GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAMCập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo BDU
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 7 | CỜ NHANH: NAM |
5 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 11 | CỜ NHANH: NAM |
8 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 16 | CỜ NHANH: NAM |
11 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 8 | CỜ NHANH: NAM |
21 | Tô Thiên Tường | BDU | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 53 | CỜ NHANH: NAM |
29 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 72 | CỜ NHANH: NAM |
32 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 14 | CỜ NHANH: NAM |
39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 60 | CỜ NHANH: NAM |
15 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 25 | NỮ |
22 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5 | 13 | NỮ |
3 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 8 | 1 | CỜ CHỚP: NAM |
23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 40 | CỜ CHỚP: NAM |
26 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 30 | CỜ CHỚP: NAM |
31 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 103 | CỜ CHỚP: NAM |
37 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 36 | CỜ CHỚP: NAM |
38 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 44 | CỜ CHỚP: NAM |
39 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 54 | CỜ CHỚP: NAM |
48 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 28 | CỜ CHỚP: NAM |
14 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 17 | NỮ |
15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | NỮ |
6 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 2 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
36 | Đào Cao Khoa | BDU | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 35 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
37 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 51 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
39 | Diệp Khải Hằng | BDU | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 40 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
40 | Uông Dương Bắc | BDU | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
41 | Trần Hữu Bình | BDU | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 13 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
63 | Tô Thiên Tường | BDU | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 14 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
64 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 42 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
8 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 16 | NỮ |
12 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 2,5 | 14 | NỮ |
Kết quả của ván cuối BDU
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 1 | 11 | Uông Dương Bắc | 6 | ½ - ½ | 7 | Nguyễn Anh Mẫn | 12 |
9 | 5 | 32 | Hà Trung Tín | 6 | 0 - 1 | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | 10 |
9 | 6 | 20 | Nguyễn Minh Hưng | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Lại Lý Huynh | 1 |
9 | 7 | 5 | Trần Hữu Bình | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Chu Tuấn Hải | 23 |
9 | 9 | 8 | Đào Cao Khoa | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Dương Hồ Bảo Duy | 62 |
9 | 25 | 57 | Nguễn Đình Đại | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Diệp Khải Hằng | 39 |
9 | 30 | 83 | Trần Thanh Linh | 4 | 0 - 1 | 4 | Tô Thiên Tường | 21 |
9 | 31 | 29 | Trần Quốc Việt | 4 | ½ - ½ | 4 | Đinh Hữu Pháp | 98 |
9 | 7 | 22 | Ngô Thị Thu Nga | 4 | 1 - 0 | 4½ | Đàm Thị Thùy Dung | 1 |
9 | 11 | 8 | Định Thị Minh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Thị Thu Hà | 15 |
9 | 1 | 3 | Lại Lý Huynh | 7½ | ½ - ½ | 6 | Trần Huỳnh Si La | 35 |
9 | 16 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | 5 | 1 - 0 | 5 | Hà Trung Tín | 38 |
9 | 18 | 41 | Lê Văn Quý | 5 | ½ - ½ | 5 | Uông Dương Bắc | 48 |
9 | 20 | 39 | Tô Thiên Tường | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | 2 |
9 | 23 | 74 | Trần Văn Kiệt | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khải Hằng | 23 |
9 | 24 | 26 | Đào Cao Khoa | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Tiến Lực | 86 |
9 | 26 | 115 | Phạm Tấn Tình | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Hữu Bình | 37 |
9 | 55 | 31 | Trần Quốc Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | 73 |
9 | 7 | 14 | Ngô Thị Thu Hà | 4 | ½ - ½ | 4½ | Hoàng Thị Hải Bình | 17 |
9 | 16 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
9 | 3 | 40 | Uông Dương Bắc | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Minh Hưng | 14 |
9 | 5 | 10 | Trần Chánh Tâm | 5 | 0 - 1 | 5½ | Lại Lý Huynh | 6 |
9 | 9 | 63 | Tô Thiên Tường | 5 | ½ - ½ | 5 | Trương Đình Vũ | 23 |
9 | 10 | 41 | Trần Hữu Bình | 4½ | 1 - 0 | 5 | Phí Mạnh Cường | 26 |
