GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAMCập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo TLK
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 99 | CỜ NHANH: NAM |
102 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 52 | CỜ NHANH: NAM |
105 | Phạm Văn Tài | TLK | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 38 | CỜ NHANH: NAM |
55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 118 | CỜ CHỚP: NAM |
101 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 102 | CỜ CHỚP: NAM |
104 | Phạm Văn Tài | TLK | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 45 | CỜ CHỚP: NAM |
57 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4 | 44 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
58 | Phạm Văn Tài | TLK | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 45 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
7 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 33 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
Kết quả của ván cuối TLK
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 19 | 22 | Nguyễn Văn Tới | 4½ | ½ - ½ | 5 | Phạm Văn Tài | 105 |
9 | 20 | 102 | Nguyễn Nhật Quang | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Hữu Trang | 9 |
9 | 49 | 55 | Nguyễn Văn Chung | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Văn Thành | 109 |
9 | 30 | 104 | Phạm Văn Tài | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | 32 |
9 | 53 | 71 | Trương Quang Đăng Khoa | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Nhật Quang | 101 |
9 | 56 | 77 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Chung | 55 |
9 | 13 | 7 | Đào Quốc Hưng | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Nhật Quang | 57 |
9 | 23 | 31 | Trần Anh Duy | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phạm Văn Tài | 58 |
9 | 18 | 7 | Nguyễn Văn Chung | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm | 24 |
Chi tiết kỳ thủ TLK
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Chung 2024 TLK Rp:1891 Điểm 3,5 |
1 | 119 | Phạm Đức Triều | CAN | 4 | w 0 | 2 | 97 | Hoàng Đức Nhiệm | BMI | 4 | s 1 | 3 | 125 | Đặng Tuý | DSU | 6 | w 0 | 4 | 105 | Phạm Văn Tài | TLK | 5,5 | s 0 | 5 | 103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | w 1 | 6 | 127 | Lê Trọng Vũ | CAN | 4,5 | s 0 | 7 | 101 | Lê Phương Quang | CTH | 3,5 | w 0 | 8 | 87 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 3 | s 1 | 9 | 109 | Lê Văn Thành | KCD | 3,5 | w ½ | Nguyễn Nhật Quang 1977 TLK Rp:2082 Điểm 5 |
1 | 38 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4,5 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 3,5 | w 0 | 4 | 60 | Trương Văn Dũng | BRV | 3 | s 1 | 5 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | w 1 | 6 | 48 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 1 | 7 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | 4,5 | s ½ | 9 | 9 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w ½ | Phạm Văn Tài 1974 TLK Rp:2114 Điểm 5,5 |
1 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | s 0 | 2 | 68 | Trần Văn Hồ | KCD | 5 | w 0 | 3 | 76 | Lâm Mông Ký | DSU | 3,5 | s 1 | 4 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 3,5 | w 1 | 5 | 47 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | s 1 | 6 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | w 1 | 7 | 11 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | s 0 | 8 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w 1 | 9 | 22 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | Nguyễn Văn Chung 2022 TLK Rp:1767 Điểm 2 |
1 | 118 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | w 1 | 2 | 12 | Dương Đình Chung | QNI | 6,5 | s 0 | 3 | 114 | Võ Văn Tiến | TDI | 4 | w 0 | 4 | 110 | Nguyễn Văn Thuận | CDS | 6 | s 0 | 5 | 111 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 4 | w 0 | 6 | 112 | Trần Trọng Thuỷ | CDS | 3 | s 0 | 7 | 89 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | s 1 | 8 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3 | w 0 | 9 | 77 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 3 | s 0 | Nguyễn Nhật Quang 1976 TLK Rp:1884 Điểm 3 |
1 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | w 0 | 2 | 66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 3,5 | s ½ | 3 | 44 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | w 1 | 4 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | s 0 | 5 | 74 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | w 0 | 6 | 127 | Diệp Chấn Vương | CDS | 4,5 | s 1 | 7 | 13 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 119 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | s 0 | 9 | 71 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3 | s ½ | Phạm Văn Tài 1973 TLK Rp:2066 Điểm 5 |
1 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 5,5 | s 0 | 2 | 69 | Phạm Văn Huy | TDI | 6,5 | w 1 | 3 | 37 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 1 | 4 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 0 | 5 | 48 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 5,5 | s 0 | 7 | 56 | Trương Cư | CDU | 3 | w 1 | 8 | 122 | Đình Tú | BGI | 4 | s 1 | 9 | 32 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Nhật Quang 1955 TLK Rp:1952 Điểm 4 |
1 | 25 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | s ½ | 2 | 11 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 0 | 4 | 4 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 3 | w 0 | 5 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s 0 | 6 | 29 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 3,5 | w 1 | 7 | 19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s ½ | 8 | 16 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | w 1 | 9 | 7 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 0 | Phạm Văn Tài 1954 TLK Rp:1887 Điểm 4 |
1 | 26 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | w ½ | 2 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | s 0 | 3 | 43 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 44 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3 | w ½ | 5 | 45 | Phạm Văn Huy | TDI | 1 | - 1K | 6 | 32 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | s 0 | 7 | 51 | Si Diệu Long | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 54 | Phạm Giang Nam | BMI | 3,5 | w 1 | 9 | 31 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | s ½ | Nguyễn Văn Chung 2004 TLK Rp:1973 Điểm 4,5 |
1 | 37 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | w 0 | 2 | 33 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 3,5 | s ½ | 3 | 32 | Hồ Phương Nam | CAN | 5 | w ½ | 4 | 41 | Nguyễn An Tấn | CDS | 4,5 | s ½ | 5 | 57 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 4,5 | w 1 | 6 | 45 | Trần Xuân Thọ | CDU | 6 | s 0 | 7 | 30 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | w 0 | 8 | 31 | Văn Tuyến Mã | KCD | 4 | s 1 | 9 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3,5 | w 1 |
|
|
|
|