Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAM

Cập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Xem kỳ thủ theo HCM

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
2Vũ Quốc ĐạtHCM11111½½½½72CỜ NHANH: NAM
7Phan Nguyễn Công MinhHCM111½½1½005,523CỜ NHANH: NAM
14Trần Chánh TâmHCM1101½1½0½5,533CỜ NHANH: NAM
19Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM1½½0111½½620CỜ NHANH: NAM
24Phan Trọng TínHCM1½0111½0½5,530CỜ NHANH: NAM
25Trần Anh DuyHCM½01½½011½557CỜ NHANH: NAM
30Diệp Khai NguyênHCM1011½½10½5,535CỜ NHANH: NAM
35Đào Quốc HưngHCM111½10½10613CỜ NHANH: NAM
36Trần Thanh TânHCM110110½½½5,526CỜ NHANH: NAM
42Trần Lê Ngọc ThảoHCM010½1½110551CỜ NHANH: NAM
44Nguyễn Hoàng LâmHCM1½½1½½001542CỜ NHANH: NAM
59Đặng Văn ĐoànHCM0000000000129CỜ NHANH: NAM
62Dương Hồ Bảo DuyHCM1½101011½615CỜ NHANH: NAM
63Văn Diệp Bảo DuyHCM0010½00113,5104CỜ NHANH: NAM
72Trương Quang Đăng KhoaHCM0100110½03,598CỜ NHANH: NAM
77Nguyễn Huy LamHCM½1½0½0½01477CỜ NHANH: NAM
84Lâm Tấn LợiHCM0000000000128CỜ NHANH: NAM
86Si Diệu LongHCM0½00100102,5117CỜ NHANH: NAM
98Đinh Hữu PhápHCM01100011½4,570CỜ NHANH: NAM
108Nghiêm Ngọc ThanhHCM0010000001126CỜ NHANH: NAM
1Đàm Thị Thùy DungHCM1½00101104,517NỮ
3Nguyễn Hoàng YếnHCM11100111½6,54NỮ
4Lại Quỳnh TiênHCM1½11101½172NỮ
5Cao Phương ThanhHCM1½1011½0½5,56NỮ
11Trần Tuệ DoanhHCM100111010510NỮ
12Hoàng Thị Hải BìnhHCM0111111½17,51NỮ
13Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM1½½000111511NỮ
14Trần Huỳnh Thiên KimHCM½10001½01423NỮ
18Hoàng Trúc GiangHCM0½0101½11512NỮ
26Bùi Châu Ý NhiHCM0½110½11½5,58NỮ
2Nguyễn Minh Nhật QuangHCM1011½100½542CỜ CHỚP: NAM
4Phan Nguyễn Công MinhHCM111½001116,510CỜ CHỚP: NAM
11Trần Chánh TâmHCM1101101½16,512CỜ CHỚP: NAM
14Trần Anh DuyHCM111½0011½617CỜ CHỚP: NAM
16Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM1½101½1½16,56CỜ CHỚP: NAM
17Diệp Khai NguyênHCM01111½00½541CỜ CHỚP: NAM
25Phan Trọng TínHCM11½½1½1½174CỜ CHỚP: NAM
28Đào Quốc HưngHCM1½½100½003,589CỜ CHỚP: NAM
32Nguyễn Hoàng LâmHCM011001010480CỜ CHỚP: NAM
36Trần Thanh TânHCM10½1½1010543CỜ CHỚP: NAM
44Trần Lê Ngọc ThảoHCM½000½10103106CỜ CHỚP: NAM
59Đặng Văn ĐoànHCM0110000013108CỜ CHỚP: NAM
62Dương Hồ Bảo DuyHCM10½11½½½1624CỜ CHỚP: NAM
63Văn Diệp Bảo DuyHCM0001100103111CỜ CHỚP: NAM
71Trương Quang Đăng KhoaHCM001100½0½3101CỜ CHỚP: NAM
76Nguyễn Huy LamHCM001110000399CỜ CHỚP: NAM
83Lâm Tấn LợiHCM0000000000127CỜ CHỚP: NAM
85Si Diệu LongHCM001000½½13105CỜ CHỚP: NAM
97Đinh Hữu PhápHCM011½½0101550CỜ CHỚP: NAM
1Đàm Thị Thùy DungHCM11101111181NỮ
3Nguyễn Hoàng YếnHCM11½1101117,52NỮ
5Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM1½10110015,57NỮ
6Cao Phương ThanhHCM11011010½5,55NỮ
7Lại Quỳnh TiênHCM1000½10114,520NỮ
