GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAMCập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo CAN
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
40 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 86 | CỜ NHANH: NAM |
43 | Kiều Kính Quốc | CAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 74 | CỜ NHANH: NAM |
45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 80 | CỜ NHANH: NAM |
46 | Từ Đức Trung | CAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 122 | CỜ NHANH: NAM |
47 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 69 | CỜ NHANH: NAM |
50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 92 | CỜ NHANH: NAM |
54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 63 | CỜ NHANH: NAM |
66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 47 | CỜ NHANH: NAM |
92 | Hồ Phương Nam | CAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 103 | CỜ NHANH: NAM |
95 | Lê Trác Nghiêm | CAN | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 46 | CỜ NHANH: NAM |
119 | Phạm Đức Triều | CAN | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 75 | CỜ NHANH: NAM |
124 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 71 | CỜ NHANH: NAM |
127 | Lê Trọng Vũ | CAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 67 | CỜ NHANH: NAM |
34 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 59 | CỜ CHỚP: NAM |
43 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 56 | CỜ CHỚP: NAM |
45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 37 | CỜ CHỚP: NAM |
46 | Kiều Kính Quốc | CAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 109 | CỜ CHỚP: NAM |
47 | Từ Đức Trung | CAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 117 | CỜ CHỚP: NAM |
50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 23 | CỜ CHỚP: NAM |
54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 51 | CỜ CHỚP: NAM |
66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 93 | CỜ CHỚP: NAM |
91 | Hồ Phương Nam | CAN | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 58 | CỜ CHỚP: NAM |
94 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 11 | CỜ CHỚP: NAM |
117 | Phạm Đức Triều | CAN | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 57 | CỜ CHỚP: NAM |
123 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 76 | CỜ CHỚP: NAM |
126 | Lê Trọng Vũ | CAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 87 | CỜ CHỚP: NAM |
25 | Nguyễn Văn Minh | CAN | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 30 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
32 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 43 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
2 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 26 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
6 | Hoàng Xuân Chính | CAN | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6 | 9 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
15 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 15 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
32 | Hồ Phương Nam | CAN | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 25 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
34 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
39 | Kiều Kính Quốc | CAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 10 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
40 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 28 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
52 | Phạm Đức Triều | CAN | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 5 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
54 | Từ Đức Trung | CAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 4 | 40 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
58 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 41 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
60 | Lê Trọng Vũ | CAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 47 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
Kết quả của ván cuối CAN
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 24 | 33 | Nguyễn Văn Bon | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Trọng Vũ | 127 |
9 | 28 | 114 | Trần Trọng Thuỷ | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hoàng Xuân Chính | 54 |
9 | 32 | 95 | Lê Trác Nghiêm | 4 | 1 - 0 | 4 | Phùng Quang Điệp | 34 |
9 | 34 | 122 | Nguyễn Xuân Trường | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Đoàn Tấn Tài | 40 |
9 | 36 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Đức Triều | 119 |
9 | 38 | 66 | Đặng Hoài Giọng | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thiết Cao Trí | 118 |
9 | 39 | 43 | Kiều Kính Quốc | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Xuân Thọ | 111 |
9 | 40 | 47 | Nguyễn Văn Minh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Phương Quang | 101 |
9 | 46 | 124 | Võ Thanh Tuấn | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Giáp Văn Nhâm | 96 |
9 | 47 | 45 | Nguyễn Văn Tài | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Duy Linh | 82 |
9 | 48 | 50 | Nguyễn Việt Anh | 3 | ½ - ½ | 3 | Hồ Phương Nam | 92 |
9 | 58 | 94 | Phạm Bùi Công Nghĩa | 2 | 1 - 0 | 2 | Từ Đức Trung | 46 |
9 | 2 | 1 | Hà Văn Tiến | 7 | ½ - ½ | 6 | Lê Trác Nghiêm | 94 |
9 | 13 | 43 | Lê Đoàn Tấn Tài | 5 | 0 - 1 | 5 | Phí Mạnh Cường | 9 |
9 | 14 | 29 | Nguyễn Anh Mẫn | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Văn Tài | 45 |
9 | 15 | 50 | Nguyễn Việt Anh | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Thanh Tân | 36 |
9 | 22 | 54 | Hoàng Xuân Chính | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khai Nguyên | 17 |
