Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ ASEANLast update 27.11.2022 10:08:11, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for FBC
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
29 | | Trần Minh Khánh | FBC | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 42 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
31 | | Vương Minh Khôi | FBC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 22 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
49 | | Đỗ Xuân Phúc | FBC | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 56 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
65 | | Nguyễn Thanh Tùng | FBC | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 11 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
48 | | Trần Minh Khánh | FBC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 57 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
53 | | Vương Minh Khôi | FBC | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 28 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
81 | | Đỗ Xuân Phúc | FBC | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 75 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
101 | | Nguyễn Thanh Tùng | FBC | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 13 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
11 | | Cao Việt Hưng | FBC | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | Nam Vô địch |
14 | | Đỗ Thiện Tâm | FBC | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 14 | Nam Vô địch |
17 | | Vương Quang Trọng | FBC | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 9 | Nam Vô địch |
Results of the last round for FBC
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 10 | 63 | | Tạ Minh Tuấn | OLP | 4 | 1 - 0 | 4 | | Vương Minh Khôi | FBC | 31 |
7 | 11 | 15 | | Đỗ Anh Đức | KTL | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Thanh Tùng | FBC | 65 |
7 | 19 | 29 | | Trần Minh Khánh | FBC | 3 | 0 - 1 | 3 | | Đặng Hữu Vinh | HPD | 66 |
7 | 30 | 49 | | Đỗ Xuân Phúc | FBC | 1 | 1 - 0 | 0 | | Ngô Gia Bảo | C88 | 9 |
7 | 2 | 76 | | Nguyễn Minh Nhật | KTL | 5½ | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Thanh Tùng | FBC | 101 |
7 | 16 | 53 | | Vương Minh Khôi | FBC | 4 | ½ - ½ | 4 | | Phùng Viết Thanh | STA | 93 |
7 | 22 | 13 | | Nguyễn Bảo Bảo | TQU | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trần Minh Khánh | FBC | 48 |
7 | 30 | 43 | | Bùi Nguyên Khang | TQU | 3 | 1 - 0 | 3 | | Đỗ Xuân Phúc | FBC | 81 |
7 | 6 | 17 | | Vương Quang Trọng | FBC | 3 | 1 - 0 | 2 | | Đỗ Thiện Tâm | FBC | 14 |
7 | 8 | 11 | | Cao Việt Hưng | FBC | 3 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 12 |
Player details for FBC
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Minh Khánh 2094 FBC Rp:2033 Pts. 3 |
1 | 62 | | Nguyễn Minh Trí | KTL | 5 | w 0 | 2 | 58 | | Lê Minh Thanh | TNC | 1 | s 1 | 3 | 4 | | Trần Trung Anh | OLP | 4 | w 0 | 4 | 5 | | Lương Đình Bách | CBG | 4 | w 0 | 5 | 50 | | Đinh Lâm Hoàng Quân | TNC | 2 | s 1 | 6 | 16 | | Đoàn Minh Dũng | BLU | 2 | s 1 | 7 | 66 | | Đặng Hữu Vinh | HPD | 4 | w 0 | Vương Minh Khôi 2089 FBC Rp:2090 Pts. 4 |
1 | 64 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | NBI | 0 | - 1K | 2 | 6 | | Nguyễn Hoàng Bách | TNV | 3,5 | s 1 | 3 | 8 | | Hồ Gia Bảo | TNC | 4 | w 0 | 4 | 65 | | Nguyễn Thanh Tùng | FBC | 5 | w 0 | 5 | 1 | | Đồng Vũ Bảo An | BLU | 3,5 | s 1 | 6 | 57 | | Nguyễn Danh Thái | VIE | 4 | w 1 | 7 | 63 | | Tạ Minh Tuấn | OLP | 5 | s 0 | Đỗ Xuân Phúc 2061 FBC Rp:1942 Pts. 2 |
