GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAMCập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo BPH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 5 | CỜ NHANH: NAM |
4 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | CỜ NHANH: NAM |
9 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 49 | CỜ NHANH: NAM |
10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 7 | 4 | CỜ NHANH: NAM |
15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 6 | CỜ NHANH: NAM |
20 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 5,5 | 22 | CỜ NHANH: NAM |
23 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 40 | CỜ NHANH: NAM |
27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 34 | CỜ NHANH: NAM |
33 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 36 | CỜ NHANH: NAM |
34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 81 | CỜ NHANH: NAM |
48 | Phan Phúc Trường | BPH | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 32 | CỜ NHANH: NAM |
1 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 2 | CỜ CHỚP: NAM |
5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 90 | CỜ CHỚP: NAM |
6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 27 | CỜ CHỚP: NAM |
8 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 7 | 3 | CỜ CHỚP: NAM |
15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 35 | CỜ CHỚP: NAM |
18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 6 | 19 | CỜ CHỚP: NAM |
21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 39 | CỜ CHỚP: NAM |
33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 49 | CỜ CHỚP: NAM |
40 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 38 | CỜ CHỚP: NAM |
42 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 22 | CỜ CHỚP: NAM |
121 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 65 | CỜ CHỚP: NAM |
2 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 6,5 | 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
5 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 6 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
9 | Vũ Hữu Cường | BPH | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 33 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
14 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 12 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
16 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 53 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 39 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
27 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 6 | 5 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
28 | Chu Tuấn Hải | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5 | 26 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
34 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 28 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
56 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 18 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
Kết quả của ván cuối BPH
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 2 | 15 | Vũ Hữu Cường | 6 | ½ - ½ | 6½ | Vũ Quốc Đạt | 2 |
9 | 3 | 3 | Nguyễn Thành Bảo | 6 | 1 - 0 | 6 | Đặng Tuý | 125 |
9 | 4 | 35 | Đào Quốc Hưng | 6 | 0 - 1 | 6 | Hà Văn Tiến | 4 |
9 | 5 | 32 | Hà Trung Tín | 6 | 0 - 1 | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | 10 |
9 | 6 | 20 | Nguyễn Minh Hưng | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Lại Lý Huynh | 1 |
9 | 7 | 5 | Trần Hữu Bình | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Chu Tuấn Hải | 23 |
9 | 14 | 48 | Phan Phúc Trường | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Chánh Tâm | 14 |
9 | 20 | 102 | Nguyễn Nhật Quang | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Hữu Trang | 9 |
9 | 22 | 27 | Ngô Ngọc Minh | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Huỳnh Linh | 81 |
9 | 24 | 33 | Nguyễn Văn Bon | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Trọng Vũ | 127 |
9 | 32 | 95 | Lê Trác Nghiêm | 4 | 1 - 0 | 4 | Phùng Quang Điệp | 34 |
9 | 2 | 1 | Hà Văn Tiến | 7 | ½ - ½ | 6 | Lê Trác Nghiêm | 94 |
9 | 3 | 7 | Võ Văn Hoàng Tùng | 6 | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Thành Bảo | 8 |
9 | 8 | 10 | Nguyễn Khánh Ngọc | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | 18 |
9 | 12 | 15 | Nguyễn Văn Bon | 5 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Phúc Lợi | 84 |
9 | 17 | 64 | Phan Thanh Giản | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Hữu Cường | 40 |
9 | 19 | 106 | Đặng Ngọc Thanh | 5 | 0 - 1 | 5 | Ngô Ngọc Minh | 42 |
9 | 21 | 61 | Võ Văn Dũng | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Chu Tuấn Hải | 6 |
9 | 27 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | 4 | 1 - 0 | 4½ | Đặng Tuý | 124 |
9 | 31 | 33 | Phùng Quang Điệp | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Văn Tiến | 114 |
9 | 42 | 75 | Lâm Mông Ký | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Phúc Trường | 121 |
9 | 62 | 5 | Đặng Hữu Trang | 3½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
9 | 1 | 2 | Nguyễn Thành Bảo | 6½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Anh Mẫn | 21 |