9 | 14 | 9 | Vũ Hữu Cường | 4 | ½ - ½ | 4 | Đào Cao Khoa | 36 |
9 | 21 | 19 | Phùng Quang Điệp | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Diệp Khải Hằng | 39 |
9 | 24 | 29 | Trịnh Hồ Quang Vũ | 3 | ½ - ½ | 3½ | Trần Quốc Việt | 64 |
9 | 26 | 54 | Phạm Giang Nam | 2½ | 1 - 0 | 3 | Hà Trung Tín | 37 |
7 | 7 | 12 | Ngô Thị Thu Hà | 2 | ½ - ½ | 2 | Định Thị Minh | 14 |
7 | 9 | 8 | Ngô Thị Thu Nga | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
Chi tiết kỳ thủ BDU
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 2078 BDU Rp:2198 Điểm 6,5 |
1 | 65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 2,5 | w 1 | 2 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s ½ | 3 | 123 | Đình Tú | BGI | 5,5 | w 1 | 4 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | w 1 | 5 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s 0 | 6 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 26 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | w 1 | 8 | 18 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w ½ | 9 | 20 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | s 1 | Trần Hữu Bình 2074 BDU Rp:2184 Điểm 6,5 |
1 | 69 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 3,5 | w 1 | 2 | 50 | Nguyễn Việt Anh | CAN | 3,5 | s 1 | 3 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | w ½ | 4 | 119 | Phạm Đức Triều | CAN | 4 | s 0 | 5 | 121 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | w 1 | 6 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s ½ | 7 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5,5 | w ½ | 8 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 1 | 9 | 23 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 1 | Đào Cao Khoa 2071 BDU Rp:2154 Điểm 6 |
1 | 72 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | w 1 | 3 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s 0 | 4 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5,5 | w 1 | 5 | 20 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | w ½ | 6 | 81 | Huỳnh Linh | CTH | 4,5 | s ½ | 7 | 64 | Phan Thanh Giản | BRV | 5,5 | w 1 | 8 | 19 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s ½ | 9 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | w ½ | Uông Dương Bắc 2068 BDU Rp:2183 Điểm 6,5 |
1 | 75 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | w 1 | 2 | 67 | Nguyễn Hoàng Hải | KCD | 3 | s 1 | 3 | 81 | Huỳnh Linh | CTH | 4,5 | w 0 | 4 | 54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | 4,5 | s 1 | 5 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w ½ | 6 | 95 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 5 | s ½ | 7 | 105 | Phạm Văn Tài | TLK | 5,5 | w 1 | 8 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | s 1 | 9 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7,5 | w ½ | Tô Thiên Tường 2058 BDU Rp:2040 Điểm 5 |
1 | 85 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | 6 | w ½ | 2 | 77 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4 | s 0 | 3 | 89 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 1 | 4 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | s ½ | 5 | 75 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | w 0 | 6 | 71 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4 | s ½ | 7 | 122 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 5 | s 1 | 8 | 79 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 5 | w ½ | 9 | 83 | Trần Thanh Linh | CTH | 4 | s 1 | Trần Quốc Việt 2050 BDU Rp:1990 Điểm 4,5 |
1 | 93 | Vũ Hà Nam | BRV | 4 | w 0 | 2 | 83 | Trần Thanh Linh | CTH | 4 | s 1 | 3 | 75 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | w 1 | 4 | 95 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 5 | s 0 | 5 | 99 | Lê Thanh Phong | BMI | 3,5 | w ½ | 6 | 113 | Nguyễn Phong Thuỷ | CDU | 4 | s ½ | 7 | 54 | Hoàng Xuân Chính | CAN | 4,5 | w 0 | 8 | 92 | Hồ Phương Nam | CAN | 3,5 | s 1 | 9 | 98 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | w ½ | Hà Trung Tín 2047 BDU Rp:2135 Điểm 6 |
1 | 96 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 3,5 | s 1 | 2 | 122 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 5 | w 0 | 3 | 79 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 5 | s 1 | 4 | 104 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6 | w 1 | 5 | 3 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | s 0 | 6 | 70 | Phạm Văn Huy | TDI | 5,5 | w 1 | 7 | 119 | Phạm Đức Triều | CAN | 4 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5 | s 1 | 9 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | w 0 | Diệp Khải Hằng 2040 BDU Rp:1970 Điểm 4,5 |
1 | 103 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3 | w 1 | 2 | 4 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | s 1 | 3 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | w 0 | 4 | 123 | Đình Tú | BGI | 5,5 | s 0 | 5 | 100 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 3 | w 1 | 6 | 67 | Nguyễn Hoàng Hải | KCD | 3 | - 1K | 7 | 128 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 5,5 | s ½ | 8 | 5 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s 0 | Ngô Thị Thu Hà 1986 BDU Rp:1910 Điểm 3,5 |
