Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ ASEANLast update 27.11.2022 10:08:11, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for STA
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
12 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | STA | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | Nữ U09 |
13 | | Nguyễn Ngọc Linh | STA | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 4 | 6 | Nữ U09 |
23 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | STA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 43 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
24 | | Nguyễn Đức Huy | STA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 31 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
59 | | Phùng Viết Thanh | STA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 38 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
34 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | STA | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 24 | U09 |
53 | | Vũ Huy Nam | STA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 58 | U09 |
47 | | Hà Phúc Thăng | STA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 15 | U11 |
13 | | Hà Anh Trúc | STA | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3 | 10 | Nữ U13 |
23 | | Nguyễn Xuân Phương | STA | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | U09 |
13 | | Hà Anh Trúc | STA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | Nữ U13 |
27 | | Nguyễn Xuân Phương * | STA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | U09 |
19 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | STA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 4 | Nữ U09 |
22 | | Nguyễn Ngọc Linh | STA | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 12 | Nữ U09 |
35 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | STA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 63 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
37 | | Nguyễn Đức Huy | STA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 12 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
93 | | Phùng Viết Thanh | STA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 20 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
45 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | STA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 14 | U09 |
74 | | Vũ Huy Nam | STA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 40 | U09 |
18 | | Nguyễn Quang Giang | STA | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 67 | U11 |
61 | | Hà Phúc Thăng | STA | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 14 | U11 |
Results of the last round for STA
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 6 | 13 | | Hà Anh Trúc | STA | 2 | 1 - 0 | 1 | | Đới Ngọc Bích | TNV | 9 |
7 | 1 | 5 | | Phạm Bảo Châu | QDO | 6 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | STA | 12 |
7 | 2 | 13 | | Nguyễn Ngọc Linh | STA | 3½ | ½ - ½ | 4½ | | Phan Ngọc Giáng Hương | KTL | 11 |
7 | 18 | 25 | | Nguyễn Quốc Huy | LCA | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phùng Viết Thanh | STA | 59 |
7 | 23 | 56 | | Lê Ngọc Đức Tân | TQU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Nguyễn Đức Huy | STA | 24 |
