GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAMCập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo CDU
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 55 | CỜ NHANH: NAM |
56 | Trương Cư | CDU | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 93 | CỜ NHANH: NAM |
69 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 105 | CỜ NHANH: NAM |
85 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 12 | CỜ NHANH: NAM |
87 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 109 | CỜ NHANH: NAM |
96 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 95 | CỜ NHANH: NAM |
103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 114 | CỜ NHANH: NAM |
106 | Vy Văn Thái | CDU | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 64 | CỜ NHANH: NAM |
111 | Trần Xuân Thọ | CDU | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 101 | CỜ NHANH: NAM |
113 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 82 | CỜ NHANH: NAM |
122 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 56 | CỜ NHANH: NAM |
126 | Nguyễn Việt | CDU | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 4 | 85 | CỜ NHANH: NAM |
51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 52 | CỜ CHỚP: NAM |
56 | Trương Cư | CDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 | CỜ CHỚP: NAM |
68 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 114 | CỜ CHỚP: NAM |
84 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 15 | CỜ CHỚP: NAM |
86 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 64 | CỜ CHỚP: NAM |
95 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 62 | CỜ CHỚP: NAM |
102 | Phạm Đăng Quang | CDU | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 91 | CỜ CHỚP: NAM |
105 | Vy Văn Thái | CDU | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 94 | CỜ CHỚP: NAM |
109 | Trần Xuân Thọ | CDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 82 | CỜ CHỚP: NAM |
111 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 88 | CỜ CHỚP: NAM |
120 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 67 | CỜ CHỚP: NAM |
125 | Nguyễn Việt | CDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 84 | CỜ CHỚP: NAM |
4 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 27 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
8 | Trương Cư | CDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
16 | Trần Hoàng Hải | CDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
28 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 7 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
29 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 22 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
37 | Phạm Đăng Quang | CDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 52 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
42 | Vy Văn Thái | CDU | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
45 | Trần Xuân Thọ | CDU | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 13 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
48 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 36 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
55 | Phạm Văn Trung | CDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 55 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
57 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 35 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
Kết quả của ván cuối CDU
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 10 | 85 | Nguyễn Phúc Lợi | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Võ Văn Hoàng Tùng | 18 |
9 | 27 | 75 | Trần Văn Kiệt | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | 51 |
9 | 34 | 122 | Nguyễn Xuân Trường | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Đoàn Tấn Tài | 40 |
9 | 35 | 113 | Nguyễn Phong Thuỷ | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | 44 |
9 | 39 | 43 | Kiều Kính Quốc | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Xuân Thọ | 111 |
9 | 41 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Việt | 126 |
9 | 42 | 106 | Vy Văn Thái | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trương Cư | 56 |
9 | 46 | 124 | Võ Thanh Tuấn | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Giáp Văn Nhâm | 96 |
9 | 52 | 69 | Huỳnh Ngọc Huy | 3 | ½ - ½ | 3 | Trương Lê Duy Tiến | 115 |
9 | 57 | 110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tiến Lực | 87 |
9 | 59 | 103 | Phạm Đăng Quang | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Vũ Bảo | 52 |
9 | 12 | 15 | Nguyễn Văn Bon | 5 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Phúc Lợi | 84 |
9 | 24 | 26 | Đào Cao Khoa | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Tiến Lực | 86 |
9 | 32 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | 4 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Đức Nhiệm | 96 |
9 | 37 | 125 | Nguyễn Việt | 4 | 0 - 1 | 4 | Huỳnh Linh | 80 |
9 | 38 | 13 | Trịnh Hồ Quang Vũ | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Đăng Quang | 102 |
9 | 41 | 120 | Nguyễn Xuân Trường | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đặng Hoài Giọng | 66 |
9 | 43 | 113 | Trương Lê Duy Tiến | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Giáp Văn Nhâm | 95 |
9 | 47 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phong Thuỷ | 111 |
9 | 48 | 100 | Lê Phương Quang | 3 | 1 - 0 | 3 | Trương Cư | 56 |
9 | 50 | 109 | Trần Xuân Thọ | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Huy Lam | 76 |
9 | 54 | 105 | Vy Văn Thái | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Thanh Phong | 98 |
9 | 59 | 89 | Văn Tuyến Mã | 2 | ½ - ½ | 2 | Huỳnh Ngọc Huy | 68 |
9 | 1 | 34 | Lê Trác Nghiêm | 7 | ½ - ½ | 6 | Vy Văn Thái | 42 |
9 | 3 | 59 | Đặng Tuý | 6 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Phúc Lợi | 28 |
9 | 8 | 29 | Nguyễn Tiến Lực | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Ngọc Thanh | 43 |
9 | 9 | 32 | Hồ Phương Nam | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Xuân Thọ | 45 |
9 | 11 | 53 | Nguyễn Đức Trung | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | 4 |
9 | 14 | 3 | Nguyễn Vũ Bảo | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phong Thuỷ | 48 |
9 | 17 | 57 | Nguyễn Xuân Trường | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Đoàn Tấn Tài | 40 |
9 | 22 | 16 | Trần Hoàng Hải | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | 1 |
9 | 24 | 37 | Phạm Đăng Quang | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Văn Đoàn | 10 |
9 | 28 | 55 | Phạm Văn Trung | 1½ | 1 - 0 | 2 | Trần Trọng Thuỷ | 47 |
9 | 29 | 8 | Trương Cư | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
Chi tiết kỳ thủ CDU
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 2028 CDU Rp:2035 Điểm 5 |
1 | 115 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | w 0 | 2 | 91 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | HUE | 2,5 | s 1 | 3 | 121 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | w ½ | 4 | 126 | Nguyễn Việt | CDU | 4 | s 1 | 5 | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 1 | 6 | 18 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 7 | 123 | Đình Tú | BGI | 5,5 | s 0 | 8 | 106 | Vy Văn Thái | CDU | 4,5 | w 1 | 9 | 75 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | s ½ | Trương Cư 2023 CDU Rp:1902 Điểm 3,5 |
1 | 120 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | s ½ | 2 | 128 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 5,5 | w 1 | 3 | 112 | Nguyễn Văn Thuận | DSU | 4,5 | s 0 | 4 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w ½ | 5 | 122 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 5 | s 1 | 6 | 124 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4,5 | w ½ | 7 | 23 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 114 | Trần Trọng Thuỷ | DSU | 5,5 | w 0 | 9 | 106 | Vy Văn Thái | CDU | 4,5 | s 0 | Huỳnh Ngọc Huy 2010 CDU Rp:1919 Điểm 3,5 |
1 | 5 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 100 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 3 | w 0 | 3 | 108 | Nghiêm Ngọc Thanh | HCM | 1 | s 0 | 4 | 92 | Hồ Phương Nam | CAN | 3,5 | w 0 | 5 | 74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2,5 | s 1 | 6 | 80 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 2 | w 1 | 7 | 98 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 46 | Từ Đức Trung | CAN | 2 | s 1 | 9 | 115 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | w ½ | Nguyễn Phúc Lợi 1994 CDU Rp:2189 Điểm 6 |
1 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s ½ | 2 | 13 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 1 | 3 | 24 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | s 1 | 5 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | w ½ | 6 | 4 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | s 1 | 7 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7,5 | w 0 | 8 | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s ½ | 9 | 18 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w ½ | Nguyễn Tiến Lực 1992 CDU Rp:1896 Điểm 3 |
1 | 23 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 43 | Kiều Kính Quốc | CAN | 4,5 | w 1 | 3 | 33 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6 | w 0 | 5 | 118 | Nguyễn Thiết Cao Trí | BMI | 4 | s 0 | 6 | 108 | Nghiêm Ngọc Thanh | HCM | 1 | w 1 | 7 | 13 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | s 0 | 8 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 3,5 | w 0 | 9 | 110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 2,5 | s 1 | Giáp Văn Nhâm 1983 CDU Rp:1952 Điểm 3,5 |
1 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 6 | w 0 | 2 | 60 | Trương Văn Dũng | BRV | 3 | s 1 | 3 | 38 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4,5 | w 1 | 4 | 22 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 5 | 24 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s ½ | 7 | 42 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | w 0 | 8 | 43 | Kiều Kính Quốc | CAN | 4,5 | w ½ | 9 | 124 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4,5 | s 0 | Phạm Đăng Quang 1976 CDU Rp:1893 Điểm 3 |
1 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 5 | w 0 | 3 | 74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2,5 | s 1 | 4 | 47 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | w 0 | 5 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 3,5 | s 0 | 6 | 78 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 1,5 | w 1 | 7 | 82 | Nguyễn Duy Linh | DSU | 3 | s 0 | 8 | 58 | Nguyễn Đức Độ | KCD | 3 | s 0 | 9 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | w 1 | Vy Văn Thái 1973 CDU Rp:2037 Điểm 4,5 |