8Trần Tuệ DoanhHCM½10½1101164NỮ
11Trần Huỳnh Thiên KimHCM101½½½½0½4,514NỮ
17Hoàng Thị Hải BìnhHCM101½0011½511NỮ
20Hoàng Trúc GiangHCM00011½1003,525NỮ
25Bùi Châu Ý NhiHCM010001111512NỮ
1Nguyễn Minh Nhật QuangHCM110½½11½½68CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
7Đào Quốc HưngHCM½½1010½½1525CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
10Trần Chánh TâmHCM½½½½01110522CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
15Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM1½1½½00½1523CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
17Vũ Quốc ĐạtHCM011½1½½½1610CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
24Trần Thanh TânHCM10½1½100½4,531CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
30Diệp Khai NguyênHCM½1010½½½0437CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
31Trần Anh DuyHCM½½11000½½438CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
35Trần Lê Ngọc ThảoHCM010000000160CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
43Dương Hồ Bảo DuyHCM½010111½½5,515CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
44Văn Diệp Bảo DuyHCM½00½0½10½354CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
47Trương Quang Đăng KhoaHCM0000½½½1½355CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
48Nguyễn Huy LamHCM10½010½1½4,534CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
50Lâm Tấn LợiHCM000000000063CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
51Si Diệu LongHCM001010½114,536CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
53Phan Nguyễn Công MinhHCM1½1½½00115,511CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
55Đinh Hữu PhápHCM000110011447CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
59Nghiêm Ngọc ThanhHCM000½0½001257CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
1Nguyễn Hoàng YếnHCM1½1111½61NỮ
2Đàm Thị Thùy DungHCM11011½04,54NỮ
7Lại Quỳnh TiênHCM½011½½03,58NỮ
10Trần Huỳnh Thiên KimHCM0½10½10311NỮ
15Bùi Châu Ý NhiHCM½½1010½3,59NỮ
10Đặng Văn ĐoànHCM0½½010011444CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM

Kết quả của ván cuối HCM

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9215Vũ Hữu Cường6 ½ - ½ Vũ Quốc Đạt2
9435Đào Quốc Hưng6 0 - 16 Hà Văn Tiến4
987Phan Nguyễn Công Minh 0 - 1 Đào Văn Trọng26
998Đào Cao Khoa ½ - ½ Dương Hồ Bảo Duy62
911104Vũ Hồng Sơn ½ - ½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh19
91336Trần Thanh Tân5 ½ - ½5 Tôn Thất Nhật Tân6
91448Phan Phúc Trường5 ½ - ½5 Trần Chánh Tâm14
91517Nguyễn Quang Nhật5 1 - 05 Trần Lê Ngọc Thảo42
91624Phan Trọng Tín5 ½ - ½5 Phan Thanh Giản64
918128Trịnh Hồ Quang Vũ5 ½ - ½5 Diệp Khai Nguyên30
92125Trần Anh Duy ½ - ½ Trần Văn Hồ68
