Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Đường đến đỉnh vinh quang lần 20 Nhóm nam mở rộng

Cập nhật ngày: 02.10.2022 07:40:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốTênPháiRtQTCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 nKrtg+/-
11Lương Hoàng Tú LinhwBGI1788Bắc Giang612931,5336201,2
26Lại Đức MinhVIE1454Vđv Tự Do6028,531,54372047,2
34Nguyễn Tùng QuânVCH1466Clb Vietchess502932,54372022,8
43Hoàng Quốc KhánhBGI1673Bắc Giang50293243720-2,8
52Nguyễn Nam KiệtHNO1678Hà Nội502730,543720-7,6
65Nguyễn Mạnh ĐứcKTL1458Clb Kiện Tướng Tương Lai502528327207,6
715Nguyễn Hải KhánhVCH1310Clb Vietchess4,502526,54252015
810Vũ Giang Minh ĐứcQNI1389Quảng Ninh4,5023,525,532520-4,8
919Nguyễn Thuỳ LinhwBGI1294Bắc Giang4,5021223242024,2
1013Nguyễn MinhVCH1323Clb Vietchess402729,54262011,8
1111Phạm Huy ĐứcVIE1350Vietchess4027283062010,2
1214Nguyễn Khánh NamKTL1313Clb Kiện Tướng Tương Lai4023,525435201
137Nguyễn Tuấn NgọcTNC1423Clb Thai Nguyen Chess402325,532520-25,4
1420Nguyễn Tuấn MinhVIE1248Vđv Tự Do4021,52342420-3,6
159Phạm Đức PhongHPD1413Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4019,520,532420-8,6
1616Đỗ Minh QuânKTL1301Clb Kiện Tướng Tương Lai401819,543320-13,6
1721Khoa Hoàng AnhTNV1233Clb Tài Năng Việt3,5024,526324203,6
1833Phạm Minh NamKTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3,502225327
1918Nguyễn Duy ĐạtVCH1295Clb Vietchess3,502223,5415201,2
2017Nguyễn Bá Khánh TrìnhHPD1296Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ3,502021,543420-12,2
218Nguyễn Trường An KhangVCH1421Clb Vietchess302425,531420-33
2223Mai Đức KiênVCH1203CLB Vietchess302324,532520-13,2
2322Nguyễn Duy KhangKTL1222Clb Kiện Tướng Tương Lai3021,52332420-5,4
2412Đỗ Khôi NguyênKTL1338Clb Kiện Tướng Tương Lai302021,542420-22
2524Nguyễn Quang AnhVCH1183Clb Vietchess302021,54142012,8
2630Lê Đoàn Thanh LâmTLO0Thăng Long Chess301920,5314
2735Trần Minh QuangHPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ301819313
2834Trần Công Thế AnhBKA0Clb Cờ Vua Bách Khoa Hà Nội2,5023,526,5307
2926Đào Minh PhúKTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai2,502021314
3029Hoàng Đình DuyVCH0Clb Vietchess202123,5326
3125Nguyễn Nhật NamTNV1080CLB Tài Năng Việt20212231620-6,4
3232Phạm Hùng CườngVIE0Vđv Tự Do2020,522,5305
3331Nguyen Hoang HaiVIE0Vđv Tự Do201920303
3428Hoàng Bá HảiVIE0Vđv Tự Do1,501920,5403
3527Đỗ Minh ĐứcVIE0Vđv Tự Do0018,519,5103

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable