GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAMCập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo DSU
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 2 | 123 | CỜ NHANH: NAM |
61 | Võ Văn Dũng | DSU | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 76 | CỜ NHANH: NAM |
76 | Lâm Mông Ký | DSU | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 102 | CỜ NHANH: NAM |
82 | Nguyễn Duy Linh | DSU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 110 | CỜ NHANH: NAM |
112 | Nguyễn Văn Thuận | DSU | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 66 | CỜ NHANH: NAM |
114 | Trần Trọng Thuỷ | DSU | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 41 | CỜ NHANH: NAM |
125 | Đặng Tuý | DSU | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 6 | 18 | CỜ NHANH: NAM |
129 | Diệp Chấn Vương | DSU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 58 | CỜ NHANH: NAM |
Kết quả của ván cuối DSU
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 3 | 3 | Nguyễn Thành Bảo | 6 | 1 - 0 | 6 | Đặng Tuý | 125 |
9 | 23 | 31 | Trần Huỳnh Si La | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Thuận | 112 |
9 | 28 | 114 | Trần Trọng Thuỷ | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hoàng Xuân Chính | 54 |
9 | 37 | 61 | Võ Văn Dũng | 4 | 0 - 1 | 4 | Diệp Chấn Vương | 129 |
9 | 47 | 45 | Nguyễn Văn Tài | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Duy Linh | 82 |
9 | 55 | 76 | Lâm Mông Ký | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Văn Tuyến Mã | 90 |
9 | 59 | 103 | Phạm Đăng Quang | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Vũ Bảo | 52 |
Chi tiết kỳ thủ DSU
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Vũ Bảo 2027 DSU Rp:1757 Điểm 2 |
1 | 116 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4 | s ½ | 2 | 112 | Nguyễn Văn Thuận | DSU | 4,5 | w 0 | 3 | 120 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | s 0 | 4 | 89 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 0 | 5 | 78 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 1,5 | s 1 | 6 | 114 | Trần Trọng Thuỷ | DSU | 5,5 | w 0 | 7 | 115 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | w 0 | 8 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | s ½ | 9 | 103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | s 0 | Võ Văn Dũng 2018 DSU Rp:1953 Điểm 4 |
1 | 125 | Đặng Tuý | DSU | 6 | w ½ | 2 | 113 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 4 | s 1 | 3 | 95 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 5 | w ½ | 4 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 115 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 17 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6 | w 0 | 7 | 31 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 0 | 8 | 109 | Lê Văn Thành | KCD | 3,5 | s 1 | 9 | 129 | Diệp Chấn Vương | DSU | 5 | w 0 | Lâm Mông Ký 2003 DSU Rp:1913 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7,5 | w 0 | 2 | 121 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | s 0 | 3 | 105 | Phạm Văn Tài | TLK | 5,5 | w 0 | 4 | 83 | Trần Thanh Linh | CTH | 4 | s ½ | 5 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | w 0 | 6 | 91 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | HUE | 2,5 | s 1 | 7 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | w 1 | 8 | 111 | Trần Xuân Thọ | CDU | 3,5 | s 0 | 9 | 90 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | w 1 | Nguyễn Duy Linh 1997 DSU Rp:1899 Điểm 3 |
1 | 18 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5 | s 0 | 3 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 0 | 4 | 46 | Từ Đức Trung | CAN | 2 | s 0 | 5 | 127 | Lê Trọng Vũ | CAN | 4,5 | w 0 | 6 | 97 | Hoàng Đức Nhiệm | BMI | 4 | s 1 | 7 | 103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | w 1 | 8 | 13 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 0 | 9 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | s 0 | Nguyễn Văn Thuận 1967 DSU Rp:2041 Điểm 4,5 |
1 | 48 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w ½ | 2 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | s 1 | 3 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | w 1 | 4 | 4 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | s 0 | 5 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | w 0 | 6 | 42 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | s ½ | 7 | 43 | Kiều Kính Quốc | CAN | 4,5 | s 1 | 8 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | w ½ | 9 | 31 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 0 | Trần Trọng Thuỷ 1965 DSU Rp:2102 Điểm 5,5 |
1 | 50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 3,5 | w 0 | 2 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | s ½ | 3 | 26 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | w 0 | 4 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | s 1 | 5 | 42 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | w 0 | 6 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | s 1 | 7 | 71 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4 | w 1 | 8 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | s 1 | 9 | 54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | 4,5 | w 1 | Đặng Tuý 1954 DSU Rp:2169 Điểm 6 |
1 | 61 | Võ Văn Dũng | DSU | 4 | s ½ | 2 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | w ½ | 3 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 3,5 | s 1 | 4 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | w 1 | 5 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | s ½ | 6 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | w 1 | 7 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | s ½ | 8 | 17 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6 | w 1 | 9 | 3 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | s 0 | Diệp Chấn Vương 1950 DSU Rp:2022 Điểm 5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 58 | Nguyễn Đức Độ | KCD | 3 | w 0 | 4 | 72 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 5 | s 0 | 6 | 68 | Trần Văn Hồ | KCD | 5 | s ½ | 7 | 46 | Từ Đức Trung | CAN | 2 | w 1 | 8 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | w ½ | 9 | 61 | Võ Văn Dũng | DSU | 4 | s 1 |
|
|
|
|