93129Trần Quốc Việt4 ½ - ½4 Đinh Hữu Pháp98
935113Nguyễn Phong Thuỷ4 0 - 14 Nguyễn Hoàng Lâm44
94472Trương Quang Đăng Khoa 0 - 1 Võ Văn Tiến117
953100Nguyễn Minh Quân3 0 - 13 Nguyễn Huy Lam77
95463Văn Diệp Bảo Duy 1 - 03 Trần Khoa Trụ120
95699Lê Thanh Phong 1 - 0 Si Diệu Long86
96291Nguyễn Bùi Thiên Minh 1 - 01 Nghiêm Ngọc Thanh108
96459Đặng Văn Đoàn0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
96684Lâm Tấn Lợi0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9112Hoàng Thị Hải Bình 1 - 05 Phạm Thu Hà19
922Hồ Thị Thanh Hồng6 1 - 05 Trần Tuệ Doanh11
937Trần Thị Bích Hằng5 ½ - ½6 Nguyễn Hoàng Yến3
944Lại Quỳnh Tiên6 1 - 0 Vương Tiểu Nhi9
956Kiều Bích Thuỷ5 ½ - ½5 Bùi Châu Ý Nhi26
965Cao Phương Thanh5 ½ - ½4 Nguyễn Thị Phi Liêm10
9722Ngô Thị Thu Nga4 1 - 0 Đàm Thị Thùy Dung1
9827Trương Ái Tuyết Nhi4 0 - 14 Nguyễn Huỳnh Phương Lan13
9924Nguyễn Phương Nghi4 0 - 14 Hoàng Trúc Giang18
91516Trần Hoàng Bảo Châu½ 0 - 13 Trần Huỳnh Thiên Kim14
9525Phan Trọng Tín6 1 - 06 Nguyễn Văn Thuận110
9727Nguyễn Văn Tới 0 - 1 Phan Nguyễn Công Minh4
9911Trần Chánh Tâm 1 - 0 Đào Văn Trọng22
91019Tôn Thất Nhật Tân ½ - ½ Trần Anh Duy14
91116Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1 - 0 Bùi Quốc Khánh70
91550Nguyễn Việt Anh5 1 - 05 Trần Thanh Tân36
91662Dương Hồ Bảo Duy5 1 - 05 Hà Trung Tín38
92039Tô Thiên Tường ½ - ½ Nguyễn Minh Nhật Quang2
92254Hoàng Xuân Chính ½ - ½ Diệp Khai Nguyên17
92997Đinh Hữu Pháp4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Tuấn24
930104Phạm Văn Tài4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Lâm32
939108Lê Nguyễn Tiến Thịnh 1 - 0 Đào Quốc Hưng28
94444Trần Lê Ngọc Thảo3 0 - 1 Diệp Chấn Vương127
94963Văn Diệp Bảo Duy3 0 - 13 Đình Tú122
950109Trần Xuân Thọ3 1 - 03 Nguyễn Huy Lam76
95371Trương Quang Đăng Khoa ½ - ½ Nguyễn Nhật Quang101
95759Đặng Văn Đoàn2 1 - 02 Phạm Bùi Công Nghĩa93
95885Si Diệu Long2 1 - 02 Trương Văn Dũng60
96683Lâm Tấn Lợi0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
911Đàm Thị Thùy Dung7 1 - 05 Kiều Bích Thuỷ12
924Hồ Thị Thanh Hồng7 0 - 15 Trần Tuệ Doanh8
933Nguyễn Hoàng Yến 1 - 05 Trần Thị Bích Hằng2
949Đào Thị Thủy Tiên5 ½ - ½5 Cao Phương Thanh6
955Nguyễn Huỳnh Phương Lan 1 - 0 Phạm Thu Hà21
9714Ngô Thị Thu Hà4 ½ - ½ Hoàng Thị Hải Bình17
9811Trần Huỳnh Thiên Kim4 ½ - ½4 Võ Nguyễn Quỳnh Như27
9925Bùi Châu Ý Nhi4 1 - 04 Phạm Thị Trúc Phương28
9117Lại Quỳnh Tiên 1 - 0 Hoàng Trúc Giang20
925Hà Văn Tiến ½ - ½ Nguyễn Minh Nhật Quang1
9510Trần Chánh Tâm5 0 - 1 Lại Lý Huynh6
9713Võ Văn Hoàng Tùng5 ½ - ½5 Dương Hồ Bảo Duy43
9817Vũ Quốc Đạt5 1 - 05 Lê Phan Trọng Tín61
91212Trần Huỳnh Si La 0 - 1 Phan Nguyễn Công Minh53
9137Đào Quốc Hưng4 1 - 04 Nguyễn Nhật Quang57
91515Nguyễn Trần Đỗ Ninh4 1 - 04 Nguyễn Văn Tài32