7 | 25 | 23 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | STA | 2 | 1 - 0 | 2 | | Đoàn Minh Dũng | BLU | 16 |
7 | 23 | 34 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | STA | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trương Gia Uy Vũ | NBI | 79 |
7 | 31 | 3 | | Nguyễn Công Khang An | VNC | 2 | 0 - 1 | 2 | | Vũ Huy Nam | STA | 53 |
7 | 8 | 46 | | Trần Bảo Phúc | TQU | 4 | 1 - 0 | 4 | | Hà Phúc Thăng | STA | 47 |
7 | 2 | 3 | | Nguyễn Duy Anh | TNV | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Xuân Phương | STA | 23 |
7 | 4 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 4 | 0 - 1 | 3 | | Hà Anh Trúc | STA | 13 |
7 | 1 | 11 | | Dương Ngọc Diệp | KTL | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | STA | 19 |
7 | 9 | 22 | | Nguyễn Ngọc Linh | STA | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Khánh Linh | CBG | 21 |
7 | 17 | 27 | | Nguyễn Xuân Phương * | STA | 0 | 0 | | | not paired | | |
7 | 7 | 37 | | Nguyễn Đức Huy | STA | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Lê Nguyên Phong | QNI | 78 |
7 | 16 | 53 | | Vương Minh Khôi | FBC | 4 | ½ - ½ | 4 | | Phùng Viết Thanh | STA | 93 |
7 | 26 | 35 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | STA | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Đức Khoa | TNG | 50 |
7 | 14 | 9 | | Trương Vũ Thành Bách | CBG | 3 | 0 - 1 | 3½ | | Hà Phúc Thăng | STA | 61 |
7 | 31 | 64 | | Lê Minh Trí | NQU | 2 | 1 - 0 | 1½ | | Nguyễn Quang Giang | STA | 18 |
7 | 2 | 45 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | STA | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Thụy Anh | BLU | 6 |
7 | 17 | 74 | | Vũ Huy Nam | STA | 4 | 0 - 1 | 4 | | Võ Anh Tuấn | CBG | 103 |
Player details for STA
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Hà Anh Trúc 2423 STA Rp:1507 Pts. 3 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 4 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 5,5 | s ½ | 3 | 7 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 4,5 | w 0 | 4 | 5 | | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 4 | w 0 | 5 | 2 | | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Diệu Linh | QNI | 2,5 | s ½ | 7 | 9 | | Đới Ngọc Bích | TNV | 1 | w 1 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh 2341 STA Rp:2576 Pts. 5,5 |
1 | 2 | | Hồ Minh Anh | KTL | 4 | w 1 | 2 | 6 | | Dương Lan Chi | C88 | 4 | s 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Ngọc Linh | STA | 4 | w ½ | 4 | 15 | | Lê Kim Ngân | CBA | 3 | s 1 | 5 | 10 | | Trần Khánh Hà | TNV | 4 | w 1 | 6 | 16 | | Nguyễn Hải Ngân | BGI | 4 | s 1 | 7 | 5 | | Phạm Bảo Châu | QDO | 6 | s 1 | Nguyễn Ngọc Linh 2339 STA Rp:2395 Pts. 4 |
1 | 3 | | Lương Diêp Anh | CBG | 3 | s 0 | 2 | 19 | | Hoàng Thị Nhi | BLU | 4 | w 1 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | STA | 5,5 | s ½ | 4 | 9 | | Đỗ Thanh Hà | VNC | 3 | w 1 | 5 | 16 | | Nguyễn Hải Ngân | BGI | 4 | s 1 | 6 | 1 | | Đoàn Lê Thiên An | BLU | 4,5 | w 0 | 7 | 11 | | Phan Ngọc Giáng Hương | KTL | 5 | w ½ | Nguyễn Anh Tuấn Hưng 2107 STA Rp:2017 Pts. 3 |
1 | 56 | | Lê Ngọc Đức Tân | TQU | 2,5 | w 0 | 2 | 57 | | Nguyễn Danh Thái | VIE | 4 | s 0 | 3 | 51 | | Nguyễn Anh Quân | TNC | 3 | w 1 | 4 | 42 | | Bùi Hoàng Nam | TNC | 3 | s 1 | 5 | 40 | | Nguyễn Bảo Minh | TNC | 4 | w 0 | 6 | 66 | | Đặng Hữu Vinh | HPD | 4 | s 0 | 7 | 16 | | Đoàn Minh Dũng | BLU | 2 | w 1 | Nguyễn Đức Huy 2105 STA Rp:2063 Pts. 3,5 |
