GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NỮCập nhật ngày: 07.09.2022 12:33:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo BDH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
13 | Phạm Trung Thành | BDH | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 84 | CỜ NHANH: NAM |
22 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 50 | CỜ NHANH: NAM |
65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 119 | CỜ NHANH: NAM |
73 | Lê Khương | BDH | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 118 | CỜ NHANH: NAM |
74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 120 | CỜ NHANH: NAM |
78 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 125 | CỜ NHANH: NAM |
89 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 73 | CỜ NHANH: NAM |
94 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 113 | CỜ NHANH: NAM |
110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 116 | CỜ NHANH: NAM |
116 | Phạm Tấn Tình | BDH | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4 | 88 | CỜ NHANH: NAM |
121 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 91 | CỜ NHANH: NAM |
2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | NỮ |
7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 7 | NỮ |
9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 14 | NỮ |
16 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 30 | NỮ |
24 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 22 | NỮ |
25 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 18 | NỮ |
27 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 19 | NỮ |
20 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 73 | CỜ CHỚP: NAM |
27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 32 | CỜ CHỚP: NAM |
65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 116 | CỜ CHỚP: NAM |
72 | Lê Khương | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 123 | CỜ CHỚP: NAM |
73 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 122 | CỜ CHỚP: NAM |
77 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 110 | CỜ CHỚP: NAM |
88 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 95 | CỜ CHỚP: NAM |
93 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 121 | CỜ CHỚP: NAM |
108 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 69 | CỜ CHỚP: NAM |
115 | Phạm Tấn Tình | BDH | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 61 | CỜ CHỚP: NAM |
119 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 96 | CỜ CHỚP: NAM |
2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 10 | NỮ |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | NỮ |
13 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | NỮ |
16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 21 | NỮ |
18 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 26 | NỮ |
24 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 27 | NỮ |
26 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 23 | NỮ |
22 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 27 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | 4,5 | 5 | NỮ |
9 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 7 | NỮ |
13 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | | | 3 | 12 | NỮ |
16 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 1,5 | 15 | NỮ |
14 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
19 | Lê Khương | BDH | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 3 | 53 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
20 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 59 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
23 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 2 | 57 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
30 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 23 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
33 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 48 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
50 | Phạm Tấn Tình | BDH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 12 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
53 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 16 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
Kết quả của ván cuối BDH
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 19 | 22 | Nguyễn Văn Tới | 4½ | ½ - ½ | 5 | Phạm Văn Tài | 105 |
9 | 29 | 13 | Phạm Trung Thành | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | 79 |
9 | 43 | 116 | Phạm Tấn Tình | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Bùi Quốc Khánh | 71 |
9 | 45 | 121 | Nguyễn Đức Trung | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thanh Lưu | 89 |
9 | 57 | 110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tiến Lực | 87 |
9 | 58 | 94 | Phạm Bùi Công Nghĩa | 2 | 1 - 0 | 2 | Từ Đức Trung | 46 |
9 | 60 | 65 | Nguyễn Trường Giang | 2 | ½ - ½ | 2 | Lê Khương | 73 |
9 | 61 | 74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Huỳnh Châu Bảo Lâm | 78 |
9 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | 6 | 1 - 0 | 5 | Trần Tuệ Doanh | 11 |
9 | 3 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | 5 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Hoàng Yến | 3 |
9 | 4 | 4 | Lại Quỳnh Tiên | 6 | 1 - 0 | 4½ | Vương Tiểu Nhi | 9 |
9 | 8 | 27 | Trương Ái Tuyết Nhi | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 13 |
9 | 9 | 24 | Nguyễn Phương Nghi | 4 | 0 - 1 | 4 | Hoàng Trúc Giang | 18 |
9 | 10 | 25 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | 4 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Thị Trà My | 20 |
9 | 15 | 16 | Trần Hoàng Bảo Châu | ½ | 0 - 1 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Kim | 14 |
9 | 7 | 27 | Nguyễn Văn Tới | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Phan Nguyễn Công Minh | 4 |
9 | 26 | 115 | Phạm Tấn Tình | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Hữu Bình | 37 |
