Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAM

Cập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Xem kỳ thủ theo QNI

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
17Nguyễn Quang NhậtQNI001111101621CỜ NHANH: NAM
26Đào Văn TrọngQNI½011110116,59CỜ NHANH: NAM
28Dương Đình ChungQNI11½01½10½5,527CỜ NHANH: NAM
8Định Thị MinhQNI0110100½14,516NỮ
23Trịnh Thúy NgaQNI100010101421NỮ
9Phí Mạnh CườngQNI11½1½0011620CỜ CHỚP: NAM
12Dương Đình ChungQNI111½101½½6,58CỜ CHỚP: NAM
22Đào Văn TrọngQNI110½101105,531CỜ CHỚP: NAM
9Đào Thị Thủy TiênQNI11001011½5,58NỮ
23Định Thị MinhQNI½½00½10114,519NỮ
4Nguyễn Quang NhậtQNI100100100352CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
11Đào Văn TrọngQNI½0½1010½½446CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
18Dương Đình ChungQNI11½1½½½½½67CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
26Phí Mạnh CườngQNI½011½1½½0524CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
5Đào Thị Thủy TiênQNI10½011½46NỮ
11Trịnh Thúy NgaQNI0101½013,510NỮ
14Định Thị MinhQNI0010½½½2,513NỮ

Kết quả của ván cuối QNI

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
987Phan Nguyễn Công Minh 0 - 1 Đào Văn Trọng26
91517Nguyễn Quang Nhật5 1 - 05 Trần Lê Ngọc Thảo42
91770Phạm Văn Huy5 ½ - ½5 Dương Đình Chung28
9118Định Thị Minh 1 - 0 Ngô Thị Thu Hà15
91323Trịnh Thúy Nga3 1 - 02 Nguyễn Lê Thanh Diệu17
9412Dương Đình Chung6 ½ - ½6 Vũ Hồng Sơn103
9911Trần Chánh Tâm 1 - 0 Đào Văn Trọng22
91343Lê Đoàn Tấn Tài5 0 - 15 Phí Mạnh Cường9
949Đào Thị Thủy Tiên5 ½ - ½5 Cao Phương Thanh6
91016Nguyễn Diệu Thanh Nhân4 0 - 1 Định Thị Minh23
9427Nguyễn Văn Bon ½ - ½ Dương Đình Chung18
91041Trần Hữu Bình 1 - 05 Phí Mạnh Cường26
92011Đào Văn Trọng ½ - ½ Nguyễn Đình Đại42
92555Đinh Hữu Pháp3 1 - 03 Nguyễn Quang Nhật4
715Đào Thị Thủy Tiên ½ - ½ Nguyễn Hoàng Yến1
7712Ngô Thị Thu Hà2 ½ - ½2 Định Thị Minh14
7811Trịnh Thúy Nga 1 miễn đấu

