Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ ASEANLast update 27.11.2022 10:08:11, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for NBI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
5 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
12 | | Nguyễn Tuệ Lâm | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8 | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
64 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | NBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 65 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
79 | | Trương Gia Uy Vũ | NBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 53 | U09 |
34 | | Phạm Tiến Minh | NBI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 41 | U11 |
36 | | Trương Nhật Minh | NBI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 35 | U11 |
7 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 4 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
13 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
13 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | Nữ U11 |
17 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | Nữ U11 |
3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | Nữ U13 |
4 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 1 | Nữ U13 |
3 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | Nữ U17 |
5 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | Nữ U17 |
9 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | Nữ Vô địch |
12 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 1 | Nữ Vô địch |
2 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 17 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
18 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 21 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
1 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 7 | U13 |
7 | | Nguyễn Xuân An | NBI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 4 | U13 |
2 | | Đỗ An Hòa | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | U17 |
10 | | Đặng Tuấn Linh | NBI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | U17 |
18 | | Phạm Quang Dũng | NBI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 14 | Nam Vô địch |
7 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
13 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
13 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 15 | Nữ U11 |
17 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 7 | Nữ U11 |
3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 4 | Nữ U13 |
5 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 3 | Nữ U13 |
3 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | Nữ U17 |
4 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | Nữ U17 |
4 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 8 | Nữ Vô địch |
11 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | Nữ Vô địch |
2 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 2 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
20 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 13 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
1 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 3 | U13 |
7 | | Nguyễn Xuân An | NBI | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 15 | U13 |
1 | | Phạm Quang Dũng | NBI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 3 | U17 |
16 | | Đặng Tuấn Linh | NBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 18 | Nam Vô địch |
17 | | Đỗ An Hòa | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 7 | Nam Vô địch |
6 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 20 | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
11 | | Bùi Mai Chi | NBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 24 | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
15 | | Bùi Thị Thu Hà | NBI | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 15 | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
20 | | Nguyễn Tuệ Lâm | NBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 26 | Nữ U09 |
100 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | NBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 96 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
106 | | Trương Gia Uy Vũ | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 68 | U09 |
46 | | Phạm Tiến Minh | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 42 | U11 |
47 | | Trương Nhật Minh | NBI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 37 | U11 |
Results of the last round for NBI
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 4 | 10 | | Phạm Hương Giang | QNI | 3 | ½ - ½ | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 7 |
7 | 5 | 8 | | Nông Thuỳ Chi | CBA | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 13 |
