Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ ASEANLast update 27.11.2022 10:08:11, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for LCA
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
3 | | Lưu Khánh Hà | LCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | Nữ U11 |
11 | | Phạm Tâm Như | LCA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Nữ U11 |
25 | | Nguyễn Quốc Huy | LCA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 20 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
26 | | Nguyễn Văn Huy | LCA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 18 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 7 | Nam - Nữ Vô địch |
9 | | Nguyễn Văn Thông | LCA | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 10 | Nam - Nữ Vô địch |
6 | | Vương Bảo Châu | LCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 12 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
11 | | Cao Thị Thanh Hân | LCA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
17 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | LCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 15 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
3 | | Phạm Như Ý | LCA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nữ U09 |
12 | | Pham Lê Anh Thư | LCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 13 | Nữ U09 |
8 | | Lục Kim Giao | LCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 17 | Nữ U11 |
19 | | Pham Thanh Trúc | LCA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | Nữ U11 |
5 | | Nguyễn Hà Trang | LCA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | Nữ U15 |
7 | | Nguyễn Minh Giang | LCA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | Nữ U15 |
1 | | Đặng Thái Phong | LCA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 1 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
12 | | Lưu Bảo Lâm | LCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 19 | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
6 | | Vương Bảo Châu | LCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 12 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
11 | | Cao Thị Thanh Hân | LCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 13 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
18 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | LCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
1 | | Phạm Như Ý | LCA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | Nữ U09 |
13 | | Pham Lê Anh Thư | LCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 15 | Nữ U09 |
7 | | Lục Kim Giao | LCA | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 6 | Nữ U11 |
19 | | Pham Thanh Trúc | LCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 11 | Nữ U11 |
3 | | Nguyễn Minh Giang | LCA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | Nữ U15 |
7 | | Nguyễn Hà Trang | LCA | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 4 | Nữ U15 |
1 | | Đặng Thái Phong | LCA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
13 | | Lưu Bảo Lâm | LCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 16 | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
5 | | Lưu Khánh Hà | LCA | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 10 | Nữ U11 |
17 | | Phạm Tâm Như | LCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | Nữ U11 |
38 | | Nguyễn Quốc Huy | LCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 66 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
39 | | Nguyễn Văn Huy | LCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 39 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | Nam Vô địch |
