Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ ASEANLast update 27.11.2022 10:08:11, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for TNG
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
3 | | Đặng Thùy Dương | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | Nữ U15 |
5 | | Lê Linh Hương | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | Nữ U15 |
14 | | Vũ Quốc Đông | TNG | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 32 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
28 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 21 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
30 | | Trần Đức Khoa | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 5 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
41 | | Phạm Bình Minh | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 57 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
4 | | Hà Quốc Khánh | TNG | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5 | 3 | U17 |
5 | | Tạ Anh Khôi | TNG | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 2 | U17 |
2 | | Trần Đại Lâm | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Nam - Nữ Vô địch |
6 | | Trương Gia Bảo | TNG | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 9 | Nam - Nữ Vô địch |
1 | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nữ U17 |
4 | | Phùng Phương Nguyên | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | Nữ U17 |
6 | | Lê Thị Hà | TNG | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 14 | Nữ Vô địch |
10 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | TNG | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 4 | Nữ Vô địch |
4 | | Dương Gia Bảo | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 14 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
11 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
15 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 20 | U09 |
3 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 16 | U11 |
5 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 6 | U11 |
7 | | Cao Minh Tùng | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 9 | U11 |
8 | | Lý Minh Huy | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 12 | U11 |
9 | | Trần Hải Triều | TNG | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | U11 |
17 | | Hoàng Tấn Đức | TNG | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 17 | Nam Vô địch |
22 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 20 | Nam Vô địch |
1 | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 2 | Nữ U17 |
6 | | Phùng Phương Nguyên | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 | Nữ U17 |
3 | | Lê Thị Hà | TNG | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 10 | Nữ Vô địch |
8 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | TNG | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | Nữ Vô địch |
4 | | Dương Gia Bảo | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 20 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
12 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 14 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
19 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 2 | 26 | U09 |
8 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 4 | U11 |
9 | | Cao Minh Tùng | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | U11 |
10 | | Lý Minh Huy | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 16 | U11 |
12 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 11 | U11 |
13 | | Trần Hải Triều | TNG | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | U11 |