7 | 1 | 1 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTL | 5½ | 1 - 0 | 4 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 13 |
7 | 5 | 5 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 3½ | 0 - 1 | 3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 17 |
7 | 1 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 6 |
7 | 2 | 4 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 4½ | 1 - 0 | 3½ | | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 2 |
7 | 1 | 12 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 4½ | 1 - 0 | 3½ | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 1 |
7 | 2 | 2 | WCM | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 9 |
7 | 5 | 10 | | Đỗ Quỳnh Hương | C88 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Tuệ Lâm | NBI | 12 |
7 | 6 | 9 | | Nguyễn Thùy Dương | TNV | 3 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 5 |
7 | 36 | 64 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | NBI | 0 | 0 | | | not paired | | |
7 | 23 | 34 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | STA | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trương Gia Uy Vũ | NBI | 79 |
7 | 17 | 36 | | Trương Nhật Minh | NBI | 3 | 0 - 1 | 2½ | | Phạm Đức Hà | TQU | 14 |
7 | 19 | 34 | | Phạm Tiến Minh | NBI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Nguyễn Xuân Hòa | TTN | 20 |
7 | 8 | 2 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 2½ | 0 - 1 | 2 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 |
7 | 11 | 18 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 1 | 1 | | | bye | | |
7 | 1 | 1 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 3½ | ½ - ½ | 5½ | | Vũ Gia Bảo | QNI | 9 |
7 | 2 | 3 | | Đỗ Quang Minh | VCH | 4 | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Xuân An | NBI | 7 |
7 | 5 | 18 | | Phạm Quang Dũng | NBI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | FM | Trần Mạnh Tiến | CTH | 4 |
7 | 2 | 6 | | Bùi Minh Duy | TCO | 1 | 1 - 0 | 5 | | Đỗ An Hòa | NBI | 2 |
7 | 4 | 8 | | Vũ Minh Thái | TNC | 0 | 0 - 1 | 3 | | Đặng Tuấn Linh | NBI | 10 |
7 | 3 | 3 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 4 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Thuỳ Dương | BGI | 8 |
7 | 4 | 5 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 2 | 1 - 0 | 2 | | Sầm Hoàng Ly | CBA | 9 |
7 | 3 | 17 | | Đặng Ngọc Mai Trang | QNI | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 13 |
7 | 5 | 7 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Vương Bảo Châu | LCA | 6 |
7 | 4 | 1 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 4 | 0 - 1 | 3½ | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 17 |
7 | 6 | 4 | | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 3 | 1 - 0 | 3 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 13 |
7 | 3 | 5 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 4 | ½ - ½ | 3½ | | Trần Hà Gia Linh | QNI | 10 |
7 | 4 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 4 | 0 - 1 | 3 | | Hà Anh Trúc | STA | 13 |
7 | 1 | 4 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | | 1 - 0 | | | Sầm Hoàng Ly | CBA | 8 |
7 | 2 | 5 | | Nguyễn Khánh Huyền | CBA | | 0 - 1 | | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 3 |
7 | 1 | 6 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | BDI | 5 | 0 - 1 | 4 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 11 |
7 | 7 | 4 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2½ | 1 | | | bye | | |
7 | 7 | 6 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 3 | 0 - 1 | 3 | | Đỗ Minh Ngọc | TQU | 22 |
7 | 10 | 15 | | Bùi Thị Thu Hà | NBI | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Bùi Mai Chi | NBI | 11 |
7 | 11 | 16 | | Nguyễn Ngọc Hiếu | OLP | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Tuệ Lâm | NBI | 20 |
7 | 2 | 1 | | Đặng Thái Phong | LCA | 5 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 2 |
7 | 9 | 20 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 |
7 | 55 | 100 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | NBI | 1 | 0 | | | not paired | | |
7 | 15 | 19 | | Đinh Mạnh Hà | CBA | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phạm Tiến Minh | NBI | 46 |
7 | 25 | 47 | | Trương Nhật Minh | NBI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Hoàng Hải | KTL | 21 |
7 | 2 | 9 | | Trần Bảo Phúc | TQU | 2 | 0 - 1 | 4½ | | Phạm Quang Dũng | NBI | 1 |
7 | 2 | 3 | | Đỗ Quang Minh | VCH | 3½ | 1 - 0 | 4½ | | Bùi Hữu Đức | NBI | 1 |
7 | 6 | 6 | | Hoàng Đình Duy | VCH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Xuân An | NBI | 7 |
7 | 2 | 17 | | Đỗ An Hòa | NBI | 4 | 0 - 1 | 4½ | FM | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 3 |
