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
828 | | Nguyễn Hoàng Nguyên | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
829 | | Nguyễn Duy Quang | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
830 | | Nguyễn Duy Quang | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
831 | | Nguyễn Tiến Thành | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U13 |
832 | | Nguyễn Tiến Thành | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U13 |
833 | | Nguyễn Hữu Tùng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U13 |
834 | | Nguyễn Bá Hoàng An | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U15 |
835 | | Nguyễn Hữu Tùng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U13 |
836 | | Nguyễn Bá Hoàng An | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U15 |
837 | | Nguyễn Hoàng Bách * | | OLP | Clb Olympia Chess | U15 |
838 | | Nguyễn Hoàng Bách | | OLP | Clb Olympia Chess | U15 |
839 | | Nguyễn Thanh Bình | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U15 |
840 | | Nguyễn Thanh Bình | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U15 |
841 | | Nguyễn Lê Dũng | 12437263 | CBA | Cao Bằng | U15 |
842 | | Nguyễn Lê Dũng | 12437263 | CBA | Cao Bằng | U15 |
843 | | Nguyễn Việt Dũng * | | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | U15 |
844 | | Nguyễn Tuấn Hưng | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U15 |
845 | | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U15 |
846 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | 12420948 | HPH | Hải Phòng | U15 |
847 | | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U15 |
848 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | 12420948 | HPH | Hải Phòng | U15 |
849 | | Nguyễn Cao Minh Đức | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U17 |
850 | | Nguyễn Hoàng Bách | | OLP | Clb Olympia Chess | U17 |
851 | | Nguyễn Cao Minh Đức | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U17 |
852 | | Nguyễn Tuấn Thái Dương | | VIE | Vđv Tự Do | U17 |
853 | | Nguyễn Văn Long | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U17 |
854 | | Nguyễn Đại An | 12437271 | CBA | Cao Bằng | Nam - Nữ Vô địch |
855 | | Nguyễn Đại An | 12437271 | CBA | Cao Bằng | Nam Vô địch |
856 | | Nguyễn Minh Đức | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Nam Vô địch |
857 | | Nguyễn Gia Minh | 12440256 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nam - Nữ Vô địch |
858 | | Nguyễn Hoàng Hải | 12424900 | VIE | Vđv Tự Do | Nam Vô địch |
859 | | Nguyễn Văn Thông | | LCA | Lào Cai | Nam - Nữ Vô địch |
860 | | Nguyễn Gia Minh | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nam Vô địch |
861 | | Nguyễn Minh Phương | | VIE | Vđv Tự Do | Nam Vô địch |
862 | | Nguyễn Anh Tú | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nam - Nữ Vô địch |
863 | | Nguyễn Tiến Thành | 12420379 | KTH | CLB Người Khuyết Tật TNG | Nam Vô địch |
864 | | Nguyễn Văn Thông | | LCA | Lào Cai | Nam Vô địch |
865 | | Nguyễn Thanh Thuỷ | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Nam Vô địch |
866 | | Nguyễn Anh Tú | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nam Vô địch |
867 | | Ninh Anh Phi | | BGI | Bắc Giang | U11 |
868 | | Ninh Anh Phi | | BGI | Bắc Giang | U17 |
869 | | Nông Thuỳ Chi | 12437166 | CBA | Cao Bằng | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
870 | | Nông Thuỳ Chi | 12437166 | CBA | Cao Bằng | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
871 | | Nông Hoàng Thanh | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
872 | | Nông Nguyễn Thảo My | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
873 | | Nông Nguyễn Thảo My | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
874 | | Ong Thị Huyền Anh | | BGI | Bắc Giang | Nữ U09 |
875 | | Ong Thị Huyền Anh | | BGI | Bắc Giang | Nữ U09 |
876 | | Pham Lê Anh Thư | 12430595 | LCA | Lào Cai | Nữ U09 |
877 | | Pham Lê Anh Thư | 12430595 | LCA | Lào Cai | Nữ U09 |
878 | | Pham Thanh Trúc | 12430641 | LCA | Lào Cai | Nữ U11 |
879 | | Pham Thanh Trúc | 12430641 | LCA | Lào Cai | Nữ U11 |
880 | | Phạm Thị Phương Thảo | 12407089 | HPH | Hải Phòng | Cờ ASEAN |
881 | | Phạm Hương Giang | 12433420 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
882 | | Phạm Hương Giang | 12433420 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
883 | | Phạm Như Ý | 12430633 | LCA | Lào Cai | Nữ U09 |
884 | | Phạm Như Ý | 12430633 | LCA | Lào Cai | Nữ U09 |
885 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | Ninh Bình | Nữ U11 |
886 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | Ninh Bình | Nữ U11 |
887 | | Phạm Quỳnh Anh | 12424196 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