15 | | Hoàng Tấn Đức | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 6 | Nam Vô địch |
19 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 22 | Nam Vô địch |
4 | | Đặng Thùy Dương | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 9 | Nữ U15 |
20 | | Vũ Quốc Đông | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 29 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
45 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 33 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
50 | | Trần Đức Khoa | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 34 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
68 | | Phạm Bình Minh | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 69 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
5 | | Hà Quốc Khánh | TNG | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | U17 |
7 | | Tạ Anh Khôi | TNG | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 7 | U17 |
2 | | Trần Đại Lâm | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nam Vô địch |
Results of the last round for TNG
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 4 | 3 | WFM | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | TNG | 10 |
7 | 6 | 13 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Lê Thị Hà | TNG | 6 |
7 | 2 | 5 | | Lê Linh Hương | TNG | | 0 - 1 | | | Đặng Thùy Dương | TNG | 3 |
7 | 4 | 30 | | Trần Đức Khoa | TNG | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Bùi Đức Thiện Anh | QNI | 3 |
7 | 9 | 47 | | Lê Nguyên Phong | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 28 |
7 | 12 | 14 | | Vũ Quốc Đông | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Phan Đỗ Tiến Dũng | TNV | 18 |
7 | 27 | 41 | | Phạm Bình Minh | TNG | 1½ | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Anh Quân | TNC | 51 |
7 | 3 | 7 | | Tống Lương Khôi Nguyên | GDC | 2 | 0 - 1 | 4 | | Tạ Anh Khôi | TNG | 5 |
7 | 4 | 6 | | Nguyễn Văn Long | TNC | 0 | 0 - 1 | 4 | | Hà Quốc Khánh | TNG | 4 |
7 | 2 | 2 | | Trần Đại Lâm | TNG | 5 | 1 - 0 | 4 | | Bế Nguyễn Bách | CBA | 5 |
7 | 3 | 6 | | Trương Gia Bảo | TNG | 3 | 0 - 1 | 3 | | Vũ Đức Anh | CBG | 4 |
7 | 4 | 10 | | Phan Trung Kiên | TCO | 4 | 1 - 0 | 4 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 11 |
7 | 8 | 2 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 2½ | 0 - 1 | 2 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 |
7 | 9 | 15 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Nguyễn Hải Anh | KTL | 12 |
7 | 9 | 17 | | Hoàng Tấn Đức | TNG | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Nguyễn Quang Trung | BGI | 16 |
7 | 12 | 26 | | Vì Ngọc Sơn | VIE | 1½ | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 22 |
7 | 1 | 1 | | Nguyễn Mạnh Đức | KTL | 5 | ½ - ½ | 4 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 5 |
7 | 2 | 9 | | Trần Hải Triều | TNG | 4 | 1 - 0 | 4½ | | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 15 |
7 | 5 | 8 | | Lý Minh Huy | TNG | 3 | ½ - ½ | 3 | | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 4 |
7 | 6 | 7 | | Cao Minh Tùng | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | | Ninh Anh Phi | BGI | 19 |
7 | 10 | 3 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 2 | 1 | | | bye | | |
7 | 1 | 1 | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 6 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Khánh Huyền | CBA | 6 |
7 | 5 | 4 | | Phùng Phương Nguyên | TNG | 3 | 1 | | | bye | | |
7 | 3 | 6 | | Phùng Phương Nguyên | TNG | | 0 - 1 | | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 2 |
