Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ SIÊU CHỚP - BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 30.08.2022 05:27:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốTênLoạiRtQTCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Lê Tuấn MinhMHNO2530Hà Nội8,5044,552,584
22Trần Tuấn MinhMHNO2474Hà Nội7,50,54057,575
38Trần Minh ThắngMHNO2201Hà Nội7,50,53855,575
47Nguyễn Đức HòaMQDO2225Quân Đội70375375
519Lê Hữu TháiMLDO2112Lâm Đồng70375374
641Nguyễn Lâm ThiênMHCM1783Quận 46,5033,551,554
752Đầu Khương DuyMHNO1600Hà Nội6,5032,54764
825Trần Đăng Minh QuangMHNO2006Hà Nội6,5028,542,564
95Đặng Hoàng SơnMHCM2252Quận 1603551,564
1015Bùi Trọng HàoMCTH2148Cần Thơ603451,554
1143Vũ Hoàng Gia BảoMKGI1765Kiên Giang60335264
1227Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiMDTH1970Đồng Tháp603350,564
1339Phạm Trần Gia PhúcMHCM1789Quận Tân Phú6032,54854
1412Dương Thế AnhMQDO2176Quân Đội60325255
1542Đinh Nho KiệtMHNO1774Hà Nội6031,543,555
1616Lê Minh HoàngMHCM2127Quận 12603047,565
1772Đặng Hoàng Quý NhânMBDH0Bình Định603044,554
183Nguyễn Văn HuyMHNO2397Hà Nội6029,544,554
199Phạm Xuân ĐạtMHNO2192Hà Nội60274264
2020Nguyễn Hoàng NamMQDO2095Quân Đội5,50294755
2140Bành Gia HuyMHNO1786Hà Nội5,50294645
2213Phạm ChươngMHCM2175Quận 15,50294444
2333Lê Trí KiênMHCM1898Quận 105,5027,54454
2418Nguyễn Đức ViệtMHNO2123Hà Nội5,5027,54445
2563Trần Ngọc Minh DuyMDON1302Đồng Nai5,5027,543,555
2646Hoàng Tấn ĐứcMTNG1688Thái Nguyên5,5025,54154
2734Nguyễn Hữu Hoàng AnhMLDO1875Lâm Đồng5,5025,535,555
2854Đoàn Phan KhiêmMHCM1533Quận Tân Bình5,5023,535,554
2956Phạm Trường PhúMHNO1481Hà Nội5,502244,554
3031Nguyễn Văn Toàn ThànhMQDO1926Quân Đội503249,554
316Võ Hoài ThươngMTTH2231Thừa Thiên-Huế503149,555
3221Nguyễn Phước TâmMCTH2073Cần Thơ50294644
3322Dương Thượng CôngMQDO2065Quân Đội5028,55045
3417Trần Ngọc LânMHNO2123Hà Nội5028,54334
3545Tô Ngọc MinhHNO1693Hà Nội502745,554
3648An Đình MinhMHCM1640Quận 1050274445
3714Bảo KhoaKGI2161Kiên Giang502543,555
28Nguyễn Tấn ThịnhMBTR1959Bến Tre502543,555
3935Nguyễn Quang TrungMBGI1820Bắc Giang502540,544
4026Phạm Minh HiếuMKGI1990Kiên Giang502438,555
4159Hoàng Lê Minh BảoMHCM1352Quận Tân Bình50234255
4262Nguyễn Quang Minh (Bo)MHCM1338Quận Tân Phú50213655
4330Đào Minh NhậtMHPH1933Hải Phòng4,502744,545
4432Võ Phạm Thiên PhúcMHCM1916Tp. Thủ Đức4,5025,547,534
4524Phan Trọng BìnhBRV2020Bà Rịa-Vũng Tàu4,5025,54244
464Võ Thành NinhMKGI2317Kiên Giang4,502542,545
4738Đặng Anh MinhMHCM1813Quận 14,502540,545