888 | | Phạm Quỳnh Anh | 12424196 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
889 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | Hải Phòng | Nữ Vô địch |
890 | | Phạm Thị Phương Thảo | 12407089 | HPH | Hải Phòng | Nữ Vô địch |
891 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | Hải Phòng | Nữ Vô địch |
892 | | Phạm Mai Chi | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
893 | | Phạm Bảo Châu | | QDO | Quân Đội | Nữ U09 |
894 | | Phạm Bảo Châu | | QDO | Quân Đội | Nữ U09 |
895 | | Phạm Tâm Như | | LCA | Lào Cai | Nữ U11 |
896 | | Phạm Tâm Như | | LCA | Lào Cai | Nữ U11 |
897 | | Phạm Khánh Huyền | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U13 |
898 | | Phạm Khánh Huyền | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U13 |
899 | | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
900 | | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
901 | | Phạm Anh Khang | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
902 | | Phạm Hải An | 12427632 | BGI | Bắc Giang | U09 |
903 | | Phạm Hải An | 12427632 | BGI | Bắc Giang | U09 |
904 | | Phạm Thành Nam | 12426725 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
905 | | Phạm Thành Nam | 12426725 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
906 | | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 12424145 | QNI | Quảng Ninh | U13 |
907 | | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 12424145 | QNI | Quảng Ninh | U13 |
908 | | Phạm Đăng Minh | 12416304 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U13 |
909 | | Phạm Đăng Minh | 12416304 | TNV | Clb Tài Năng Việt | U13 |
910 | | Phạm Đức Phong | 12428736 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U15 |
911 | | Phạm Đức Phong | 12428736 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U15 |
912 | | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | 12431273 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U15 |
913 | | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | 12431273 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U15 |
914 | | Phạm Quang Dũng | 12409766 | NBI | Ninh Bình | U17 |
915 | | Phạm Quang Dũng | 12409766 | NBI | Ninh Bình | Nam Vô địch |
916 | IM | Phạm Minh Hoàng | 12400246 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam Vô địch |
917 | IM | Phạm Minh Hoàng | 12400246 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam Vô địch |
918 | | Phạm Bảo An | | QDO | Quân Đội | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
919 | | Phạm Bảo An | | QDO | Quân Đội | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
920 | | Phạm Huy Anh | | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
921 | | Phạm Quân Bảo | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
922 | | Phạm Quân Bảo | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
923 | | Phạm Anh Khang | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
924 | | Phạm Anh Khoa | 12439088 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
925 | | Phạm Minh Khôi | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
926 | | Phạm Bình Minh | | TNG | Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
927 | | Phạm Bình Minh | | TNG | Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
928 | | Phạm Quang Dũng | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
929 | | Phạm Bảo Duy | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
930 | | Phạm Bảo Duy | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
931 | | Phạm Trung Hiếu | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
932 | | Phạm Trung Hiếu | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
933 | | Phạm Hoàng Huy | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
934 | | Phạm Minh Khoa | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | U09 |
935 | | Phạm Minh Khoa | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | U09 |
936 | | Phạm Hoàng Long | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
937 | | Phạm Hoàng Long | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
938 | | Phạm Đức Minh | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
939 | | Phạm Đức Minh | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
940 | | Phạm Duy Nam | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
941 | | Phạm Duy Nam | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
942 | | Phạm Đức Thịnh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U09 |
943 | | Phạm Đức Thịnh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U09 |
944 | | Phạm Nam Trường | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
945 | | Phạm Nam Trường | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
946 | | Phạm Thế Vũ | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
