Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAM

Cập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Xem kỳ thủ theo BMI

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
97Hoàng Đức NhiệmBMI000100111490CỜ NHANH: NAM
99Lê Thanh PhongBMI0101½00013,594CỜ NHANH: NAM
107Đặng Ngọc ThanhBMI11000101½4,565CỜ NHANH: NAM
118Nguyễn Thiết Cao TríBMI001011100487CỜ NHANH: NAM
96Hoàng Đức NhiệmBMI000011110486CỜ CHỚP: NAM
98Lê Thanh PhongBMI0101½00002,5113CỜ CHỚP: NAM
106Đặng Ngọc ThanhBMI100101110546CỜ CHỚP: NAM
116Nguyễn Thiết Cao TríBMI100001110485CỜ CHỚP: NAM
54Phạm Giang NamBMI000½½½1013,550CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
35Hoàng Đức NhiệmBMI011½010104,531CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM
36Lê Thanh PhongBMI½0½000000158CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM
43Đặng Ngọc ThanhBMI11011100168CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM
51Nguyễn Thiết Cao TríBMI½110000114,532CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM

Kết quả của ván cuối BMI

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
933107Đặng Ngọc Thanh4 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng Tuấn38
93866Đặng Hoài Giọng4 1 - 04 Nguyễn Thiết Cao Trí118
95197Hoàng Đức Nhiệm3 1 - 03 Trương Văn Dũng60
95699Lê Thanh Phong 1 - 0 Si Diệu Long86
919106Đặng Ngọc Thanh5 0 - 15 Ngô Ngọc Minh42
93251Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo4 1 - 04 Hoàng Đức Nhiệm96
93357Nguễn Đình Đại4 1 - 04 Nguyễn Thiết Cao Trí116
954105Vy Văn Thái 1 - 0 Lê Thanh Phong98
92654Phạm Giang Nam 1 - 03 Hà Trung Tín37
9829Nguyễn Tiến Lực5 0 - 15 Đặng Ngọc Thanh43
91215Đặng Hoài Giọng 1 - 0 Hoàng Đức Nhiệm35
92151Nguyễn Thiết Cao Trí 1 - 0 Lê Trọng Vũ60
93236Lê Thanh Phong1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Chi tiết kỳ thủ BMI