Chi tiết kỳ thủ QNI

VánSốTênĐiểmKQ
Nguyễn Quang Nhật 2062 QNI Rp:2126 Điểm 6
181Huỳnh LinhCTH4,5w 0
279Nguyễn Hoàng LâmBRV5s 0
383Trần Thanh LinhCTH4w 1
487Nguyễn Tiến LựcCDU3s 1
568Trần Văn HồKCD5w 1
661Võ Văn DũngDSU4s 1
775Trần Văn KiệtKCD5w 1
8125Đặng TuýDSU6s 0
942Trần Lê Ngọc ThảoHCM5w 1
Đào Văn Trọng 2053 QNI Rp:2169 Điểm 6,5
190Văn Tuyến MãKCD2,5s ½
270Phạm Văn HuyTDI5,5w 0
3114Trần Trọng ThuỷDSU5,5s 1
4120Trần Khoa TrụBGI3w 1
5106Vy Văn TháiCDU4,5s 1
6123Đình TúBGI5,5w 1
71Lại Lý HuynhBDU6,5s 0
857Nguễn Đình ĐạiCTH5,5w 1
97Phan Nguyễn Công MinhHCM5,5s 1
Dương Đình Chung 2051 QNI Rp:2080 Điểm 5,5
192Hồ Phương NamCAN3,5s 1
2110Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH2,5w 1
35Trần Hữu BìnhBDU6,5s ½
485Nguyễn Phúc LợiCDU6w 0
5112Nguyễn Văn ThuậnDSU4,5s 1
6128Trịnh Hồ Quang VũCTH5,5w ½
795Lê Trác NghiêmCAN5s 1
811Uông Dương BắcBDU6,5w 0
970Phạm Văn HuyTDI5,5s ½
Định Thị Minh 1993 QNI Rp:1980 Điểm 4,5
123Trịnh Thúy NgaQNI4s 0
229Phạm Thị Trúc PhươngBRV4w 1
322Ngô Thị Thu NgaBDU5s 1
427Trương Ái Tuyết NhiBDH4w 0
513Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM5s 1
619Phạm Thu HàHNO5w 0
725Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4,5s 0
820Nguyễn Thị Trà MyTTH4w ½
915Ngô Thị Thu HàBDU3,5w 1
Trịnh Thúy Nga 1978 QNI Rp:1941 Điểm 4
18Định Thị MinhQNI4,5w 1
26Kiều Bích ThuỷHNO5,5s 0
312Hoàng Thị Hải BìnhHCM7,5w 0
422Ngô Thị Thu NgaBDU5s 0
521Trần Trà MyBGI1w 1
620Nguyễn Thị Trà MyTTH4s 0
730Nguyễn Thanh ThảoBGI3w 1
818Hoàng Trúc GiangHCM5s 0
917Nguyễn Lê Thanh DiệuBRV2w 1
Phí Mạnh Cường 2068 QNI Rp:2155 Điểm 6
172Lê KhươngBDH1w 1
242Ngô Ngọc MinhBPH6s 1
326Đào Cao KhoaBDU5,5w ½
440Vũ Hữu CườngBPH5s 1
584Nguyễn Phúc LợiCDU6w ½
630Nguyễn Anh ĐứcCTH6,5s 0
735Trần Huỳnh Si LaDAN6,5s 0
851Đinh Nguyễn Hoàng Nhật BảoCDU5w 1
943Lê Đoàn Tấn TàiCAN5s 1
Dương Đình Chung 2065 QNI Rp:2195 Điểm 6,5
175Lâm Mông KýCDS3,5s 1
255Nguyễn Văn ChungTLK2w 1
333Phùng Quang ĐiệpBPH5s 1
43Lại Lý HuynhBDU8w ½
54Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w 1
68Nguyễn Thành BảoBPH7s 0
7115Phạm Tấn TìnhBDH4,5w 1
835Trần Huỳnh Si LaDAN6,5s ½
9103Vũ Hồng SơnBGI6,5w ½
Đào Văn Trọng 2055 QNI Rp:2101 Điểm 5,5
185Si Diệu LongHCM3s 1
295Giáp Văn NhâmCDU4,5w 1
31Hà Văn TiếnBPH7,5s 0
497Đinh Hữu PhápHCM5w ½
5105Vy Văn TháiCDU3,5s 1
635Trần Huỳnh Si LaDAN6,5w 0
775Lâm Mông KýCDS3,5s 1
82Nguyễn Minh Nhật QuangHCM5w 1
911Trần Chánh TâmHCM6,5s 0
Đào Thị Thủy Tiên 1991 QNI Rp:2062 Điểm 5,5
124Nguyễn Phương NghiBDH3w 1
230Nguyễn Thanh ThảoBGI4s 1