9 | 28 | 20 | Phạm Trung Thành | 4 | 0 - 1 | 4 | Hồ Phương Nam | 91 |
9 | 39 | 108 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đào Quốc Hưng | 28 |
9 | 40 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Đức Trung | 119 |
9 | 46 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Thanh Lưu | 88 |
9 | 52 | 65 | Nguyễn Trường Giang | 2½ | 0 - 1 | 3 | Lê Trọng Vũ | 126 |
9 | 55 | 31 | Trần Quốc Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | 73 |
9 | 56 | 77 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Chung | 55 |
9 | 57 | 59 | Đặng Văn Đoàn | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Bùi Công Nghĩa | 93 |
9 | 61 | 87 | Dương Nghiệp Lương | 2 | 1 - 0 | 1 | Lê Khương | 72 |
9 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | 7 | 0 - 1 | 5 | Trần Tuệ Doanh | 8 |
9 | 3 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | 6½ | 1 - 0 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | 2 |
9 | 10 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | 4 | 0 - 1 | 3½ | Định Thị Minh | 23 |
9 | 12 | 24 | Nguyễn Phương Nghi | 3 | 0 - 1 | 3 | Trương Ái Tuyết Nhi | 26 |
9 | 14 | 18 | Trần Hoàng Bảo Châu | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | 19 |
9 | 15 | 13 | Vương Tiểu Nhi | 3½ | 1 | | miễn đấu | |
9 | 16 | 34 | Đặng Cửu Tùng Lân | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Trung Thành | 22 |
9 | 7 | 50 | Phạm Tấn Tình | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Văn Kiệt | 21 |
9 | 11 | 53 | Nguyễn Đức Trung | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | 4 |
9 | 13 | 49 | Trương Lê Duy Tiến | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Thanh Lưu | 30 |
9 | 26 | 5 | Nguyễn Văn Trường Ca | 2½ | 0 - 1 | 2 | Lê Khương | 19 |
9 | 27 | 23 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | 2 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Bùi Công Nghĩa | 33 |
9 | 30 | 14 | Nguyễn Trường Giang | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
9 | 31 | 20 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
7 | 2 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | 3½ | 1 - 0 | 4½ | Đàm Thị Thùy Dung | 2 |
7 | 4 | 13 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | 3 | 0 - 1 | 4 | Kiều Bích Thuỷ | 6 |
7 | 5 | 7 | Lại Quỳnh Tiên | 3½ | 0 - 1 | 3 | Trần Thị Bích Hằng | 9 |
7 | 6 | 15 | Bùi Châu Ý Nhi | 3 | ½ - ½ | 1 | Trương Ái Tuyết Nhi | 16 |
Chi tiết kỳ thủ BDH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phạm Trung Thành 2066 BDH Rp:1954 Điểm 4 |
1 | 77 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4 | w ½ | 2 | 85 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | 6 | s 0 | 3 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | s ½ | 5 | 67 | Nguyễn Hoàng Hải | KCD | 3 | w 0 | 6 | 121 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | s 0 | 7 | 87 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 3 | w 1 | 8 | 82 | Nguyễn Duy Linh | DSU | 3 | s 1 | 9 | 79 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 5 | w 0 | Nguyễn Văn Tới 2057 BDH Rp:2038 Điểm 5 |
1 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 104 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6 | w ½ | 3 | 70 | Phạm Văn Huy | TDI | 5,5 | s ½ | 4 | 96 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 3,5 | w ½ | 5 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | s 0 | 6 | 90 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | w 1 | 7 | 106 | Vy Văn Thái | CDU | 4,5 | s 1 | 8 | 37 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w 0 | 9 | 105 | Phạm Văn Tài | TLK | 5,5 | w ½ | Nguyễn Trường Giang 2014 BDH Rp:1832 Điểm 2,5 |
1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 98 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 94 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 3 | s ½ | 4 | 113 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 4 | w 0 | 5 | 83 | Trần Thanh Linh | CTH | 4 | s 0 | 6 | 74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2,5 | w ½ | 7 | 111 | Trần Xuân Thọ | CDU | 3,5 | w 0 | 8 | 80 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 2 | s 1 | 9 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | w ½ | Lê Khương 2006 BDH Rp:1827 Điểm 2,5 |
1 | 9 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s 0 | 2 | 114 | Trần Trọng Thuỷ | DSU | 5,5 | w ½ | 3 | 128 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 5,5 | s 0 | 4 | 94 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 3 | w ½ | 5 | 110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 2,5 | s ½ | 6 | 126 | Nguyễn Việt | CDU | 4 | w 0 | 7 | 76 | Lâm Mông Ký | DSU | 3,5 | s 0 | 8 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | w ½ | 9 | 65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 2,5 | s ½ | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 2005 BDH Rp:1831 Điểm 2,5 |
1 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | w 0 | 2 | 111 | Trần Xuân Thọ | CDU | 3,5 | s 0 | 3 | 103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | w 0 | 4 | 116 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4 | s 0 | 5 | 69 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 3,5 | w 0 | 6 | 65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 2,5 | s ½ | 7 | 91 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | HUE | 2,5 | w 1 | 8 | 97 | Hoàng Đức Nhiệm | BMI | 4 | s 0 | 9 | 78 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 1,5 | w 1 | Huỳnh Châu Bảo Lâm 2001 BDH Rp:1570 Điểm 1,5 |
1 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 3 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w 0 | 3 | 118 | Nguyễn Thiết Cao Trí | BMI | 4 | s 0 | 4 | 91 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | HUE | 2,5 | s ½ | 5 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | w 0 | 6 | 103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | w 0 | 9 | 74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2,5 | s 0 | Nguyễn Thanh Lưu 1990 BDH Rp:2014 Điểm 4,5 |