15 | | Nguyễn Văn Thông | LCA | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 15 | Nam Vô địch |
Results of the last round for LCA
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 1 | 6 | | Vương Bảo Châu | LCA | 3 | 0 - 1 | 5½ | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | TNV | 12 |
7 | 6 | 16 | | Đặng Ngọc Mai Trang | QNI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Cao Thị Thanh Hân | LCA | 11 |
7 | 8 | 17 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | LCA | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | QNI | 15 |
7 | 1 | 3 | | Phạm Như Ý | LCA | 6 | 1 - 0 | 4 | | Đào Vũ Minh Châu | VCH | 6 |
7 | 6 | 12 | | Pham Lê Anh Thư | LCA | 2 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Thái An | GDC | 4 |
7 | 6 | 19 | | Pham Thanh Trúc | LCA | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Mai Hân | BGI | 9 |
7 | 9 | 14 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 2 | 0 - 1 | 2 | | Lục Kim Giao | LCA | 8 |
7 | 2 | 5 | | Nguyễn Hà Trang | LCA | | 1 - 0 | | | Tưởng Thuý Hạnh | TNC | 3 |
7 | 4 | 7 | | Nguyễn Minh Giang | LCA | | 0 - 1 | | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1 |
7 | 2 | 4 | | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 3 | 0 - 1 | 5 | | Phạm Tâm Như | LCA | 11 |
7 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Minh Châu | CBG | 4 | 0 - 1 | 3 | | Lưu Khánh Hà | LCA | 3 |
7 | 8 | 26 | | Nguyễn Văn Huy | LCA | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 44 |
7 | 18 | 25 | | Nguyễn Quốc Huy | LCA | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phùng Viết Thanh | STA | 59 |
7 | 4 | 9 | | Nguyễn Văn Thông | LCA | 2½ | 0 - 1 | 3 | | Tăng Lam Giang | TNV | 1 |
7 | 5 | 7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 2½ | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 8 |
7 | 1 | 9 | | Đoàn Chí Hưng | GDC | 4 | 0 - 1 | 5½ | | Đặng Thái Phong | LCA | 1 |
7 | 9 | 12 | | Lưu Bảo Lâm | LCA | 2 | 0 - 1 | 2 | | Hoàng Trọng Bách | VCH | 3 |
7 | 4 | 18 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | LCA | 3 | 0 - 1 | 3½ | | Ngô Ngọc Anh | QNI | 2 |
7 | 5 | 7 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Vương Bảo Châu | LCA | 6 |
7 | 8 | 14 | | Mạc Trà My | CBA | 1 | 0 - 1 | 2 | | Cao Thị Thanh Hân | LCA | 11 |
7 | 2 | 1 | | Phạm Như Ý | LCA | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 9 |
7 | 8 | 13 | | Pham Lê Anh Thư | LCA | 1 | 0 - 1 | 1½ | | Hoàng Gia Linh | CBA | 12 |
7 | 1 | 7 | | Lục Kim Giao | LCA | 4½ | 0 - 1 | 5 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTL | 2 |
7 | 5 | 22 | | Trương Thanh Vân | NAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Pham Thanh Trúc | LCA | 19 |
7 | 2 | 5 | | An Thanh Huyền | TTN | | 1 - 0 | | | Nguyễn Minh Giang | LCA | 3 |
7 | 4 | 7 | | Nguyễn Hà Trang | LCA | | 0 - 1 | | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1 |
7 | 5 | 10 | | Nguyễn Ngọc Mai | CBG | 3 | 0 - 1 | 3 | | Phạm Tâm Như | LCA | 17 |
7 | 6 | 5 | | Lưu Khánh Hà | LCA | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Đỗ Thanh Uyên | VNC | 19 |
7 | 2 | 1 | | Đặng Thái Phong | LCA | 5 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 2 |
7 | 11 | 13 | | Lưu Bảo Lâm | LCA | 2 | 1 - 0 | 1½ | | Nguyễn Lê Minh Đức | QNI | 7 |
7 | 28 | 39 | | Nguyễn Văn Huy | LCA | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phạm Minh Khôi | TNC | 52 |
7 | 44 | 87 | | Nguyễn Sơn * | VCH | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Quốc Huy | LCA | 38 |
7 | 3 | 7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Minh Phương | VIE | 13 |