7 | 4 | 7 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | | ½ - ½ | | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 1 |
7 | 3 | 3 | | Lê Thị Hà | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 7 |
7 | 6 | 8 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | TNG | 3 | 1 - 0 | 1½ | | Thân Thị Ngọc Tuyết | VIE | 14 |
7 | 5 | 4 | | Đặng Thùy Dương | TNG | 3 | 0 - 1 | 2½ | | Bùi Minh Hà | TNC | 5 |
7 | 7 | 12 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Trần Nam | GDC | 17 |
7 | 9 | 20 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 |
7 | 13 | 19 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 1½ | ½ - ½ | 1½ | | Đào Duy Anh | KTL | 15 |
7 | 12 | 77 | | Hứa Hồng Phong | CBG | 4 | ½ - ½ | 4 | | Vũ Quốc Đông | TNG | 20 |
7 | 15 | 86 | | Đinh Thế Sơn | TNC | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 45 |
7 | 26 | 35 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | STA | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Đức Khoa | TNG | 50 |
7 | 31 | 68 | | Phạm Bình Minh | TNG | 3 | 0 - 1 | 3 | | Đoàn Bảo Khang | TRT | 44 |
7 | 1 | 2 | | Trần Đại Lâm | TNG | 6 | 1 - 0 | 3½ | | Bế Nguyễn Bách | CBA | 5 |
7 | 3 | 14 | | Mai Đức Kiên | VCH | 3½ | ½ - ½ | 4 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 8 |
7 | 4 | 19 | | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 12 |
7 | 6 | 9 | | Cao Minh Tùng | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 4 |
7 | 7 | 13 | | Trần Hải Triều | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | | Lý Minh Huy | TNG | 10 |
7 | 3 | 8 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 4 | ½ - ½ | 4 | | Hoàng Tấn Đức | TNG | 15 |
7 | 10 | 16 | | Đặng Tuấn Linh | NBI | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 19 |
7 | 3 | 7 | | Tạ Anh Khôi | TNG | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Hà Quốc Khánh | TNG | 5 |
Player details for TNG
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Thị Hà 1915 TNG Rp:1734 Pts. 2,5 |
1 | 14 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 3 | s ½ | 2 | 12 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 5,5 | w 0 | 3 | 16 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | s 1 | 4 | 11 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 3 | WFM | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3,5 | w 0 | 7 | 13 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | s 0 | WFM Nguyễn Thị Minh Oanh 1847 TNG Rp:2077 Pts. 4,5 |
1 | 2 | WCM | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 5 | w ½ | 2 | 4 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5 | s ½ | 3 | 9 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | w 1 | 4 | 7 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4 | s 1 | 5 | 1 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 3,5 | s ½ | 6 | 8 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4 | w 0 | 7 | 3 | WFM | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3,5 | s 1 | Đặng Thùy Dương 2296 TNG Rp:2452 Pts. 5 |
1 | 6 | | Lê Khánh Linh | TNV | 0 | w 1 | 2 | 7 | | Nông Nguyễn Thảo My | TNC | 4 | s 1 | 3 | 1 | | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 6 | w 0 | 4 | 2 | | Chang Ngạn Đình | TNV | 4 | s 1 | 5 | 8 | | Dương Mạc Hoàng Yến | CBA | 6 | w 0 | 6 | 4 | | Bùi Minh Hà | TNC | 2 | w 1 | 7 | 5 | | Lê Linh Hương | TNG | 1 | s 1 | Lê Linh Hương 2293 TNG Rp:1985 Pts. 1 |
1 | 4 | | Bùi Minh Hà | TNC | 2 | s 0 | 2 | 8 | | Dương Mạc Hoàng Yến | CBA | 6 | s 0 | 3 | 6 | | Lê Khánh Linh | TNV | 0 | w 1 | 4 | 7 | | Nông Nguyễn Thảo My | TNC | 4 | s 0 | 5 | 1 | | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 6 | w 0 | 6 | 2 | | Chang Ngạn Đình | TNV | 4 | s 0 | 7 | 3 | | Đặng Thùy Dương | TNG | 5 | w 0 | Vũ Quốc Đông 2122 TNG Rp:2072 Pts. 3,5 |
