Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAM

Cập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Xem kỳ thủ theo TDI

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
70Phạm Văn HuyTDI½1½01011½5,529CỜ NHANH: NAM
100Nguyễn Minh QuânTDI0110001003111CỜ NHANH: NAM
117Võ Văn TiếnTDI½100110014,562CỜ NHANH: NAM
69Phạm Văn HuyTDI00111111½6,514CỜ CHỚP: NAM
99Nguyễn Minh QuânTDI001101001479CỜ CHỚP: NAM
114Võ Văn TiếnTDI101010010474CỜ CHỚP: NAM
45Phạm Văn HuyTDI001000000159CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
56Nguyễn Minh QuânTDI00101000½2,556CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
60Võ Văn TiếnTDI10½0000001,558CỜ TIÊU CHUẨN: NAM

Kết quả của ván cuối TDI

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91770Phạm Văn Huy5 ½ - ½5 Dương Đình Chung28
94472Trương Quang Đăng Khoa 0 - 1 Võ Văn Tiến117
953100Nguyễn Minh Quân3 0 - 13 Nguyễn Huy Lam77
9669Phạm Văn Huy6 ½ - ½6 Nguyễn Anh Đức30
93133Phùng Quang Điệp4 1 - 04 Võ Văn Tiến114
95199Nguyễn Minh Quân3 1 - 03 Trần Trọng Thuỷ112
92816Ngô Ngọc Minh ½ - ½2 Nguyễn Minh Quân56
92960Võ Văn Tiến 0 - 11 Nghiêm Ngọc Thanh59
93345Phạm Văn Huy1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Chi tiết kỳ thủ TDI

VánSốTênĐiểmKQ
Phạm Văn Huy 2009 TDI Rp:2122 Điểm 5,5
16Tôn Thất Nhật TânDAN5,5w ½
226Đào Văn TrọngQNI6,5s 1
322Nguyễn Văn TớiBDH5w ½
418Võ Văn Hoàng TùngDAN6s 0
546Từ Đức TrungCAN2w 1
632Hà Trung TínBDU6s 0
734Phùng Quang ĐiệpBPH4w 1
8119Phạm Đức TriềuCAN4s 1
928Dương Đình ChungQNI5,5w ½
Nguyễn Minh Quân 1979 TDI Rp:1905 Điểm 3
136Trần Thanh TânHCM5,5w 0
269Huỳnh Ngọc HuyCDU3,5s 1
346Từ Đức TrungCAN2w 1
431Trần Huỳnh Si LaDAN5,5w 0
539Diệp Khải HằngBDU4,5s 0
650Nguyễn Việt AnhCAN3,5s 0
760Trương Văn DũngBRV3w 1
834Phùng Quang ĐiệpBPH4s 0
977Nguyễn Huy LamHCM4w 0
Võ Văn Tiến 1962 TDI Rp:2035 Điểm 4,5
153Nguyễn Văn Trường CaKCD5s ½
249Nguyễn Phúc AnhBRV4w 1
33Nguyễn Thành BảoBPH7s 0
441Lê Văn QuýBRV4,5w 0
589Nguyễn Thanh LưuBDH4,5s 1
625Trần Anh DuyHCM5w 1
733Nguyễn Văn BonBPH5,5s 0
827Ngô Ngọc MinhBPH5,5w 0
972Trương Quang Đăng KhoaHCM3,5s 1
Phạm Văn Huy 2008 TDI Rp:2179 Điểm 6,5
16Chu Tuấn HảiBPH5,5w 0
2104Phạm Văn TàiTLK5s 0
393Phạm Bùi Công NghĩaBDH2w 1
4112Trần Trọng ThuỷCDS3s 1
5122Đình TúBGI4w 1
628Đào Quốc HưngHCM3,5s 1
740Vũ Hữu CườngBPH5w 1
838Hà Trung TínBDU5s 1
930Nguyễn Anh ĐứcCTH6,5w ½
Nguyễn Minh Quân 1978 TDI Rp:1929 Điểm 4
136Trần Thanh TânHCM5w 0
264Phan Thanh GiảnBRV6s 0
3-miễn đấu --- 1
446Kiều Kính QuốcCAN3s 1
538Hà Trung TínBDU5w 0
631Trần Quốc ViệtBDU3s 1
745Nguyễn Văn TàiCAN5,5w 0
8114Võ Văn TiếnTDI4s 0
9112Trần Trọng ThuỷCDS3w 1
Võ Văn Tiến 1963 TDI Rp:1986 Điểm 4
151Đinh Nguyễn Hoàng Nhật BảoCDU5s 1
225Phan Trọng TínHCM7w 0
355Nguyễn Văn ChungTLK2s 1
441Lê Văn QuýBRV5,5w 0
539Tô Thiên TườngBDU5s 1
648Uông Dương BắcBDU5,5w 0
743Lê Đoàn Tấn TàiCAN5s 0
899Nguyễn Minh QuânTDI4w 1
933Phùng Quang ĐiệpBPH5s 0
Phạm Văn Huy 1967 TDI Rp:1860 Điểm 1
113Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5s 0
217Vũ Quốc ĐạtHCM6w 0
354Phạm Giang NamBMI3,5s 1
428Chu Tuấn HảiBPH5- 0K
558Phạm Văn TàiTLK4- 0K
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Nguyễn Minh Quân 1956 TDI Rp:1818 Điểm 2,5
124Trần Thanh TânHCM4,5w 0
235Trần Lê Ngọc ThảoHCM1s 0
347Trương Quang Đăng KhoaHCM3w 1
432Nguyễn Văn TàiCAN4s 0
559Nghiêm Ngọc ThanhHCM2w 1
611Đào Văn TrọngQNI4s 0
74Nguyễn Quang NhậtQNI3s 0
829Trịnh Hồ Quang VũCTH3,5w 0
916Ngô Ngọc MinhBPH3s ½
Võ Văn Tiến 1952 TDI Rp:1707 Điểm 1,5
128Chu Tuấn HảiBPH5w 1
214Nguyễn Minh HưngBPH5,5s 0
324Trần Thanh TânHCM4,5w ½
426Phí Mạnh CườngQNI5s 0
523Trương Đình VũDAN5,5w 0
616Ngô Ngọc MinhBPH3s 0
754Phạm Giang NamBMI3,5s 0
847Trương Quang Đăng KhoaHCM3w 0
959Nghiêm Ngọc ThanhHCM2w 0