9 | 25 | 92 | Vũ Hà Nam | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Minh | 34 |
9 | 28 | 20 | Phạm Trung Thành | 4 | 0 - 1 | 4 | Hồ Phương Nam | 91 |
9 | 34 | 117 | Phạm Đức Triều | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đức Độ | 58 |
9 | 35 | 67 | Trần Văn Hồ | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Thanh Tuấn | 123 |
9 | 41 | 120 | Nguyễn Xuân Trường | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đặng Hoài Giọng | 66 |
9 | 45 | 107 | Lê Văn Thành | 3 | 1 - 0 | 3 | Kiều Kính Quốc | 46 |
9 | 52 | 65 | Nguyễn Trường Giang | 2½ | 0 - 1 | 3 | Lê Trọng Vũ | 126 |
9 | 60 | 47 | Từ Đức Trung | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | 90 |
9 | 15 | 15 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Tài | 32 |
9 | 18 | 25 | Nguyễn Văn Minh | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Huy Lam | 48 |
9 | 1 | 34 | Lê Trác Nghiêm | 7 | ½ - ½ | 6 | Vy Văn Thái | 42 |
9 | 4 | 52 | Phạm Đức Triều | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Văn Hồ | 18 |
9 | 5 | 46 | Nguyễn Văn Thuận | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Kiều Kính Quốc | 39 |
9 | 6 | 38 | Lê Phương Quang | 5 | 0 - 1 | 5 | Hoàng Xuân Chính | 6 |
9 | 9 | 32 | Hồ Phương Nam | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Xuân Thọ | 45 |
9 | 10 | 44 | Lê Văn Thành | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Việt Anh | 2 |
9 | 12 | 15 | Đặng Hoài Giọng | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hoàng Đức Nhiệm | 35 |
9 | 15 | 54 | Từ Đức Trung | 4 | 0 - 1 | 4 | Lâm Mông Ký | 22 |
9 | 17 | 57 | Nguyễn Xuân Trường | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Đoàn Tấn Tài | 40 |
9 | 20 | 58 | Võ Thanh Tuấn | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Duy Linh | 26 |
9 | 21 | 51 | Nguyễn Thiết Cao Trí | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Trọng Vũ | 60 |
Chi tiết kỳ thủ CAN
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Đoàn Tấn Tài 2039 CAN Rp:1934 Điểm 4 |
1 | 104 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6 | s 0 | 2 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | w ½ | 3 | 90 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | s 0 | 4 | 118 | Nguyễn Thiết Cao Trí | BMI | 4 | w 1 | 5 | 113 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 4 | s 0 | 6 | 110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 2,5 | w 1 | 7 | 93 | Vũ Hà Nam | BRV | 4 | s 1 | 8 | 83 | Trần Thanh Linh | CTH | 4 | w ½ | 9 | 122 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 5 | s 0 | Kiều Kính Quốc 2036 CAN Rp:1979 Điểm 4,5 |
1 | 107 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 4,5 | w 0 | 2 | 87 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 3 | s 0 | 3 | 91 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | HUE | 2,5 | w 1 | 4 | 99 | Lê Thanh Phong | BMI | 3,5 | s 0 | 5 | 94 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 3 | w 1 | 6 | 101 | Lê Phương Quang | CTH | 3,5 | s 1 | 7 | 112 | Nguyễn Văn Thuận | DSU | 4,5 | w 0 | 8 | 96 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 3,5 | s ½ | 9 | 111 | Trần Xuân Thọ | CDU | 3,5 | w 1 | Nguyễn Văn Tài 2034 CAN Rp:1941 Điểm 4 |
1 | 109 | Lê Văn Thành | KCD | 3,5 | w 1 | 2 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | s 0 | 3 | 111 | Trần Xuân Thọ | CDU | 3,5 | w 1 | 4 | 125 | Đặng Tuý | DSU | 6 | s 0 | 5 | 101 | Lê Phương Quang | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 105 | Phạm Văn Tài | TLK | 5,5 | s 0 | 7 | 113 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 4 | w 0 | 8 | 98 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 82 | Nguyễn Duy Linh | DSU | 3 | w 1 | Từ Đức Trung 2033 CAN Rp:1764 Điểm 2 |
1 | 110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 2,5 | s 0 | 2 | 92 | Hồ Phương Nam | CAN | 3,5 | w 1 | 3 | 100 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 3 | s 0 | 4 | 82 | Nguyễn Duy Linh | DSU | 3 | w 1 | 5 | 70 | Phạm Văn Huy | TDI | 5,5 | s 0 | 6 | 107 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 4,5 | w 0 | 7 | 129 | Diệp Chấn Vương | DSU | 5 | s 0 | 8 | 69 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 3,5 | w 0 | 9 | 94 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 3 | s 0 | Nguyễn Văn Minh 2032 CAN Rp:1982 Điểm 4,5 |
1 | 111 | Trần Xuân Thọ | CDU | 3,5 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7,5 | s 0 | 3 | 115 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | w 0 | 4 | 103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | s 1 | 5 | 105 | Phạm Văn Tài | TLK | 5,5 | w 0 | 6 | 109 | Lê Văn Thành | KCD | 3,5 | s ½ | 7 | 89 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 1 | 8 | 127 | Lê Trọng Vũ | CAN | 4,5 | s 0 | 9 | 101 | Lê Phương Quang | CTH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Việt Anh 2029 CAN Rp:1916 Điểm 3,5 |
1 | 114 | Trần Trọng Thuỷ | DSU | 5,5 | s 1 | 2 | 5 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 102 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 5 | s 1 | 4 | 9 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 0 | 5 | 104 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6 | s 0 | 6 | 100 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 3 | w 1 | 7 | 118 | Nguyễn Thiết Cao Trí | BMI | 4 | s 0 | 8 | 107 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 4,5 | w 0 | 9 | 92 | Hồ Phương Nam | CAN | 3,5 | w ½ | Hoàng Xuân Chính 2025 CAN Rp:2001 Điểm 4,5 |