1 | 42 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | w 1 | 2 | 24 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 48 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w ½ | 4 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s ½ | 5 | 26 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | w 0 | 6 | 77 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4 | s 1 | 7 | 22 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 0 | 8 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 5 | s 0 | 9 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | w 1 | Trần Xuân Thọ 1968 CDU Rp:1938 Điểm 3,5 |
1 | 47 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | s 0 | 2 | 74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2,5 | w 1 | 3 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | s 0 | 4 | 66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 5 | w 0 | 5 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 72 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 2,5 | s 1 | 8 | 76 | Lâm Mông Ký | DSU | 3,5 | w 1 | 9 | 43 | Kiều Kính Quốc | CAN | 4,5 | s 0 | Nguyễn Phong Thuỷ 1966 CDU Rp:1991 Điểm 4 |
1 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 4 | s ½ | 2 | 61 | Võ Văn Dũng | DSU | 4 | w 0 | 3 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s 0 | 4 | 65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 2,5 | s 1 | 5 | 40 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 4 | w 1 | 6 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w ½ | 7 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | s 1 | 8 | 48 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Xuân Trường 1957 CDU Rp:2077 Điểm 5 |
1 | 58 | Nguyễn Đức Độ | KCD | 3 | w 1 | 2 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 6 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5 | w 0 | 4 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 0 | 5 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | w 0 | 6 | 60 | Trương Văn Dũng | BRV | 3 | s 1 | 7 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | 8 | 77 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4 | s 1 | 9 | 40 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 4 | w 1 | Nguyễn Việt 1953 CDU Rp:1926 Điểm 4 |
1 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | w 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | s ½ | 4 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 5 | w 0 | 5 | 90 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | s 0 | 6 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | s 1 | 7 | 77 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4 | w ½ | 8 | 72 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3,5 | w ½ | 9 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 4 | s ½ | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 2026 CDU Rp:2033 Điểm 5 |
1 | 114 | Võ Văn Tiến | TDI | 4 | w 0 | 2 | 89 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | s 1 | 3 | 116 | Nguyễn Thiết Cao Trí | BMI | 4 | w 1 | 4 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s 0 | 5 | 106 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 5 | w 1 | 6 | 110 | Nguyễn Văn Thuận | CDS | 6 | s 0 | 7 | 122 | Đình Tú | BGI | 4 | w 1 | 8 | 9 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | s 0 | 9 | 96 | Hoàng Đức Nhiệm | BMI | 4 | w 1 | Trương Cư 2021 CDU Rp:1860 Điểm 3 |
1 | 119 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | s 0 | 2 | 91 | Hồ Phương Nam | CAN | 5 | w 1 | 3 | 111 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 4 | s 1 | 4 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 107 | Lê Văn Thành | KCD | 4 | s 0 | 6 | 109 | Trần Xuân Thọ | CDU | 4 | w 0 | 7 | 104 | Phạm Văn Tài | TLK | 5 | s 0 | 8 | 77 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 3 | w 1 | 9 | 100 | Lê Phương Quang | CTH | 4 | s 0 | Huỳnh Ngọc Huy 2009 CDU Rp:1834 Điểm 2,5 |
1 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 3,5 | s 0 | 2 | 103 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6,5 | w 0 | 3 | 91 | Hồ Phương Nam | CAN | 5 | s ½ | 4 | 117 | Phạm Đức Triều | CAN | 5 | w 0 | 5 | 72 | Lê Khương | BDH | 1 | s 1 | 6 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3,5 | w ½ | 7 | 118 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | s 0 | 8 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 3 | w 0 | 9 | 89 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | s ½ | Nguyễn Phúc Lợi 1993 CDU Rp:2182 Điểm 6 |
1 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s ½ | 2 | 29 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w 1 | 3 | 61 | Võ Văn Dũng | CDS | 4,5 | s 1 | 4 | 13 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 4,5 | w 1 | 5 | 9 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | s ½ | 6 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 8 | 16 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | w ½ | 9 | 15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s ½ | Nguyễn Tiến Lực 1991 CDU Rp:2049 Điểm 4,5 |
1 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 2 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 5,5 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 31 | Trần Quốc Việt | BDU | 3 | w 1 | 5 | 32 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | w 1 | 6 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|