7 | 10 | 16 | | Đặng Tuấn Linh | NBI | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 19 |
7 | 33 | 38 | | Đào Phú Hưng | QNI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trương Gia Uy Vũ | NBI | 106 |
Player details for NBI
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Đinh Ngọc Chi 2485 NBI Rp:2555 Pts. 4,5 |
1 | 15 | | Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | QNI | 2 | w 1 | 2 | 17 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | LCA | 3 | s 1 | 3 | 16 | | Đặng Ngọc Mai Trang | QNI | 4 | w 1 | 4 | 2 | | Ngô Ngọc Anh | QNI | 4 | s 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | TNV | 6,5 | s 0 | 6 | 1 | | Công Nữ Bảo Anh | VCH | 4 | w 1 | 7 | 10 | | Phạm Hương Giang | QNI | 3,5 | s ½ | Hoàng Hạnh Linh 2479 NBI Rp:2535 Pts. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 5,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | TNV | 4 | w 1 | 3 | 1 | | Công Nữ Bảo Anh | VCH | 4 | s 1 | 4 | 10 | | Phạm Hương Giang | QNI | 3,5 | w 0 | 5 | 6 | | Vương Bảo Châu | LCA | 3 | s 0 | 6 | 14 | | Mạc Trà My | CBA | 3 | w 1 | 7 | 8 | | Nông Thuỳ Chi | CBA | 3 | s 1 | Đinh Ngọc Lan 2450 NBI Rp:2175 Pts. 4 |
1 | 2 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 6 | w 0 | 2 | 20 | | Nguyễn Phương Uyên | HDU | 2 | s 1 | 3 | 18 | | Nguyễn Trần Khánh Nhi | QNI | 3 | w 0 | 4 | 17 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 4 | s 1 | 5 | 19 | | Pham Thanh Trúc | LCA | 3 | w 1 | 6 | 9 | | Trần Mai Hân | BGI | 4 | s 1 | 7 | 1 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTL | 6,5 | s 0 | Phạm Thị Minh Ngọc 2444 NBI Rp:2135 Pts. 4 |
1 | 6 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 4,5 | w 0 | 2 | 12 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 2,5 | s 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 4 | s 0 | 4 | 13 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 4 | w 0 | 5 | 7 | | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 2 | s 1 | 6 | 14 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 2 | w 1 | 7 | 5 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 3,5 | s 1 | Bùi Thị Ngọc Chi 1325 NBI Rp:2121 Pts. 5,5 |
1 | 9 | | Đới Ngọc Bích | TNV | 1 | w 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 4,5 | s ½ | 3 | 11 | | Trần Hà Gia Linh | QNI | 3,5 | w 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 3,5 | s 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 3 | w 1 | 6 | 5 | | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 4 | s 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 4,5 | w 1 | Lê Đặng Bảo Ngọc 1256 NBI Rp:1997 Pts. 5,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Diệu Linh | QNI | 2,5 | s 1 | 2 | 13 | | Hà Anh Trúc | STA | 3 | w ½ | 3 | 6 | | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 4,5 | s 1 | 4 | 11 | | Trần Hà Gia Linh | QNI | 3,5 | w 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 5 | w 0 | 6 | 7 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 4,5 | s 1 | 7 | 2 | | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w 1 | WCM Nguyễn Hồng Ngọc 1884 NBI Rp:2005 Pts. 4 |
1 | 1 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 3,5 | s 0 | 2 | 14 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 3 | w 1 | 3 | 10 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | TNG | 4,5 | s 0 | 4 | 13 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 1 | 5 | 16 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | 6 | 11 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | s 1 | 7 | 2 | WCM | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 5 | s 0 | WFM Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1824 NBI Rp:2209 Pts. 5,5 |
1 | 4 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5 | w ½ | 2 | 6 | | Lê Thị Hà | TNG | 2,5 | s 1 | 3 | 7 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4 | w 0 | 4 | 8 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4 | s 1 | 5 | 3 | WFM | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3,5 | s 1 | 6 | 2 | WCM | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 5 | w 1 | 7 | 1 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Nhật Anh 2385 NBI Rp:2323 Pts. 3 |
1 | 12 | | Nguyễn Tuệ Lâm | NBI | 3 | w 0 | 2 | 14 | | Nguyễn Xuân Phương | CBG | 4 | s 1 | 3 | 10 | | Đỗ Quỳnh Hương | C88 | 4 | w 1 | 4 | 15 | | Vũ Đỗ Cẩm Tú | BLU | 4 | s 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Hà Anh | HDU | 3 | s 0 | 6 | 11 | | Lưu Khánh Huyền | TNV | 5 | w 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Thùy Dương | TNV | 3 | s 1 | Nguyễn Tuệ Lâm 2370 NBI Rp:2330 Pts. 3 |