947 | | Phạm Thế Vũ | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
948 | | Phạm Nguyễn Gia Bình | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
949 | | Phạm Đức Hà | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
950 | | Phạm Huy Hoàng | | VIE | Vđv Tự Do | U11 |
951 | | Phạm Gia Huy | 12434566 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
952 | | Phạm Gia Huy | 12434566 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | U11 |
953 | | Phạm Tiến Minh | | NBI | Ninh Bình | U11 |
954 | | Phạm Tiến Minh | | NBI | Ninh Bình | U11 |
955 | | Phạm Nguyễn Hưng Phát | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
956 | | Phạm Nguyễn Hưng Phát | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
957 | | Phạm Kim Thái | | PYE | Clb Cờ Vua Phổ Yên | U11 |
958 | | Phạm Tiến Thành | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
959 | | Phạm Tiến Thành | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
960 | | Phạm Cam Ry | | VIE | Vđv Tự Do | U13 |
961 | | Phạm Cam Ry | | VIE | Vđv Tự Do | U13 |
962 | | Phạm Đức Hà | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U15 |
963 | | Phạm Hồng Quang | | TTR | Thcs Tức Tranh | U15 |
964 | | Phạm Hồng Quang | | TTR | Thcs Tức Tranh | U15 |
965 | | Phạm Minh Quý | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U17 |
966 | | Phạm Minh Quý | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U17 |
967 | | Phan Trọng Bình | 12400840 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | Cờ ASEAN |
968 | | Phan Ngọc Ánh Dương | | HPH | Hải Phòng | Nữ U09 |
969 | | Phan Ngọc Giáng Hương | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U09 |
970 | | Phan Ngọc Giáng Hương | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U09 |
971 | | Phan Trung Kiên | 12433560 | TCO | Trường Cờ Olympic | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
972 | | Phan Trung Kiên | 12433560 | TCO | Trường Cờ Olympic | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
973 | | Phan Nguyễn Hải Phong | 12437026 | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
974 | | Phan Nguyễn Hải Phong | 12437026 | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
975 | | Phan Ngọc Ánh Dương | | HPH | Hải Phòng | U09 |
976 | | Phan Ngọc Ánh Dương | | HPH | Hải Phòng | Nữ U09 |
977 | | Phan Tiến Dũng | 12425990 | OLP | Clb Olympia Chess | U13 |
978 | | Phan Tiến Dũng | 12425990 | OLP | Clb Olympia Chess | U13 |
979 | | Phan Đỗ Tiến Dũng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
980 | | Phan Đỗ Tiến Dũng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
981 | | Phan Quốc Nam | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
982 | | Phan Quốc Nam | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
983 | | Phan Thanh Tùng | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
984 | | Phan Gia Bảo | | HDU | Hải Dương | U09 |
985 | | Phan Gia Bảo | | HDU | Hải Dương | U09 |
986 | | Phan Thái Duy | 12437204 | CBA | Cao Bằng | U09 |
987 | | Phan Thái Duy | 12437204 | CBA | Cao Bằng | U09 |
988 | | Phan Ngọc Gia Hưng | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
989 | | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
990 | | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U11 |
991 | | Phí Gia Minh | 12431940 | QNI | Quảng Ninh | U13 |
992 | | Phí Gia Minh | 12431940 | QNI | Quảng Ninh | U13 |
993 | | Phùng Phương Nguyên | 12411841 | TNG | Thái Nguyên | Nữ U17 |
994 | | Phùng Phương Nguyên | 12411841 | TNG | Thái Nguyên | Nữ U17 |
995 | | Phùng Viết Thanh | | STA | Clb Sơn Tây | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
996 | | Phùng Viết Thanh | | STA | Clb Sơn Tây | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
997 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | | STA | Clb Sơn Tây | U09 |
998 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | | STA | Clb Sơn Tây | U09 |
999 | | Phùng Hải Nam | | HNO | Hà Nội | U09 |
1000 | | Phùng Hải Nam | | HNO | Hà Nội | U09 |
1001 | | Phùng Anh Thái * | | VIE | Vđv Tự Do | U09 |
1002 | | Phùng Anh Thái * | | VIE | Vđv Tự Do | U09 |
1003 | | Sầm Hoàng Ly | 12428590 | CBA | Cao Bằng | Nữ U17 |
1004 | | Sầm Hoàng Ly | 12428590 | CBA | Cao Bằng | Nữ U17 |
1005 | | Sùng A Phình | 12440060 | VIE | Vđv Tự Do | Nam Vô địch |
1006 | | Sùng A Phình | 12440060 | VIE | Vđv Tự Do | Nam Vô địch |
1007 | | Tạ Minh Tuấn | | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1008 | | Tạ Minh Tuấn | | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1009 | | Tạ Quang Minh | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
1010 | | Tạ Phúc Bảo Long | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U13 |