7 | 7 | 10 | | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | 3 | 1 - 0 | 1½ | | Nguyễn Văn Thông | LCA | 15 |
Player details for LCA
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Vương Bảo Châu 2486 LCA Rp:2322 Pts. 3 |
1 | 14 | | Mạc Trà My | CBA | 3 | s 0 | 2 | 10 | | Phạm Hương Giang | QNI | 3,5 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 17 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | LCA | 3 | s 1 | 5 | 13 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 4 | w 1 | 6 | 2 | | Ngô Ngọc Anh | QNI | 4 | s 0 | 7 | 12 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | TNV | 6,5 | w 0 | Cao Thị Thanh Hân 2481 LCA Rp:2433 Pts. 3 |
1 | 3 | | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | TNV | 4 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 5,5 | w 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | TNV | 6,5 | s 0 | 4 | 14 | | Mạc Trà My | CBA | 3 | w 1 | 5 | 1 | | Công Nữ Bảo Anh | VCH | 4 | s 0 | 6 | 10 | | Phạm Hương Giang | QNI | 3,5 | w 1 | 7 | 16 | | Đặng Ngọc Mai Trang | QNI | 4 | s 0 | Thiều Thị Bảo Ngọc 2272 LCA Rp:2358 Pts. 3 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 7 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 4,5 | w 0 | 3 | 10 | | Phạm Hương Giang | QNI | 3,5 | s 0 | 4 | 6 | | Vương Bảo Châu | LCA | 3 | w 0 | 5 | 14 | | Mạc Trà My | CBA | 3 | s 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Hoài Anh | TTN | 1 | w 1 | 7 | 15 | | Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | QNI | 2 | w 1 | Phạm Như Ý 1111 LCA Rp:2893 Pts. 7 |
1 | 10 | | Nguyễn Thanh Hương | HDU | 4 | w 1 | 2 | 12 | | Pham Lê Anh Thư | LCA | 2 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | QNI | 5,5 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Thái An | GDC | 4 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Minh Châu | HDU | 3 | s 1 | 7 | 6 | | Đào Vũ Minh Châu | VCH | 4 | w 1 | Pham Lê Anh Thư 2465 LCA Rp:1951 Pts. 2 |
1 | 5 | | Mã Thị Hoài Anh | CBA | 3 | s 1 | 2 | 3 | | Phạm Như Ý | LCA | 7 | w 0 | 3 | 15 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 2 | s 0 | 4 | 14 | | Nguyễn Hiểu Yến | GDC | 3,5 | w 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 4 | s 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 4 | | Nguyễn Thái An | GDC | 4 | w 0 | Lục Kim Giao 2456 LCA Rp:2119 Pts. 3 |
1 | 19 | | Pham Thanh Trúc | LCA | 3 | s 0 | 2 | 3 | | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 3 | w 0 | 3 | 20 | | Nguyễn Phương Uyên | HDU | 2 | s 1 | 4 | 16 | | Bùi Hà Ngân | KTL | 3 | w 0 | 5 | 12 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 2,5 | s 0 | 6 | 10 | | Đàm Thị Thuý Hiền * | BGI | 0 | - 1K | 7 | 14 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 2 | s 1 | Pham Thanh Trúc 2440 LCA Rp:2223 Pts. 3 |
1 | 8 | | Lục Kim Giao | LCA | 3 | w 1 | 2 | 4 | | Công Nữ Bảo An | KTL | 5 | s 0 | 3 | 15 | | Đào Nhật Minh | HPH | 4 | s 0 | 4 | 20 | | Nguyễn Phương Uyên | HDU | 2 | w 1 | 5 | 13 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 4 | s 0 | 6 | 16 | | Bùi Hà Ngân | KTL | 3 | w 1 | 7 | 9 | | Trần Mai Hân | BGI | 4 | w 0 | Nguyễn Hà Trang 2439 LCA Rp:2134 Pts. 4 |
1 | 4 | | Trần Thanh Trúc | TNC | 2 | s 1 | 2 | 8 | | An Thanh Huyền | TTN | 3 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Anh Thư | TTN | 6 | w 0 | 4 | 7 | | Nguyễn Minh Giang | LCA | 0 | s 1 | 5 | 1 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 7 | w 0 | 6 | 2 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 5 | s 0 | 7 | 3 | | Tưởng Thuý Hạnh | TNC | 1 | w 1 | Nguyễn Minh Giang 1911 LCA Rp:1360 Pts. 0 |