4829Đoàn Văn ĐứcMQDO1943Quân Đội4,502539,544
4944Hoàng Quốc KhánhMBGI1707Bắc Giang4,5024,542,545
5010Trần Mạnh TiếnMCTH2181Cần Thơ4,5023,54245
5151Nguyễn Lâm TùngMBGI1620Bắc Giang4,5022,54245
5237Nguyễn Đại ThắngMHNO1815Hà Nội4,5022,53834
5353Phan Minh TriềuMNTH1547Ninh Thuận4,50223745
5485Nguyễn Nhật HuyMCTH0Cần Thơ4,50214345
5579Ngô Thanh TùngTTH0Thừa Thiên-Huế4,5020,53845
5669Bùi Quang HuyMQDO0Quân Đội402342,545
5757Vũ Bá KhôiMHCM1467Phú Nhuận402144,534
5847Đặng Ngọc MinhMBGI1642Bắc Giang402138,544
55Lê Ngọc HiếuMNTH1486Ninh Thuận402138,544
6065Trần Nguyễn Hoàng LâmBRV1154Bà Rịa-Vũng Tàu4020,54235
6161Phạm Huy ĐứcMHNO1348Hà Nội401938,544
6258Bùi Trần Minh KhangMHAU1406Hậu Giang40193634
6350Võ Huỳnh ThiênMCTH1627Cần Thơ401841,544
6473Huỳnh Quốc AnMBTR0Bến Tre40184035
6592Nguyễn Thế Tuấn MinhMBRV0Bà Rịa - Vũng Tàu4017,53625
6694Phạm Hồng ĐứcMCTH0Cần Thơ401734,545
6797Vũ Quốc TrungBRV0Bà Rịa-Vũng Tàu40172934
6876Lê Minh KhaBTR0Bến Tre40163644
6996Trần Lý Khôi NguyênMCTH0Cần Thơ401631,534
7036Nguyễn Huỳnh Minh ThiênMHNO1819Hà Nội3,502342,535
7164Nguyễn Tuấn MinhMHNO1248Hà Nội3,5019,540,535
7260Nguyễn Nghĩa Gia BìnhMHNO1351Hà Nội3,5017,539,535
7391Nguyễn Thế Tuấn AnhMBRV0Bà Rịa - Vũng Tàu3,5017,535,535
7489Nguyễn Thanh LiêmMCTH0Cần Thơ3,5017,534,534
7568Nguyễn Hải KhánhMHNO1095Hà Nội3,501633,535
7680Nguyễn Anh HuyMCTH0Cần Thơ3,5015,532,534
7767Lê Ngọc Minh TrườngMHCM1120Quận Tân Bình3,5015,53135
7886Nguyễn Phú TrọngMCTH0Cần Thơ3,501531,524
7975Lê Đăng KhôiMCTH0Cần Thơ3,5010,52835
8070Chu An KhôiMHAU0Hậu Giang30173734
8183Nguyễn Hoàng HuyMCTH0Cần Thơ301536,524
8271Đặng Đức LâmMHCM0Quận 130153334
8395Phan Ngô Tuấn TúBTR0Bến Tre301430,524
8477Lê Quang MinhMCTH0Cần Thơ30132935
8587Nguyễn Phúc Cao DanhMCTH0Cần Thơ30113335
8693Nguyễn Văn Nhật LinhMBRV0Bà Rịa - Vũng Tàu30112735
8788Nguyễn Quang MinhMHCM0Quận 8301029,524
8866Hồ Đặng Nhật MinhBRV1146Bà Rịa-Vũng Tàu3082734
8949Phan Nguyễn Đăng KhaBRV1632Bà Rịa-Vũng Tàu2,5011,531,524
9082Nguyễn Đoàn Minh BằngMHAU0Hậu Giang20133524
9184Nguyễn Huy HoàngMCTH0Cần Thơ20113224
9274Huỳnh Tấn ĐạtMHAU0Hậu Giang2093214
9378Ngô Phúc ThịnhMHAU0Hậu Giang20627,514
9490Nguyễn Thành TháiBRV0Bà Rịa-Vũng Tàu1,50,5728,504
9581Nguyễn Đình An PhúKGI0Kiên Giang1,50,5628,504
9623Ngô Đức TríMHNO2044Hà Nội00040,500
9711Hoàng Văn NgọcMBGI2179Bắc Giang0003700

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Fide Tie-Break
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable
Hệ số phụ 5: Most black