1011 | | Tạ Phúc Bảo Long | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U13 |
1012 | | Tạ Anh Khôi | 12433080 | TNG | Thái Nguyên | U17 |
1013 | | Tạ Duy Khánh | | OLP | Clb Olympia Chess | U17 |
1014 | | Tạ Anh Khôi | 12433080 | TNG | Thái Nguyên | U17 |
1015 | | Tạ Ngọc Minh Quang | | VIE | Vđv Tự Do | U17 |
1016 | | Tăng Lam Giang | 12426733 | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nam - Nữ Vô địch |
1017 | | Thái Minh Nhật | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | U11 |
1018 | | Thẩm Khánh Uyển Nhi | 12437123 | CBA | Cao Bằng | Nữ U11 |
1019 | | Thẩm Khánh Uyển Nhi | 12437123 | CBA | Cao Bằng | Nữ U11 |
1020 | | Thân Thị Khánh Huyền | 12438138 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
1021 | | Thân Thị Khánh Huyền | 12438138 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
1022 | | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | TNG | Thái Nguyên | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
1023 | | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | TNG | Thái Nguyên | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
1024 | | Thân Thị Ngọc Tuyết | 12418560 | VIE | Vđv Tự Do | Nữ Vô địch |
1025 | | Thân Văn Khang | 12425400 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U13 |
1026 | | Thân Văn Khang | 12425400 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U13 |
1027 | | Thân Thị Ngọc Tuyết | | VIE | Vđv Tự Do | Nam - Nữ Vô địch |
1028 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | 12439860 | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
1029 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | 12439860 | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
1030 | | Thiệu Gia Linh | 12424242 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
1031 | | Thiệu Gia Linh | 12424242 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
1032 | | Tô Phúc Gia Đạt | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1033 | | Tô Phúc Gia Đạt | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1034 | | Tô Trần Bình | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1035 | | Tô Ngọc Long | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
1036 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | 12401803 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
1037 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | 12401803 | QNI | Quảng Ninh | Cờ ASEAN |
1038 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
1039 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
1040 | | Tống Lương Khôi Nguyên | | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | U17 |
1041 | | Tống Lương Khôi Nguyên | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U17 |
1042 | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ ASEAN |
1043 | WFM | Trần Thị Kim Loan | 12400360 | HPH | Hải Phòng | Cờ ASEAN |
1044 | | Trần Nguyễn Hà Phương | 12436194 | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
1045 | | Trần Thảo Vy | | HDU | Hải Dương | Nữ U09 |
1046 | | Trần Thanh Trúc | 12430722 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
1047 | | Trần Thảo Vy | | HDU | Hải Dương | Nữ U09 |
1048 | | Trần Mai Hân | 12440019 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
1049 | | Trần Mai Hân | 12440019 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
1050 | | Trần Thị Thủy Nguyên | 12433225 | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Nữ U11 |
1051 | | Trần Hà Gia Linh | 12424200 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
1052 | | Trần Hà Gia Linh | 12424200 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
1053 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | Bắc Giang | Nữ U15 |
1054 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | Bắc Giang | Nữ U15 |
1055 | | Trần Thanh Trúc | 12430722 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
1056 | WFM | Trần Thị Kim Loan | 12400360 | HPH | Hải Phòng | Nữ Vô địch |
1057 | | Trần Thị Như Ý | 12404144 | BDI | Bình Định | Nữ Vô địch |
1058 | | Trần Thị Như Ý | 12404144 | BDI | Bình Định | Nữ Vô địch |
1059 | | Trần Hà Minh Anh | | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
1060 | | Trần Nguyễn Minh Anh | | VCH | Clb Vietchess | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
1061 | | Trần Hà Minh Anh | | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
1062 | | Trần Nguyễn Minh Anh | | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
1063 | | Trần Ngọc Diệp | | BGI | Bắc Giang | Nữ U09 |
1064 | | Trần Khánh Hà | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U09 |
1065 | | Trần Khánh Hà | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U09 |
1066 | | Trần Kim Ngân | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U09 |
