GIẢI CỜ VUA CLB TIỂU HỌC NGHĨA TÂN MỞ RỘNG THÁNG 9/2022 _ BẢNG OPEN Cập nhật ngày: 11.09.2022 12:05:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Co Vua Quan Doi
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 6 | | Mai Đức Kiên + 2012 | VIE | 0 | Vietchess | 6 | 1 | 21,5 | 27 |
2 | 11 | | Nguyễn Hải Khánh 2011 | VIE | 0 | Vietchess | 6 | 0 | 22 | 23 |
3 | 18 | | Nguyễn Trần Đức Anh + 2013 | VIE | 0 | Vietchess | 5 | 1 | 21 | 23 |
4 | 14 | | Nguyễn Mạnh Hà 2001 | VIE | 0 | ĐH Quốc Gia | 5 | 0 | 22 | 21 |
5 | 19 | | Trần Đức Thịnh + 2013 | VIE | 0 | | 4,5 | 0 | 19,5 | 18,5 |
6 | 5 | | Lương Khánh Toàn 2002 | VIE | 0 | ĐH Quốc Gia | 4 | 0 | 19 | 15 |
7 | 13 | | Nguyễn Hoàng Tuấn Minh 2012 | VIE | 0 | TH Nghĩa Tân | 4 | 0 | 19 | 15 |
8 | 12 | | Nguyễn Hoàng Quân 2012 | VIE | 0 | | 4 | 0 | 17 | 16 |
9 | 17 | | Nguyễn Thái An + G 2013 | VIE | 0 | Gia đình cờ vua | 4 | 0 | 16 | 16 |
10 | 16 | | Nguyễn Phương Thuỳ G | VIE | 0 | | 4 | 0 | 16 | 16 |
11 | 7 | | Ngô Nam Hải 2011 | VIE | 0 | THCS Nguyễn Tất Thành | 3,5 | 0 | 17 | 14,5 |
12 | 10 | | Nguyễn Duy Đạt 2011 | VIE | 0 | | 3 | 0 | 20,5 | 16 |
13 | 9 | | Nguyễn Đức Vũ Phong 2011 | VIE | 0 | THCS Lương Thế Vinh | 3 | 0 | 16,5 | 11 |
14 | 3 | | Lê Thị Ngọc Hoà G 2003 | VIE | 0 | ĐH Bách Khoa | 3 | 0 | 16 | 10 |
15 | 4 | | Lê Trần Quang Minh 2012 | VIE | 0 | TH Nghĩa Tân | 3 | 0 | 15 | 11 |
16 | 8 | | Nguyễn Công Trí 2012 | VIE | 0 | TH Nghĩa Tân | 2,5 | 0,5 | 15,5 | 9,5 |
17 | 1 | | Đàm Thị Anh Thư G 2010 | VIE | 0 | | 2,5 | 0,5 | 13 | 7,5 |
18 | 2 | | Đào Lê Hoàng Giang 2012 | VIE | 0 | | 2 | 0 | 12 | 5 |
19 | 15 | | Nguyễn Minh Quân 2012 | VIE | 0 | TH Nghĩa Tân | 1 | 0 | 14 | 5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Fide Tie-Break
|
|
|
|