1 | 118 | Nguyễn Thiết Cao Trí | BMI | 4 | s 1 | 2 | 7 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 110 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 2,5 | s 1 | 4 | 11 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | 107 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 4,5 | s 1 | 6 | 104 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6 | w 0 | 7 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 102 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 5 | w ½ | 9 | 114 | Trần Trọng Thuỷ | DSU | 5,5 | s 0 | Đặng Hoài Giọng 2013 CAN Rp:2051 Điểm 5 |
1 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w 0 | 2 | 103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | s 1 | 3 | 4 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | w 0 | 4 | 111 | Trần Xuân Thọ | CDU | 3,5 | s 1 | 5 | 129 | Diệp Chấn Vương | DSU | 5 | w 1 | 6 | 19 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 7 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 115 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | s 1 | 9 | 118 | Nguyễn Thiết Cao Trí | BMI | 4 | w 1 | Hồ Phương Nam 1987 CAN Rp:1947 Điểm 3,5 |
1 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 46 | Từ Đức Trung | CAN | 2 | s 0 | 3 | 60 | Trương Văn Dũng | BRV | 3 | w 0 | 4 | 69 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 3,5 | s 1 | 5 | 38 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4,5 | w 0 | 6 | 94 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 3 | s 1 | 7 | 58 | Nguyễn Đức Độ | KCD | 3 | w 1 | 8 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 0 | 9 | 50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 3,5 | s ½ | Lê Trác Nghiêm 1984 CAN Rp:2091 Điểm 5 |
1 | 31 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s ½ | 2 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w 1 | 3 | 61 | Võ Văn Dũng | DSU | 4 | s ½ | 4 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5 | s ½ | 6 | 11 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w ½ | 7 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | w 0 | 8 | 42 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | s 0 | 9 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | Phạm Đức Triều 1960 CAN Rp:2006 Điểm 4 |
1 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 3,5 | s 1 | 2 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 5 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 1 | 5 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s 0 | 6 | 7 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 6 | s 0 | 8 | 70 | Phạm Văn Huy | TDI | 5,5 | w 0 | 9 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | s 0 | Võ Thanh Tuấn 1955 CAN Rp:2034 Điểm 4,5 |
1 | 60 | Trương Văn Dũng | BRV | 3 | w 1 | 2 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 58 | Nguyễn Đức Độ | KCD | 3 | w 1 | 6 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | s ½ | 7 | 9 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 0 | 8 | 68 | Trần Văn Hồ | KCD | 5 | s 0 | 9 | 96 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 3,5 | w 1 | Lê Trọng Vũ 1952 CAN Rp:2024 Điểm 4,5 |
1 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | w 0 | 3 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s 0 | 4 | 68 | Trần Văn Hồ | KCD | 5 | w 0 | 5 | 82 | Nguyễn Duy Linh | DSU | 3 | s 1 | 6 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 3,5 | w 1 | 7 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | s ½ | 8 | 47 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | w 1 | 9 | 33 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | Nguyễn Văn Minh 2043 CAN Rp:2035 Điểm 4,5 |
1 | 97 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5 | s 1 | 2 | 127 | Diệp Chấn Vương | CDS | 4,5 | w 1 | 3 | 13 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 4,5 | s ½ | 4 | 16 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 6 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 | w 0 | 7 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 3,5 | s 1 | 8 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 0 | 9 | 92 | Vũ Hà Nam | BRV | 5,5 | s 0 | Lê Đoàn Tấn Tài 2034 CAN Rp:2035 Điểm 5 |
1 | 106 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 5 | w 0 | 2 | 85 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s 1 | 3 | 108 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 98 | Lê Thanh Phong | BMI | 2,5 | s 0 | 5 | 77 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 3 | w 1 | 6 | 87 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 1 | 7 | 114 | Võ Văn Tiến | TDI | 4 | w 1 | 8 | 78 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4,5 | s 1 | 9 | 9 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | w 0 | Nguyễn Văn Tài 2032 CAN Rp:2065 Điểm 5,5 |
1 | 108 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 4,5 | w 0 | 2 | 86 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 4,5 | s 0 | 3 | 120 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 4,5 | w 0 | 4 | 72 | Lê Khương | BDH | 1 | s 1 | 5 | 85 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s 1 | 6 | 104 | Phạm Văn Tài | TLK | 5 | w 1 | 7 | 99 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 4 | s 1 | 8 | 123 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4 | w 1 | 9 | 29 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s ½ | Kiều Kính Quốc 2031 CAN Rp:1859 Điểm 3 |
1 | 109 | Trần Xuân Thọ | CDU | 4 | s 0 | 2 | 87 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 0 | 3 | 73 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2 | s 1 | 4 | 99 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 4 | w 0 | 5 | 89 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | s 1 | 6 | 117 | Phạm Đức Triều | CAN | 5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|