1067 | | Trần Đỗ Yến Nhi | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U09 |
1068 | | Trần Đỗ Yến Nhi | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U09 |
1069 | | Trần Vũ Quỳnh Anh | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | Nữ U11 |
1070 | | Trần Ngọc Bảo Minh | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Nữ U11 |
1071 | | Trần Ngọc Bảo Minh | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Nữ U13 |
1072 | | Trần Ngọc Bảo Minh | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Nữ U13 |
1073 | | Trần Phương Nhi | 12438332 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
1074 | | Trần Diệu Linh | 12432164 | HCM | Tp Hồ Chí Minh | Nữ U13 |
1075 | | Trần Diệu Linh | 12432164 | HCM | Tp Hồ Chí Minh | Nữ U13 |
1076 | | Trần Thị Hà Thanh | 12424773 | VCH | Clb Vietchess | Nữ U13 |
1077 | | Trần Ngọc Diệp | | BGI | Bắc Giang | Nữ U15 |
1078 | | Trần Minh Quang | 12433438 | HPH | Hải Phòng | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
1079 | | Trần Minh Quang | 12433438 | HPH | Hải Phòng | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
1080 | | Trần Ngọc Vũ Anh | 12435570 | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
1081 | | Trần Quang Minh | 12427667 | QDO | Quân Đội | U09 |
1082 | | Trần Quang Minh | 12427667 | QDO | Quân Đội | U09 |
1083 | | Trần Đại Quang | 12427659 | QNI | Quảng Ninh | U09 |
1084 | | Trần Đại Quang | 12427659 | QNI | Quảng Ninh | U09 |
1085 | | Trần Việt Tùng | 12427675 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
1086 | | Trần Minh Hiếu | 12425079 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
1087 | | Trần Hùng Long | 12424099 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
1088 | | Trần Hùng Long | 12424099 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
1089 | | Trần Hải Triều | 12431249 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
1090 | | Trần Hải Triều | 12431249 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
1091 | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U15 |
1092 | | Trần Minh Đạt | 12417270 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U17 |
1093 | | Trần Minh Đạt | 12417270 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U17 |
1094 | | Trần Bảo Phúc | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U17 |
1095 | FM | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | HNO | Hà Nội | Nam Vô địch |
1096 | FM | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | HNO | Hà Nội | Nam Vô địch |
1097 | FM | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | Cần Thơ | Nam Vô địch |
1098 | FM | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | Cần Thơ | Nam Vô địch |
1099 | | Trần Quốc An | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1100 | | Trần Trung Anh | | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1101 | | Trần Trung Anh | | OLP | Clb Olympia Chess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1102 | | Trần Thái Bảo | 12434698 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1103 | | Trần Trí Dũng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1104 | | Trần Trí Dũng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1105 | | Trần Nguyễn Quang Huy | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1106 | | Trần Minh Khánh | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1107 | | Trần Đức Khoa | | TNG | Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1108 | | Trần Minh Khánh | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1109 | | Trần Đức Khoa | | TNG | Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1110 | | Trần Phong Lâm | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1111 | | Trần Phong Lâm | | TTN | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1112 | | Trần Bảo Sơn | | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1113 | | Trần Bảo Sơn | | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1114 | | Trần Kỳ Vỹ | 12432172 | HCM | Tp Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1115 | | Trần Kỳ Vỹ | 12432172 | HCM | Tp Hồ Chí Minh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1116 | | Trần Ngọc Vũ Anh | 12435570 | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
1117 | | Trần Gia Bách | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1118 | | Trần Thiên Bảo | 12433152 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1119 | | Trần Thiên Bảo | 12433152 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1120 | | Trần Minh Hải | 12438618 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
1121 | | Trần Minh Hải | 12438618 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