1 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3 | w 1 | 2 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 29 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 4 | w 1 | 5 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5,5 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 8 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s 0 | Ngô Thị Thu Nga 1979 BDU Rp:2029 Điểm 5 |
1 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5,5 | s 0 | 2 | 16 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0,5 | s 1 | 3 | 8 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | w 0 | 4 | 23 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | w 1 | 5 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 6 | 25 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | w ½ | 7 | 29 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 4 | s ½ | 8 | 14 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 1 | 9 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 1 | Lại Lý Huynh 2074 BDU Rp:2400 Điểm 8 |
1 | 66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 3,5 | w 1 | 2 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4 | w 1 | 4 | 12 | Dương Đình Chung | QNI | 6,5 | s ½ | 5 | 34 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6,5 | s 1 | 9 | 35 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6,5 | w ½ | Diệp Khải Hằng 2054 BDU Rp:2049 Điểm 5 |
1 | 86 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 4,5 | w 1 | 2 | 110 | Nguyễn Văn Thuận | CDS | 6 | s 1 | 3 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 94 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 6,5 | s 0 | 5 | 78 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4,5 | w ½ | 6 | 92 | Vũ Hà Nam | BRV | 5,5 | s 1 | 7 | 95 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 4,5 | w 1 | 8 | 4 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 74 | Trần Văn Kiệt | KCD | 5 | s ½ | Đào Cao Khoa 2051 BDU Rp:2109 Điểm 5,5 |
1 | 89 | Văn Tuyến Mã | KCD | 2,5 | s 1 | 2 | 119 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | w 1 | 3 | 9 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | s ½ | 4 | 7 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | w ½ | 5 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 | s ½ | 6 | 16 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 5,5 | s 0 | 8 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | s ½ | 9 | 86 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 4,5 | w 1 | Trần Quốc Việt 2046 BDU Rp:1857 Điểm 3 |
1 | 94 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 6,5 | w 0 | 2 | 76 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 3 | s 1 | 3 | 102 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3,5 | w 0 | 4 | 86 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 4,5 | s 0 | 5 | 113 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | s 1 | 6 | 99 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 4 | w 0 | 7 | 91 | Hồ Phương Nam | CAN | 5 | s 0 | 8 | 120 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 4,5 | w 0 | 9 | 73 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2 | w 1 | Trần Hữu Bình 2040 BDU Rp:2087 Điểm 5,5 |
1 | 100 | Lê Phương Quang | CTH | 4 | w 1 | 2 | 4 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 104 | Phạm Văn Tài | TLK | 5 | w 0 | 4 | 88 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3,5 | s 1 | 5 | 98 | Lê Thanh Phong | BMI | 2,5 | w ½ | 6 | 102 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3,5 | s 1 | 7 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 1 | 8 | 14 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 0 | 9 | 115 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | s 1 | Hà Trung Tín 2039 BDU Rp:2047 Điểm 5 |
1 | 101 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 3 | s 1 | 2 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 3 | 97 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5 | s 0 | 4 | 87 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 5 | 99 | Nguyễn Minh Quân | TDI | 4 | s 1 | 6 | 86 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 4,5 | w 1 | 7 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5 | s 1 | 8 | 69 | Phạm Văn Huy | TDI | 6,5 | w 0 | 9 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | s 0 | Tô Thiên Tường 2038 BDU Rp:2037 Điểm 5 |
1 | 102 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 105 | Vy Văn Thái | CDU | 3,5 | w ½ | 4 | 124 | Đặng Tuý | CDS | 4,5 | s 0 | 5 | 114 | Võ Văn Tiến | TDI | 4 | w 0 | 6 | 90 | Nguyễn Bùi Thiên Minh | TTH | 2 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|