1 | 57 | | Nguyễn Danh Thái | VIE | 4 | s 1 | 2 | 63 | | Tạ Minh Tuấn | OLP | 5 | w 0 | 3 | 65 | | Nguyễn Thanh Tùng | FBC | 5 | s 0 | 4 | 59 | | Phùng Viết Thanh | STA | 3 | w 0 | 5 | 49 | | Đỗ Xuân Phúc | FBC | 2 | s 1 | 6 | 1 | | Đồng Vũ Bảo An | BLU | 3,5 | w ½ | 7 | 56 | | Lê Ngọc Đức Tân | TQU | 2,5 | s 1 | Phùng Viết Thanh 2049 STA Rp:2047 Pts. 3 |
1 | 26 | | Nguyễn Văn Huy | LCA | 4 | w 0 | 2 | 30 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | s 0 | 3 | 41 | | Phạm Bình Minh | TNG | 1,5 | w 1 | 4 | 24 | | Nguyễn Đức Huy | STA | 3,5 | s 1 | 5 | 21 | | Nguyễn Minh Hiếu | TNC | 2 | w 1 | 6 | 32 | | Bùi Huy Kiên | VNC | 5 | s 0 | 7 | 25 | | Nguyễn Quốc Huy | LCA | 4 | s 0 | Phùng Hoàng Gia Khánh 1990 STA Rp:2021 Pts. 4 |
1 | 74 | | Hà Đình Tuấn | TNC | 5 | s 0 | 2 | 64 | | Phùng Anh Thái * | VIE | 0 | w 1 | 3 | 69 | | Nguyễn Đức Tiến | TNC | 4 | s 1 | 4 | 11 | | Trần Thiên Bảo | TNC | 4 | w 1 | 5 | 19 | | Lê Anh Dũng | CBG | 5 | s 0 | 6 | 10 | | Phan Gia Bảo | HDU | 5 | s 0 | 7 | 79 | | Trương Gia Uy Vũ | NBI | 3 | w 1 | Vũ Huy Nam 1961 STA Rp:1956 Pts. 3 |
1 | 13 | | Đông Quang Bình | TNC | 3 | s 0 | 2 | 12 | | Vũ Quốc Bảo | TNC | 2 | s 1 | 3 | 20 | | Ngụy Thế Dũng | CBG | 4 | w 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Thái Bảo | QNI | 4 | w 0 | 5 | 32 | | Nguyễn Nam Khánh | TQU | 1 | s 1 | 6 | 68 | | Nguyễn Quốc Thông | OLP | 3 | w 0 | 7 | 3 | | Nguyễn Công Khang An | VNC | 2 | s 1 | Hà Phúc Thăng 1854 STA Rp:1848 Pts. 4 |
1 | 21 | | Mai Nhật Minh Hoàng | TTR | 2,5 | s 1 | 2 | 9 | | Trương Vũ Thành Bách | CBG | 5,5 | w 1 | 3 | 15 | | Đinh Việt Hải | QNI | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Trần Nhất Nam | VCH | 5 | w 0 | 5 | 13 | | Đinh Mạnh Hà | CBA | 5 | s 0 | 6 | 19 | | Lê Trung Hiếu | TNC | 4 | w 1 | 7 | 46 | | Trần Bảo Phúc | TQU | 5 | s 0 | Nguyễn Xuân Phương 2239 STA Rp:1903 Pts. 5,5 |
1 | 11 | | Phạm Hải An | BGI | 4 | s 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Hoàng Minh | VCH | 5 | w 1 | 3 | 16 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 4 | s ½ | 4 | 1 | ACM | Bùi Quang Huy | QDO | 6 | w 0 | 5 | 17 | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | OLP | 5 | s 1 | 6 | 9 | | Trần Đại Quang | QNI | 4,5 | w 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Duy Anh | TNV | 4 | s 1 | Hà Anh Trúc 2421 STA Rp:2131 Pts. 4 |
1 | 6 | | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 4 | w 0 | 2 | 10 | | Trần Hà Gia Linh | QNI | 4 | s 0 | 3 | 11 | | Đoàn Hà Phương | TNC | 0 | s 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Diệu Linh | QNI | 2 | w 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 3,5 | w 0 | 6 | 14 | | Nguyễn Thanh Yến | TNC | 1 | s 1 | 7 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 4 | s 1 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh 2339 STA Rp:2504 Pts. 5 |
1 | 5 | | Lương Diệp Anh | CBG | 3 | s 1 | 2 | 8 | | Phạm Bảo Châu | QDO | 4 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Minh Anh | OLP | 4,5 | w 1 | 4 | 29 | | Nguyễn Phương Thảo | KTL | 4 | w 1 | 5 | 27 | | Hoàng Thị Nhi | BLU | 6 | s 0 | 6 | 1 | | Đoàn Lê Thiên An | BLU | 3,5 | w 1 | 7 | 11 | | Dương Ngọc Diệp | KTL | 6 | s 0 | Nguyễn Ngọc Linh 2336 STA Rp:2398 Pts. 4 |
