GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAMCập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo TDI
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
70 | Phạm Văn Huy | TDI | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 29 | CỜ NHANH: NAM |
100 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 111 | CỜ NHANH: NAM |
117 | Võ Văn Tiến | TDI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 62 | CỜ NHANH: NAM |
69 | Phạm Văn Huy | TDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 14 | CỜ CHỚP: NAM |
99 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 79 | CỜ CHỚP: NAM |
114 | Võ Văn Tiến | TDI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 74 | CỜ CHỚP: NAM |
45 | Phạm Văn Huy | TDI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 59 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
56 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 56 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
60 | Võ Văn Tiến | TDI | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 58 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
Kết quả của ván cuối TDI
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 17 | 70 | Phạm Văn Huy | 5 | ½ - ½ | 5 | Dương Đình Chung | 28 |
9 | 44 | 72 | Trương Quang Đăng Khoa | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Văn Tiến | 117 |
9 | 53 | 100 | Nguyễn Minh Quân | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Huy Lam | 77 |
9 | 6 | 69 | Phạm Văn Huy | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Anh Đức | 30 |
9 | 31 | 33 | Phùng Quang Điệp | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Văn Tiến | 114 |
9 | 51 | 99 | Nguyễn Minh Quân | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Trọng Thuỷ | 112 |
9 | 28 | 16 | Ngô Ngọc Minh | 2½ | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Minh Quân | 56 |
9 | 29 | 60 | Võ Văn Tiến | 1½ | 0 - 1 | 1 | Nghiêm Ngọc Thanh | 59 |
9 | 33 | 45 | Phạm Văn Huy | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
Chi tiết kỳ thủ TDI
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phạm Văn Huy 2009 TDI Rp:2122 Điểm 5,5 |
1 | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w ½ | 2 | 26 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | s 1 | 3 | 22 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w ½ | 4 | 18 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 5 | 46 | Từ Đức Trung | CAN | 2 | w 1 | 6 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 6 | s 0 | 7 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 8 | 119 | Phạm Đức Triều | CAN | 4 | s 1 | 9 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | w ½ | Nguyễn Minh Quân 1979 TDI Rp:1905 Điểm 3 |
1 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 69 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 3,5 | s 1 | 3 | 46 | Từ Đức Trung | CAN | 2 | w 1 | 4 | 31 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 0 | 5 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 3,5 | s 0 | 7 | 60 | Trương Văn Dũng | BRV | 3 | w 1 | 8 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 0 | 9 | 77 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4 | w 0 | Võ Văn Tiến 1962 TDI Rp:2035 Điểm 4,5 |
1 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | s ½ | 2 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 4 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | s 0 | 4 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 89 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s 1 | 6 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w 1 | 7 | 33 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 72 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3,5 | s 1 | Phạm Văn Huy 2008 TDI Rp:2179 Điểm 6,5 |
1 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 0 | 2 | 104 | Phạm Văn Tài | TLK | 5 | s 0 | 3 | 93 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 2 | w 1 | 4 | 112 | Trần Trọng Thuỷ | CDS | 3 | s 1 | 5 | 122 | Đình Tú | BGI | 4 | w 1 | 6 | 28 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 40 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 1 | 8 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | s 1 | 9 | 30 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6,5 | w ½ | Nguyễn Minh Quân 1978 TDI Rp:1929 Điểm 4 |
1 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 0 | 2 | 64 | Phan Thanh Giản | BRV | 6 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 46 | Kiều Kính Quốc | CAN | 3 | s 1 | 5 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | w 0 | 6 | 31 | Trần Quốc Việt | BDU | 3 | s 1 | 7 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 5,5 | w 0 | 8 | 114 | Võ Văn Tiến | TDI | 4 | s 0 | 9 | 112 | Trần Trọng Thuỷ | CDS | 3 | w 1 | Võ Văn Tiến 1963 TDI Rp:1986 Điểm 4 |
1 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 5 | s 1 | 2 | 25 | Phan Trọng Tín | HCM | 7 | w 0 | 3 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 2 | s 1 | 4 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 5,5 | w 0 | 5 | 39 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 1 | 6 | 48 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 43 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 5 | s 0 | 8 | 99 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 4 | w 1 | 9 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 0 | Phạm Văn Huy 1967 TDI Rp:1860 Điểm 1 |
1 | 13 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | 17 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | w 0 | 3 | 54 | Phạm Giang Nam | BMI | 3,5 | s 1 | 4 | 28 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | - 0K | 5 | 58 | Phạm Văn Tài | TLK | 4 | - 0K | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Minh Quân 1956 TDI Rp:1818 Điểm 2,5 |
1 | 24 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 35 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1 | s 0 | 3 | 47 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3 | w 1 | 4 | 32 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | s 0 | 5 | 59 | Nghiêm Ngọc Thanh | HCM | 2 | w 1 | 6 | 11 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | s 0 | 7 | 4 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 3 | s 0 | 8 | 29 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 3,5 | w 0 | 9 | 16 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s ½ | Võ Văn Tiến 1952 TDI Rp:1707 Điểm 1,5 |
1 | 28 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 24 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 26 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | s 0 | 5 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w 0 | 6 | 16 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 0 | 7 | 54 | Phạm Giang Nam | BMI | 3,5 | s 0 | 8 | 47 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3 | w 0 | 9 | 59 | Nghiêm Ngọc Thanh | HCM | 2 | w 0 |
|
|
|
|