1 | 2 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 5 | s 0 | 2 | 3 | | Tưởng Thuý Hạnh | TNC | 1 | w 0 | 3 | 4 | | Trần Thanh Trúc | TNC | 2 | s 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Hà Trang | LCA | 4 | w 0 | 5 | 6 | | Nguyễn Anh Thư | TTN | 6 | s 0 | 6 | 8 | | An Thanh Huyền | TTN | 3 | s 0 | 7 | 1 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 7 | w 0 | Lưu Khánh Hà 2323 LCA Rp:2317 Pts. 4 |
1 | 9 | | Thẩm Khánh Uyển Nhi | CBA | 7 | w 0 | 2 | 11 | | Phạm Tâm Như | LCA | 6 | s 0 | 3 | 8 | | Vũ Quỳnh Nga | TNC | 2 | w 1 | 4 | 10 | | Ngô An Nhiên | TNC | 2 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Thị Thùy Dương | CBG | 4,5 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 1 | | Nguyễn Thị Minh Châu | CBG | 4 | s 1 | Phạm Tâm Như 2311 LCA Rp:2628 Pts. 6 |
1 | 5 | | Hoàng Nguyễn Ngọc Mai | HPH | 3 | s 1 | 2 | 3 | | Lưu Khánh Hà | LCA | 4 | w 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Minh Châu | CBG | 4 | s 1 | 4 | 9 | | Thẩm Khánh Uyển Nhi | CBA | 7 | w 0 | 5 | 13 | | Đỗ Thanh Uyên | VNC | 3,5 | s 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Thị Thùy Dương | CBG | 4,5 | w 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 3 | s 1 | Nguyễn Quốc Huy 2104 LCA Rp:2110 Pts. 4 |
1 | 58 | | Lê Minh Thanh | TNC | 1 | w 1 | 2 | 56 | | Lê Ngọc Đức Tân | TQU | 2,5 | s 1 | 3 | 44 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 5 | w 1 | 4 | 38 | | Đoàn Nhật Minh | VNC | 6 | s 0 | 5 | 62 | | Nguyễn Minh Trí | KTL | 5 | w 0 | 6 | 40 | | Nguyễn Bảo Minh | TNC | 4 | s 0 | 7 | 59 | | Phùng Viết Thanh | STA | 3 | w 1 | Nguyễn Văn Huy 2103 LCA Rp:2058 Pts. 4 |
1 | 59 | | Phùng Viết Thanh | STA | 3 | s 1 | 2 | 67 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 1 | - 1K | 3 | 48 | | Nguyễn Xuân Phú | KTL | 6 | w 0 | 4 | 62 | | Nguyễn Minh Trí | KTL | 5 | s 0 | 5 | 52 | | Nguyễn Tiến Quân | QNI | 3,5 | w 1 | 6 | 45 | | Nguyễn Phúc Nguyên | VIE | 3 | s 1 | 7 | 44 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 5 | w 0 | Lưu Đình Đắc 1787 LCA Rp:1615 Pts. 3,5 |
1 | 2 | | Trần Đại Lâm | TNG | 6 | w 0 | 2 | 6 | | Trương Gia Bảo | TNG | 3 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 3 | | Nguyễn Đại An | CBA | 3,5 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Văn Thông | LCA | 2,5 | s ½ | 6 | 10 | | Nguyễn Anh Tú | TNC | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 1 | w 1 | Nguyễn Văn Thông 1777 LCA Rp:1523 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Vũ Đức Anh | CBG | 4 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 5 | | Bế Nguyễn Bách | CBA | 4 | s 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Anh Tú | TNC | 3,5 | s 0 | 5 | 7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 3,5 | w ½ | 6 | 8 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 1 | s 1 | 7 | 1 | | Tăng Lam Giang | TNV | 4 | w 0 | Đặng Thái Phong 1202 LCA Rp:2699 Pts. 6,5 |
1 | 12 | | Lưu Bảo Lâm | LCA | 2 | w 1 | 2 | 14 | | Nguyễn Viết Huy Minh | TNT | 3 | s 1 | 3 | 10 | | Phan Trung Kiên | TCO | 5 | w 1 | 4 | 6 | | Đoàn Anh Đức | TNV | 4 | s 1 | 5 | 8 | | Phạm Đông Dương | KTL | 6 | w 1 | 6 | 22 | | Hoàng Tấn Vinh | OLP | 5,5 | w ½ | 7 | 9 | | Đoàn Chí Hưng | GDC | 4 | s 1 | Lưu Bảo Lâm 2277 LCA Rp:1822 Pts. 2 |
1 | 1 | | Đặng Thái Phong | LCA | 6,5 | s 0 | 2 | 5 | | Đặng Minh Đức | KTL | 2 | - 1K | 3 | 19 | | Trần Minh Quang | HPH | 4 | w 0 | 4 | 18 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 2 | s 1 | 5 | 16 | | Dương Hoàng Nguyên | OLP | 4 | w 0 | 6 | 14 | | Nguyễn Viết Huy Minh | TNT | 3 | s 0 | 7 | 3 | | Hoàng Trọng Bách | VCH | 3 | w 0 | Vương Bảo Châu 2485 LCA Rp:2431 Pts. 3 |
