Giải cờ vua Captain Chess Hà Đông tháng 10 Cập nhật ngày: 09.10.2022 11:46:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 15 | | Phạm Ngọc Bảo | VIE | 0 | 6,5 | 0 | 6 | 29 |
2 | 17 | | Trần Tuấn Hùng | VIE | 0 | 6 | 0 | 5 | 31 |
3 | 9 | | Nguyễn Hải Khánh | VIE | 0 | 5 | 0 | 5 | 28 |
4 | 5 | | Lê Thế Hiệp | VIE | 0 | 4,5 | 0 | 4 | 25,5 |
5 | 12 | | Nguyễn Quốc Minh | VIE | 0 | 4,5 | 0 | 4 | 25 |
6 | 18 | | Trịnh Gia Bảo | VIE | 0 | 4,5 | 0 | 3 | 29 |
7 | 14 | | Vũ Trường Sơn | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 32 |
8 | 8 | | Ngô Gia Huy | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 29,5 |
9 | 11 | | Nguyễn Phúc Nguyên | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 26 |
10 | 4 | | Lê Thế Hiển | VIE | 0 | 3,5 | 0,5 | 3 | 26,5 |
11 | 13 | | Nguyễn Sĩ Hải Nguyên | VIE | 0 | 3,5 | 0,5 | 3 | 19 |
12 | 2 | | Lã Ngọc Khuê | VIE | 0 | 3 | 0 | 3 | 25 |
13 | 10 | | Nguyễn Ngọc Hà | VIE | 0 | 3 | 0 | 2 | 20,5 |
14 | 1 | | Bùi Hiểu Minh | VIE | 0 | 3 | 0 | 2 | 20,5 |
15 | 3 | | Lê Ngọc Minh | VIE | 0 | 3 | 0 | 2 | 19 |
16 | 16 | | Trần Nhật Lâm | VIE | 0 | 3 | 0 | 2 | 18 |
17 | 6 | | Lê Văn Tùng | VIE | 0 | 2 | 0 | 2 | 24,5 |
18 | 19 | | Vũ Gia Hưng | VIE | 0 | 2 | 0 | 1 | 20,5 |
19 | 7 | | Lưu Phúc Huy | VIE | 0 | 1 | 0 | 0 | 15,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
|
|
|
|