1122 | | Trần Bảo Kiên | 12430706 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1123 | | Trần Bảo Kiên | 12430706 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1124 | | Trần Chu Lai | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
1125 | | Trần Lương Minh | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U09 |
1126 | | Trần Hiểu Minh | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
1127 | | Trần Lương Minh | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U09 |
1128 | | Trần Thái Sơn | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U09 |
1129 | | Trần Thái Sơn | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U09 |
1130 | | Trần Nguyên Thành | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
1131 | | Trần Nguyên Thành | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
1132 | | Trần Bình Minh | | VCH | Clb Vietchess | U09 |
1133 | | Trần Anh Bắc | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
1134 | | Trần Bình Minh | | VCH | Clb Vietchess | U09 |
1135 | | Trần Anh Bắc | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
1136 | | Trần Đình Bảo | 12425052 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
1137 | | Trần Khánh Chung | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
1138 | | Trần Đình Bảo | 12425052 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
1139 | | Trần Khánh Chung | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
1140 | | Trần Mạc Đăng Khoa | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
1141 | | Trần Mạc Đăng Khoa | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
1142 | | Trần Nhất Nam | 12432385 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
1143 | | Trần Nhất Nam | 12432385 | VCH | Clb Vietchess | U11 |
1144 | | Trần Bảo Phúc | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
1145 | | Trần Minh Thái | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
1146 | | Trần Minh Trí | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
1147 | | Trần Tiến Đạt | 12437107 | CBA | Cao Bằng | U13 |
1148 | | Trần Tiến Đạt | 12437107 | CBA | Cao Bằng | U13 |
1149 | | Trần Huy Hoàng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U13 |
1150 | | Trần Huy Hoàng | | TNV | Clb Tài Năng Việt | U13 |
1151 | | Trần Quang Minh | | VIE | Vđv Tự Do | U15 |
1152 | | Trần Đại Lâm | 12427861 | TNG | Thái Nguyên | Nam - Nữ Vô địch |
1153 | | Trần Đại Lâm | 12427861 | TNG | Thái Nguyên | Nam Vô địch |
1154 | | Triệu Hoàng Long | 12437182 | CBA | Cao Bằng | U09 |
1155 | | Triệu Hoàng Long | 12437182 | CBA | Cao Bằng | U09 |
1156 | | Triệu Đình Phúc | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1157 | | Triệu Đình Phúc | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1158 | | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | U11 |
1159 | | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | GDC | Tt Gia Đình Cờ Vua | U11 |
1160 | | Trịnh Quốc Huy | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1161 | | Trịnh Gia Bảo | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U13 |
1162 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | NAN | Nghệ An | Nữ U11 |
1163 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | NAN | Nghệ An | Nữ U11 |
1164 | | Trương Tiến Minh | | HNO | Hà Nội | U09 |
1165 | | Trương Tiến Minh | | HNO | Hà Nội | U09 |
1166 | | Trương Bảo Nam | | QNI | Quảng Ninh | U09 |
1167 | | Trương Bảo Nam | | QNI | Quảng Ninh | U09 |
1168 | | Trương Gia Uy Vũ | | NBI | Ninh Bình | U09 |
1169 | | Trương Gia Uy Vũ | | NBI | Ninh Bình | U09 |
1170 | | Trương Vũ Thành Bách | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
1171 | | Trương Vũ Thành Bách | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U11 |
1172 | | Trương Đức Hùng | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
1173 | | Trương Nhật Minh | | NBI | Ninh Bình | U11 |
1174 | | Trương Nhật Minh | | NBI | Ninh Bình | U11 |
1175 | | Trương Gia Phong | 12433268 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
1176 | | Trương Minh Quân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
1177 | | Trương Minh Quân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
1178 | | Trương Đức Hùng | | OLP | Clb Olympia Chess | U15 |
1179 | | Trương Quang Hải | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | U15 |
1180 | | Trương Gia Phong | 12433268 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U17 |
1181 | | Trương Gia Bảo | 12420352 | TNG | Thái Nguyên | Nam - Nữ Vô địch |
1182 | | Tuấn Đặng Nguyên Vũ | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | U15 |
1183 | | Tưởng Thuý Hạnh | 12431303 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
1184 | | Tưởng Thuý Hạnh | 12431303 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