91752Dương Nghiệp Lương4 ½ - ½4 Trần Thanh Tân24
91825Nguyễn Văn Minh4 ½ - ½4 Nguyễn Huy Lam48
91949Huỳnh Linh4 1 - 04 Diệp Khai Nguyên30
92251Si Diệu Long 1 - 0 Nguyễn Hoàng Tuấn20
92331Trần Anh Duy ½ - ½ Phạm Văn Tài58
92555Đinh Hữu Pháp3 1 - 03 Nguyễn Quang Nhật4
92747Trương Quang Đăng Khoa ½ - ½ Văn Diệp Bảo Duy44
92960Võ Văn Tiến 0 - 11 Nghiêm Ngọc Thanh59
93135Trần Lê Ngọc Thảo1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
93550Lâm Tấn Lợi0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
92437Phạm Đăng Quang3 0 - 13 Đặng Văn Đoàn10
715Đào Thị Thủy Tiên ½ - ½ Nguyễn Hoàng Yến1
723Hồ Thị Thanh Hồng 1 - 0 Đàm Thị Thùy Dung2
734Nguyễn Thị Phi Liêm4 1 - 03 Trần Huỳnh Thiên Kim10
757Lại Quỳnh Tiên 0 - 13 Trần Thị Bích Hằng9
7615Bùi Châu Ý Nhi3 ½ - ½1 Trương Ái Tuyết Nhi16

Chi tiết kỳ thủ HCM

VánSốTênĐiểmKQ
Vũ Quốc Đạt 2077 HCM Rp:2265 Điểm 7
166Đặng Hoài GiọngCAN5s 1
237Nguyễn Khánh NgọcDAN6,5w 1
327Ngô Ngọc MinhBPH5,5s 1
416Nguyễn Anh ĐứcCTH5w 1
5119Phạm Đức TriềuCAN4w 1
612Nguyễn Anh MẫnDAN7,5s ½
77Phan Nguyễn Công MinhHCM5,5s ½
83Nguyễn Thành BảoBPH7w ½
915Vũ Hữu CườngBPH6,5s ½
Phan Nguyễn Công Minh 2072 HCM Rp:2121 Điểm 5,5
171Bùi Quốc KhánhCTH4w 1
254Hoàng Xuân ChínhCAN4,5s 1
336Trần Thanh TânHCM5,5w 1
420Nguyễn Minh HưngBPH5,5s ½
512Nguyễn Anh MẫnDAN7,5w ½
6119Phạm Đức TriềuCAN4s 1
72Vũ Quốc ĐạtHCM7w ½
84Hà Văn TiếnBPH7s 0
926Đào Văn TrọngQNI6,5w 0
Trần Chánh Tâm 2065 HCM Rp:2104 Điểm 5,5
178Huỳnh Châu Bảo LâmBDH1,5s 1
257Nguễn Đình ĐạiCTH5,5w 1
3119Phạm Đức TriềuCAN4s 0
461Võ Văn DũngDSU4w 1
533Nguyễn Văn BonBPH5,5s ½
637Nguyễn Khánh NgọcDAN6,5w 1
724Phan Trọng TínHCM5,5s ½
835Đào Quốc HưngHCM6w 0
948Phan Phúc TrườngBPH5,5s ½
Nguyễn Trần Đỗ Ninh 2060 HCM Rp:2132 Điểm 6
183Trần Thanh LinhCTH4w 1
293Vũ Hà NamBRV4s ½
377Nguyễn Huy LamHCM4w ½
464Phan Thanh GiảnBRV5,5s 0
571Bùi Quốc KhánhCTH4w 1
666Đặng Hoài GiọngCAN5s 1
781Huỳnh LinhCTH4,5w 1
88Đào Cao KhoaBDU6w ½
9104Vũ Hồng SơnBGI6s ½
Phan Trọng Tín 2055 HCM Rp:2091 Điểm 5,5
188Dương Nghiệp LươngBRV0s 1
2106Vy Văn TháiCDU4,5w ½
385Nguyễn Phúc LợiCDU6s 0
490Văn Tuyến MãKCD2,5w 1
596Giáp Văn NhâmCDU3,5s 1
662Dương Hồ Bảo DuyHCM6w 1
714Trần Chánh TâmHCM5,5w ½
810Đặng Cửu Tùng LânBPH7s 0
964Phan Thanh GiảnBRV5,5w ½
Trần Anh Duy 2054 HCM Rp:2026 Điểm 5
189Nguyễn Thanh LưuBDH4,5w ½
295Lê Trác NghiêmCAN5s 0
3113Nguyễn Phong ThuỷCDU4w 1
471Bùi Quốc KhánhCTH4s ½
593Vũ Hà NamBRV4w ½
6117Võ Văn TiếnTDI4,5s 0
799Lê Thanh PhongBMI3,5w 1
8121Nguyễn Đức TrungBDH3,5s 1
968Trần Văn HồKCD5w ½
Diệp Khai Nguyên 2049 HCM Rp:2080 Điểm 5,5
194Phạm Bùi Công NghĩaBDH3s 1
2119Phạm Đức TriềuCAN4w 0
372Trương Quang Đăng KhoaHCM3,5s 1
498Đinh Hữu PhápHCM4,5w 1