1 | 15 | | Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | QNI | 3 | s 1 | 2 | 13 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 5 | w 0 | 3 | 9 | | Vũ Thị Yến Chi | HDU | 4 | s 0 | 4 | 10 | | Phạm Hương Giang | QNI | 2,5 | w 0 | 5 | 8 | | Nông Thuỳ Chi | CBA | 2 | s 1 | 6 | 11 | | Cao Thị Thanh Hân | LCA | 3 | w 1 | 7 | 7 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 4 | s 0 | Cao Thị Thanh Hân 2480 LCA Rp:2401 Pts. 3 |
1 | 2 | | Ngô Ngọc Anh | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 18 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | LCA | 3 | s 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | QNI | 3 | w 1 | 4 | 8 | | Nông Thuỳ Chi | CBA | 2 | s 1 | 5 | 16 | | Trần Nguyễn Hà Phương | VCH | 4 | w 0 | 6 | 6 | | Vương Bảo Châu | LCA | 3 | s 0 | 7 | 14 | | Mạc Trà My | CBA | 1 | s 1 | Thiều Thị Bảo Ngọc 2270 LCA Rp:2432 Pts. 3 |
1 | 9 | | Vũ Thị Yến Chi | HDU | 4 | s 0 | 2 | 11 | | Cao Thị Thanh Hân | LCA | 3 | w 1 | 3 | 7 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 4 | s 0 | 4 | 14 | | Mạc Trà My | CBA | 1 | w 1 | 5 | 10 | | Phạm Hương Giang | QNI | 2,5 | s 1 | 6 | 13 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 5 | w 0 | 7 | 2 | | Ngô Ngọc Anh | QNI | 4,5 | w 0 | Phạm Như Ý 1184 LCA Rp:2508 Pts. 5,5 |
1 | 8 | | Đào Vũ Minh Châu | VCH | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 5 | s 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Thanh Hương | HDU | 3 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | QNI | 6 | s 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Thái An | GDC | 3,5 | w 1 | 6 | 15 | | Nguyễn Hiểu Yến | GDC | 3,5 | s ½ | 7 | 9 | | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 4 | w 1 | Pham Lê Anh Thư 2461 LCA Rp:2129 Pts. 1 |
1 | 6 | | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 5 | w 0 | 2 | 8 | | Đào Vũ Minh Châu | VCH | 3,5 | s 0 | 3 | 16 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 0,5 | s 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 4 | w 0 | 5 | 7 | | Đới Ngọc Bích | TNV | 3,5 | w 0 | 6 | 5 | | Mã Thị Hoài Anh | CBA | 3 | s 0 | 7 | 12 | | Hoàng Gia Linh | CBA | 2,5 | w 0 | Lục Kim Giao 2454 LCA Rp:2383 Pts. 4,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Trần Khánh Nhi | QNI | 5 | w 0 | 2 | 14 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 3 | s 1 | 3 | 16 | | Bùi Hà Ngân | KTL | 1 | w 1 | 4 | 23 | | Trần Thị Thủy Nguyên | TTN | 3 | s 1 | 5 | 22 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | w ½ | 6 | 13 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 3 | s 1 | 7 | 2 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTL | 6 | w 0 | Pham Thanh Trúc 2438 LCA Rp:1768 Pts. 3,5 |
1 | 8 | | Trần Mai Hân | BGI | 2 | w 1 | 2 | 2 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTL | 6 | s 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | w 1 | 4 | 1 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 4 | w 0 | 5 | 4 | | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 4 | s 1 | 6 | 17 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 4,5 | w ½ | 7 | 22 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 0 | Nguyễn Minh Giang 2418 LCA Rp:1956 Pts. 2 |