1185 | | Vì Ngọc Sơn | 12439894 | VIE | Vđv Tự Do | Nam Vô địch |
1186 | | Vì Ngọc Sơn | 12439894 | VIE | Vđv Tự Do | Nam Vô địch |
1187 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U15 |
1188 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U15 |
1189 | | Võ Anh Tuấn | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
1190 | | Võ Anh Tuấn | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U09 |
1191 | | Vũ Thị Yến Chi | | HDU | Hải Dương | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
1192 | | Vũ Thị Yến Chi | | HDU | Hải Dương | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
1193 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
1194 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
1195 | | Vũ Khánh Linh | 12403172 | HNO | Hà Nội | Nữ Vô địch |
1196 | | Vũ Khánh Linh | 12403172 | HNO | Hà Nội | Nữ Vô địch |
1197 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | Ninh Bình | Nữ Vô địch |
1198 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | Ninh Bình | Nữ Vô địch |
1199 | | Vũ Đỗ Cẩm Tú | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
1200 | | Vũ Đỗ Cẩm Tú | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
1201 | | Vũ Quỳnh Nga | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U11 |
1202 | | Vũ Quỳnh Nga | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U11 |
1203 | | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
1204 | | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | Quảng Ninh | U11 |
1205 | | Vũ Gia Bảo | 12432024 | QNI | Quảng Ninh | U13 |
1206 | | Vũ Gia Bảo | 12432024 | QNI | Quảng Ninh | U13 |
1207 | | Vũ Minh Thái | 12430790 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U17 |
1208 | | Vũ Minh Thái | 12430790 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U15 |
1209 | | Vũ Vĩnh Hoàng | 12420360 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U15 |
1210 | | Vũ Vĩnh Hoàng | 12420360 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U15 |
1211 | | Vũ Phi Hùng | 12404527 | QNI | Quảng Ninh | Nam Vô địch |
1212 | | Vũ Phi Hùng | 12404527 | QNI | Quảng Ninh | Nam Vô địch |
1213 | | Vũ Quốc Đông | | TNG | Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1214 | | Vũ Quốc Đông | | TNG | Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1215 | | Vũ Quốc Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1216 | | Vũ Quốc Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
1217 | | Vũ Trí Dũng | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
1218 | | Vũ Trí Dũng | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U09 |
1219 | | Vũ Huy Nam | | STA | Clb Sơn Tây | U09 |
1220 | | Vũ Huy Nam | | STA | Clb Sơn Tây | U09 |
1221 | | Vũ Minh Quang | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
1222 | | Vũ Minh Quang | | OLP | Clb Olympia Chess | U09 |
1223 | | Vũ Trường Sơn | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
1224 | | Vũ Nhật Anh | | QDO | Quân Đội | U11 |
1225 | | Vũ Nhật Anh | | QDO | Quân Đội | U11 |
1226 | | Vũ Bùi Hoàng Hải | | QNI | Quảng Ninh | U11 |
1227 | | Vũ Mạnh Hải | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
1228 | | Vũ Bùi Hoàng Hải | | QNI | Quảng Ninh | U11 |
1229 | | Vũ Mạnh Hải | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
1230 | | Vũ Công Hiếu | 12438200 | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
1231 | | Vũ Đức Nghiệp | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
1232 | | Vũ Đức Nghiệp | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
1233 | | Vũ Hữu Như Phong | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | U11 |
1234 | | Vũ Hữu Như Phong | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | U11 |
1235 | | Vũ Trung Quân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
1236 | | Vũ Dũng | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U13 |
1237 | | Vũ Đức Dương | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U15 |
1238 | | Vũ Đức Dương | | BLU | Clb Blue Horse Hải Dương | U15 |
1239 | | Vũ Hoài Nam | | PYE | Clb Cờ Vua Phổ Yên | U15 |
1240 | | Vũ Đức Anh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nam - Nữ Vô địch |
1241 | | Vũ Đức Anh | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | Nam Vô địch |
1242 | | Vương Bảo Châu | 12430803 | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
1243 | | Vương Bảo Châu | 12430803 | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
1244 | | Vương Minh Khôi | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
1245 | | Vương Minh Khôi | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
1246 | | Vương Quốc Anh | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | U09 |
1247 | | Vương Quang Trọng | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Nam Vô địch |