Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAM

Cập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Xem kỳ thủ theo TLK

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
55Nguyễn Văn ChungTLK01001001½3,599CỜ NHANH: NAM
102Nguyễn Nhật QuangTLK1001110½½552CỜ NHANH: NAM
105Phạm Văn TàiTLK00111101½5,538CỜ NHANH: NAM
55Nguyễn Văn ChungTLK1000001002118CỜ CHỚP: NAM
101Nguyễn Nhật QuangTLK0½100100½3102CỜ CHỚP: NAM
104Phạm Văn TàiTLK011000111545CỜ CHỚP: NAM
57Nguyễn Nhật QuangTLK½10001½10444CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
58Phạm Văn TàiTLK½00½10½1½445CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
7Nguyễn Văn ChungTLK0½½½100114,533CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM

Kết quả của ván cuối TLK

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91922Nguyễn Văn Tới ½ - ½5 Phạm Văn Tài105
920102Nguyễn Nhật Quang ½ - ½ Đặng Hữu Trang9
94955Nguyễn Văn Chung3 ½ - ½3 Lê Văn Thành109
930104Phạm Văn Tài4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Lâm32
95371Trương Quang Đăng Khoa ½ - ½ Nguyễn Nhật Quang101
95677Huỳnh Châu Bảo Lâm2 1 - 02 Nguyễn Văn Chung55
9137Đào Quốc Hưng4 1 - 04 Nguyễn Nhật Quang57
92331Trần Anh Duy ½ - ½ Phạm Văn Tài58
9187Nguyễn Văn Chung 1 - 0 Nguyễn Hoàng Lâm24

Chi tiết kỳ thủ TLK

VánSốTênĐiểmKQ
Nguyễn Văn Chung 2024 TLK Rp:1891 Điểm 3,5
1119Phạm Đức TriềuCAN4w 0
297Hoàng Đức NhiệmBMI4s 1
3125Đặng TuýDSU6w 0
4105Phạm Văn TàiTLK5,5s 0
5103Phạm Đăng QuangCDU3w 1
6127Lê Trọng VũCAN4,5s 0
7101Lê Phương QuangCTH3,5w 0
887Nguyễn Tiến LựcCDU3s 1
9109Lê Văn ThànhKCD3,5w ½
Nguyễn Nhật Quang 1977 TLK Rp:2082 Điểm 5
138Nguyễn Hoàng TuấnCTH4,5w 1
220Nguyễn Minh HưngBPH5,5s 0
350Nguyễn Việt AnhCAN3,5w 0
460Trương Văn DũngBRV3s 1
553Nguyễn Văn Trường CaKCD5w 1
648Phan Phúc TrườngBPH5,5s 1
730Diệp Khai NguyênHCM5,5w 0
854Hoàng Xuân ChínhCAN4,5s ½
99Đặng Hữu TrangBPH5w ½
Phạm Văn Tài 1974 TLK Rp:2114 Điểm 5,5
141Lê Văn QuýBRV4,5s 0
268Trần Văn HồKCD5w 0
376Lâm Mông KýDSU3,5s 1
455Nguyễn Văn ChungTLK3,5w 1
547Nguyễn Văn MinhCAN4,5s 1
645Nguyễn Văn TàiCAN4w 1
711Uông Dương BắcBDU6,5s 0
844Nguyễn Hoàng LâmHCM5w 1
922Nguyễn Văn TớiBDH5s ½
Nguyễn Văn Chung 2022 TLK Rp:1767 Điểm 2
1118Trần Khoa TrụBGI4,5w 1
212Dương Đình ChungQNI6,5s 0
3114Võ Văn TiếnTDI4w 0
4110Nguyễn Văn ThuậnCDS6s 0
5111Nguyễn Phong ThuỷCDU4w 0
6112Trần Trọng ThuỷCDS3s 0
789Văn Tuyến MãKCD2,5s 1
863Văn Diệp Bảo DuyHCM3w 0
977Huỳnh Châu Bảo LâmBDH3s 0
Nguyễn Nhật Quang 1976 TLK Rp:1884 Điểm 3
138Hà Trung TínBDU5w 0
266Đặng Hoài GiọngCAN3,5s ½
344Trần Lê Ngọc ThảoHCM3w 1
462Dương Hồ Bảo DuyHCM6s 0
574Trần Văn KiệtKCD5w 0
6127Diệp Chấn VươngCDS4,5s 1
713Trịnh Hồ Quang VũCTH4,5w 0
8119Nguyễn Đức TrungBDH3,5s 0
971Trương Quang Đăng KhoaHCM3s ½
Phạm Văn Tài 1973 TLK Rp:2066 Điểm 5
141Lê Văn QuýBRV5,5s 0
269Phạm Văn HuyTDI6,5w 1
337Trần Hữu BìnhBDU5,5s 1
433Phùng Quang ĐiệpBPH5w 0
548Uông Dương BắcBDU5,5w 0
645Nguyễn Văn TàiCAN5,5s 0
756Trương CưCDU3w 1
8122Đình TúBGI4s 1
932Nguyễn Hoàng LâmHCM4w 1
Nguyễn Nhật Quang 1955 TLK Rp:1952 Điểm 4
125Nguyễn Văn MinhCAN4,5s ½
211Đào Văn TrọngQNI4w 1
315Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5s 0
44Nguyễn Quang NhậtQNI3w 0
539Diệp Khải HằngBDU4s 0
629Trịnh Hồ Quang VũCTH3,5w 1
719Phùng Quang ĐiệpBPH4s ½
816Ngô Ngọc MinhBPH3w 1
97Đào Quốc HưngHCM5s 0
Phạm Văn Tài 1954 TLK Rp:1887 Điểm 4
126Phí Mạnh CườngQNI5w ½
230Diệp Khai NguyênHCM4s 0
343Dương Hồ Bảo DuyHCM5,5w 0
444Văn Diệp Bảo DuyHCM3w ½
545Phạm Văn HuyTDI1- 1K
632Nguyễn Văn TàiCAN4s 0
751Si Diệu LongHCM4,5s ½
854Phạm Giang NamBMI3,5w 1
931Trần Anh DuyHCM4s ½
Nguyễn Văn Chung 2004 TLK Rp:1973 Điểm 4,5
137Phạm Đăng QuangCDU3w 0
233Phạm Bùi Công NghĩaBDH3,5s ½
332Hồ Phương NamCAN5w ½
441Nguyễn An TấnCDS4,5s ½
557Nguyễn Xuân TrườngCDU4,5w 1
645Trần Xuân ThọCDU6s 0
730Nguyễn Thanh LưuBDH5w 0
831Văn Tuyến MãKCD4s 1
924Nguyễn Hoàng LâmBRV3,5w 1