Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ ASEANLast update 27.11.2022 10:08:11, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for LDO
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
10 | GM | Cao Sang | LDO | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | Cờ ASEAN |
2 | GM | Cao Sang | LDO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 1 | Nam Vô địch |
6 | CM | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 16 | Nam Vô địch |
14 | | Lê Hữu Thái | LDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 | Nam Vô địch |
10 | | Lê Hữu Thái | LDO | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | Nam Vô địch |
Results of the last round for LDO
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 3 | 6 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2 | 0 - 1 | 4 | GM | Cao Sang | LDO | 10 |
7 | 1 | 2 | GM | Cao Sang | LDO | 4½ | 1 - 0 | 5 | | Đinh Nho Kiệt | VCH | 12 |
7 | 2 | 14 | | Lê Hữu Thái | LDO | 4 | 1 - 0 | 5 | FM | Bùi Trọng Hào | CTH | 5 |
7 | 10 | 9 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 2 | 0 - 1 | 2 | CM | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 6 |
7 | 1 | 9 | | Đinh Nho Kiệt | VCH | 5 | 0 - 1 | 5 | | Lê Hữu Thái | LDO | 10 |
Player details for LDO
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
GM Cao Sang 2145 LDO Rp:2224 Pts. 5 |
1 | 5 | WFM | Trần Thị Kim Loan | HPH | 1 | s 1 | 2 | 3 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3,5 | w 1 | 3 | 1 | | Phan Trọng Bình | BRV | 6 | s ½ | 4 | 9 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4,5 | w ½ | 5 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Quang Trung | BGI | 4 | w 1 | 7 | 6 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2 | s 1 | GM Cao Sang 2458 LDO Rp:2151 Pts. 5,5 |
1 | 15 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | VCH | 4,5 | s 1 | 2 | 9 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 2 | w ½ | 3 | 7 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 4 | s 1 | 4 | 5 | FM | Bùi Trọng Hào | CTH | 5 | w 0 | 5 | 14 | | Lê Hữu Thái | LDO | 5 | s 1 | 6 | 21 | | Nguyễn Tùng Quân | VCH | 3,5 | w 1 | 7 | 12 | | Đinh Nho Kiệt | VCH | 5 | w 1 | CM Nguyễn Hữu Hoàng Anh 2115 LDO Rp:1838 Pts. 3 |
1 | 19 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | TNC | 3 | s 1 | 2 | 13 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 3 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 4,5 | s 0 | 4 | 14 | | Lê Hữu Thái | LDO | 5 | w 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 4 | s 0 | 6 | 20 | | Đoàn Thế Đức | QDO | 4,5 | w 0 | 7 | 9 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 2 | s 1 | Lê Hữu Thái 1875 LDO Rp:2267 Pts. 5 |
1 | 1 | IM | Phạm Minh Hoàng | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 4 | s 0 | 3 | 24 | | Nguyễn Minh | VCH | 2 | w 1 | 4 | 6 | CM | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3 | s 1 | 5 | 2 | GM | Cao Sang | LDO | 5,5 | w 0 | 6 | 4 | FM | Trần Mạnh Tiến | CTH | 4,5 | s 1 | 7 | 5 | FM | Bùi Trọng Hào | CTH | 5 | w 1 | Lê Hữu Thái 2014 LDO Rp:2276 Pts. 6 |
1 | 22 | | Nguyễn Anh Dũng (B) | QNI | 3 | s 1 | 2 | 6 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 3 | w 1 | 3 | 2 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 4,5 | w ½ | 4 | 4 | FM | Trần Mạnh Tiến | CTH | 3 | s ½ | 5 | 13 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | VCH | 4 | w 1 | 6 | 3 | FM | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 5,5 | s 1 | 7 | 9 | | Đinh Nho Kiệt | VCH | 5 | s 1 |
|
|
|
|
|
|
|