1 | 6 | | Nguyễn Anh Thư | TTN | 6 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Hà Trang | LCA | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 6 | s 0 | 5 | 8 | | Trần Thanh Trúc | TNC | 2 | w 1 | 6 | 4 | | Tưởng Thuý Hạnh | TNC | 0 | w 1 | 7 | 5 | | An Thanh Huyền | TTN | 2,5 | s 0 | Nguyễn Hà Trang 2413 LCA Rp:2114 Pts. 3,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 6 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Minh Giang | LCA | 2 | w 1 | 3 | 4 | | Tưởng Thuý Hạnh | TNC | 0 | s 1 | 4 | 5 | | An Thanh Huyền | TTN | 2,5 | w ½ | 5 | 6 | | Nguyễn Anh Thư | TTN | 6 | s 0 | 6 | 8 | | Trần Thanh Trúc | TNC | 2 | s 1 | 7 | 1 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | w 0 | Lưu Khánh Hà 2323 LCA Rp:2314 Pts. 3,5 |
1 | 14 | | Thẩm Khánh Uyển Nhi | CBA | 6 | w 0 | 2 | 18 | | Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh | CBG | 3,5 | s ½ | 3 | 12 | | Vũ Quỳnh Nga | TNC | 3 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Thùy Dương | CBG | 5 | s 0 | 5 | 16 | | Ngô An Nhiên | TNC | 2 | w 1 | 6 | 13 | | Hứa Kim Ngân | BKC | 3,5 | s 0 | 7 | 19 | | Đỗ Thanh Uyên | VNC | 2 | w 1 | Phạm Tâm Như 2311 LCA Rp:2318 Pts. 4 |
1 | 8 | | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 5 | w 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Thùy Dương | CBG | 5 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 9 | | Hoàng Nguyễn Ngọc Mai | HPH | 3,5 | w 0 | 5 | 18 | | Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh | CBG | 3,5 | s 1 | 6 | 12 | | Vũ Quỳnh Nga | TNC | 3 | w 1 | 7 | 10 | | Nguyễn Ngọc Mai | CBG | 3 | s 1 | Đặng Thái Phong 1202 LCA Rp:2431 Pts. 5 |
1 | 13 | | Lưu Bảo Lâm | LCA | 3 | w 1 | 2 | 16 | | Nguyễn Viết Huy Minh | TNT | 3,5 | s 1 | 3 | 19 | | Nguyễn Phúc Nguyên | KTL | 4,5 | w 1 | 4 | 22 | | Nguyễn Thanh San | KTL | 5 | s 1 | 5 | 6 | | Đoàn Anh Đức | TNV | 4 | w 1 | 6 | 24 | | Hoàng Tấn Vinh | OLP | 6 | s 0 | 7 | 2 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 5 | w 0 | Lưu Bảo Lâm 2275 LCA Rp:2073 Pts. 3 |
1 | 1 | | Đặng Thái Phong | LCA | 5 | s 0 | 2 | 4 | | Dương Gia Bảo | TNG | 2 | s 1 | 3 | 6 | | Đoàn Anh Đức | TNV | 4 | w 0 | 4 | 16 | | Nguyễn Viết Huy Minh | TNT | 3,5 | w 1 | 5 | 18 | | Dương Hoàng Nguyên | OLP | 4,5 | s 0 | 6 | 17 | | Nguyễn Trần Nam | GDC | 4 | s 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Lê Minh Đức | QNI | 1,5 | w 1 | Nguyễn Quốc Huy 2101 LCA Rp:2007 Pts. 3 |
1 | 90 | | Lê Ngọc Đức Tân | TQU | 3 | s 1 | 2 | 84 | | Nguyễn Tiến Quân | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 74 | | Nguyễn Phúc Nguyên | VIE | 4 | s 0 | 4 | 86 | | Đinh Thế Sơn | TNC | 5 | w 0 | 5 | 102 | | Phan Thanh Tùng | TTN | 2 | s 1 | 6 | 51 | | Bùi Đăng Khôi | VIE | 3 | w 0 | 7 | 87 | | Nguyễn Sơn * | VCH | 2 | s 1 | Nguyễn Văn Huy 2100 LCA Rp:2103 Pts. 4 |
1 | 91 | | Nguyễn Danh Thái | VIE | 3 | w 1 | 2 | 99 | | Tạ Minh Tuấn | OLP | 6 | s 0 | 3 | 89 | | Trần Bảo Sơn | GDC | 3 | w 1 | 4 | 103 | | Đặng Hữu Vinh | HPD | 5 | s 0 | 5 | 95 | | Nguyễn Bùi Trí Thiện | VIE | 2 | w 1 | 6 | 75 | | Nguyễn Minh Nhật | TNC | 5 | s 0 | 7 | 52 | | Phạm Minh Khôi | TNC | 3 | w 1 | Lưu Đình Đắc 1782 LCA Rp:1791 Pts. 5 |
1 | 16 | | Nguyễn Thanh Thuỷ | TTN | 0 | - 1K | 2 | 2 | | Trần Đại Lâm | TNG | 7 | s 0 | 3 | 11 | | Cao Việt Hưng | FBC | 4 | w 1 | 4 | 17 | | Vương Quang Trọng | FBC | 4 | w 1 | 5 | 4 | | Vũ Đức Anh | CBG | 5 | s 1 | 6 | 18 | | Nguyễn Anh Tú | TNC | 4 | s 0 | 7 | 13 | | Nguyễn Minh Phương | VIE | 4 | w 1 | Nguyễn Văn Thông 1771 LCA Rp:1548 Pts. 1,5 |
1 | 6 | | Hán Lương Bằng | VCH | 3 | w 0 | 2 | 11 | | Cao Việt Hưng | FBC | 4 | w 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 0 | s 1 | 4 | 8 | | Dương Văn Doanh | VIE | 3 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Minh Đức | TTN | 3 | w ½ | 6 | 17 | | Vương Quang Trọng | FBC | 4 | w 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | 4 | s 0 |
|
|
|
|
|
|
|