1 | 47 | | Lê Nguyên Phong | QNI | 5 | s 0 | 2 | 51 | | Nguyễn Anh Quân | TNC | 3 | w 1 | 3 | 40 | | Nguyễn Bảo Minh | TNC | 4 | s 0 | 4 | 43 | | Phan Quốc Nam | VNC | 1,5 | w ½ | 5 | 66 | | Đặng Hữu Vinh | HPD | 4 | w 1 | 6 | 35 | | Trần Phong Lâm | TTN | 2,5 | s 1 | 7 | 18 | | Phan Đỗ Tiến Dũng | TNV | 4,5 | w 0 | Nguyễn Bá Duy Khang 2097 TNG Rp:2078 Pts. 4 |
1 | 61 | | Hoàng Minh Thông * | KTL | 0 | - 1K | 2 | 4 | | Trần Trung Anh | OLP | 4 | s 1 | 3 | 66 | | Đặng Hữu Vinh | HPD | 4 | w 1 | 4 | 8 | | Hồ Gia Bảo | TNC | 4 | s 0 | 5 | 65 | | Nguyễn Thanh Tùng | FBC | 5 | w 0 | 6 | 53 | | Nguyễn Minh Quang | HDU | 3 | w 1 | 7 | 47 | | Lê Nguyên Phong | QNI | 5 | s 0 | Trần Đức Khoa 2092 TNG Rp:2322 Pts. 5,5 |
1 | 63 | | Tạ Minh Tuấn | OLP | 5 | s 0 | 2 | 59 | | Phùng Viết Thanh | STA | 3 | w 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Hoàng Bách | TNV | 3,5 | w 1 | 4 | 66 | | Đặng Hữu Vinh | HPD | 4 | s 1 | 5 | 4 | | Trần Trung Anh | OLP | 4 | w 1 | 6 | 22 | | Đinh Xuân Phúc Hưng | C88 | 5,5 | s ½ | 7 | 3 | | Bùi Đức Thiện Anh | QNI | 4,5 | w 1 | Phạm Bình Minh 2073 TNG Rp:1861 Pts. 1,5 |
1 | 8 | | Hồ Gia Bảo | TNC | 4 | w 0 | 2 | 7 | | Cao Minh Bảo | TNC | 4 | w 0 | 3 | 59 | | Phùng Viết Thanh | STA | 3 | s 0 | 4 | 58 | | Lê Minh Thanh | TNC | 1 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Hoàng Bách | TNV | 3,5 | w ½ | 6 | 34 | | Nguyễn Vũ Chí Kiên | CBG | 3 | s 0 | 7 | 51 | | Nguyễn Anh Quân | TNC | 3 | w 0 | Hà Quốc Khánh 1797 TNG Rp:1956 Pts. 5 |
1 | 8 | | Phạm Minh Quý | TNV | 2 | s 1 | 2 | 1 | | Đỗ Việt Bách | GDC | 2,5 | w 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Cao Minh Đức | TNV | 6,5 | s 0 | 4 | 3 | | Khương Việt Hoàng | TNC | 5 | w ½ | 5 | 5 | | Tạ Anh Khôi | TNG | 5 | s ½ | 6 | 7 | | Tống Lương Khôi Nguyên | GDC | 2 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Văn Long | TNC | 0 | s 1 | Tạ Anh Khôi 1795 TNG Rp:1956 Pts. 5 |
1 | 1 | | Đỗ Việt Bách | GDC | 2,5 | s ½ | 2 | 6 | | Nguyễn Văn Long | TNC | 0 | w 1 | 3 | 3 | | Khương Việt Hoàng | TNC | 5 | s 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Cao Minh Đức | TNV | 6,5 | w 0 | 5 | 4 | | Hà Quốc Khánh | TNG | 5 | w ½ | 6 | 8 | | Phạm Minh Quý | TNV | 2 | s 1 | 7 | 7 | | Tống Lương Khôi Nguyên | GDC | 2 | s 1 | Trần Đại Lâm 1121 TNG Rp:2035 Pts. 6 |
1 | 7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 3,5 | s 1 | 2 | 11 | | Thân Thị Ngọc Tuyết | VIE | 7 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Đại An | CBA | 3,5 | s 1 | 4 | 4 | | Vũ Đức Anh | CBG | 4 | w 1 | 5 | 10 | | Nguyễn Anh Tú | TNC | 3,5 | s 1 | 6 | 1 | | Tăng Lam Giang | TNV | 4 | s 1 | 7 | 5 | | Bế Nguyễn Bách | CBA | 4 | w 1 | Trương Gia Bảo 1788 TNG Rp:1591 Pts. 3 |
1 | 1 | | Tăng Lam Giang | TNV | 4 | s 0 | 2 | 7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 3,5 | w 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 1 | s 1 | 4 | 11 | | Thân Thị Ngọc Tuyết | VIE | 7 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 5 | | Bế Nguyễn Bách | CBA | 4 | s 0 | 7 | 4 | | Vũ Đức Anh | CBG | 4 | w 0 | Dương Gia Bảo 2286 TNG Rp:2203 Pts. 3 |
1 | 15 | | Nguyễn Trần Nam | GDC | 4 | s 0 | 2 | 17 | | Nguyễn Phúc Nguyên | KTL | 0 | - 1K | 3 | 14 | | Nguyễn Viết Huy Minh | TNT | 3 | w 0 | 4 | 16 | | Dương Hoàng Nguyên | OLP | 4 | s 1 | 5 | 13 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | KTL | 3 | - 0K | 6 | 19 | | Trần Minh Quang | HPH | 4 | w 0 | 7 | 2 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 2,5 | s 1 | Thân Tuấn Kiệt 2278 TNG Rp:2324 Pts. 4 |