VánSốTênĐiểmKQ
Hoàng Đức Nhiệm 1982 BMI Rp:1966 Điểm 4
133Nguyễn Văn BonBPH5,5s 0
255Nguyễn Văn ChungTLK3,5w 0
363Văn Diệp Bảo DuyHCM3,5s 0
480Nguyễn Ngọc LâmBRV2w 1
572Trương Quang Đăng KhoaHCM3,5s 0
682Nguyễn Duy LinhDSU3w 0
7108Nghiêm Ngọc ThanhHCM1s 1
874Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH2,5w 1
960Trương Văn DũngBRV3w 1
Lê Thanh Phong 1980 BMI Rp:1954 Điểm 3,5
135Đào Quốc HưngHCM6s 0
259Đặng Văn ĐoànHCM0w 1
337Nguyễn Khánh NgọcDAN6,5s 0
443Kiều Kính QuốcCAN4,5w 1
529Trần Quốc ViệtBDU4,5s ½
623Chu Tuấn HảiBPH5,5w 0
725Trần Anh DuyHCM5s 0
871Bùi Quốc KhánhCTH4s 0
986Si Diệu LongHCM2,5w 1
Đặng Ngọc Thanh 1972 BMI Rp:2040 Điểm 4,5
143Kiều Kính QuốcCAN4,5s 1
223Chu Tuấn HảiBPH5,5w 1
312Nguyễn Anh MẫnDAN7,5w 0
436Trần Thanh TânHCM5,5s 0
554Hoàng Xuân ChínhCAN4,5w 0
646Từ Đức TrungCAN2s 1
748Phan Phúc TrườngBPH5,5w 0
850Nguyễn Việt AnhCAN3,5s 1
938Nguyễn Hoàng TuấnCTH4,5w ½
Nguyễn Thiết Cao Trí 1961 BMI Rp:1972 Điểm 4
154Hoàng Xuân ChínhCAN4,5w 0
275Trần Văn KiệtKCD5s 0
378Huỳnh Châu Bảo LâmBDH1,5w 1
440Lê Đoàn Tấn TàiCAN4s 0
587Nguyễn Tiến LựcCDU3w 1
658Nguyễn Đức ĐộKCD3s 1
750Nguyễn Việt AnhCAN3,5w 1
864Phan Thanh GiảnBRV5,5s 0
966Đặng Hoài GiọngCAN5s 0
Hoàng Đức Nhiệm 1981 BMI Rp:1928 Điểm 4
133Phùng Quang ĐiệpBPH5s 0
259Đặng Văn ĐoànHCM3w 0
371Trương Quang Đăng KhoaHCM3s 0
467Trần Văn HồKCD5w 0
5-miễn đấu --- 1
647Từ Đức TrungCAN2,5w 1
744Trần Lê Ngọc ThảoHCM3s 1
8126Lê Trọng VũCAN4w 1
951Đinh Nguyễn Hoàng Nhật BảoCDU5s 0
Lê Thanh Phong 1979 BMI Rp:1843 Điểm 2,5
135Trần Huỳnh Si LaDAN6,5s 0
263Văn Diệp Bảo DuyHCM3w 1
318Đặng Cửu Tùng LânBPH6s 0
443Lê Đoàn Tấn TàiCAN5w 1
537Trần Hữu BìnhBDU5,5s ½
675Lâm Mông KýCDS3,5w 0
7124Đặng TuýCDS4,5s 0
8113Trương Lê Duy TiếnCTH3,5w 0
9105Vy Văn TháiCDU3,5s 0
Đặng Ngọc Thanh 1971 BMI Rp:2074 Điểm 5
143Lê Đoàn Tấn TàiCAN5s 1
219Tôn Thất Nhật TânDAN6w 0
341Lê Văn QuýBRV5,5s 0
453Nguyễn Văn Trường CaKCD3w 1
551Đinh Nguyễn Hoàng Nhật BảoCDU5s 0
663Văn Diệp Bảo DuyHCM3w 1
767Trần Văn HồKCD5s 1
833Phùng Quang ĐiệpBPH5w 1
942Ngô Ngọc MinhBPH6w 0
Nguyễn Thiết Cao Trí 1961 BMI Rp:1970 Điểm 4
153Nguyễn Văn Trường CaKCD3s 1
227Nguyễn Văn TớiBDH5,5w 0
351Đinh Nguyễn Hoàng Nhật BảoCDU5s 0
471Trương Quang Đăng KhoaHCM3w 0
565Nguyễn Trường GiangBDH2,5s 0
685Si Diệu LongHCM3w 1
763Văn Diệp Bảo DuyHCM3s 1
8100Lê Phương QuangCTH4w 1
957Nguễn Đình ĐạiCTH5s 0
Phạm Giang Nam 1958 BMI Rp:1887 Điểm 3,5
122Phạm Trung ThànhBDH4,5w 0
232Nguyễn Văn TàiCAN4s 0
345Phạm Văn HuyTDI1w 0
459Nghiêm Ngọc ThanhHCM2s ½
547Trương Quang Đăng KhoaHCM3w ½
644Văn Diệp Bảo DuyHCM3s ½
760Võ Văn TiếnTDI1,5w 1
858Phạm Văn TàiTLK4s 0
937Hà Trung TínBDU3w 1
Hoàng Đức Nhiệm 1975 BMI Rp:1976 Điểm 4,5
15Nguyễn Văn Trường CaKCD2,5s 0
29Nguyễn Đức ĐộKCD4w 1
311Trương Văn DũngBRV3s 1
444Lê Văn ThànhKCD5,5w ½
549Trương Lê Duy TiếnCTH5s 0
660Lê Trọng VũCAN3,5w 1
752Phạm Đức TriềuCAN6,5s 0
861Diệp Chấn VươngCDS4w 1
915Đặng Hoài GiọngCAN5,5s 0
Lê Thanh Phong 1974 BMI Rp:1876 Điểm 1
16Hoàng Xuân ChínhCAN6w ½
212Võ Văn DũngCDS7s 0
310Đặng Văn ĐoànHCM4w ½
425Nguyễn Ngọc LâmBRV3- 0K
511Trương Văn DũngBRV3- 0K
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Đặng Ngọc Thanh 1967 BMI Rp:2107 Điểm 6
113Phan Thanh GiảnBRV6s 1
25Nguyễn Văn Trường CaKCD2,5w 1
356Phan Phúc TrườngBPH5s 0
43Nguyễn Vũ BảoCDS4,5w 1
554Từ Đức TrungCAN4s 1
615Đặng Hoài GiọngCAN5,5w 1
734Lê Trác NghiêmCAN7,5s 0
842Vy Văn TháiCDU6,5w 0
929Nguyễn Tiến LựcCDU5s 1
Nguyễn Thiết Cao Trí 1959 BMI Rp:1984 Điểm 4,5
121Trần Văn KiệtKCD5s ½
217Nguyễn Hoàng HảiKCD4w 1
324Nguyễn Hoàng LâmBRV3,5w 1
428Nguyễn Phúc LợiCDU6s 0
518Trần Văn HồKCD5,5w 0
626Nguyễn Duy LinhCDS4s 0
74Đinh Nguyễn Hoàng Nhật BảoCDU4,5w 0
833Phạm Bùi Công NghĩaBDH3,5s 1
960Lê Trọng VũCAN3,5w 1