GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA MOMO KIDS TRANH CUP GIA ĐÌNH CỜ VUA LẦN THỨ 4 - NĂM 2022 - BẢNG OPENCập nhật ngày: 18.09.2022 06:43:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | Tên | Phái | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | 4 | Lại Đức Minh | | TDO | Tự Do | 6 | 0 | 31 | 4 | 4 |
2 | 13 | Nguyễn Hải Khánh | | VCH | Vietchess | 6 | 0 | 26 | 4 | 3 |
3 | 25 | Nguyễn Tuấn Ngọc | | IEQ | Clb Cờ Vua Iq-Eq Chess | 6 | 0 | 23 | 3 | 2 |
4 | 20 | Nguyễn Minh | | VCH | Vietchess | 5 | 0 | 27,5 | 4 | 4 |
5 | 21 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 25,5 | 3 | 3 |
6 | 19 | Nguyễn Lương Phúc | | TDO | Tự Do | 5 | 0 | 23,5 | 3 | 3 |
7 | 22 | Nguyễn Ngọc Diệp | w | VCH | Vietchess | 4 | 0 | 30 | 4 | 3 |
8 | 28 | Trịnh Hoàng Lâm | | GDC | Gia đình cờ vua | 4 | 0 | 27 | 3 | 2 |
9 | 11 | Nguyễn Duy Khang | | KTL | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 25 | 4 | 2 |
10 | 3 | Kiều Hoàng Quân | | VCH | Vietchess | 4 | 0 | 22,5 | 3 | 3 |
11 | 24 | Nguyễn Tiến Thành | | TDO | Tự do | 4 | 0 | 22 | 3 | 1 |
12 | 26 | Quản Ngọc Linh | w | TNK | Trường NK 10-10 | 4 | 0 | 19,5 | 3 | 0 |
13 | 15 | Nguyễn Hữu Chiến | | CHN | Icc - Clb Cờ Vua Đại Họ | 4 | 0 | 18,5 | 3 | 2 |
14 | 18 | Nguyễn Lương Đức | | TDO | Tự Do | 3,5 | 0,5 | 29,5 | 4 | 3 |
15 | 9 | Mai Đức Kiên | | VCH | Vietchess | 3,5 | 0,5 | 22 | 3 | 1 |
16 | 6 | Lê Khánh Hà | w | KTL | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 25,5 | 4 | 2 |
17 | 2 | Hoàng Nguyên Giang | w | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 3 | 0 | 25 | 4 | 2 |
18 | 1 | Bùi Nhật Quỳnh | w | ATH | Clb Cờ Vua Thcs An Thượng | 3 | 0 | 24 | 4 | 2 |
19 | 27 | Trịnh Gia Bảo | | CTC | Captain Chess | 3 | 0 | 24 | 4 | 1 |
20 | 30 | Vũ Văn Tuấn Dũng | | TDO | Tự Do | 3 | 0 | 22,5 | 3 | 2 |
21 | 10 | Ngô Thu Phương | w | TDO | Tự Do | 3 | 0 | 20 | 3 | 0 |
22 | 14 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | | IEQ | Iq-Eq | 3 | 0 | 16 | 4 | 2 |
23 | 17 | Nguyễn Lê Hoàng Dương | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 3 | 0 | 16 | 3 | 2 |
24 | 12 | Nguyễn Duy Vũ | | TDO | Tự Do | 2 | 0 | 21 | 4 | 1 |
25 | 8 | Lê Thị Ngọc Hoà | w | BHN | Đại Học Bách Khoa Hà N� | 2 | 0 | 19,5 | 3 | 2 |
26 | 23 | Nguyễn Nhật Duy | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 2 | 0 | 16 | 3 | 1 |
27 | 29 | Trường Giang | | IQC | Iq Chess | 1 | 0 | 14 | 2 | 0 |
28 | 5 | Lê Danh Hiền | | TDO | Tự Do | 0 | 0 | 17,5 | 0 | 0 |
29 | 7 | Lê Phùng Anh Quân | | TDO | Tự Do | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 |
30 | 16 | Nguyễn Khánh Lâm | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 0 | 0 | 15,5 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Most black Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|