GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NỮCập nhật ngày: 07.09.2022 12:33:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo BGI
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
104 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 19 | CỜ NHANH: NAM |
120 | Trần Khoa Trụ | BGI | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3 | 107 | CỜ NHANH: NAM |
123 | Đình Tú | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 25 | CỜ NHANH: NAM |
21 | Trần Trà My | BGI | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 29 | NỮ |
30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 27 | NỮ |
103 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6,5 | 13 | CỜ CHỚP: NAM |
118 | Trần Khoa Trụ | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 72 | CỜ CHỚP: NAM |
122 | Đình Tú | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 78 | CỜ CHỚP: NAM |
29 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 13 | NỮ |
30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 24 | NỮ |
62 | Đình Tú | BGI | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 5 | 18 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
Kết quả của ván cuối BGI
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 11 | 104 | Vũ Hồng Sơn | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 19 |
9 | 26 | 41 | Lê Văn Quý | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đình Tú | 123 |
9 | 54 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | 2½ | 1 - 0 | 3 | Trần Khoa Trụ | 120 |
9 | 12 | 28 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | 3 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Thanh Thảo | 30 |
9 | 14 | 29 | Phạm Thị Trúc Phương | 3 | 1 - 0 | 1 | Trần Trà My | 21 |
9 | 4 | 12 | Dương Đình Chung | 6 | ½ - ½ | 6 | Vũ Hồng Sơn | 103 |
9 | 36 | 118 | Trần Khoa Trụ | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | 78 |
9 | 49 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | 3 | 0 - 1 | 3 | Đình Tú | 122 |
9 | 6 | 29 | Phùng Bảo Quyên | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Phi Liêm | 10 |
9 | 13 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | 22 |
9 | 6 | 62 | Đình Tú | 5 | 0 - 1 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | 3 |
Chi tiết kỳ thủ BGI
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Hồng Sơn 1975 BGI Rp:2167 Điểm 6 |
1 | 40 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 4 | w 1 | 2 | 22 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 3 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w ½ | 4 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 6 | s 0 | 5 | 50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 3,5 | w 1 | 6 | 54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | 4,5 | s 1 | 7 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 38 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4,5 | s 1 | 9 | 19 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | Trần Khoa Trụ 1959 BGI Rp:1891 Điểm 3 |
1 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | w ½ | 2 | 64 | Phan Thanh Giản | BRV | 5,5 | s 0 | 3 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | w 1 | 4 | 26 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | s 0 | 5 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 4 | s 1 | 6 | 79 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 5 | w 0 | 7 | 83 | Trần Thanh Linh | CTH | 4 | s 0 | 8 | 93 | Vũ Hà Nam | BRV | 4 | w ½ | 9 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | s 0 | Đình Tú 1956 BGI Rp:2126 Điểm 5,5 |
1 | 59 | Đặng Văn Đoàn | HCM | 0 | s 1 | 2 | 33 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 4 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | s ½ | 6 | 26 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | s 0 | 7 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 5 | w 1 | 8 | 23 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | s 1 | Trần Trà My 1980 BGI Rp:1630 Điểm 1 |
1 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 12 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 7,5 | s 0 | 3 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3 | s ½ | 4 | 25 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | w 0 | 5 | 23 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | s 0 | 6 | 16 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0,5 | w ½ | 7 | 17 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | s 0 | 8 | 24 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | w 0 | 9 | 29 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 4 | s 0 | Nguyễn Thanh Thảo 1971 BGI Rp:1855 Điểm 3 |
1 | 15 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 0 | 2 | 20 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | s 0 | 3 | 21 | Trần Trà My | BGI | 1 | w ½ | 4 | 18 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | s 0 | 5 | 16 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0,5 | w 1 | 6 | 29 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 4 | w 0 | 7 | 23 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | s 0 | 8 | 17 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | w 1 | 9 | 28 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 3,5 | s ½ | Vũ Hồng Sơn 1974 BGI Rp:2218 Điểm 6,5 |
1 | 40 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 0 | 2 | 68 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 2,5 | s 1 | 3 | 42 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4 | s 1 | 5 | 20 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 1 | 6 | 4 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | w 1 | 8 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 9 | 12 | Dương Đình Chung | QNI | 6,5 | s ½ | Trần Khoa Trụ 1959 BGI Rp:2013 Điểm 4,5 |
1 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 2 | s 0 | 2 | 73 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2 | w 1 | 3 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5 | s 0 | 4 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 67 | Trần Văn Hồ | KCD | 5 | s 0 | 6 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 3 | w 1 | 7 | 68 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 2,5 | w 1 | 8 | 76 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 3 | s 1 | 9 | 78 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4,5 | w ½ | Đình Tú 1955 BGI Rp:1971 Điểm 4 |
1 | 59 | Đặng Văn Đoàn | HCM | 3 | s 1 | 2 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 0 | 3 | 29 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 85 | Si Diệu Long | HCM | 3 | w 1 | 5 | 69 | Phạm Văn Huy | TDI | 6,5 | s 0 | 6 | 71 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3 | w 1 | 7 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 5 | s 0 | 8 | 104 | Phạm Văn Tài | TLK | 5 | w 0 | 9 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3 | s 1 | Phùng Bảo Quyên 1971 BGI Rp:1990 Điểm 4,5 |
1 | 14 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 7 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7,5 | s ½ | 4 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 8 | s 0 | 6 | 8 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 21 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | w 0 | 8 | 20 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 5,5 | w 0 | Nguyễn Thanh Thảo 1970 BGI Rp:1896 Điểm 4 |
1 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | - 1K | 2 | 9 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w 0 | 3 | 21 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | s 0 | 4 | 23 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | w 1 | 5 | 14 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 0 | 8 | 25 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | w 0 | 9 | 22 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 1 | w 1 | Đình Tú 1950 BGI Rp:2038 Điểm 5 |
1 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w ½ | 2 | 26 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 3,5 | w 1 | 4 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s ½ | 5 | 15 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 6 | 17 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | w ½ | 7 | 21 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 24 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 0 |
|
|
|
|