9 | 2 | 5 | Hà Văn Tiến | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1 |
9 | 3 | 40 | Uông Dương Bắc | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Minh Hưng | 14 |
9 | 4 | 27 | Nguyễn Văn Bon | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Dương Đình Chung | 18 |
9 | 11 | 8 | Nguyễn Khánh Ngọc | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Chu Tuấn Hải | 28 |
9 | 14 | 9 | Vũ Hữu Cường | 4 | ½ - ½ | 4 | Đào Cao Khoa | 36 |
9 | 16 | 34 | Đặng Cửu Tùng Lân | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Trung Thành | 22 |
9 | 21 | 19 | Phùng Quang Điệp | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Diệp Khải Hằng | 39 |
9 | 28 | 16 | Ngô Ngọc Minh | 2½ | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Minh Quân | 56 |
9 | 33 | 56 | Phan Phúc Trường | 5 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
Chi tiết kỳ thủ BPH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Thành Bảo 2076 BPH Rp:2241 Điểm 7 |
1 | 67 | Nguyễn Hoàng Hải | KCD | 3 | w 0 | 2 | 78 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 1,5 | s 1 | 3 | 117 | Võ Văn Tiến | TDI | 4,5 | w 1 | 4 | 48 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 1 | 5 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 6 | w 1 | 6 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 20 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | w ½ | 8 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s ½ | 9 | 125 | Đặng Tuý | DSU | 6 | w 1 | Hà Văn Tiến 2075 BPH Rp:2245 Điểm 7 |
1 | 68 | Trần Văn Hồ | KCD | 5 | s 1 | 2 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w 0 | 3 | 66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 5 | s 1 | 4 | 112 | Nguyễn Văn Thuận | DSU | 4,5 | w 1 | 5 | 31 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 1 | 6 | 85 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | 6 | w 0 | 7 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 1 | 8 | 7 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 9 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s 1 | Đặng Hữu Trang 2070 BPH Rp:2051 Điểm 5 |
1 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | w 1 | 2 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | s ½ | 3 | 64 | Phan Thanh Giản | BRV | 5,5 | w ½ | 4 | 50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 3,5 | s 1 | 5 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s 0 | 7 | 124 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4,5 | s 1 | 8 | 75 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | w ½ | 9 | 102 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 5 | s ½ | Đặng Cửu Tùng Lân 2069 BPH Rp:2258 Điểm 7 |
1 | 74 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2,5 | s 1 | 2 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | w 1 | 3 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | w ½ | 5 | 85 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | 6 | s ½ | 6 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | w ½ | 7 | 18 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | 8 | 24 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 1 | 9 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 6 | s 1 | Vũ Hữu Cường 2064 BPH Rp:2188 Điểm 6,5 |
1 | 79 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 5 | w 1 | 2 | 81 | Huỳnh Linh | CTH | 4,5 | s 0 | 3 | 67 | Nguyễn Hoàng Hải | KCD | 3 | w 1 | 4 | 58 | Nguyễn Đức Độ | KCD | 3 | s 1 | 5 | 64 | Phan Thanh Giản | BRV | 5,5 | w 1 | 6 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | s ½ | 7 | 125 | Đặng Tuý | DSU | 6 | w ½ | 8 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w ½ | Nguyễn Minh Hưng 2059 BPH Rp:2117 Điểm 5,5 |
1 | 84 | Lâm Tấn Lợi | HCM | 0 | s 1 | 2 | 102 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 5 | w 1 | 3 | 124 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4,5 | s 1 | 4 | 7 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 8 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 6 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | s ½ | 8 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7,5 | s 0 | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w 0 | Chu Tuấn Hải 2056 BPH Rp:2078 Điểm 5,5 |
1 | 87 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 3 | w 1 | 2 | 107 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 4,5 | s 0 | 3 | 71 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4 | w ½ | 4 | 101 | Lê Phương Quang | CTH | 3,5 | s ½ | 5 | 77 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4 | w ½ | 6 | 99 | Lê Thanh Phong | BMI | 3,5 | s 1 | 7 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | w 1 | 8 | 123 | Đình Tú | BGI | 5,5 | s 1 | 9 | 5 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 0 | Ngô Ngọc Minh 2052 BPH Rp:2071 Điểm 5,5 |
1 | 91 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | HUE | 2,5 | w 1 | 2 | 115 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w 0 | 4 | 77 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4 | s 1 | 5 | 123 | Đình Tú | BGI | 5,5 | w ½ | 6 | 125 | Đặng Tuý | DSU | 6 | s 0 | 7 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | w 0 | 8 | 117 | Võ Văn Tiến | TDI | 4,5 | s 1 | 9 | 81 | Huỳnh Linh | CTH | 4,5 | w 1 | Nguyễn Văn Bon 2046 BPH Rp:2077 Điểm 5,5 |
