GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NỮCập nhật ngày: 07.09.2022 12:33:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo TTH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
20 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 20 | NỮ |
28 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 26 | NỮ |
90 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | TTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 2 | 119 | CỜ CHỚP: NAM |
22 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 29 | NỮ |
27 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 18 | NỮ |
Kết quả của ván cuối TTH
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 10 | 25 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | 4 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Thị Trà My | 20 |
9 | 12 | 28 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | 3 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Thanh Thảo | 30 |
9 | 60 | 47 | Từ Đức Trung | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | 90 |
9 | 8 | 11 | Trần Huỳnh Thiên Kim | 4 | ½ - ½ | 4 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | 27 |
9 | 13 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | 22 |
Chi tiết kỳ thủ TTH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Thị Trà My 1981 TTH Rp:1940 Điểm 4 |
1 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3 | w 1 | 3 | 19 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 4,5 | w 0 | 5 | 17 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | s 1 | 6 | 23 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | w 1 | 7 | 26 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 8 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s ½ | 9 | 25 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | s ½ | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1973 TTH Rp:1904 Điểm 3,5 |
1 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | s 0 | 2 | 19 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | s 1 | 4 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 0 | 5 | 29 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 4 | s 1 | 6 | 18 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | w 0 | 7 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 16 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0,5 | w 1 | 9 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3 | w ½ | Nguyễn Bùi Thiên Minh 1987 TTH Rp:1791 Điểm 2 |
1 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s 0 | 2 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 3 | w ½ | 3 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3,5 | s 1 | 4 | 123 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4 | w 0 | 5 | 61 | Võ Văn Dũng | CDS | 4,5 | s 0 | 6 | 39 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | 7 | 113 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | s 0 | 8 | 85 | Si Diệu Long | HCM | 3 | w ½ | 9 | 47 | Từ Đức Trung | CAN | 2,5 | s 0 | Nguyễn Bùi Mai Khanh 1978 TTH Rp:1180 Điểm 1 |
1 | 7 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 0 | 3 | 18 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 3 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 24 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 3 | w 0 | 6 | 23 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 19 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | w 0 | 8 | 27 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 0 | 9 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 4 | s 0 | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1973 TTH Rp:1986 Điểm 4,5 |
1 | 12 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5 | w 0 | 2 | 20 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 0 | 4 | 18 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 3 | s 1 | 5 | 8 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 14 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | w 0 | 8 | 22 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 1 | s 1 | 9 | 11 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s ½ |
|
|
|
|