1 | 22 | | Hoàng Tấn Vinh | OLP | 5,5 | w 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 2,5 | s 1 | 3 | 16 | | Dương Hoàng Nguyên | OLP | 4 | s 0 | 4 | 21 | | Nguyễn Minh Thành | TNV | 3 | w 1 | 5 | 19 | | Trần Minh Quang | HPH | 4 | s 1 | 6 | 3 | | Hoàng Trọng Bách | VCH | 3 | w 1 | 7 | 10 | | Phan Trung Kiên | TCO | 5 | s 0 | Đỗ Việt Hưng 2254 TNG Rp:1372 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Duy Anh | TNV | 4 | s 0 | 2 | 5 | | Bùi Quang Minh | KTL | 0 | - 1K | 3 | 7 | | Nguyễn Hoàng Minh | VCH | 5 | w 0 | 4 | 20 | | Nguyễn Xuân Bảo Minh | BGI | 3 | w 1 | 5 | 6 | | Phạm Thành Nam | KTL | 4 | s 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Đức Thịnh | KTL | 3 | s ½ | 7 | 12 | | Nguyễn Hải Anh | KTL | 3,5 | w 0 | Hoàng Tấn Đức 1688 TNG Rp:1883 Pts. 3 |
1 | 4 | FM | Trần Mạnh Tiến | CTH | 4,5 | w 0 | 2 | 22 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 3 | s ½ | 3 | 19 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | TNC | 3 | w 1 | 4 | 10 | FM | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 5 | s 0 | 5 | 9 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 2 | s 1 | 6 | 1 | IM | Phạm Minh Hoàng | BRV | 3,5 | w 0 | 7 | 16 | | Nguyễn Quang Trung | BGI | 3 | w ½ | Nguyễn Tuấn Ngọc 1429 TNG Rp:1868 Pts. 3 |
1 | 9 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 2 | s 0 | 2 | 17 | | Hoàng Tấn Đức | TNG | 3 | w ½ | 3 | 23 | | Nguyễn Anh Dũng (B) | QNI | 2 | s ½ | 4 | 1 | IM | Phạm Minh Hoàng | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 19 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | TNC | 3 | s 0 | 6 | 25 | | Sùng A Phình | VIE | 0,5 | w 1 | 7 | 26 | | Vì Ngọc Sơn | VIE | 1,5 | s 1 | Hoàng Anh Kiệt 1450 TNG Rp:1389 Pts. 3 |
1 | 12 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | TNV | 2 | w 1 | 2 | 18 | | Mai Duy Minh | GDC | 3 | s 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Nhật Nam | TNV | 2 | w 1 | 5 | 9 | | Trần Hải Triều | TNG | 5 | s 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 4,5 | w 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
Tống Nguyễn Gia Hưng 1336 TNG Rp:2065 Pts. 4,5 |
1 | 14 | | La Trần Minh Đức | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 10 | | Mai Đức Kiên | VCH | 3 | s 1 | 3 | 16 | | Trịnh Hoàng Lâm | GDC | 2 | w 0 | 4 | 17 | | Trần Hùng Long | QNI | 4 | s 1 | 5 | 18 | | Mai Duy Minh | GDC | 3 | w 1 | 6 | 19 | | Ninh Anh Phi | BGI | 3 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Mạnh Đức | KTL | 5,5 | s ½ | Cao Minh Tùng 1216 TNG Rp:1998 Pts. 4 |
1 | 16 | | Trịnh Hoàng Lâm | GDC | 2 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | TNV | 2 | s 1 | 3 | 17 | | Trần Hùng Long | QNI | 4 | w 1 | 4 | 18 | | Mai Duy Minh | GDC | 3 | s 1 | 5 | 14 | | La Trần Minh Đức | QNI | 4,5 | w 0 | 6 | 2 | | Nguyễn Trường An Khang | VCH | 4 | s 0 | 7 | 19 | | Ninh Anh Phi | BGI | 3 | w 1 | Lý Minh Huy 1211 TNG Rp:1792 Pts. 3,5 |
1 | 17 | | Trần Hùng Long | QNI | 4 | s 1 | 2 | 15 | | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Nhật Nam | TNV | 2 | s 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | 19 | | Ninh Anh Phi | BGI | 3 | w 0 | 6 | 10 | | Mai Đức Kiên | VCH | 3 | s 1 | 7 | 4 | | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 3,5 | w ½ | Trần Hải Triều 1175 TNG Rp:1904 Pts. 5 |
1 | 18 | | Mai Duy Minh | GDC | 3 | w 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 4,5 | s ½ | 3 | 2 | | Nguyễn Trường An Khang | VCH | 4 | w ½ | Show complete list
|
|
|
|
|
|
|