1 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s ½ | 2 | 31 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 0 | 3 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 0 | 4 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | s 1 | 5 | 117 | Võ Văn Tiến | TDI | 4,5 | w 0 | 6 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 47 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | s 0 | 8 | 110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 2,5 | w 1 | 9 | 121 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | s 1 | Phạm Bùi Công Nghĩa 1985 BDH Rp:1828 Điểm 3 |
1 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 58 | Nguyễn Đức Độ | KCD | 3 | s 0 | 3 | 65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 2,5 | w ½ | 4 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | s ½ | 5 | 43 | Kiều Kính Quốc | CAN | 4,5 | s 0 | 6 | 92 | Hồ Phương Nam | CAN | 3,5 | w 0 | 7 | 80 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 2 | - 1K | 8 | 60 | Trương Văn Dũng | BRV | 3 | s 0 | 9 | 46 | Từ Đức Trung | CAN | 2 | w 1 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh 1969 BDH Rp:1849 Điểm 2,5 |
1 | 46 | Từ Đức Trung | CAN | 2 | w 1 | 2 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | s 0 | 3 | 54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | 4,5 | w 0 | 4 | 75 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | s 0 | 5 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | w ½ | 6 | 40 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 4 | s 0 | 7 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 89 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s 0 | 9 | 87 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 3 | w 0 | Phạm Tấn Tình 1963 BDH Rp:1968 Điểm 4 |
1 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | w ½ | 2 | 48 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 4 | s 0 | 4 | 74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2,5 | w 1 | 5 | 79 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 5 | s 0 | 6 | 83 | Trần Thanh Linh | CTH | 4 | w 0 | 7 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 90 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | w 1 | 9 | 71 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4 | w ½ | Nguyễn Đức Trung 1958 BDH Rp:1954 Điểm 3,5 |
1 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 76 | Lâm Mông Ký | DSU | 3,5 | w 1 | 3 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 5 | s ½ | 4 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 4 | w 1 | 5 | 5 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 13 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 1 | 7 | 37 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w 0 | 9 | 89 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 0 | Hồ Thị Thanh Hồng 1999 BDH Rp:2211 Điểm 7 |
1 | 17 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | s 1 | 2 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | w 1 | 5 | 19 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | s 1 | 6 | 4 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 7 | w 1 | 7 | 12 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 7,5 | s 0 | 8 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w 1 | 9 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 1 | Trần Thị Bích Hằng 1994 BDH Rp:2068 Điểm 5,5 |
1 | 22 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 1 | 2 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | s ½ | 4 | 24 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | s 1 | 5 | 27 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4 | w ½ | 6 | 15 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 1 | 7 | 4 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 7 | w 0 | 8 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | s ½ | 9 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w ½ | Vương Tiểu Nhi 1992 BDH Rp:1988 Điểm 4,5 |
1 | 24 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | w 1 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | s 0 | 3 | 15 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 12 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 22 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 27 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4 | s ½ | 8 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 4 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 7 | s 0 | Trần Hoàng Bảo Châu 1985 BDH Rp:1538 Điểm 0,5 |
1 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 22 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 0 | 3 | 26 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | w 0 | 5 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3 | s 0 | 6 | 21 | Trần Trà My | BGI | 1 | s ½ | 7 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | w 0 | 8 | 28 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 3,5 | s 0 | 9 | 14 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Phương Nghi 1977 BDH Rp:1943 Điểm 4 |
1 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | s 1 | 4 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5,5 | w 0 | 5 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 4,5 | s 0 | 8 | 21 | Trần Trà My | BGI | 1 | s 1 | 9 | 18 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1976 BDH Rp:1985 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 4,5 | w ½ | 2 | 14 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 0 | 3 | 24 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | w 0 | 4 | 21 | Trần Trà My | BGI | 1 | s 1 | 5 | 18 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | w 1 | 6 | 22 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | s ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|