1 | 97 | Hoàng Đức Nhiệm | BMI | 4 | w 1 | 2 | 123 | Đình Tú | BGI | 5,5 | s 0 | 3 | 87 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 3 | w 1 | 4 | 93 | Vũ Hà Nam | BRV | 4 | s 1 | 5 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 16 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5 | s 0 | 7 | 117 | Võ Văn Tiến | TDI | 4,5 | w 1 | 8 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | s 0 | 9 | 127 | Lê Trọng Vũ | CAN | 4,5 | w 1 | Phùng Quang Điệp 2045 BPH Rp:1936 Điểm 4 |
1 | 98 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 124 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4,5 | w 0 | 3 | 82 | Nguyễn Duy Linh | DSU | 3 | s 1 | 4 | 106 | Vy Văn Thái | CDU | 4,5 | w ½ | 5 | 128 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | 96 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 3,5 | w ½ | 7 | 70 | Phạm Văn Huy | TDI | 5,5 | s 0 | 8 | 100 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 3 | w 1 | 9 | 95 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 5 | s 0 | Phan Phúc Trường 2031 BPH Rp:2073 Điểm 5,5 |
1 | 112 | Nguyễn Văn Thuận | DSU | 4,5 | s ½ | 2 | 116 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4 | w 1 | 3 | 106 | Vy Văn Thái | CDU | 4,5 | s ½ | 4 | 3 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w 0 | 5 | 98 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 102 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 5 | w 0 | 7 | 107 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 4,5 | s 1 | 8 | 113 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 4 | w 1 | 9 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w ½ | Hà Văn Tiến 2076 BPH Rp:2300 Điểm 7,5 |
1 | 64 | Phan Thanh Giản | BRV | 6 | w 1 | 2 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 1 | 3 | 22 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s 1 | 5 | 30 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6,5 | s 1 | 6 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 7 | 84 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | 6 | w 1 | 8 | 103 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6,5 | s 1 | 9 | 94 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 6,5 | w ½ | Đặng Hữu Trang 2072 BPH Rp:2015 Điểm 3,5 |
1 | 68 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 2,5 | w 1 | 2 | 40 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 0 | 3 | 78 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 25 | Phan Trọng Tín | HCM | 7 | w ½ | 5 | 95 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 4,5 | s 1 | 6 | 94 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 6,5 | s 0 | 7 | 34 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | w 0 | 8 | 74 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | - 0K | 9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Chu Tuấn Hải 2071 BPH Rp:2111 Điểm 5,5 |
1 | 69 | Phạm Văn Huy | TDI | 6,5 | s 1 | 2 | 39 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 1 | 3 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 1 | 4 | 30 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6,5 | w 0 | 5 | 25 | Phan Trọng Tín | HCM | 7 | s 0 | 6 | 54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | 5 | w ½ | 7 | 37 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 75 | Lâm Mông Ký | CDS | 3,5 | w 1 | 9 | 61 | Võ Văn Dũng | CDS | 4,5 | s 1 | Nguyễn Thành Bảo 2069 BPH Rp:2261 Điểm 7 |
1 | 71 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3 | s 1 | 2 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 5,5 | w 1 | 3 | 25 | Phan Trọng Tín | HCM | 7 | s ½ | 4 | 121 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 1 | 5 | 14 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 1 | 6 | 12 | Dương Đình Chung | QNI | 6,5 | w 1 | 7 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 8 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 1 | 9 | 7 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s ½ | Nguyễn Văn Bon 2062 BPH Rp:2078 Điểm 5,5 |
1 | 78 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4,5 | w ½ | 2 | 70 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | s ½ | 3 | 86 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 4,5 | w 1 | 4 | 50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 6 | s 0 | 5 | 76 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 3 | w 0 | 6 | 124 | Đặng Tuý | CDS | 4,5 | s 1 | 7 | 88 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3,5 | w 1 | 8 | 58 | Nguyễn Đức Độ | KCD | 4 | s 1 | 9 | 84 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | 6 | w ½ | Đặng Cửu Tùng Lân 2059 BPH Rp:2115 Điểm 6 |
1 | 81 | Nguyễn Duy Linh | CDS | 0 | - 1K | 2 | 94 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 6,5 | s 0 | 3 | 98 | Lê Thanh Phong | BMI | 2,5 | w 1 | 4 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 5 | w 1 | 5 | 35 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6,5 | s ½ | 6 | 29 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|