Giải vô địch cờ vua Thái Nguyên mở rộng tranh cup THAINGUYEN CHESS lần thứ V bảng Vô ĐịchCập nhật ngày: 25.09.2022 10:47:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | Loại | Phái | LĐ | RtQT | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 3 | | Nguyễn Nam Kiệt | VDI | | KTL | 1453 | Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 0 | 29 | 6 | 4 | 4 |
2 | 2 | | Nguyễn Tùng Quân | VDI | | VCH | 1462 | Clb Vietchess | 5 | 1 | 30 | 4 | 3 | 1 |
3 | 4 | | Dương Vũ Anh | VDI | | VCH | 1442 | Vietchess | 5 | 0 | 32 | 5 | 3 | 2 |
4 | 19 | | Võ Hoàng Long | VDI | | TDO | 0 | Tự Do | 4,5 | 0 | 29 | 4 | 3 | 3 |
5 | 18 | | Trần Hải Triều | VDI | | TNC | 0 | Thái Nguyên Chess | 4,5 | 0 | 27,5 | 3 | 4 | 1 |
6 | 8 | | Mai Đức Kiên | VDI | | VCH | 1160 | Vietchess | 4,5 | 0 | 26 | 4 | 3 | 2 |
7 | 9 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | VDI | | TNC | 1156 | Thái Nguyên Chess | 4,5 | 0 | 21 | 4 | 3 | 2 |
8 | 16 | | Lý Minh Huy | VDI | | TNC | 0 | Thái Nguyên Chess | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 4 | 4 |
9 | 1 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | VDI | | TNC | 1582 | Thái Nguyên Chess | 3,5 | 0 | 28 | 3 | 4 | 2 |
10 | 12 | | Trần Đại Lâm | VDI | | TDO | 1120 | Tự Do | 3,5 | 0 | 24,5 | 3 | 4 | 1 |
11 | 15 | | Hoàng Anh Kiệt | VDI | | TNC | 0 | Thái Nguyên Chess | 3,5 | 0 | 23 | 3 | 3 | 2 |
12 | 14 | | Nguyễn Hải Khánh | VDI | | VCH | 1095 | Vietchess | 3 | 0 | 29 | 3 | 3 | 1 |
13 | 7 | | Nguyễn Duy Khang | VDI | | KTL | 1179 | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 24 | 3 | 3 | 2 |
14 | 13 | | Nguyễn Duy Đạt | VDI | | VCH | 1107 | Vietchess | 3 | 0 | 22,5 | 2 | 4 | 1 |
15 | 6 | | Cao Minh Tùng | VDI | | TNC | 1236 | Thái Nguyên Chess | 3 | 0 | 19,5 | 3 | 3 | 0 |
16 | 11 | | Nguyễn Hoàng Minh | VDI | | VCH | 1140 | Vietchess | 3 | 0 | 17,5 | 3 | 4 | 2 |
17 | 10 | | Hà Việt Anh | VDI | | TNC | 1152 | Thái Nguyên Chess | 2,5 | 0 | 22 | 2 | 3 | 1 |
18 | 20 | | Vũ Đức Anh | VDI | | TTN | 0 | Clb Trẻ Thái Nguyên | 2 | 1 | 22,5 | 2 | 4 | 1 |
19 | 5 | | Nguyễn Anh Tú | VDI | | TNC | 1290 | Thái Nguyên Chess | 2 | 0 | 19 | 1 | 4 | 0 |
20 | 17 | | Nguyễn Hoàng Hải | VDI | | TDO | 0 | Tự Do | 0 | 0 | 21,5 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|
|
|
|