GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG CLB "TLG CHESS' MỞ RỘNG THÁNG 10/2022 _ BẢNG UOP CỜ VUA Cập nhật ngày: 09.10.2022 06:36:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Co Vua Quan Doi
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | Tên | Phái | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 9 | Nguyễn Hải Khánh 2011 | | CLB Vietchess | 6 | 0 | 22,5 | 25,75 | 3 | 1 |
2 | 1 | Đỗ Quang Minh 2009 | | Hà Nội | 5 | 0 | 21,5 | 20,50 | 4 | 3 |
3 | 17 | Phan Anh Đức 2009 | | CLB Vietchess | 5 | 0 | 21,5 | 19,50 | 4 | 3 |
4 | 11 | Nguyễn Khánh Nam 2011 | | THCS Ngô Gia Tự | 5 | 0 | 20,5 | 17,25 | 3 | 1 |
5 | 12 | Nguyễn Mạnh Hà 2001 | | ĐH Quốc Gia | 4,5 | 0 | 19,5 | 14,50 | 3 | 1 |
6 | 14 | Nguyễn Tiến Thành | | Khuyết tật | 4,5 | 0 | 17,5 | 16,50 | 3 | 3 |
7 | 4 | Lã Văn Toán 1994 | | Tự do | 4 | 0 | 23,5 | 16,00 | 4 | 3 |
8 | 7 | Nguyễn Duy Đạt 2011 | | Tự do | 4 | 0 | 19 | 13,00 | 3 | 1 |
9 | 3 | Hà Hải Hưng 1992 | | Tự do | 4 | 0 | 18,5 | 13,50 | 3 | 1 |
10 | 13 | Nguyễn Nam Thành 2003 | | ĐH Giao thông vận tải | 4 | 0 | 15,5 | 8,50 | 4 | 1 |
11 | 8 | Nguyễn Đức Minh 2009 | | THCS Nhân Chính | 3,5 | 0 | 17 | 9,25 | 4 | 2 |
12 | 19 | Trần Đức An 2000 | | Tự do | 3 | 0 | 19,5 | 9,00 | 4 | 2 |
13 | 6 | Ninh Hồng Linh 2011 | w | CLB MC | 3 | 0 | 18 | 5,50 | 4 | 3 |
14 | 18 | Tô Việt Hưng 2010 | | THCS Cầu Giấy | 3 | 0 | 18 | 5,50 | 3 | 1 |
15 | 2 | Đỗ Thanh Uyên 2011 | w | THCS Ngô Sĩ Liên | 3 | 0 | 16 | 5,00 | 4 | 1 |
16 | 15 | Phạm Khánh Đan 2011 | w | THCS Lomonoxop | 3 | 0 | 13 | 3,00 | 4 | 2 |
17 | 20 | Trịnh Quang Minh 2010 | | THCS Archimedes | 2,5 | 0 | 15,5 | 2,75 | 3 | 0 |
18 | 5 | Lê Tuấn Khôi 2011 | | THCS Lương Thế Vinh | 2 | 0 | 13,5 | 1,00 | 3 | 2 |
19 | 16 | Phạm Nguyễn Bảo Vy 2011 | w | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 0 | 14,5 | 0,00 | 3 | 1 |
20 | 10 | Nguyễn Hoàng Linh 2011 | | THCS Nam Từ Liêm | 0 | 0 | 13,5 | 0,00 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|