581Huỳnh LinhCTH4,5s ½
61Lại Lý HuynhBDU6,5w ½
7102Nguyễn Nhật QuangTLK5s 1
815Vũ Hữu CườngBPH6,5w 0
9128Trịnh Hồ Quang VũCTH5,5s ½
Đào Quốc Hưng 2044 HCM Rp:2171 Điểm 6
199Lê Thanh PhongBMI3,5w 1
2127Lê Trọng VũCAN4,5s 1
38Đào Cao KhoaBDU6w 1
410Đặng Cửu Tùng LânBPH7s ½
51Lại Lý HuynhBDU6,5w 1
620Nguyễn Minh HưngBPH5,5s 0
716Nguyễn Anh ĐứcCTH5w ½
814Trần Chánh TâmHCM5,5s 1
94Hà Văn TiếnBPH7w 0
Trần Thanh Tân 2043 HCM Rp:2093 Điểm 5,5
1100Nguyễn Minh QuânTDI3s 1
2129Diệp Chấn VươngDSU5w 1
37Phan Nguyễn Công MinhHCM5,5s 0
4107Đặng Ngọc ThanhBMI4,5w 1
59Đặng Hữu TrangBPH5s 1
63Nguyễn Thành BảoBPH7w 0
7104Vũ Hồng SơnBGI6s ½
8128Trịnh Hồ Quang VũCTH5,5w ½
96Tôn Thất Nhật TânDAN5,5w ½
Trần Lê Ngọc Thảo 2037 HCM Rp:2033 Điểm 5
1106Vy Văn TháiCDU4,5s 0
288Dương Nghiệp LươngBRV0w 1
398Đinh Hữu PhápHCM4,5s 0
479Nguyễn Hoàng LâmBRV5w ½
5114Trần Trọng ThuỷDSU5,5s 1
6112Nguyễn Văn ThuậnDSU4,5w ½
796Giáp Văn NhâmCDU3,5s 1
895Lê Trác NghiêmCAN5w 1
917Nguyễn Quang NhậtQNI6s 0
Nguyễn Hoàng Lâm 2035 HCM Rp:2058 Điểm 5
1108Nghiêm Ngọc ThanhHCM1s 1
21Lại Lý HuynhBDU6,5w ½
3104Vũ Hồng SơnBGI6s ½
4122Nguyễn Xuân TrườngCDU5w 1
511Uông Dương BắcBDU6,5s ½
65Trần Hữu BìnhBDU6,5w ½
74Hà Văn TiếnBPH7w 0
8105Phạm Văn TàiTLK5,5s 0
9113Nguyễn Phong ThuỷCDU4s 1
Đặng Văn Đoàn 2020 HCM Điểm 0
1123Đình TúBGI5,5w 0
299Lê Thanh PhongBMI3,5s 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Dương Hồ Bảo Duy 2017 HCM Rp:2176 Điểm 6
1126Nguyễn ViệtCDU4s 1
29Đặng Hữu TrangBPH5w ½
36Tôn Thất Nhật TânDAN5,5w 1
41Lại Lý HuynhBDU6,5s 0
522Nguyễn Văn TớiBDH5w 1
624Phan Trọng TínHCM5,5s 0
727Ngô Ngọc MinhBPH5,5s 1
833Nguyễn Văn BonBPH5,5w 1
98Đào Cao KhoaBDU6s ½
Văn Diệp Bảo Duy 2016 HCM Rp:1894 Điểm 3,5
1127Lê Trọng VũCAN4,5w 0
2101Lê Phương QuangCTH3,5s 0
397Hoàng Đức NhiệmBMI4w 1
4109Lê Văn ThànhKCD3,5s 0
5111Trần Xuân ThọCDU3,5w ½
689Nguyễn Thanh LưuBDH4,5s 0
7116Phạm Tấn TìnhBDH4w 0
878Huỳnh Châu Bảo LâmBDH1,5s 1
9120Trần Khoa TrụBGI3w 1
Trương Quang Đăng Khoa 2007 HCM Rp:1914 Điểm 3,5
18Đào Cao KhoaBDU6w 0
2109Lê Văn ThànhKCD3,5s 1
330Diệp Khai NguyênHCM5,5w 0
4129Diệp Chấn VươngDSU5s 0
597Hoàng Đức NhiệmBMI4w 1
6111Trần Xuân ThọCDU3,5s 1
738Nguyễn Hoàng TuấnCTH4,5w 0
8126Nguyễn ViệtCDU4s ½
9117Võ Văn TiếnTDI4,5w 0
Nguyễn Huy Lam 2002 HCM Rp:1974 Điểm 4
113Phạm Trung ThànhBDH4s ½
221Tô Thiên TườngBDU5w 1
319Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM6s ½
427Ngô Ngọc MinhBPH5,5w 0
523Chu Tuấn HảiBPH5,5s ½
6106Vy Văn TháiCDU4,5w 0
7126Nguyễn ViệtCDU4s ½
8122Nguyễn Xuân TrườngCDU5w 0
9100Nguyễn Minh QuânTDI3s 1
Lâm Tấn Lợi 1995 HCM Điểm 0
120Nguyễn Minh HưngBPH5,5w 0
238Nguyễn Hoàng TuấnCTH4,5s 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0

Hiển thị toàn bộ