Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ ASEANLast update 27.11.2022 10:08:11, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for BDI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
5 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | BDI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | Nữ Vô địch |
11 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | Nữ Vô địch |
6 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | BDI | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 3 | Nữ Vô địch |
7 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | Nữ Vô địch |
Results of the last round for BDI
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 5 | 7 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | BDI | 5 |
7 | 8 | 11 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 3 | 1 | | | bye | | |
7 | 1 | 6 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | BDI | 5 | 0 - 1 | 4 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 11 |
7 | 3 | 3 | | Lê Thị Hà | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 7 |
Player details for BDI
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thị Thuý Triên 1980 BDI Rp:1782 Pts. 3 |
1 | 13 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | WCM | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 5 | s 0 | 3 | 11 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | w 1 | 4 | 4 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5 | s 0 | 5 | 8 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 7 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4 | s 0 | Trần Thị Như Ý 1836 BDI Rp:2017 Pts. 4 |
1 | 3 | WFM | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3,5 | s 0 | 2 | 16 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | BDI | 3 | s 0 | 4 | 6 | | Lê Thị Hà | TNG | 2,5 | s 1 | 5 | 7 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4 | w 1 | 6 | 9 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | w 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Thị Thuý Triên 1922 BDI Rp:1990 Pts. 5 |
1 | 13 | | Vũ Khánh Linh | HNO | 0 | - 1K | 2 | 7 | | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | w ½ | 3 | 5 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4 | s 1 | 4 | 9 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 4 | w 1 | 5 | 8 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | TNG | 4 | s 1 | 6 | 2 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5,5 | s ½ | 7 | 11 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 5 | w 0 | Trần Thị Như Ý 1854 BDI Rp:1961 Pts. 4 |
1 | 14 | | Thân Thị Ngọc Tuyết | VIE | 1,5 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | BDI | 5 | s ½ | 3 | 4 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 3,5 | w ½ | 4 | 2 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5,5 | s 0 | 5 | 9 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 4 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 3 | | Lê Thị Hà | TNG | 3,5 | s 1 |
|
|
|
|
|
|
|