1 | 5 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 3 | s 1 | 2 | 7 | | Trần Nguyễn Minh Anh | VCH | 6 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Hà Anh | HDU | 3 | s 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Thùy Dương | TNV | 3 | w 1 | 5 | 11 | | Lưu Khánh Huyền | TNV | 5 | s 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Ngọc Ánh | HDU | 5 | w 0 | 7 | 10 | | Đỗ Quỳnh Hương | C88 | 4 | s 0 | Bùi Hữu Thanh Tùng * 2042 NBI Pts. 0 |
1 | 31 | | Vương Minh Khôi | FBC | 4 | - 0K | 2 | 39 | | Lê Tuấn Minh | VNC | 2,5 | - 0K | 3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Trương Gia Uy Vũ 1927 NBI Rp:1934 Pts. 3 |
1 | 39 | | Trần Bảo Kiên | TNC | 3,5 | s 0 | 2 | 44 | | Âu Bình Minh | KTL | 2,5 | w 1 | 3 | 33 | | Nguyễn Nam Khánh | TNC | 2 | s 1 | 4 | 19 | | Lê Anh Dũng | CBG | 5 | w 0 | 5 | 40 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | CBG | 4 | s 0 | 6 | 54 | | Khương Trọng Nghĩa | TNC | 2 | w 1 | 7 | 34 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | STA | 4 | s 0 | Phạm Tiến Minh 1874 NBI Rp:1577 Pts. 2,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Gia Bách | HPD | 3 | w 1 | 2 | 4 | | Trần Đình Bảo | VCH | 4,5 | s 0 | 3 | 2 | | Kiều Hoàng Quân | VCH | 6 | w 0 | 4 | 10 | | Trần Khánh Chung | TQU | 1 | s 1 | 5 | 52 | | Ngô Gia Tường | C88 | 4 | w 0 | 6 | 14 | | Phạm Đức Hà | TQU | 3,5 | s ½ | 7 | 20 | | Nguyễn Xuân Hòa | TTN | 3,5 | w 0 | Trương Nhật Minh 1872 NBI Rp:1754 Pts. 3 |
1 | 10 | | Trần Khánh Chung | TQU | 1 | w 1 | 2 | 6 | | Vũ Nhật Anh | QDO | 3,5 | s 0 | 3 | 7 | | Trần Anh Bắc | TNC | 2 | s 1 | 4 | 13 | | Đinh Mạnh Hà | CBA | 5 | w 0 | 5 | 11 | | Hoàng Tiến Đạt | CBG | 4 | s 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Duy Đat | KTL | 5 | s 0 | 7 | 14 | | Phạm Đức Hà | TQU | 3,5 | w 0 | Nguyễn Ninh Việt Anh 2288 NBI Rp:2084 Pts. 2,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | KTL | 3 | s 0 | 2 | 11 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4 | w 0 | 3 | 7 | | Nguyễn Lê Minh Đức | QNI | 2,5 | s ½ | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 15 | | Nguyễn Trần Nam | GDC | 4 | w 0 | 6 | 21 | | Nguyễn Minh Thành | TNV | 3 | s 1 | 7 | 4 | | Dương Gia Bảo | TNG | 3 | w 0 | Phan Nguyễn Hải Phong 2268 NBI Rp:2008 Pts. 2 |
1 | 7 | | Nguyễn Lê Minh Đức | QNI | 2,5 | s 1 | 2 | 10 | | Phan Trung Kiên | TCO | 5 | s 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | KTL | 3 | w 0 | 4 | 12 | | Lưu Bảo Lâm | LCA | 2 | w 0 | 5 | 3 | | Hoàng Trọng Bách | VCH | 3 | s 0 | 6 | 5 | | Đặng Minh Đức | KTL | 2 | w 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
Bùi Hữu Đức 1534 NBI Rp:1679 Pts. 4 |
1 | 10 | | Giáp Xuân Cường | BGI | 1,5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Hoàng Bách | TNV | 4,5 | w 0 | 3 | 6 | | Hoàng Đình Duy | VCH | 3 | s 1 | 4 | 7 | | Nguyễn Xuân An | NBI | 4,5 | w ½ | 5 | 8 | | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Tuấn Thành | KTL | 3,5 | s 1 | 7 | 9 | | Vũ Gia Bảo | QNI | 6 | w ½ | Nguyễn Xuân An 1051 NBI Rp:1860 Pts. 4,5 |
1 | 16 | | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3 | s 1 | 2 | 2 | | Phạm Đăng Minh | TNV | 5 | w 1 | 3 | 9 | | Vũ Gia Bảo | QNI | 6 | s 0 | 4 | 1 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 4 | s ½ | 5 | 4 | | Nguyễn Tuấn Thành | KTL | 3,5 | w 1 | 6 | 8 | | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 3,5 | w 1 | 7 | 3 | | Đỗ Quang Minh | VCH | 5 | s 0 | Phạm Quang Dũng 1541 NBI Rp:1986 Pts. 3,5 |
1 | 5 | FM | Bùi Trọng Hào | CTH | 5 | s 0 | 2 | 25 | | Sùng A Phình | VIE | 0,5 | w 1 | 3 | 13 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 3,5 | s ½ | 4 | 9 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 2 | w 1 | 5 | 21 | | Nguyễn Tùng Quân | VCH | 3,5 | w 0 | 6 | 11 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 2,5 | s 1 | 7 | 4 | FM | Trần Mạnh Tiến | CTH | 4,5 | w 0 | Đỗ An Hòa 1610 NBI Rp:1817 Pts. 5 |
1 | 7 | | Nguyễn Khánh Nam | KTL | 2,5 | s 1 | 2 | 3 | | Trần Minh Đạt | KTL | 4 | w 1 | 3 | 10 | | Đặng Tuấn Linh | NBI | 4 | s 1 | 4 | 4 | | Lại Đức Minh | TCO | 7 | w 0 | 5 | 1 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 5 | s 1 | 6 | 8 | | Vũ Minh Thái | TNC | 0 | w 1 | 7 | 6 | | Bùi Minh Duy | TCO | 2 | s 0 | Đặng Tuấn Linh 2175 NBI Rp:1726 Pts. 4 |
1 | 5 | | Lê Huy Hải | QNI | 2 | s 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Khánh Nam | KTL | 2,5 | w 1 | 3 | 2 | | Đỗ An Hòa | NBI | 5 | w 0 | 4 | 9 | | Hà Việt Anh | TNC | 3,5 | s 1 | 5 | 4 | | Lại Đức Minh | TCO | 7 | s 0 | 6 | 1 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 5 | w 0 | 7 | 8 | | Vũ Minh Thái | TNC | 0 | s 1 | Nguyễn Ngọc Hiền 1623 NBI Rp:1865 Pts. 5 |
1 | 7 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 4 | w 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 3 | s 1 | 3 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|
|
|
|