1 | 8 | | Phạm Bảo Châu | QDO | 4 | w 0 | 2 | 5 | | Lương Diệp Anh | CBG | 3 | w 1 | 3 | 7 | | Ong Thị Huyền Anh | BGI | 2 | s 1 | 4 | 10 | | Lê Vũ Khánh Chi | VNC | 4 | s 1 | 5 | 11 | | Dương Ngọc Diệp | KTL | 6 | w 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Minh Anh | OLP | 4,5 | s 0 | 7 | 21 | | Nguyễn Khánh Linh | CBG | 2,5 | w 1 | Nguyễn Xuân Phương * 2238 STA Pts. 0 |
1 | 12 | | Nguyễn Hải Long | KTL | 3 | - 0K | 2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | 16 | | Nguyễn Hải Anh | KTL | 2 | - 0K | 4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Anh Tuấn Hưng 2104 STA Rp:2011 Pts. 3 |
1 | 87 | | Nguyễn Sơn * | VCH | 2 | w 1 | 2 | 93 | | Phùng Viết Thanh | STA | 4,5 | s 0 | 3 | 83 | | Nguyễn Anh Quân | TNC | 2,5 | w 1 | 4 | 71 | | Nguyễn Bảo Nam | VCH | 4,5 | s 0 | 5 | 91 | | Nguyễn Danh Thái | VIE | 3 | w 1 | 6 | 73 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 4 | s 0 | 7 | 50 | | Trần Đức Khoa | TNG | 4 | w 0 | Nguyễn Đức Huy 2102 STA Rp:2215 Pts. 5 |
1 | 89 | | Trần Bảo Sơn | GDC | 3 | w 1 | 2 | 97 | | Nguyễn Minh Trí | KTL | 5 | s 0 | 3 | 91 | | Nguyễn Danh Thái | VIE | 3 | w 1 | 4 | 73 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 4 | s 1 | 5 | 75 | | Nguyễn Minh Nhật | TNC | 5 | w 1 | 6 | 71 | | Nguyễn Bảo Nam | VCH | 4,5 | s ½ | 7 | 78 | | Lê Nguyên Phong | QNI | 5 | w ½ | Phùng Viết Thanh 2046 STA Rp:2203 Pts. 4,5 |
1 | 41 | | Trịnh Quốc Huy | KTL | 4 | s 1 | 2 | 35 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | STA | 3 | w 1 | 3 | 33 | | Nguyễn Công Hoan | CBG | 4 | s 1 | 4 | 19 | | Tô Phúc Gia Đạt | TNV | 6,5 | w 0 | 5 | 44 | | Đoàn Bảo Khang | TRT | 4 | s 1 | 6 | 42 | | Hà Lâm Khải | KTL | 6 | w 0 | 7 | 53 | | Vương Minh Khôi | FBC | 4,5 | s ½ | Nguyễn Quang Giang 1906 STA Rp:1635 Pts. 1,5 |
1 | 53 | | Thái Minh Nhật | NQU | 2 | s ½ | 2 | 31 | | Trương Đức Hùng | OLP | 3 | w 0 | 3 | 62 | | Phạm Tiến Thành | CBG | 3 | s 1 | 4 | 66 | | Trần Minh Trí | TNC | 4 | s 0 | 5 | 57 | | Vũ Hữu Như Phong | VNC | 4,5 | w 0 | 6 | 41 | | Ngô Huy Long | BKC | 2,5 | w 0 | 7 | 64 | | Lê Minh Trí | NQU | 3 | s 0 | Hà Phúc Thăng 1856 STA Rp:1882 Pts. 4,5 |
1 | 26 | | Lê Trung Hiếu | TNC | 3 | w 1 | 2 | 24 | | Vũ Mạnh Hải | TNC | 5 | s 1 | 3 | 20 | | Đinh Việt Hải | QNI | 6 | w ½ | 4 | 4 | | Lê Văn Khoa | HPD | 6 | s 0 | 5 | 31 | | Trương Đức Hùng | OLP | 3 | s 1 | 6 | 49 | | Vũ Đức Nghiệp | OLP | 5,5 | w 0 | 7 | 9 | | Trương Vũ Thành Bách | CBG | 3 | s 1 | Phùng Hoàng Gia Khánh 1987 STA Rp:2173 Pts. 5 |
1 | 99 | | Phạm Nam Trường | CBG | 2 | w 1 | 2 | 105 | | Phạm Thế Vũ | KTL | 3 | s 1 | 3 | 111 | | Nguyễn Phú Đông | CBG | 3 | w 0 | 4 | 107 | | Nguyễn Hữu Vượng | TNC | 4 | s 1 | 5 | 102 | | Đỗ Ngọc Tuấn | HDU | 5 | w 1 | 6 | 14 | | Nguyễn Thái Bảo | QNI | 5 | s 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Thụy Anh | BLU | 6 | w 0 | Vũ Huy Nam 1958 STA Rp:1984 Pts. 4 |
1 | 20 | | Nguyễn Viết Cường * | BKC | 0 | - 1K | 2 | 19 | | Tô Trần Bình | TNC | 4 | w 0 | 3 | 24 | | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | 3 | s 1 | 4 | 14 | | Nguyễn Thái Bảo | QNI | 5 | s 0 | 5 | 28 | | Phạm Quang Dũng | CBG | 3 | w 1 | 6 | 105 | | Phạm Thế Vũ | KTL | 3 | s 1 | 7 | 103 | | Võ Anh Tuấn | CBG | 5 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|