34Hồ Thị Thanh HồngBDH7w 0
416Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4s 0
517Hoàng Thị Hải BìnhHCM5w 1
612Kiều Bích ThuỷHNO5s 0
726Trương Ái Tuyết NhiBDH4w 1
828Phạm Thị Trúc PhươngBRV4s 1
96Cao Phương ThanhHCM5,5w ½
Định Thị Minh 1977 QNI Rp:1985 Điểm 4,5
18Trần Tuệ DoanhHCM6w ½
214Ngô Thị Thu HàBDU4,5s ½
310Nguyễn Thị Phi LiêmHNO5,5w 0
430Nguyễn Thanh ThảoBGI4s 0
57Lại Quỳnh TiênHCM4,5s ½
622Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH1w 1
713Vương Tiểu NhiBDH4,5s 0
818Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3w 1
916Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4s 1
Nguyễn Quang Nhật 2009 QNI Rp:1844 Điểm 3
136Đào Cao KhoaBDU4,5s 1
227Nguyễn Văn BonBPH6w 0
331Trần Anh DuyHCM4s 0
457Nguyễn Nhật QuangTLK4s 1
541Trần Hữu BìnhBDU5,5w 0
642Nguyễn Đình ĐạiCTH4s 0
756Nguyễn Minh QuânTDI2,5w 1
848Nguyễn Huy LamHCM4,5w 0
955Đinh Hữu PhápHCM4s 0
Đào Văn Trọng 2002 QNI Rp:1925 Điểm 4
143Dương Hồ Bảo DuyHCM5,5w ½
257Nguyễn Nhật QuangTLK4s 0
364Trần Quốc ViệtBDU4s ½
435Trần Lê Ngọc ThảoHCM1w 1
534Đặng Cửu Tùng LânBPH4,5s 0
656Nguyễn Minh QuânTDI2,5w 1
732Nguyễn Văn TàiCAN4w 0
839Diệp Khải HằngBDU4s ½
942Nguyễn Đình ĐạiCTH4w ½
Dương Đình Chung 1995 QNI Rp:2091 Điểm 6
150Lâm Tấn LợiHCM0- 1K
264Trần Quốc ViệtBDU4w 1
35Hà Văn TiếnBPH6s ½
412Trần Huỳnh Si LaDAN4,5w 1
53Tôn Thất Nhật TânDAN6s ½
62Nguyễn Thành BảoBPH6,5w ½
76Lại Lý HuynhBDU6,5w ½
814Nguyễn Minh HưngBPH5,5s ½
927Nguyễn Văn BonBPH6s ½
Phí Mạnh Cường 1987 QNI Rp:2015 Điểm 5
158Phạm Văn TàiTLK4s ½
262Đình TúBGI5w 0
344Văn Diệp Bảo DuyHCM3s 1
460Võ Văn TiếnTDI1,5w 1
513Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5s ½
67Đào Quốc HưngHCM5w 1
763Tô Thiên TườngBDU5,5s ½
817Vũ Quốc ĐạtHCM6w ½
941Trần Hữu BìnhBDU5,5s 0
Đào Thị Thủy Tiên 2006 QNI Rp:2005 Điểm 4
113Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH3w 1
22Đàm Thị Thùy DungHCM4,5s 0
34Nguyễn Thị Phi LiêmHNO5w ½
47Lại Quỳnh TiênHCM3,5s 0
5-miễn đấu --- 1
611Trịnh Thúy NgaQNI3,5s 1
71Nguyễn Hoàng YếnHCM6w ½
Trịnh Thúy Nga 2000 QNI Rp:1944 Điểm 3,5
13Hồ Thị Thanh HồngBDH4,5s 0
214Định Thị MinhQNI2,5w 1
37Lại Quỳnh TiênHCM3,5s 0
416Trương Ái Tuyết NhiBDH1,5w 1
513Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH3s ½
65Đào Thị Thủy TiênQNI4w 0
7-miễn đấu --- 1
Định Thị Minh 1996 QNI Rp:1808 Điểm 2,5
16Kiều Bích ThuỷHNO5w 0
211Trịnh Thúy NgaQNI3,5s 0
3-miễn đấu --- 1
49Trần Thị Bích HằngBDH4s 0
510Trần Huỳnh Thiên KimHCM3w ½
613Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH3w ½
712Ngô Thị Thu HàBDU2,5s ½