1 | 16 | | Đoàn Minh Dũng | BLU | 2 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Việt Cường | VNC | 3,5 | s 0 | 3 | 58 | | Lê Minh Thanh | TNC | 1 | w 1 | 4 | 19 | | Trần Trí Dũng | TNV | 3,5 | s 0 | 5 | 24 | | Nguyễn Đức Huy | STA | 3,5 | w 0 | 6 | 51 | | Nguyễn Anh Quân | TNC | 3 | s 0 | 7 | 9 | | Ngô Gia Bảo | C88 | 0 | w 1 | Nguyễn Thanh Tùng 2041 FBC Rp:2256 Pts. 5 |
1 | 32 | | Bùi Huy Kiên | VNC | 5 | w 0 | 2 | 34 | | Nguyễn Vũ Chí Kiên | CBG | 3 | s 1 | 3 | 24 | | Nguyễn Đức Huy | STA | 3,5 | w 1 | 4 | 31 | | Vương Minh Khôi | FBC | 4 | s 1 | 5 | 28 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s 1 | 6 | 27 | | Hà Lâm Khải | KTL | 5 | w 0 | 7 | 15 | | Đỗ Anh Đức | KTL | 3,5 | s 1 | Trần Minh Khánh 2091 FBC Rp:2070 Pts. 3 |
1 | 100 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | NBI | 1 | s 1 | 2 | 1 | | Đồng Vũ Bảo An | BLU | 5 | w 0 | 3 | 7 | | Trần Trung Anh | OLP | 4,5 | s 0 | 4 | 3 | | Trần Quốc An | KTL | 3 | w 1 | 5 | 2 | | Phạm Bảo An | QDO | 5 | s 0 | 6 | 6 | | Phạm Huy Anh | OLP | 3 | w 1 | 7 | 13 | | Nguyễn Bảo Bảo | TQU | 4 | s 0 | Vương Minh Khôi 2086 FBC Rp:2209 Pts. 4,5 |
1 | 1 | | Đồng Vũ Bảo An | BLU | 5 | s 0 | 2 | 100 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | NBI | 1 | w 1 | 3 | 15 | | Phạm Quân Bảo | VNC | 2 | s 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Hoàng Bách | TNV | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | | Bùi Đức Thiện Anh | QNI | 5 | w 0 | 6 | 5 | | Lương Hải Anh | QNI | 3 | s 1 | 7 | 93 | | Phùng Viết Thanh | STA | 4,5 | w ½ | Đỗ Xuân Phúc 2058 FBC Rp:2064 Pts. 3 |
1 | 29 | | Ngô Quý Hào | VNC | 2,5 | s 0 | 2 | 23 | | Đoàn Minh Dũng | BLU | 2 | w 0 | 3 | 17 | | Lê Huy Chính | TNC | 2 | s 1 | 4 | 15 | | Phạm Quân Bảo | VNC | 2 | w 1 | 5 | 27 | | Trần Trí Dũng | TNV | 3 | s 0 | 6 | 24 | | Lê Trí Dũng | TNV | 3 | w 1 | 7 | 43 | | Bùi Nguyên Khang | TQU | 4 | s 0 | Nguyễn Thanh Tùng 2038 FBC Rp:2249 Pts. 5 |
1 | 49 | | Phạm Anh Khoa | KTL | 4 | s 1 | 2 | 43 | | Bùi Nguyên Khang | TQU | 4 | w 0 | 3 | 40 | | Trần Nguyễn Quang Huy | NQU | 2 | w 1 | 4 | 41 | | Trịnh Quốc Huy | KTL | 4 | s 1 | 5 | 50 | | Trần Đức Khoa | TNG | 4 | w 1 | 6 | 34 | | Đinh Xuân Phúc Hưng | C88 | 4 | s 1 | 7 | 76 | | Nguyễn Minh Nhật | KTL | 6,5 | s 0 | Cao Việt Hưng 1777 FBC Rp:1735 Pts. 4 |
1 | 2 | | Trần Đại Lâm | TNG | 7 | w 0 | 2 | 15 | | Nguyễn Văn Thông | LCA | 1,5 | s 1 | 3 | 7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 5 | s 0 | 4 | 14 | | Đỗ Thiện Tâm | FBC | 2 | w 1 | 5 | 6 | | Hán Lương Bằng | VCH | 3 | w 1 | 6 | 4 | | Vũ Đức Anh | CBG | 5 | s 0 | 7 | 12 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 0 | w 1 | Đỗ Thiện Tâm 1773 FBC Rp:1620 Pts. 2 |
1 | 5 | | Bế Nguyễn Bách | CBA | 3,5 | s ½ | 2 | 9 | | Nguyễn Minh Đức | TTN | 3 | w ½ | 3 | 10 | | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | 4 | s 0 | 4 | 11 | | Cao Việt Hưng | FBC | 4 | s 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 0 | w 1 | 6 | 8 | | Dương Văn Doanh | VIE | 3 | w 0 | 7 | 17 | | Vương Quang Trọng | FBC | 4 | s 0 | Vương Quang Trọng 1769 FBC Rp:1827 Pts. 4 |
1 | 8 | | Dương Văn Doanh | VIE | 3 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Gia Minh | TNC | 0 | s 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Minh Đức | TTN | 3 | w 1 | 4 | 7 | | Lưu Đình Đắc | LCA | 5 | s 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | 4 | w 0 | 6 | 15 | | Nguyễn Văn Thông | LCA | 1,5 | s 1 | 7 | 14 | | Đỗ Thiện Tâm | FBC | 2 | w 1 |
|
|
|
|
|
|
|